BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang6/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

458

Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg),

(166g/l)


Schesyntop 500WG, 550WG, 600WG,

650WP, 666EC



500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa

666EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

459

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Pyriproxyfen 100g/l

Palace 600EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

460

Chlorpyrifos ethyl 375g/l +

Sulfoxaflor 37.5g/l



Laser 412.5 SE

Sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V

461

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Thiamethoxam 150g/l

Dago 400SE

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng

462

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg

+ Thiamethoxam 125g/kg



Scheccusa 625EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

463

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar

3 GR, 7.5EC, 40EC



3GR: sâu đục thân/ ngô

7.5EC: sâu cuốn lá/ ngô

40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Sago - Super 3 GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sieusao 40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu,

muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê



Công ty TNHH Phú Nông

Taron

50 EC


bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/

nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu



Map Pacific PTE Ltd

464

Chlorpyrifos Methyl 250g/l

+ Indoxacarb 15g/l



Map dona 265EC

sâu cuốn lá/lúa

Map Pacific Pte Ltd

465

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map fang 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

466

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Việt

467

Clofentezine 100g/l + Fenpyroximate 50g/l

Startus 150SC

Nhện đỏ/ đào cảnh

Công ty TNHH Trường Thịnh

468

Chromafenozide (min 91%)

Phares

50SC


sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Sojitz Corporation

Hakigold 50SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

469

Chromafenozide 100g/kg +

Mycheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông




Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg










470

Clinoptilolite

Map Logic 90WP

tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long, cà phê, tuyến trùng/cà chua

Map Pacific Pte Ltd

471

Clofentezine (min 96%)

MAP Oasis

10WP


nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte Ltd

472

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu

16 SG, 0.5GR, 20SC,

50WG


16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

0.5GR, 20SC, 50WG: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Thunderan 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Phú Nông

473

Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Kiên Giang

474

Clothianidin 500g/kg +

Fipronil 250g/kg



Fes 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành



475

Clothianidin 10% +

Nitenpyram 30% +

Pymetrozine 30%

Orgyram 70WP


Rầy nâu/ lúa



Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

476

Cnidiadin

Hetsau

0.4 EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

477

Cyantraniliprole (min 93%)

DupontTM Benevia® 100 OD

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc

trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột



Công ty TNHH Du Pont Việt Nam

478

Cyantraniliprole 10% +

Pymetrozine 50%



Minecto Star 60WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

479

Cyflumetofen

(min 97.5%)



Danisaraba 20SC

nhện đỏ/hoa hồng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


480

Cypermethrin (min 90 %)

Andoril

50EC, 100EC, 250EC



50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

250EC: bọ xít/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Appencyper 10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương

35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Arrivo

5EC, 10EC, 25EC



5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

FMC Agricultural Products Interational AG

Biperin

50EC: bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM

50EC, 100EC, 250EC

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Bình Phương

Classtox 250WP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Cymerin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Cymkill 10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải

25EC: sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd

Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

Cyperan

5 EC, 10 EC, 25 EC



5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

25EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Cyperkill

5 EC, 10EC, 25EC



5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa

10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa

25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Cypermap 10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Cypetox 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền

Cyrux

5EC, 10 EC, 25 EC



5EC: sâu xanh/ đậu xanh, rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ, bọ xít/ lúa

10EC: rệp muội/ thuốc lá; bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ bông vải

25EC: sâu xanh/ bông vải

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Dibamerin

5 EC, 10 EC, 25 EC



5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosher 25EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Indicy

25EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Loxa 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex




NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC,

480EC


100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa

200 EC: bọ trĩ/ lúa

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

480EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Pankill 5EC, 10EC, 25EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Power 5 EC

bọ xít/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Pycythrin 5 EC

sâu phao/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

SecSaigon

5 EC, 10EC, 25EC,

50EC


5EC: sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa

10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa

50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sherbush 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

10EC: bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

25EC: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sherpa 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Shertox 5EW, 5 EC, 10EW,

10 EC, 25 EC



5EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê

5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc

10EC: bọ xít/ lúa

25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Somethrin 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH P-H

Southsher 5EC, 10EC, 25EC

5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Superrin

50EC, 100EC, 150EC,

200EC, 250EC


50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

100EC: bọ trĩ/ lúa

150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Tiper

10 EC, 25 EC



10 EC: sâu keo/ lúa

25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Tornado 10 EC, 25EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










Tungrin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Visher 10EW, 25EC, 25EW,

50EC


10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/lúa, sâu xanh/cà chua, thuốc lá

25 EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa

25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Waja 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Wamtox

50EC, 100EC, 250EC,

500EC


50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc

100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc

250EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

481

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu

xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê



Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

482

Cypermethrin 2% +

Dimethoate 8%



Cypdime (558)

10 EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang



483

Cypermethrin 3.0% +

Dimethoate 27.0%



Nitox 30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP Nicotex

484

Cypermethrin 30g/l +

Dimethoate 370g/l



Diditox

40 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

485

Cypermethrin 3 % +

Dimethoate 42 %



Fastny

45EC


sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến


486

Cypermethrin 50 g/l +

Dimethoate 300g/l



Dizorin

35 EC


bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu

tương


Công ty TNHH – TM

Tân Thành



487

Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10% (200g/l) +

Fenvalerate 3% (30g/l)



Antricis

15 EC, 250EC



15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

250EC: sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

488

Cypermethrin 2.6% +

Fenitrothion 10.5% +

Fenvalerate 1.9%


TP-Pentin 15 EC

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thành Phương

489

Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l

Millerusa 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

490

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox 809

8 EC


sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

491

Cyromazin 25% +

Monosultap 50%



Hotosin 75WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

492

Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol 205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

493

Cypermethrin 6.25% +

Phosalone 22.5 %



Serthai 28.75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

494

Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l

Acotrin 440EC

Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

495

Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l

Kinagold 23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

496

Cypermethrin 5 %, + Quinalphos 20%

Tungrell 25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

497

Cyromazine (min 95%)

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

Chip 100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

Nôngiahưng 75WP

Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Roninda 100SL

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Trigard 100 SL

dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

498

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 SL

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

499

Dầu hạt bông 40% + dầu

đinh hương 20% + dầu tỏi 10%



GC - Mite 70SL

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

500

Deltamethrin (min 98 %)

Appendelta

2.8 EC


sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Daphacis 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Decis 2.5EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Dersi-s

bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech







2.5EC




(VN)

Delta

2.5 EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Deltaguard

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/

điều; sâu đục quả/ cà phê



Công ty TNHH World Vision

(VN)


Discid 25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Meta

2.5 EC


sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh;

sâu khoang/ lạc



Công ty TNHH – TM

Tân Thành



Shieldmate

2.5EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Toxcis

2.5EC, 2.5SC



2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Videci

2.5 EC


sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Wofacis 25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

501

Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l),

(170g/l), (190g/l), (727g/kg), (795g/kg)



Exkalux 75SC, 210EC, 220SC, 260SC, 300EC,

777WG, 800WG



75SC, 300EC, 777WG, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

220SC: sâu đục quả/ đậu tượng, sâu cuốn lá/ lúa

260SC: sâu xanh/ thuốc lá

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

502

Deltamethrin 10g/l +

Indoxacarb 150g/l



Ebato 160SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

503

Deltamethrin 100g/l +

Thiacloprid 147g/l



Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi,

rầy nâu/ lúa



Công ty TNHH Phú Nông

504

Diafenthiuron (min 97 %)

Define 500SC

sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) PTe Ltd

Detect 50WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex

Fier

250SC, 500WP, 500SC



Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Kyodo

25SC, 50WP



25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH BMC

Pegasus 500 SC

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam







Pesieu 300WP, 350SC, 500SC

300WP: Sâu tơ/bắp cải

350SC: Nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/lạc

500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu

xanh da láng/ hành



Công ty TNHH Việt Thắng

Redmine 500SC

nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


Sam spider 500WP

Nhện đỏ/ nho

Công ty CP SAM

505

Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg

Vangiakhen 550SC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

506

Diafenthiuron 200g/kg +

Propagite 350g/kg



Supermite 550WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

507

Diazinon (min 95 %)

Agrozinon

60 EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Azinon

50 EC


sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang



Basitox 5GR, 10GR

5GR: sâu đục thân, sâu năn/lúa; tuyến trùng/hồ tiêu

10GR: sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Basutigi

10GR, 40EC, 50EC



10GR, 50EC: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc

40EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



Binhnon

40 EC


bọ xít, sâu đục thân/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Cazinon

10 GR, 50EC



10GR: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê

50EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía

Công ty CP TST Cần Thơ

Danasu

10 GR, 40EC, 50EC



10GR: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa

50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Diaphos

10GR, 50EC



10GR: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê

50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


Diazan 10GR, 40EC, 50EC,

60 EC


10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều 50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều

60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời







Diazol

10GR, 50EW, 60 EC



10GR: sâu đục thân/ lúa, cà phê

50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; mọt đục cành/cà phê

60EC: sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Kayazinon 40 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Phantom

60 EC


sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.


Subaru

10GR, 40 EC



10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

40EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Tizonon

50 EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong



Vibasu

5GR, 10GR, 10BR,

40EC, 50EC


5GR, 40EC: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô

50EC: bọ xít, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

508

Diazinon 6% (30%) +

Fenobucarb 4% (20%)



Vibaba

10GR, 50EC



10GR: sâu đục thân/ lúa

50EC: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


509

Diflubenzuron (min 97%) 200g/kg (430g/kg) + Nitenpyram 500g/kg

(350g/kg)



Goodcheck 700WP, 780WP

700WP: Rầy nâu/lúa

780WP: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH An Nông

510

Diflubenzuron 100g/kg (100g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (357g/kg) +

Pymetrozine 300g/kg (250g/kg)



Sieucheck 700WP, 707WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

511

Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%)

150g/kg


Superram 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

512

Diflubenzuron 125 g/kg + Pymetrozine 500 g/kg

TT-gep 625WG

Rầy nâu/ lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

513

Dimethoate (min 95 %)

Arriphos

40 EC


bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông

vải


Công ty TNHH – TM

Thái Nông



Bai 58

40 EC


bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA









Binh-58 40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Bini 58 40 EC

rệp/ mía, cà phê

Công ty CP Nicotex

Bitox

40 EC, 50 EC



bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

By 90 40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC

Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

Dibathoate

40 EC, 50 EC



rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Dimecide 40 EC

bọ xít/ lúa

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

Dimenat 20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Fezmet

40 EC


sâu ăn lá/ hoa hồng

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd.



Forgon

40EC, 50EC



sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Nugor 10GR, 40 EC

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Pyxoate 44 EC

rầy/ ngô

Longfat Global Co., Ltd.

Thần châu 58

40EC


Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN

Sài Gòn


Tigithion

40EC, 50 EC



40EC: rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa

50EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



Vidithoate

40 EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Watox

400 EC


bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

514

Dimethoate 15 % +

Etofenprox 5 %



Difentox

20 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

515

Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2%

BB - Tigi 5GR

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Caradan

5 GR


bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Palm 5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Vibam

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng







5 GR




Việt Nam

516

Dimethoate 20% +

Fenobucarb 20%



Mofitox 40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

517

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector 500EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

518

Dimethoate 20% +

Fenvalerate 10%



Bifentox 30 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

519

Dimethoate 21.5% +

Fenvalerate 3.5%



Fenbis

25 EC


rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


Fentox 25 EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST Cần Thơ

520

Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l)

Empryse 450EC, 568EC, 668EC

450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa

568EC: rệp sáp/cà phê

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

521

Dimethoate 2 % +

Isoprocarb 3 %



BM-Tigi

5 GR


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



522

Dimethoate 286 g/l +

Lambda-cyhalothrin 14g/l



Fitex

300EC


sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA



523

Dimethoate 20 % +

Phenthoate 20 %



Vidifen

40EC


rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


524

Dinotefuran (min 89%)

Asinjapane 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Carasso

400WP


rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM – DV

Thanh Sơn Hoá Nông



Chat

20WP


rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng

cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột



Công ty TNHH Phú Nông

Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Lion Agrevo

Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Đồng Vàng



Hakiray 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Hoàng Anh



Hitoshi 125ME, 200WP, 250WP, 400WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông







Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Janeiro 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Newoshineu 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oshin

1GR, 20WP, 20SG,

100SL


1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp 100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Raves 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

Regunta 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Sara.dx 40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Safrice 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Santaone 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sida 20WP

Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié,

bọ xít dài, bọ trĩ/lúa



Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



Toof 25WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Tosifen 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM

Tô Ba


Yoshito 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

525

Dinotefuran 200g/kg + Etofenprox 150g/kg

Tenchu pro 350WP

Rầy nâu/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

526

Dinotefuran 250g/kg (10g/kg) + Fipronil 50g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 150g/kg (400g/kg)

Vdcnato 450WG, 810WG

450WG: Rầy nâu/lúa

810WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

527

Dinotefuran 1.9% (200g/kg)

Acdinosin

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh




+ Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)

50WP, 550WG




Á Châu

528

Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (200g/kg), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (100g/kg), (350g/l)

Dichest


111WP, 160WG, 260SC,

300WP, 370SC




111WP, 160WG, 260SC, 370SC : Rầy lưng trắng/ lúa

300WP: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ



529

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Brimgold 200WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


Explorer 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

530

Dinotefuran 150g.kg (200g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (50g/kg), (100g/kg)

Anocis

200WP, 250WP, 300WP



Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

531

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Prochess 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

532

Dinotefuran 150g/kg +

Imidacloprid 150g/kg



Ohgold

300WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


533

Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg

Toshinusa 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

534

Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Bombigold 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

535

Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Arc-clar 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

TD-Chexx 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

536

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg

+ Thiamethoxam 55g/kg



Onzinsuper 225WP

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông

537

Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l

Heygold 200SE

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

538

Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l

TVG20 565EC

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

539

Dinotefuran 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Nozzaplus 450WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

540

Dinotefuran 166g/kg, (25g/kg), (90g/kg) + Pymetrozine 500g/kg,

(530g/kg), (610g/kg)



Chetsduc 666WG, 555WG,

700WG


666WG, 555WG: Rầy nâu/lúa

700WG: rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

541

Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg

Metrousa 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

542

Dinotefuran 200 g/kg + Pymetrozine 400 g/kg

Chessin 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

543

Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg

Mishin gold 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

544

Dinotefuran 200 g/kg +

Thiamethoxam 42g/kg



Centerosin

242WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Mê Kông


545

Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%)

Acplant

1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC,

20WG


1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam

4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè

4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Actimax 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP,

5EC, 5WG


3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải

5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Angun

5 WG, 5ME



5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều

5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Ansuco

5WG, 22EC, 60EC, 100EC, 120EC, 160WG, 200WG,

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT

5WG, 22EC, 60EC,

100EC, 120EC, 120WG,

160WG, 200WG, 42EC,

82EC, 260WG



42EC, 82EC, 260WG: Sâu cuốn lá/ lúa

120WG: Sâu đục bẹ/lúa

và chuyển giao công nghệ

Apache 4EC, 6EC, 10WG

4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Bafurit 5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Nông Sinh

Bemab 3.6EC, 3.8EC, 20EC,

40WG, 52WG



3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá 3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

20EC, 40WG, 52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Binged

36WG, 50WG



36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải

50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN

Phương Đông



Billaden 50EC, 50WG

Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải

Công ty CP NN Thanh Xuân

Boema 19EC, 50EC, 50WG

19EC: sâu tơ/bắp cải

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

Browco 50WG, 150WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

Calisuper 4.5ME, 5.5WP, 26WG,

41ME, 52WG, 71WG,

126WG


4.5ME, 5.5WP, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG: sâu cuốn

lá/ lúa


26WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

Comda gold 5WG

Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Compatt 55.5 WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lan Anh

Creek 2.1EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

51WG: Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á

Danobull 50WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục

Công ty CP Nông dược







ngon/điều, rệp sáp/cà phê

Agriking

Đầu trâu Bi-sad 30EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Doabin 1.9EC, 3.8EC

1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Dofaben 22EC, 40EC, 50WG,

70EC, 100EC, 100WG,

150WG


22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100WG : sâu cuốn lá/ lúa

100EC, 150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Dollar 50WG, 90EC, 90WG

90WG: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; su xanh/đậu tương

50WG, 90EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam

DT Ema 30EC, 40EC

30EC: Sâu xanh da láng/lạc, sâu tơ /bắp cải

40EC: Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Dylan

2EC, 5WG, 10EC,

10WG


2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/lạc

10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu xanh/đậu xanh

10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex

Eagle

5EC, 10EC, 20EC,

36WG, 50WG


5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

10EC, 20EC, 36WG, 50WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA







trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu

vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài






Ebama 5.5WG, 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Ebenzoate 5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Ema king 20EC, 25EC, 40EC,

50WG, 100EC, 100WG



20EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải

40EC : Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam

50WG, 25EC, 100EC, 100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Emaaici 50WG, 120WG

50WG: Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

120WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Emaben

0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG,

60SG


0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

Emacao-TP 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Toàn Phát

Emagold

6.5EC, 6.5WG, 10.5WG,

12.5WG, 20.5WG


6.5EC: Sâu khoang/lạc

6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Emaplant 1.9EC, 3.8EC, 5WG

1.9EC: sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thanh Điền

Ematin

1.9 EC, 60EC



1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa

60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Emathai 4EC, 10EC,

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa,

Công ty TNHH Thuốc BVTV




10WG

bọ trĩ/ dưa hấu

10EC: Nhện lông nhung/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa

Đồng Vàng

Emathion 25EC, 55EC, 55WG,

65WG, 100WG



25EC: Sâu tơ/bắp cải

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu

55WG, 65WG: Sâu đục thân/lúa

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

Emasun 2.2EC

Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.

Emasuper 1.9EC, 3.8EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Ematigi 3.8EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sâu cuốn lá/lúa

100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Emavua 36EC, 75WG, 50WG, 150WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC,

3.8EC, 5.7EC, 7.6EC,

55.5WG, 108WG


0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam 55.5WG, 108WG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ;

rầy xanh/ chè



Công ty TNHH US.Chemical

EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC,

3.8EC, 5.55WG, 5.7EC,

7.6EC, 108WG


0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông







5.55WG, 108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam




Etimex

2.6 EC


bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam;

bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê



Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Fastish 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

Feroly

20SL, 35.5EC, 125WG



20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

125WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

Focal 5.5EC, 80WG

5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn / lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Foton 5.0 ME

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC,

56WG, 96WG, 135WG,

150WG, 175WG,

195WG, 215WG



2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

56WG: Sâu cuốn lá/ lúa

96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa 135WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa, nhện đỏ/cam 150WG, 175WG, 195WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 215WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Go.good One 5WG

Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

Goldemec 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC,

5.55WG, 108WG



1.9EC, 3.8EC, 5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié/lúa

108WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Golnitor 10EC, 20EC, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Haeuro

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam




75WG, 125WG







Hagucide 40EC, 70WG, 150WG

40EC, 70WG: Sâu cuốn lá/lúa

150WG: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

Hoatox 0.5ME, 2ME

0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt

2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

Homectin 1.9EC, 40EC, 50WG

1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa

40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hóc Môn

Jiametin 1.9EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

July

1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WG



1.0 EC, 1.9 EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

5EC, 5WG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ

trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá



Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

Kajio 1GR, 5EC, 5WG

1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu 5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa 5WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BMC

Khủng

80WG, 60WG, 100WG



80WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Kinomec 1.9EC, 3.8EC

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Vicowin

Lion kinh 50WG, 50EC, 100WG

50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50EC: sâu khoang/lạc

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương




Mãng xà

1.9 EC, 65EC



1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

65EC: Sâu xanh da láng/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Makegreen 55WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Map Winner 5WG, 10WG

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô

10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/

xoài


Map Pacific Pte Ltd

Matrix 1.9EC, 5WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Mectinone 5.0ME, 5.0WG, 5.5WP,

22EC, 25WG, 41ME,

53WG, 126WG, 150WG,

170WG


5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG,

150WG, 170WG: sâu cuốn lá/lúa

22EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Mekomectin 1.9EC, 3.8EC, 45.5EC,

50.5EC, 55.5EC, 70WG,

105WG, 125WG,

135WG


1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam

70WG: Sâu đục quả/đậu xanh; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

105WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa,, sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/đậu tương

125WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải 135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

Mikmire

2.0 EC, 7.9EC, 14.9WG



2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV Minh Khai







7.9EC: sâu tơ/bắp cải

14.5WG: sâu cuốn lá/lúa




Moousa 20EC, 50EC, 60WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

Nazomi 2.0EC, 5WG

sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Newgreen 2.0 EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Newmectin

0.2 ME, 0.5ME, 2.0 EC,

5WP, 41ME, 53WG,

126WG


0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

0.5ME: rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè

41ME, 53WG, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

New Tapky

0.2 EC, 10EC



0.2EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam

10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành

Oman 2EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn

lá/ lúa


Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Proclaim

1.9 EC


sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Phesolbenzoate

3.8EC


Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision

(VN)


Prodife’s

1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 6WG, 8WG



1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

5WG: rầy nâu/ lúa

6WG: rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

8WG : sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Promectin 1.0EC, 5.0 EC, 100WG

1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài

Công ty CP Nông Việt







5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải




Quiluxny 1.9EC, 55.5EC, 72EC,

6.0WG, 12WG, 20WG,

99.9SC


1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

12WG, 20WG: Sâu cuốn lá/lúa

99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Ratoin 5WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Remy 40EC, 19EC, 65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Real Chemical

Rholam 20EC, 42EC, 50WP,

58EC, 68WG



20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài

42EC: Sâu cuốn lá/lúa

50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

58EC: Sâu khoang/lạc

68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt



Roofer 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Royal city 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ACB Nhật Bản

Sausto 1EC

1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Sherdoba 20EC, 55WG

20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q

Silsau super 1EC, 1.9EC, 2.5EC,

3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP



1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam

1.9EC, 2.5EC, 3.5EC: Sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty TNHH ADC

Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương