BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang8/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17

690

Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) 38.3% (85%)



Zobin 40WP, 90WP

40WP: rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

691

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %

Midanix 60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

692

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825

g/kg), (930g/kg)



Vk. Dan

40GR, 290WP, 410WP,

850WP, 950WP


40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa

290WP: Rầy nâu/ lúa

410WP: Sâu cuốn lá/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


693

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play 75WP, 800WP

75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

694

Indoxacarb

Actatin

150SC


sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA



Aficap 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Rotam Asia Pacific Limited

Amateusamy

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



Amater 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP Lion Agrevo

Ameta 150SC

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Anhvatơ 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Anmaten 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Clever 150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama













Việt Nam

DuPontTM Ammate® 30WG, 150EC

30WG: sâu cuốn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd

Indocar

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu


Indogold

150SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Indony 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến


Indosuper 150SC, 300WG

150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Newamate 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Đồng Vàng



Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

Supermate

150SC


sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/

thuốc lá, sâu khoang/ lạc



Công ty TNHH

An Nông


Sunset 300WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT

NN ADI


Thamaten 150SC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Wavesuper 15SC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bộ

695

Indoxacarb 10% + Fipronil

5%


Isophos 15EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát



696

Indoxacarb 120g/l +

Fipronil 130g/l



Zentomax 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư

Bắc Mỹ


697

Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l),

(160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l)



Goldkte 55.5WG, 85EW, 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

698

Indoxacarb 50g/kg +

Pymetrozine 550g/kg



Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

699

Indoxacarb 150g/l +

Lambda-cyhalothrin 30g/l



Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất

Nhật Bản Kasuta



700

Indoxacarb 150g/l +

Tebufenozide 200g/l



Captain

350SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

701

Isoprocarb

Mipcide

rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV







50WP




Sài Gòn

Micinjapane 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tigicarb 20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vimipc

20EC, 25WP



rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


702

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynite 425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

703

Isoprocarb 400g/kg (400g/kg) + Thiacloprid

50g/kg (100 g/kg)



Zorket 450WP, 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Được Mùa

704

Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Silwet 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

705

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu;

nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa



Công ty CP Nông dược

HAI


706

Lambda-cyhalothrin (min 81%)

Cyhella 250CS

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Karate

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít

muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương



Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Katedapha 25EC

bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Katera 50EC

Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Thanh Điền

K - T annong 2.5EC, 25EC, 25EW

2.5EC: sâu phao/ lúa

25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

K - Tee Super

2.5EC, 50EC



2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA



Fast Kill

2.5 EC


rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Iprolamcy 5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Futai

Perdana 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Racket 2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Vovinam

2.5 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

707

Lambda-cyhalothrin 50g/kg

+ Nitenpyram 450g/kg +

Paichongding (min 95%) 250g/kg


Kingcheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

708

Lambda -cyhalothrin 15g/l

+ Profenofos 335g/l



Wofatac 350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

709

Lambda-cyhalothrin 20g/l (50g/l) + Profenofos 150g/l (375g/l)

Gammalin super 170EC, 425EC

170EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

425EC: Rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

710

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235g/l

Cydansuper

250EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hòa Bình


Repdor 250 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

711

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Supitoc 250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

712

Lambda-cyhalothrin 106g/l

+ Thiamethoxam 141g/l



Fortaras top 247SC

rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

713

Lambda-cyhalothrin 110g/l

+ Thiamethoxam 140g/l



Valudant

250SC


Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành



Yapoko 250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

714

Lambda-cyhalothrin 10.6%

+ Thiamethoxam 14.1%



Uni-tegula 24.7SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

715

Lambda-cyhalothrin 2g/l (15g/l), (2g/l), (50g/l) + Phoxim 120g/l (20g/l), (20g/l), (30g/l) + Profenofos 283g/l (450g/l), (66.88g/l),

(19.99g/l)



Boxing 405EC, 485EC,

88.88EC, 99.99EW



405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

485EC: Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê

88.88EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

99.99EW: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

716

Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l), (20g/kg) (30g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), (10g/kg), (350g/l) + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l), (300g/kg), (100g/l)

Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC, 330WP,

480SC


66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC, 330WP, 480SC: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

717

Lufenuron (min 96 %)

Lufenron 050EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Đồng Xanh

Match 050 EC

sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

718

Liuyangmycin

ANB52 Super

100EC


nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu

tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu



Công ty TNHH An Nông

Map Loto 10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd

719

Malathion (min 95 %)

Malate 73EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

720

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one 1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa;

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè



Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Ajisuper

0.5SL, 1SL, 1EC, 1WP



sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ,

rầy xanh/ chè



Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Aphophis 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít

muỗi/ chè; rầy bông/ xoài



Công ty CP nông dược Việt Nam

Asin 0.5SL

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Đầu trâu Jolie

1.1SP


bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong


Dotrine 0.6 SL

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Ema 5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm

trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài



Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Faini

0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

Công ty CP Nicotex







0.288EC, 0.3 SL

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa




Kobisuper 1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da

láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột



Công ty TNHH Nam Bắc

Ly

0.26SL


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


Marigold 0.36SL

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho;

sương mai/ dưa hấu, cà chua



Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Plasma 3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP QT APC

Việt Nam


Sakumec 0.36EC, 0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện

đỏ/ cam


Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Sokonec

0.36 SL



sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Sokupi 0.36SL, 0.5SL

0.36SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột;

sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa



0.5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà

chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa



Công ty TNHH Trường Thịnh

Wotac 5EC, 16EC

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh

tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ



Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA










bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,

rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài






721

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex

0.6 SL



sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH An Nông

722

Matrine 2g/l + Quinalphos 250g/l

Nakamura 252 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

723

Metaflumizone (min 96%)

Verismo 240SC

sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

724

Metarhirium anisopliae

Naxa 800DP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN

Hai Lúa Vàng



Ometar

1.2 x 109 bào tử/g



rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

725

Methoxyfenozide

(min 95%)



Prodigy

23 SC


sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu

cuốn lá/ lúa



Dow AgroSciences B.V

726

Methylamine avermectin

Aicmectin 75WG

rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC







Hagold 75WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam







Lutex

1.9EC, 5.5WG, 10WG,

12.0WG


1.9EC, 10WG, 12.0WG: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

727

Milbemectin (min 92%)

Benknock 1EC

nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng; nhện lông nhung/vải

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Cazotil 1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

728

Naled (Bromchlophos) (min 93 %)

Dibrom 50EC, 96EC

bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

TĐK_Epoxyco 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV

Tô Đăng Khoa



729

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram 50WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Dyman 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP







Elsin 10EC, 20EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương

20EC, 500SL, 600WP: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

Luckyram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Nitensuper 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

-ram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


730

Nitenpyram 40% +

Pymetrozine 30%



TT Led 70WG

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

731

Nitenpyram 30% +

Pymetrozine 40%



Laroma 70WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


732

Nitenpyram 30% (50%) +

Pymetrozine 40% (25%)



Lkset-up 70WG, 75WP

70WG: Rầy nâu/ lúa

75WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

733

Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Palano 600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

734

Pymetrozine 400g/kg + Nitenpyram 300g/kg

Ramsing 700WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

735

Nitenpyram 40% +

Pymetrozine 40%



Auschet 80WP

Rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

736

Nitenpyram 300 g/kg (500g/kg) + Pyriproxyfen

(min 97%) 200g/kg (220g/kg)



Supercheck 500WP, 720WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

737

Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Facetime 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

738

Nitenpyram 500 g/kg +

Spiromesifen 200g/kg



Ang-Sachray 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

739

Novaluron (min 96%)

Rimon 10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

True 100EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

740

Oxymatrine

Vimatrine

0.6 SL


bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

741

Permethrin (min 92 %)

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

Asitrin

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV

50EC




Thanh Sơn Hóa Nông

Clatinusa 500EC

Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Crymerin 50EC, 100EC, 250EC

50EC: Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100EC: bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

250EC: bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Thắng

Fullkill 10EC, 50EC

10EC: sâu phao/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Galaxy

50EC


sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Kilsect 10EC

Sâu khoang/lạc

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Map - Permethrin 10EC, 50EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Megarin 50 EC

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Patriot

50EC


sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Peran

10 EC, 50 EC



10EC: sâu ăn tạp/ bông vải

50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

PER annong 100EC, 100EW, 500EC

100EC: bọ xít/ lúa

100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Perkill

10 EC, 50 EC



10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Permecide 50 EC

sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Perthrin 50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh

Pounce 1.5GR, 10EC, 50EC

1.5GR: ruồi/ đậu tương

10EC: rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít/ lúa

50EC: sâu khoang/ lạc

FMC Agricultural Products Interational AG










Terin 50EC

Bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

Tigifast 10 EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tungperin 10EC, 50 EC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

742

Permethrin 100g/l +

Profenofos 400g/l



Checksau TSC

500EC


Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

743

Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l

Ferlux 350EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

744

Petroleum spray oil

Citrole 96.3EC

rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Total Fluides. (France)

Dầu khoáng DS

98.8 EC


nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty CP Đồng Xanh

DK-Annong Super 909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH An Nông

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Kital Ltd.

SK Enspray 99 EC

nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vicol 80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

745

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)

Elsan 50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà

phê


Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Forsan

50 EC, 60 EC



50EC: bọ xít/ lúa

60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

Phetho 50 EC

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Pyenthoate 50 EC

sâu đục thân/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Vifel 50 EC

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

746

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Saliphos 35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

747

Pirimicarb

Altis 50 WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex




(min 95%)










748

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi

dại (Parthenium hystherophorus)



Anisaf SH-01 2SL

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang,

muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê



Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

749

Profenofos (min 87%)

Binhfos 50 EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Callous

500 EC


sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


Carina 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Cleaver 45EC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

Nongiaphat 500EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong



Selecron 500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

750

Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l + Pyridaben 150g/l

Ducellone 350EC

nhện đỏ/lạc

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung







Newdive 350EC

nhện đỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV

LD Nhật Mỹ



751

Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l

Thipro 550EC

rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

752

Profenofos 100 g/l +

Thiamethoxam 147g/l



Tik wep

247 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Thọ Khang

753

Propargite (min 85 %)

Atamite 73EC

nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Comite(R) 73 EC, 570EW

73EC: nhện đỏ/ chè, rau cải, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn, hoa huệ

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd.

Daisy 57EC

nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

Kamai 730 EC

nhện đỏ/ cam, nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Saromite 57 EC

nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn







Superrex 73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

754

Propargite 300g/l + Pyridaben 200g/l

Proben super 500EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

755

Pymetrozine (min 95%)

Bless 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

Checknp 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

Chelsi

50WG


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Đồng Vàng



Chess 50WG

rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Cheesapc

500WG


Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam


Cheestar 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

Chersieu 50WG, 75WG

50WG: Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê

75WG: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít dài/lúa, rệp sáp/cà phê; bọ phấn/ cà tím, bí xanh, cà pháo, bầu; bọ trĩ/ hành, bí xanh, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ mướp, mồng tơi, bí xanh; rệp muội/ đậu côve, đậu đũa

Công ty TNHH Việt Thắng

Chits 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Agriking


Gepa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Hichespro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao



Hits 50WG

Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh

Công ty TNHH Phú Nông

Jette 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Mekong


Longanchess 50WG,

70WP, 700WG, 750WG



Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Matoko 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam


Newchestusa 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oscare 50WG, 100WP,

600WG


50WG, 100WP: Rầy nâu/lúa

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

Công ty TNHH BMC

Sagometro 50WG

Rầu nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Schezgold

500WG, 750WG



500WG : rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa

750WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và

TM Trần Vũ









Scheccjapane super 500WG, 750WG

500WG: Rầy nâu/lúa

750WG: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

TT-osa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

756

Pymetrozine 65% +

Thiamethoxam 5%



Chery 70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát

757

Pymetrozine 400g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Tvusa 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

758

Pyrethrins

Bopy 14EC, 50EC

14EC: Sâu tơ/bắp cải

50EC: rệp muội/bắp cải, nhện đỏ/chè

Công ty TNHH MTV

Trí Văn Nông



Mativex 1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

Nixatop

3.0 CS


rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

759

Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun 3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp

cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho



Công ty TNHH Nông Sinh

760

Pyridaben (min 95 %)

Alfamite 20WP

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Coven 200EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

Dandy 15EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dietnhen

150EC


nhện gié/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

Koben 15EC

bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Ongtrum 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


761

Pyridaben 150g/kg + Sulfur 250g/kg

Pyramite 400WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

762

Pyridalyl (min 91%)

Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

763

Pyriproxyfen (min 95%)

Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sunlar 110EC

Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

764

Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l

Assassain 300EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

765

Pyriproxyfen 350g/kg + Tolfenpyrad (min 95%)

250g/kg


Bigsun 600WP

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

766

Quinalphos (min 70%)

Aquinphos 40EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Faifos 5GR, 25EC

5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kinalux 25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Methink 25 EC

sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Obamax 25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Peryphos

25 EC


sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



Quiafos 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

Quilux

25EC


sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Quintox

10EC, 25 EC



10EC: rệp sáp/ cà phê

25EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



767

Quinalphos 230g/l + Thiamethoxam 40g/l

Inikawa 270EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

768

Rotenone

Bin 10EC, 25EC

10EC: Sâu tơ/bắp cải

25EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Dibaroten

5 WP, 5SL, 5GR



5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fortenone 5 WP

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu

Forward International Ltd

Limater

7.5 EC


sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông










hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít

muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi






Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP,

75SL


sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

Rinup

50 EC, 50WP



sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu

ăn hoa/ xoài



Công ty TNHH An Nông

Trusach 2.5EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa;

bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá



Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Vironone

2 EC


sâu tơ/ cải thảo

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


769

Rotenone 5% (50 g/l) +

Saponin 14.5% (145g/l)



Sitto-nin

15BR, 15EC



tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

770

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

771

Rotenone 2g/kg + Saponin

148g/kg


Ritenon

150BR, 150GR



tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Quốc tế Agritech

Hoa kỳ


772

Saponin

Map lisa 230SL

Sâu tơ/bắp cải

Map Pacific Pte. Ltd.

773

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP-Thần Điền 78SL

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn,

vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè



Công ty TNHH Thành Phương

774

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

775

Spinetoram

Radiant

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục

Dow AgroSciences B.V




(min 86.4%)

60SC

quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm

trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa






776

Spinosad (min 96.4%)

Akasa 25SC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

Automex 100EC, 250EC, 250SC,

250WP


100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Futai

Efphê

25EC, 100EC, 250WP



sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH ADC

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

Spinki 25SC

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Success 0.24CB, 25SC

0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Dow AgroSciences B.V

Suhamcon 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

Wish

25SC


sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp, bọ

nhảy/ hành



Công ty CP Đồng Xanh

777

Spirotetramat (min 96%)

Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

778

Sulfoxaflor (min 95%)

Closer 500WG

Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp

muội/ ngô



Dow AgroSciences B.V

779

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN I

Sul-elong 80WG

nhện gié/lúa

Công ty TNHH King Elong

Sulfex 80WG

nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Excel Crop Care Ltd.







Tramuluxjapane 80WG

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

780

Tebufenozide (min 99.6%)

Mimic 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Racy 20SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xerox 20SC

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

781

Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) +

Thiamethoxam 250g/kg



Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

782

Thiacloprid (min 95%)

Calypso 240 SC

bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Koto

240 SC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu

đục quả/ đậu tương;



Công ty TNHH Phú Nông

Zukop 480SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

783

Thiamethoxam (min 95%)

Actara 25WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amira

25WG


rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Nicotex

Anfaza 250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Apfara 25 WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Asarasuper 250WG, 300WG, 500SC,

500WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Hercule 25WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Fortaras 25 WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Furacol 25WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Impalasuper 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Jiathi 25WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Nofara

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM







35WG, 350SC

350SC: rầy nâu/ lúa

Nông Phát

Ranaxa 25 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Tata 25WG, 355SC

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Thiamax

25WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Thionova

25WG


rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vithoxam 350SC

rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

784

Thiodicarb (min 96 %)

Click 75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Ondosol

750WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành



Supepugin

750WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát



Thio.dx 75WP

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

785

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (min 95%)

Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Apashuang

10GR, 18SL, 95 WP



10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông



Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu

khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê



Bailing Agrochemical Co., Ltd

Catodan

18SL, 90WP



18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

Colt

95 WP, 150 SL



95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC

Dibadan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA







Neretox 18 SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

Netoxin

90 WP, 95WP



90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sát trùng đơn (Sát trùng đan)

5 GR, 18 SL, 29SL,

95WP


5GR: sâu đục thân/ lúa

18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương

29SL: sâu khoang/ đậu xanh

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

Sadavi

18 SL, 95WP



18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN & PTNT

Vĩnh Phúc



Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang



Shaling Shuang

500WP, 950WP



500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 90WP,

95WP


18SL, 90WP, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50SP: sâu đục thân lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung

Quốc)


Taginon

18 SL, 95 WP



18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành



Tiginon 5GR, 18SL, 90WP,

95WP


5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tungsong 18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vietdan 3.6GR, 29SL, 50WP,

95WP


3.6GR: sâu đục thân/ lúa

29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP: sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Vinetox

5GR, 18SL, 95SP



5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa

95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Vi Tha Dan

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa

Công ty TNHH







18 SL, 95WP

95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Việt Thắng

2. Thuốc trừ bệnh:

1

Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt

giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím



Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

2

Acrylic acid 4 % +

Carvacrol 1 %



Som

5 SL



đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa

chuột, rau, cà; thán thư/ ớt



Công ty CP Môi trường

Quốc tế Rainbow



3

Acrilic acid 40g/l +

Carvacrol 10g/l



Stargolg

5SL


Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức



4

Acibenzolar-S-methyl (min 96%)

Bion 50 WG

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

5

Albendazole

(min 98.8%)



Abenix

10SC


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

6

Albendazole 100g/kg +

Tricyclazole 500g/kg



Masterapc 600WG

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam


7

Amisulbrom

(min 96.5%)



Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp

cải, xì mủ/ sầu riêng



Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam



8

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar®

250 SC


đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối

quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long



Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Azo-elong 350SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH King Elong

Azony 25SC

25SC: Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

320SC: Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Envio 250SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Majestic

250SC


thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Overamis 250SC, 300SC

250SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

300SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

STAR.DX

250SC


Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán

thư/ớt, xoài, dưa hấu



Công ty CP Đồng Xanh

Trobin

250SC


đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

9

Azoxystrobin 125g/l +

Carbendazim 500g/l



Azostargold 625SC

nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất &

TM Trần Vũ



10

Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l),

(565g/kg)



Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC,

370SC, 766WG



80SC: khô vằn/lúa

210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

11

Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l

Luscar 425SC

lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành

Công ty CP Nông nghiệp HP

12

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ameed Plus 560SC

Rỉ sắt/ cà phê

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Mighty 560SC

Sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

13

Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l

Azoxygold 600SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

14

Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva® 600SC

thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, khô nứt vỏ quả/ cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

15

Azoxystrobin 90g/l +

Chlorothalonil 700g/l



Kempo 790SC

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh

16

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

17

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 120g/l



Vitrobin 320SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

18

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar Top® 325SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê; khô vằn/ ngô, rỉ

sắt/ cà phê



Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amylatop 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Asmaitop 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Azofenco 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital

Keviar 325SC

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Lk Top 325SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương