BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang10/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   17




Kasugamycin 0.6%




su; rỉ sắt/ cà phê

Việt Nam

203

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 5%

BL. Kanamin 50WP

phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Kasuran 50WP

Pseudomonas spp/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

204

Copper Oxychloride

755g/kg + Kasugamycin 20g/kg



Reward 775WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

205

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan 69 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

206

Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%

Cupenix 80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

207

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl 58 WP

sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

208

Copper Oxychloride 60% +

Oxolinic acid 10%



Sasumi

70WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam



209

Copper Oxychloride 6.6%

+ Streptomycin 5.4%



Batocide 12 WP

bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

210

Copper Oxychloride 45% +

Streptomycin Sulfate 5%

K.Susai 50WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

211

Copper Oxychloride 10%

(17%) + Streptomycin



sulfate 2% (5%) + Zinc

sulfate 10% (10%)



PN - balacide 22WP, 32WP

22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

212

Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%

Vicilin 32WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

213

Copper Oxychloride 300g/kg + Zineb 200g/kg

Zincopper

50WP


rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

Vizincop 50WP

rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

214

Copper Oxychloride 17% + Zineb 34%

Copforce Blue 51WP

rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây

Agria SA, Bulgaria

215

Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin

sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg



Parosa 325WP

Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

216

Copper sulfate pentahydrate (min 98%)

Super mastercop 21SL

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

217

Copper sulfate (Tribasic) (min 98%)

Cuproxat 345SC

rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa

Nufarm Asia Sdn Bhd

Đồng Hocmon

24.5SG


đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP Hóc Môn

218

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline

0.235% + Streptomycin

2.194%


Cuprimicin 500

81 WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

219

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano 5.5SL

thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh

còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng



Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

220

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Onrush 86.2WG

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

221

Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%

Eddy 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

222

Cyazofamid

(min 93.5)



Ranman

10 SC


sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/

dưa chuột.



Sumitomo Corporation

Vietnam LLC.



223

Cymoxanil 25% +

Famoxadone 25%



TT-Taget 50WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

224

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

DuPontTM Equation® 52.5WG

vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

DuPont Vietnam Ltd

225

Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg

Antramix 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

226

Cymoxanil 8% + 64% Fosetyl-Aluminium

Foscy 72 WP

chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Đồng Xanh

227

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Cajet - M10

72WP


chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Carozate 72WP

Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/

Công ty TNHH Sản phẩm










khoai tây

Công nghệ cao

DuPontTM Curzate® - M8

72 WP


chết héo dây/ hồ tiêu; vàng lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

Jack M9 72 WP

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Niko 72WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH BMC

Simolex 720WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Victozat 72 WP

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

Xanized 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nông nghiệp HP

228

Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg

Kanras 72WP

sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

Dolphin 720WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Jzomil 720 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Limit 72WP

vàng lá chín sớm/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

229

Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%

Cyzate 75WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

230

Cymoxanil 4% (8%), (8%)

+ Macozeb 40% (60%),

(64%)


Kin-kin Bul 44WG, 68WG, 72WP

44WG: vàng rụng lá/cao su

68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây; loét sọc mặt cạo/cao su

72WP: vàng lá chín sớm/lúa, vàng rụng lá/cao su

Agria SA

231

Cymoxanil 40g/kg + Mancozeb 720g/kg +

Metalaxyl 40g/kg



Ridoxanil 800WP

loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

232

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix 760WP

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

233

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza® 100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

234

Cyproconazole 50g/l +

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l



Thecyp 350SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông tín AG

235

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold 330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Neutrino 330EC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Lion Agrevo







Nevo® 330EC

khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Newyo 330EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Sopha 330EC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê

Công ty CP NN HP

Tigh super 330EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

236

Cyproconazole 0.5g/l, (20g/l), (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l, (130g/l), (250 g/kg),

(250g/l)


Newsuper 65SC, 150EC, 260WG,

330EC


65SC: Vàng lá/ lúa

150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa

330EC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

237

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol 340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

238

Cyprodinil (min 97%) 500g/kg + Myclobutanil 50g/kg

Mydinil 550WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

239

Cytokinin (Zeatin) (min 99%)

Etobon

0.56SL


tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng,

thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng



Công ty TNHH Được Mùa

Geno 2005

2 SL


tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc;

tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải

xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài


Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.

240

Cytosinpeptidemycin

Sat

4 SL, 8SL



4SL: bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

8SL: Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

241

Dazomet (min 98%)

Basamid Granular 97MG

Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

242

Dầu bắp 30% + dầu hạt

bông 30% + dầu tỏi 23%



GC - 3

83SL


phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Công ty TNHH Ngân Anh

243

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l +

Sông Lam 333 50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê

Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long




Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol

50g/l)











244

Difenoconazole (min 96%)

Divino 250EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Goldnil 250EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam


Scogold 300EC, 479EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Score® 250EC

mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

245

Difenoconazole 12% +

Fenoxanil 20%



Feronil 32EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

246

Difenoconazole 170g/l +

Fenoxanil 200g/l



Lotuscide 370EC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng



247

Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l

Tecnoto 300EC

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.

248

Difenoconazole 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Longanvingold 150SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


249

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l +

Propiconazole 150g/l



Center super 333EC

vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

250

Difenoconazole 5g/l (37g/l)

+ Hexaconazole 10g/l (63g/l) + Tricyclazole 350g/l (300g/l)



Ensino 365SC, 400SC

365SC: đạo ôn/lúa

400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

251

Difenoconazole 100g/kg +

Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg



Super tank 650WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

252

Difenoconazole 150g/kg + Isoprothiolane 400g/kg + Propiconazole 150g/kg

Alfavin 700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

253

Difenoconazole 7.5% (15%)

+ Isoprothiolane 12.5%

(25%) + Tricyclazole 20%


Babalu 40WP, 80WP

đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ




(40%)










254

Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Bankan 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

255

Difenoconazole 75g/l (75g/kg), (15%) +

Isoprothiolane 125g/l (125g/kg), (25%) +

Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (40%)


Bump gold 40SE, 40WP, 80WP

40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

256

Difenoconazole 15% +

Isoprothiolane 25% +

Tricyclazole 40%


Edivil 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Sapful 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

257

Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg

(550g/kg) (580g/kg)



Bimstar 800WP, 850WP, 888WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

258

Difenoconazole 125g/l + Kasugamycin 50g/l

Sconew 175SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

259

Difenoconazole 50g/l (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper 300.5EC, 300EC,

300SE, 250.5EC



250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

300SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

260

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Acsupertil 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV Lucky

Arytop 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Autozole 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX & XK

Bàn Tay Việt



Boom 30EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Cure supe 300 EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Daiwanper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

Famertil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Hotisco 300EC

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

Iso tin 300EC

khô vằn /lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Jasmine

300SE


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Jettilesuper 300EC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Lan Anh

Jiasupper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kanavil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Kimsuper 300EC

vàng lá/ lúa, thán thư/điều

Công ty CP Nông dược Agriking

Map super 300 EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng; vàng rụng lá/cao su

Map Pacific Pte Ltd

Ni-tin 300EC

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Prodifad 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

Sagograin 300EC

lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Scooter 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Still liver 300ME

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Supertim 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Superten 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Tilbest super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

Tilcalisuper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.

Tileuro super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Tilt Super® 300EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán

thư/cà phê



Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Tittus super 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Uni-dipro 300EC

khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

261

Difenoconazole 150g/l (230g/l), (260g/l), (300g/l) + 150g/l (170g/l), (190g/l),

(200g/l) Propiconazole



Tilindia super 300EC, 400EC, 450EC,

500EC


300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa

400EC: Rỉ sắt/cà phê

500EC: Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

262

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

263

Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + Propiconazole 150g/l

(200g/l), (222g/l)



Bretil Super 300EC, 400EC, 444EC

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 444EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

264

Difenoconazole 15% +

Propiconazole 15%



Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

265

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo 310EC

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH – TM Thái Phong

266

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super 320EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

267

Difenoconazole 45g/l, (155g/l), (160g/kg), (250g/kg) + Propiconazole

45g/l (150g/l), (160g/kg), (500g/kg)



Tiljapanesuper 90SC, 305SC, 320WP,

350EC, 750WP



90SC: Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

268

Difenoconazole 200g/l +

Propiconazole 200g/l



Atintin 400EC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê;

đốm lá/lạc



Công ty TNHH – TM

Thái Nông



269

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

270

Difenoconazole 20 g/l,

Tilobama

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV




(150g/l), (20g/l), (20g/l), (50.5g/kg) + Propiconazole 150 g/l, 200.5g/l (95g/l), (10g/l), (0.5g/kg) + Prochloraz 150 g/l, 0.5g/l

(300g/l), (400g/l), (504g/kg)



320EC, 351EC, 415EC,

430EC, 555WP






LD Nhật Mỹ

271

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew 350EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Kobesuper 350EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

272

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol 360EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

273

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

Goltil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

274

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l



Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

275

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH BMC

276

Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l

(190g/l), (220g/l)



Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

277

Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)

Fiate 600SE, 666SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

278

Difenoconazole 15% +

Tebuconazole 15%



Dasuwang 30EC

đốm lá/ lạc

FarmHannong Co., Ltd.

279

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

280

Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (250g/kg)

Latimo super 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn/ lúa

780WG: lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

281

Difenoconazole 150g/l +

Tricyclazole 350g/l



Gold-chicken

500SC


Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



282

Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l),

(600g/kg)



Supergold 266ME, 300WP, 425SC,

650WP


266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

283

Difenoconazole 150g/kg (150 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg (450g/l)

Cowboy 600WP, 600SE

600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

284

Difenoconazole 150g/l (150g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l

(450g/kg), (600g/kg), (750g/kg), (650g/kg)



Dovabeam 600SC, 600WP, 750WP,

760WP, 800WP



Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

285

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

286

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

287

Dimethomorph (min 98%)

Cylen 500WP

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu

riêng


Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Phytocide 50WP

giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

288

Dimethomorph

(min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg



Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

289

Dimethomorph 10% +

Mancozeb 60%



Diman bul 70WP

vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng

Agria SA.

290

Dimethomorph 100g/kg + Mancozeb 600g/kg

Andibat 700WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

291

Dimethomorph 200g/kg +

Ziram 600g/kg



Libero 800WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

292

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win

12.5 WP


rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Danico 12.5WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Nicozol 12.5WP, 25 SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

Công ty CP Thanh Điền

Sumi-Eight

12.5 WP


rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam



293

Edifenphos 200g/l + Isoprothiolane 200g/l

Difusan 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

294

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper 125 SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Opus 75 EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/

ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang



BASF Vietnam Co., Ltd.

295

Erythromycin 200g/kg + Oxytetracycline 250g/kg

Hope Life 450WP

Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; Thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

296

Erythromycin (min 98%) 5g/kg (10g/kg), (15g/kg) + 15g/kg (20g/kg), (25g/kg)

Streptomycin sulfate



Apolits 20WP, 30WP, 40WP

20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa

30WP: Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam

40WP: bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Trường Sơn

297

Ethaboxam (min 99.6%)

Danjiri 10 SC

mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

298

Ethylicin (min 90%)

Galoa 80EC

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

299

Eugenol (min 99%)

Genol

0.3SL, 1.2SL



giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng;

đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm



Guizhou CUC INC.

(Công ty TNHH TM Hồng












lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Lilacter

0.3 SL


khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

Piano

18EW


đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn

trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành



Công ty TNHH An Nông

PN-Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

300

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly 2.1SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh

301

Famodaxone 450g/kg + Hexaconazole 250g/kg

Famozol 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

302

Fenbuconazole

(min 98.7%)



Indar

240F


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V

303

Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl

150g/kg


Fenxatyl 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

304

Fenoxanil (min 95%)

Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

Fenogold 300WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

Headway 200SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Mekong


Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Kasoto 200SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Sako 25WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Taiyou 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

305

Fenoxanil 200g/l, (250g/l), (300g/l) + Hexaconazole 50g/l, (50g/l), (50g/l)

Hutajapane 250SC, 300SC, 350SC

250SC:Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

300SC, 350SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

306

Fenoxanil 300g/l +

Xanilzol 500SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh




Hexaconazole 200g/l







Á Châu

307

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 300g/l

Ninja 35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

308

Fenoxanil 100g/l + Isoprothiolane 400g/l

Isoxanil 50EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

309

Fenoxanil 60g/l +

Isoprothiolane 300g/l



Feliso 360EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


310

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 400g/l

Credit 450EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

311

Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg

Feno super 268WP

đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

312

Fenoxanil 220g/l (330g/l), (420g/l) + Ningnanmycin 30g/l (70g/l), (80g/l)

Victoryusa 250SC, 400SC, 500SC

250SC, 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

500SC: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

313

Fenoxanil 200g/l + Oxonilic

acid 200g/l



Farmer 400SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


314

Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l

Fob 500SC


Đạo ôn/ lúa



Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

315

Fenoxanil 100g/l (200g/kg)

+ Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg)



Kitini super 450SC, 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

316

Fenoxanil 100g/l (200g/kg)

+ Tricyclazole 250g/l (500g/kg)



Map Famy 35SC, 700WP

đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

317

Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Bixanil 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

318

Florfenicol 5g/kg (min 99%) + 15g/kg

Kanamycin sulfate



Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

319

Fluacrypyrim (min 95%)

Ang.clean 250SC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

320

Fluazinam (min 95%)

Lk-Chacha 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

TT-amit 500SC

đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

321

Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l

Furama 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

322

Fluopicolide (min 97%)

44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg



Profiler 711.1WG

Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

323

Fluopicolide 62.5 g/l + Propamocarb hydrochloride 625g/l

Infinito 687.5SC

Mốc sương/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

324

Fluopyram 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Luna Experience 400SC

Lem lép hạt/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

325

Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate

methyl 200g/kg



Mycotyl 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

326

Flusilazole (min 92.5 %)

anRUTA 400EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà

Công ty TNHH An Nông

Avastar 40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Hatsang 40 EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Isonuta 40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Nôngiaphúc 400EC

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong



Nuzole 40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

327

Flusilazole 100g/l + Propiconazole 300g/l

Novotsc 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

328

Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg)

+ Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )



Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

500WP, 525SE: đạo ôn/lúa

780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH An Nông

329

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3DP

Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

330

Flutriafol (min 95%)

Blockan 25SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc;

thán thư/ hồ tiêu, ca cao



Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa

FMC Agricultural Products Interational AG

331

Flutriafol 500g/kg +

Fluxanat 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông




Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl

100g/kg











332

Flutriafol 30% +

Tricyclazole 40%



Victodo 70WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Long Hiệp

333

Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

334

Folpet (min 90%)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


Folpan

50 WP, 50 SC



50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu

50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Công ty TNHH Adama Việt Nam

335

Fosetyl-aluminium (min 95 %)

Acaete 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Đồng Xanh

Aliette

80 WP, 800 WG



80WP: Sương mai/ hồ tiêu

800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Alle 800WG

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Alimet 80WP, 80WG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; mốc sương/ nho; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Kiên Nam

Alonil 80WP, 800WG

80WP: chết nhanh/ hồ tiêu

800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

Alpine

80 WP, 80WG



80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu

80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Aluminy 800WG

Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến







ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG

400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu

800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

Dafostyl 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibajet

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Forliet 80WP

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng;

thối nhũn/ bắp cải



Công ty TNHH - TM Tân Thành

Juliet 80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Vialphos 80 SP

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

336

Fosetyl-aluminium 25%

(8%), (1%) + Mancozeb

45% (72%), (80%)


Binyvil 70WP, 80 WP, 81WP

70WP: lem lép hạt/ lúa

80WP: giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

81WP: Mốc xám, sương mai/cà chua

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.

337

Fosetyl-aluminium 400g/kg

+ Mancozeb 200g/kg



Anlia 600WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

338

Fthalide 15% (20%) +

Kasugamycin 1.2% (1.2%)



Kasai

16.2 SC, 21.2WP



16.2SC: đạo ôn/ lúa

21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

339

Fthalide 200 g/kg + Kasugamycin 20 g/kg

Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

340

Fugous Proteoglycans

Elcarin 0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

341

Garlic oil 20g/l + Ningnanmycin 30g/l

Lusatex 5SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết

khô/ dưa chuột



Công ty TNHH VT NN Phương Đông

342

Gentamycin sulfate 15g/kg

+ Ningnanmycin 45g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg



Riazor gold 110WP

Bạc lá do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

343

Gentamicin sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %

Avalon 8WP

bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Lobo 8WP

Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi

Công ty TNHH TM - DV










khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải

Thanh Sơn Hóa Nông

344

Gentamycin sulfate 20g/kg

+ Oxytetracycline hydrochloride 60g/kg



Antisuper 80WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

345

Gentamycin sulfate 20g/kg

+ Streptomycin sulfate 46.6g/kg



Panta 66.6WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

346

Hexaconazole (min 85 %)

Acanvinsuper 55SC, 111SC, 200SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Aicavil 100SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông

nghiệp và Công nghiệp AIC



Angoldvin 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Anhvinh

50 SC, 100SC, 150SC,

200SC


50SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

100SC: lem lép hạt/ lúa

150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

Annongvin 50SC, 100SC, 150SC,

200SC, 250SC, 300SC,

400SC, 800WG


50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC, 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Amwilusa 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Anvil®

5SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm

hồng/cao su



Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Anwinnong 50SC, 100SC

50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Us Agro

Atulvil

5SC, 5.55SC, 10EC



5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10EC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền




5.55SC: khô vằn/ lúa




Avil-cali 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Cali Agritech

A-V-T Vil 5SC, 10SC, 50SC

10SC, 50SC: Khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

Awin 100SC

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH TM Thái Phong

Best-Harvest

5SC, 15SC



5SC: khô vằn/ lúa

15SC: Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

Bioride 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Callihex 5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Centervin 50SC, 100SC, 200SC

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


Chevin

5SC, 10SC, 40WG



5SC: Vàng rụng lá/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

10SC: Khô vằn/lúa

40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

Convil 10EC, 10SC

10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Dibazole 5SC, 10SL

5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su 10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Doctor

5ME, 5SC


5ME: khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát



Dovil 5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Evitin

50SC


Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

Fulvin 5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, gỉ sắt, khô cành/cà phê; vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành







10SC: lem lép hạt/ lúa




Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Hakivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Hanovil 5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

Hecwin 5SC, 550WP

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

Hexathai 50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Hexin 5SC

vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Hexavil 5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê

6SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su

8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Hosavil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóc Môn

Huivil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê

Huikwang Corporation

Indiavil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê,

nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su



Công ty CP Đồng Xanh

Japa vil 50SC, 110SC

50SC: đạo ôn/lúa

110SC: lem lép hạt

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jiavin 5 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Joara 5SC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Lervil

50SC, 75SC, 100SC,

250SC


50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An











Mainex 50SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H

Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.

Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

TB-hexa 5SC

Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Tecvil 50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm 100SC: Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Kiên Nam

Thonvil

5SC, 100SC, 200SC,

250SC, 300SC, 400SC


5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa

200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Topvil 50SC, 111SC

50SC: rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

111SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tungvil 5SC, 10SC

5SC: lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều

10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng

Tvil TSC 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Uni-hexma 5SC

Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Vilmax 50SC

Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Vivil 5SC, 100SC

5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

100SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

347

Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l), 50g/l (75g/l) + Isoprothiolane 115g/l (155g/l), (195g/l), 50g/l (75g/l)

Thontrangvil 200SC, 250SC, 300SC,

100SC, 150SC



100SC: khô vằn/lúa

200SC, 250SC, 300SC, 150SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

348

Hexaconazole 5% +

Isoprothiolane 40%



Starmonas 45WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

349

Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l),

(460g/kg), (400g/kg)



Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC,

800WP, 850WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

350

Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

351

Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 410g/kg

Camel 860WP


đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH Việt Đức



352

Hexaconazole 5% +

Isoprothiolane 35% +

Tricyclazole 40%


Beansuperusa 80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

353

Hexaconazole 3% +

Isoprothiolane 43% +

Tricyclazole 40%


Citymyusa 86WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV DV TM

Đăng Vũ


354

Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

Lany super 80WP, 440SC

80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa

440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

355

Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l

Workplay 100SL

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

356

Hexaconazole 320g/kg +

Myclobutanil 380g/kg



Centerbig 700WP

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH SX & XK

Bày Tay Việt



357

Hexaconazole 240g/kg +

Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl247g/kg



Usagold 777WP

khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

358

Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn

trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long



Công ty TNHH ADC

Hd-Casu 677WP

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

359

Hexaconazole 75g/kg +

Propineb 630g/kg



Passcan 705WP

vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



360

Hexaconazole 50g/kg +

Sieubem super 555WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương