BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang4/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17










phê




BM Promax 75WP

rầy nâu/ lúa

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

Lancer 50SP, 75SP, 97WG

50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương

75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

97WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Mace 75SP, 97SP

75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Adama Việt Nam

MO-annong

40SL, 75SP, 300SL



40SL: bọ xít/ lúa

75SP, 300SL: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Monster 40 EC,75 WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá

75WP: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/thuốc lá

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Mytox

5GR, 40EC



sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Orthene 75SP, 97Pellet

75SP: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê

97Pellet: rệp/ thuốc lá

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Song hy 75SP

sâu cuốn lá/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Viaphate

40EC, 75SP



40EC: sâu đục thân/ lúa

75SP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


107

Acephate 21% +

Chlorpyrifos Ethyl 14%



Achony 35 WP

sâu đục quả/ đậu tương, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

108

Acephate 50% +

Imidacloprid 1.8%



Acemida

51.8 SP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

109

Acetamiprid (min 97%)

Actatoc

150EC, 200WP, 200EC,

350EC


150EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Afeno

30WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam


Amender

200SP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


Amsipilan

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông







20SP







Ascend 20 SP

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Daiwance 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Futai

Domosphi 10SP, 20 EC

10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải

20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Thanh Điền

Google 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Hotray 200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty CP Long Hiệp

Mopride 20 WP

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

Mosflannong 30EC, 200WP, 300WP,

300SC, 600WG



30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Mospilan 3 EC, 20SP

3EC: rệp sáp/ cà phê, rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Motsuper 36WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Nired 3 EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Raysuper 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao

Sadamir 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sếu đỏ 3 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tosi 30WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BMC

Uni-aceta 20SP

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH World Vision (VN)

110

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha 80 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

111

Acetamiprid 100g/kg +

Sieuray

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông




Buprofezin 150g/kg

250WP




Mỹ Việt Đức

112

Acetamiprid 10% +

Buprofezin 15%



Uni-acetafezin 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

113

Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)

Asimo super 50WP, 550WP, 600WP,

650WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

114

Acetamiprid 150g/kg (200g/kg), (150g/kg) + Buprofezin 150g/kg,

(200g/kg), (350g/kg)



Ba Đăng 300WP, 400WP, 500WP

300WP: rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê

400WP, 500WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

115

Acetamiprid 20% +

Buprofezin 20%



Penalty 40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

116

Acetamiprid 20% (22%),

(24%) + Buprofezin 20%

(25%), (30%)


Khongray 40WP, 47WP, 54WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

117

Acetamiprid 20% +

Buprofezin 25%



Binova 45WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

118

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Acetapro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Kital

Everest 500WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nam Bộ

119

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo 650WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

120

Acetamiprid 150 g/kg +

Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg



CLB-Thôn trang 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

121

Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l

Chlorusa 750EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

122

Acetamiprid 40g/kg (10g/l), (1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg (20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l),

(510g/l), (450g/l), (100g/kg)



Chavez 170WP, 230EC, 512EC,

550EC, 600WP



Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

123

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg +

Imidacloprid 100g/kg



Rakotajapane 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

124

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Calira 555WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

125

Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg)

+ Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg)

+ Isoprocarb 50 g/kg

(300g/kg), (300g/l), (150g/kg)



Chesone 300WP, 340WP, 370EC,

600WP


300WP: rầy nâu/ lúa

340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

126

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi 800.8WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

127

Acetamiprid 3% + Cartap

92%


Hugo

95SP


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hóc Môn

128

Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 200g/l (10g/kg),

(400g/kg), (550g/l)



Checsusa 250EC, 250WG, 500WP,

650EC


250EC: Rệp sáp/ cà phê

250WG: Rệp bông xơ/ mía 500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa 650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

129

Acetamiprid 2% +

Chlorpyrifos Ethyl 18%



Ecasi 20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

Nicopro 20EC

Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

130

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield 525EC

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

131

Acetamiprid 200 g/kg +

Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg



Mopride rubi 500WP

Rệp sáp/cà phê ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

132

Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Classico 480EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

133

Acetamiprid 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l

Fivtoc super 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

134

Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l +

Fenobucarb 306g/l



Politoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

135

Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg

+ Imidacloprid 200g/kg



Xojapane 800WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

136

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

137

Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

Jojotino 350WP

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP NN HP

138

Acetamiprid 50 g/l +

Fenobucarb 350 g/l



Jara 400EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


139

Acetamiprid 5% + Fipronil 5%

Supper Chipusa 10EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

140

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3GR, 50SC, 800WG



3GR, 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

3GR: sâu khoang/ lạc

50SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

141

Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg),

(300g/kg), (800g/kg)



Redpolo

15EC, 30WP, 300WP,

400WG, 820WG


15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

400WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

142

Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l

Amibest 100ME

Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

143

Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

Sutin

5EC, 50SC, 50WP,

50WG


5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

144

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dươc Việt Nam

145

Acetamiprid 200g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Azorin 400WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Qui Nhơn

146

Acetamiprid 100g/kg (125g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg

(125g/kg), (200g/kg)



Mã lục

150WP, 250WP, 400WP



150WP, 400WP: rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

147

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

148

Acetamiprid 100 g/l +

Imidacloprid 55 g/l



Nongiahy

155SL


Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong



149

Acetamiprid 150 g/kg ,

Setusa

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX




(150g/kg), (150g/kg)+ Imidacloprid 200g/kg

(250g/kg), (350g/kg)



350WP, 400WP, 500WP




Thôn Trang

150

Acetamiprid 25% (20%) +

Imidacloprid 8% (16%)



Caymangold 33WP, 36WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

151

Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg

Diệt rầy 277WP

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

152

Acetamiprid 80 g/l +

Novaluron 100 g/l



Cormoran 180EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Adama

Việt Nam


153

Acetamiprid 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Apazin-HB 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

154

Acetamiprid 250g/kg (400g/kg), (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg), (300g/kg)

Secso

500WP, 700WP, 700WG



Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

155

Acetamiprid 25% +

Pymetrozine 50%



Centrum 75WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

156

Acetamiprid 30g/l +

Pyridaben 170g/l



Sedox

200EC


nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


157

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra 250WG

rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược Việt Nam

158

Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

159

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) 550g/kg



Alfatac 600 WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

160

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium

(Nereistoxin)700g/kg



Goldan 750 WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

161

Alpha-cypermethrin (min 90 %)

Ace 5 EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Alfacua 10 EC

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh

Alfathrin 5EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Alpha

5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

5EC, 10EC, 10SC

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều




Alphacide 50EC, 100EC, 170EC,

260EC


50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

100EC: bọ xít/ lúa

170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Altach 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

Công ty CP Nông dược HAI

Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW,

50EW, 100SC



2.5EC: sâu đục thân/ lúa

5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Antaphos 25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Bestox 5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

FMC Agricultural Products Interational AG

Bpalatox 25EC, 50EC, 100EC

25EC: bọ trĩ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa 100EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

Caterice 5EC

bọ trĩ/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Cyper-Alpha 5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Dantox

5 EC


bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

Fascist 5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Long Hiệp

Fastocid 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fentac 2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng










Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

Fortox

25EC, 50 EC, 100EC



25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Motox 2.5EC, 5EC, 10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương

5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Pertox 5 EC, 100EW,

250EW, 250WP



5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

100EW, 250EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Pytax-s 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Sapen-Alpha 5 EC

sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Supertox

25EC, 50EC, 100EC



50EC: sâu đục thân / lúa

25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Thanatox 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ND Việt Nam

Tiper-Alpha

5 EC


bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong



Unitox 5 EC

bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vifast 5EC, 10 SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

162

Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l

(500g/kg)



Soddy 430EC, 750WP

430EC: rầy nâu/ lúa

750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

163

Alpha-cypermethrin 100g/l (50g/kg) + Chlorfluazuron

10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg)



Kalou 160EW, 270WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

164

Alpha-cypermethrin 120g/l

+ Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l


Cupvang 250EC


Sâu cuốn lá/lúa



Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

165

Alpha-cypermethrin 100g/l

+ Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l


Extrausa 300SE


Sâu cuốn lá/lúa



Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

166

Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos

Ethyl 16% (38%), (65%)



Apphe

17EC, 40EC, 666EC



17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải

40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su

666EC: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê, sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

167

Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl

230g/l (460g/l)



Supertac 250EC, 500EC

250EC: sâu khoang/ lạc

500EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

168

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Fitoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

169

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)

VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC,

750EC


75EC: Bọ trĩ/ lúa

550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


170

Alpha-cypermethrin 2% +

Chlorpyrifos Ethyl 38%



Careman 40EC

Mọt đục cành/cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

171

Alpha-cypermethrin 300g/l

+ Chlorpyrifos Ethyl 400g/l



Light 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

172

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l

Marvel 570EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

173

Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l), (437g/l) + Dimethoate 226g/l, (297g/l),

(300g/l)


Bowing 666EC, 747EC, 777EC

666EC: Sâu đục thân/ngô 747EC: rệp sáp/cà phê 777EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

174

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l

Agritoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Filitox super 550EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

175

Alpha-cypermethrin 40g/l, (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l, (410g/l), (420g/l) + Fenobucarb 210g/l, (250g/l),

(260g/l)


Rocketasia 650EC, 700EC, 720EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

176

Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l

Pictoc 666EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

177

Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) +

Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)



Spaceloft 300EC, 595EC, 600WP

300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê

595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê 600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

178

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb

30g/l (5g/l)



Vitashield gold 600EC

600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê

600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê;

nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa



Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

179

Alpha-cypermethrin 66g/l +

Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l



Picmec 666EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

180

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l

Hiddink 630EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

181

Alpha-cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)

Cyfitox 150EC, 200EC, 300EC

150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

182

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Redtoc 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

183

Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l),

(10g/l)


Sieugon

85GR, 370WP, 530EC,

80EW


80EW, 85GR, 370WP: rầy lưng trắng/lúa

530EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

184

Alpha-cypermethrin 100g/l

Sieublack

350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà

Công ty TNHH An Nông




(150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid

150g/l (300g/kg)



350SC, 750WP

phê

750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê




185

Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9%

(150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)



Acmastersuper 30WP, 300SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

186

Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador 50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

187

Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l +

Thiamethoxam 200g/l



Zap 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

188

Alpha-cypermethrin 50g/l + Permethrin 5g/l + Profenofos 30g/l

Ktedo 85EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

189

Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l),

(100g/l), 400g/l)



Kasakiusa 95EC, 130EW, 200EC,

430EC


95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa

430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

190

Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast 210EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

191

Alpha-cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l)

Actatac 300EC, 600EC

300EC: sâu đục thân/ lúa

600EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

192

Alpha-cypermethrin 30g/l + Quinalphos 270g/l

Moclodan 300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

193

Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l

Focotoc 250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

194

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành



195

Amitraz (min 97%)

Binhtac 20EC

Nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Mitac 20 EC

Nhện gié/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

196

Amitraz 350g/kg + Hexythiazox 100g/kg

Map nano 450WP

nhện gié/lúa

Map Pacific PTe Ltd

197

Annonin (min 95%)

TT-Anonin1EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

198

Artemisinin

Visit 5 EC

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty CP PAC

199

Azadirachtin

Agiaza

0.03 EC, 4.5EC



0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà

4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Altivi 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

Aza 0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Phan Lê

A-Z annong 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC,

0.9EC


0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da

láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.



0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/

thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê



Công ty TNHH An Nông

Bio Azadi 0.3SL

bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

Boaza 0.3EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

Cittioke 0.6EC, 0.9EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Eastchem Co., Ltd.

Goldgun 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương;

rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê



Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Hoaneem 0.15EC, 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Jasper

0.3 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có múi, rầy

bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè



Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Kozomi 0.15EC, 0.3EC, 1EC

0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè




Minup 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu

xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê



Công ty TNHH US.Chemical

Misec 1.0 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

Mothian 0.35EC

sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ

nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam



Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

Neem Nim Xoan Xanh green

0.15 EC, 0.3 EC



0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

Sarkozy 0.3EC, 1EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Sokotin

0.3EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè



Công ty TNHH Vật tư NN

Phương Đông



Super Fitoc 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,

rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài



Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Trutat 0.32EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp

cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá



Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Vineem

1500EC


rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


200

Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg +

Mig 18 207WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng




Emamectin benzoate 5.5g/kg










201

Azadirachtin 7g/l, (9g/l) + Emamectin benzoate 7.5g/l, (9g/l)

Ramec 15EC, 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

202

Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1

g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l),

(0.1g/kg), (0.1g/l) (0.1g/kg), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg),

(69.9g/kg), (74.9g/l),

(79.9g/l), (102.9g/kg),

(62.9g/l), (177.9g/kg), (199.9g/kg)



Emacinmec 10.1EC, 20.1EC,

40.2EC, 55SG, 70SG,

75SC, 80EC, 103SG,

63EC, 178SG, 200SG



10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

55SG, 80EC: sâu cuốn lá/ lúa

63EC: rầy bông/xoài

70SG, 75SC: Sâu tơ/bắp cải

103SG: rầy nâu/lúa 178SG: bọ cánh tơ/ chè 200SG: sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

203

Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), (3g/l), (3g/kg), (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg), (52g/l), (62g/kg),

(97g/kg)


Promathion 25EC, 55WG, 55EC,

65WG, 100WG



25EC: nhện đỏ/cam

25EC, 55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

55EC: Sâu tơ/bắp cải

65WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

204

Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg

Dragonfly 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

205

Azadirachtin 0.124% +

Extract of Neem oil 66%



Agrimorstop

66.124EC


sâu khoang/ lạc

Kital Ltd.

206

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

207

Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l

Golmec 9EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

208

Azadirachtin 0.6% +

Matrine 0.4%



Biomax 1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

209

Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l

Dompass 20SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

210

Azocyclotin (min 98%)

Qualityjapane 300EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

211

Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l

(50g/kg)


Usagtox 360SC, 750WP

360SC: Nhện gié/lúa

750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

212

Azocyclotin 100g/l, (600g/kg), (200g/kg) + Flonicamid 260g/l,

(100g/kg), (550g/kg)



Autopro 360SC, 700WP, 750WP

360SC, 750WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

213

Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (min 97%) (200g/l), 400g/kg

Trextot 350SC, 700WP

350SC: nhện gié/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

214

Bacillus thuringiensis

var. aizawai



Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu

xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải



Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Aztron

WG 35000 DMB U



sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Công ty TNHH Ngân Anh

Enasin 32WP

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/

đậu đũa


Công ty CP ENASA Việt Nam

Map-Biti WP 50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

Xentari

35WG


sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam



215

Bacillus thuringiensis

var.kurstaki



An huy (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Biobit

16 WP, 32WP



sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh/ bông vải

Forward International Ltd

Biocin

16 WP, 8000 SC



16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc

8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP BVTV Sài Gòn







Baolus 50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Bicilus 18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Comazol

(16000 IU/mg) WP



sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

Crymax 35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Cali – Parimex. Inc.

Delfin WG (32 BIU)

sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang,

sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông



Công ty TNHH Việt Thắng

Dipel

6.4WG


sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam



Forwabit 16 WP, 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

Halt 5% WP

(32000 IU/mg)



sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

Jiabat 15WG,

(50000 IU/mg) WP



15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp

(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech

(VN)


Kuang Hwa Bao

WP 16000 IU / mg



sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Bion Tech Inc.

MVP 10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Cali – Parimex. Inc.

Newdelpel (16000 IU/mg) WP,

(32000 IU/mg) WP,

(64000 IU/mg) WG


sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

Shian

32 WP (3200 IU/mg)



sâu tơ/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech

Thuricide HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da

láng/ lạc; sâu róm/ thông



OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Vbtusa

(16000 IU/mg) WP



sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông;

sâu cuốn lá/ lúa



Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



Vi - BT

16000WP, 32000WP



16000WP: sâu ăn lá/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


V.K 16 WP, 32 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW

216

Bacillus thuringiensis var.

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu

Công ty TNHH Nông Sinh




kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB




xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông;

rệp bông xơ/ mía






217

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men 2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucly

218

Bacillus thuringiensis. var. 7216

Amatic

(1010 bào tử/ml) SC



sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Pethian (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

219

Bacillus thuringiensis

var. T 36



TP-Thần tốc

16.000 IU



sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH Thành Phương

220

Beauveria bassiana Vuill

Biovip

1.5 x 109 bào tử/g



rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông

Cửu Long


Muskardin 10WP

sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

221

Beauveria bassiana 1x109 bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào

tử/g


Trắng xanh WP

rầy nâu/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành

222

Bensultap (min 98%)

Pretiny 95WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

223

Beta-cypermethrin (min 98.0 %)

Chix

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà

phê


Công ty TNHH UPL Việt Nam

Daphatox 35 EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Nicyper

4.5 EC


sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

224

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg)

+ Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)



Okamex 100EC, 120WP, 210SC,

310WP


100EC: sâu đục thân/ lúa 120WP: Sâu cuốn lá/ lúa 210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

225

Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l

Superfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

226

Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l +

Wofamec 666EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP QT Hoà Bình




Quinalphos 205g/l










227

Beta-cypermethrin 50g/l +

Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l



Caranygold 120EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

228

Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

Akulagold

260 EW, 275SC, 420WP,

570EC


260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

229

Benfuracarb (min 92 %)

Fucarb 20EC

Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


Oncol

5GR, 20EC, 25WP



5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê

20EC, 25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

230

Bifenthrin (min 97%)

Talstar 10 EC

sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều

FMC Agricultural Products Interational AG

231

Bifenthrin 17.1% +

Imidacloprid 17.1%



Vote 34.2SC

sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Phú Nông

232

Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l

Galil 300SC

nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

233

Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l

Rimon Fast 100SC

sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

234

Buprofezin (min 98 %)

Annongaplau 100WP, 250WP, 250SC,

400SC, 400WG



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Anproud 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Aperlaur 100WP, 250WP, 500EC,

500WP, 700WG



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Apolo 10WP, 25WP, 25SC,

40WP


10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài 40WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Applaud

10WP, 25SC, 25WP



10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd.




25WP: rầy nâu/ lúa




Asmai

100WP, 250WP, 350WP,

500WG


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Bolo 25SC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Bombi

300WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng


Bush 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Butal

10 WP, 25WP



10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều

25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Butyl

10WP, 40WG, 400SC



10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Difluent 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Encofezin

10WP, 25WP



10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Hello

250WP, 500WP, 700WG



250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng cánh/cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Lobby 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa

25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Map-Judo 25 WP, 800WP

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Partin 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát










Profezin 10WP, 250WP, 400SC

10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Ranadi

10 WP, 25WP



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Sấm sét

25WP, 400SC



25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

400SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến


Shadevil 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV SNY

Thần công

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát



Tiffy Super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Tiksun 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Uni-prozin

25WP


rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision

(VN)


Viappla

10WP, 25WP



rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


235

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l



Nanofos 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát



236

Buprofezin 10% +

Chlorpyrifos Ethyl 40%



Abm 50EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

237

Buprofezin 100g/l (100g/kg)

+ Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg)



Penalty gold 50EC, 50WP

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC

238

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 455g/l



Proact 555EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp

muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê



Công ty TNHH Phú Nông

239

Buprofezin 100g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l



Bonus-gold 500EC

rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

240

Buprofezin 100g/l (150g/l), (150g/l), (150g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/l (500g/l), (550g/l), (600g/l)

B52-Usa 500EC, 650EC, 700EC,

750EC


500EC: Sâu cuốn lá/ lúa 650EC: Rầy nâu/lúa 700EC: Sâu đục thân/lúa 750EC: Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

241

Buprofezin 25% (150g/l) +

Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)



U30-Thôn trang 30WP, 55EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

242

Buprofezin 250g/l +

Towtoc 700EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình




Chlorpyrifos ethyl 450g/l










243

Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg

(100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l)



Dragoncin 595WP, 600WP, 625WP,

666EC, 777EC



595WP, 625WP: Rầy nâu/lúa

666EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

244

Buprofezin 150g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l



Nanosynusa 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

245

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l

Nanora super 700EC

rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

246

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l

Saguaro 635EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT

NN ADI


Winter 635EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH ADC

247

Buprofezin 200g/kg (90g/l)

+ Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)



Bamper 450WP, 500EC

450WP: Rầy nâu/lúa

500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Thành

248

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Clacostusa 600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

249

Buprofezin 200g/kg (150g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 100g/kg

(150g/kg)



Himlam 600WP, 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


250

Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

+ Imidacloprid 40g/kg



Federo 740WP

Rầy nâu/ lúa

Eastchem Co., Ltd

251

Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3%

Maraton 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

252

Buprofezin 90g/l (120g/l), (300g/kg ) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l) (400g/kg) + Lambda- cyhalothrin 30g/l (20g/l),

(50g/kg)


Topple

420EC, 600EC, 750WP



420EC: Sâu đục thân/ lúa

600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa

750WP: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

253

Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg) + Pymetrozine 300g/kg

(320g/kg), (330g/kg)



Tresbacmy 600WP, 686WG, 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

254

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l

Supergun 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

255

Buprofezin 200g/kg +

Clothianidin 200g/kg



Nikita 400WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


256

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Mastercide 45SC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

257

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Season 450SC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê

Công ty TNHH TM DV XNK

Đức Thành



258

Buprofezin 150g/kg +

Dinotefuran 50g/kg



Sieubup 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát



259

Buprofezin 25% +

Dinotefuran 5%



Apta 300WP

Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH ADC

260

Buprofezin 180g/kg +

Dinotefuran 120g/kg



Dino-top 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt


261

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Lotoshine 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Party 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Raynanusa 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

262

Buprofezin 155g/kg, 180g/kg (210g/kg),

(250g/kg) + Dinotefuran 150g/kg, 193g/kg (208g/kg),



Bluecat 450WP, 568WG,

608WP, 658WG



Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ

Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương