|
Kasugamycin 0.6%
|
|
su; rỉ sắt/ cà phê
|
Việt Nam
|
203
|
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 5%
|
BL. Kanamin 50WP
|
phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Kasuran 50WP
|
Pseudomonas spp/ cà phê
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
204
|
Copper Oxychloride
755g/kg + Kasugamycin 20g/kg
|
Reward 775WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
205
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan 69 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
206
|
Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%
|
Cupenix 80 WP
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
207
|
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
|
Viroxyl 58 WP
|
sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
208
|
Copper Oxychloride 60% +
Oxolinic acid 10%
|
Sasumi
70WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất
Sumitomo Việt Nam
|
209
|
Copper Oxychloride 6.6%
+ Streptomycin 5.4%
|
Batocide 12 WP
|
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
210
|
Copper Oxychloride 45% +
Streptomycin Sulfate 5%
|
K.Susai 50WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
211
|
Copper Oxychloride 10%
(17%) + Streptomycin
sulfate 2% (5%) + Zinc
sulfate 10% (10%)
|
PN - balacide 22WP, 32WP
|
22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa
32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
212
|
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%
|
Vicilin 32WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
213
|
Copper Oxychloride 300g/kg + Zineb 200g/kg
|
Zincopper
50WP
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Vizincop 50WP
|
rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
214
|
Copper Oxychloride 17% + Zineb 34%
|
Copforce Blue 51WP
|
rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây
|
Agria SA, Bulgaria
|
215
|
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin
sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg
|
Parosa 325WP
|
Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
|
216
|
Copper sulfate pentahydrate (min 98%)
|
Super mastercop 21SL
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
217
|
Copper sulfate (Tribasic) (min 98%)
|
Cuproxat 345SC
|
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
Đồng Hocmon
24.5SG
|
đốm mắt cua/ thuốc lá
|
Công ty CP Hóc Môn
|
218
|
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline
0.235% + Streptomycin
2.194%
|
Cuprimicin 500
81 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
219
|
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
|
Stifano 5.5SL
|
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh
còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
220
|
Cuprous Oxide (min 97%)
|
Norshield 58WP, 86.2WG
|
58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê
86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
Onrush 86.2WG
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
221
|
Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Eddy 72WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
222
|
Cyazofamid
(min 93.5)
|
Ranman
10 SC
|
sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/
dưa chuột.
|
Sumitomo Corporation
Vietnam LLC.
|
223
|
Cymoxanil 25% +
Famoxadone 25%
|
TT-Taget 50WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
224
|
Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%
|
DuPontTM Equation® 52.5WG
|
vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
225
|
Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg
|
Antramix 700WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
226
|
Cymoxanil 8% + 64% Fosetyl-Aluminium
|
Foscy 72 WP
|
chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
227
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Cajet - M10
72WP
|
chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Carozate 72WP
|
Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/
|
Công ty TNHH Sản phẩm
|
|
|
|
khoai tây
|
Công nghệ cao
|
DuPontTM Curzate® - M8
72 WP
|
chết héo dây/ hồ tiêu; vàng lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
Jack M9 72 WP
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Niko 72WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
Simolex 720WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
Victozat 72 WP
|
vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
Xanized 72 WP
|
loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
228
|
Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg
|
Kanras 72WP
|
sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Dolphin 720WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Jzomil 720 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Limit 72WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
229
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%
|
Cyzate 75WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
|
230
|
Cymoxanil 4% (8%), (8%)
+ Macozeb 40% (60%),
(64%)
|
Kin-kin Bul 44WG, 68WG, 72WP
|
44WG: vàng rụng lá/cao su
68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây; loét sọc mặt cạo/cao su
72WP: vàng lá chín sớm/lúa, vàng rụng lá/cao su
|
Agria SA
|
231
|
Cymoxanil 40g/kg + Mancozeb 720g/kg +
Metalaxyl 40g/kg
|
Ridoxanil 800WP
|
loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
|
232
|
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg
|
Tracomix 760WP
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
|
233
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza® 100 SL
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
234
|
Cyproconazole 50g/l +
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Thecyp 350SE
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông tín AG
|
235
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Forlita Gold 330EC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Neutrino 330EC
|
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
|
|
Nevo® 330EC
|
khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
Newyo 330EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Sopha 330EC
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê
|
Công ty CP NN HP
|
Tigh super 330EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
236
|
Cyproconazole 0.5g/l, (20g/l), (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l, (130g/l), (250 g/kg),
(250g/l)
|
Newsuper 65SC, 150EC, 260WG,
330EC
|
65SC: Vàng lá/ lúa
150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa
330EC: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
237
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l
|
Protocol 340 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
238
|
Cyprodinil (min 97%) 500g/kg + Myclobutanil 50g/kg
|
Mydinil 550WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
239
|
Cytokinin (Zeatin) (min 99%)
|
Etobon
0.56SL
|
tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng,
thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Được Mùa
|
Geno 2005
2 SL
|
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc;
tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải
xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Sincocin 0.56 SL
|
tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
240
|
Cytosinpeptidemycin
|
Sat
4 SL, 8SL
|
4SL: bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột
8SL: Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
241
|
Dazomet (min 98%)
|
Basamid Granular 97MG
|
Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc
|
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
|
242
|
Dầu bắp 30% + dầu hạt
bông 30% + dầu tỏi 23%
|
GC - 3
83SL
|
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
243
|
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l +
|
Sông Lam 333 50EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê
|
Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long
|
|
Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol
50g/l)
|
|
|
|
244
|
Difenoconazole (min 96%)
|
Divino 250EC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Goldnil 250EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
Kacie 250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
Scogold 300EC, 479EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
Score® 250EC
|
mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
245
|
Difenoconazole 12% +
Fenoxanil 20%
|
Feronil 32EC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
|
246
|
Difenoconazole 170g/l +
Fenoxanil 200g/l
|
Lotuscide 370EC
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Bông Sen Vàng
|
247
|
Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l
|
Tecnoto 300EC
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.
|
248
|
Difenoconazole 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Longanvingold 150SC
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
249
|
Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l +
Propiconazole 150g/l
|
Center super 333EC
|
vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt
|
250
|
Difenoconazole 5g/l (37g/l)
+ Hexaconazole 10g/l (63g/l) + Tricyclazole 350g/l (300g/l)
|
Ensino 365SC, 400SC
|
365SC: đạo ôn/lúa
400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
251
|
Difenoconazole 100g/kg +
Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Super tank 650WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
252
|
Difenoconazole 150g/kg + Isoprothiolane 400g/kg + Propiconazole 150g/kg
|
Alfavin 700WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
253
|
Difenoconazole 7.5% (15%)
+ Isoprothiolane 12.5%
(25%) + Tricyclazole 20%
|
Babalu 40WP, 80WP
|
đạo ôn, lem lép hạt /lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
(40%)
|
|
|
|
254
|
Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Bankan 600WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
255
|
Difenoconazole 75g/l (75g/kg), (15%) +
Isoprothiolane 125g/l (125g/kg), (25%) +
Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (40%)
|
Bump gold 40SE, 40WP, 80WP
|
40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
256
|
Difenoconazole 15% +
Isoprothiolane 25% +
Tricyclazole 40%
|
Edivil 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
Sapful 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
257
|
Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg
(550g/kg) (580g/kg)
|
Bimstar 800WP, 850WP, 888WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
258
|
Difenoconazole 125g/l + Kasugamycin 50g/l
|
Sconew 175SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
|
259
|
Difenoconazole 50g/l (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)
|
Tinitaly surper 300.5EC, 300EC,
300SE, 250.5EC
|
250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
300SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
260
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Acsupertil 300EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
Arytop 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
Autozole 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX & XK
Bàn Tay Việt
|
Boom 30EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Cure supe 300 EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Daiwanper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
Famertil 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
Hotisco 300EC
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Iso tin 300EC
|
khô vằn /lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Jasmine
300SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Jettilesuper 300EC
|
Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
Jiasupper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Kanavil 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Kimsuper 300EC
|
vàng lá/ lúa, thán thư/điều
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
Map super 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng; vàng rụng lá/cao su
|
Map Pacific Pte Ltd
|
Ni-tin 300EC
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
Prodifad 300EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
Sagograin 300EC
|
lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Scooter 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
Still liver 300ME
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
Super-kostin 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
Supertim 300EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Superten 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Sunzole 30EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
Tien super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
Tilbest super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
Tilcalisuper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali - Parimex Inc.
|
Tileuro super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Tilfugi 300 EC
|
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
Tilt Super® 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán
thư/cà phê
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
Tinmynew Super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Tittus super 300EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
Tstil super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Uni-dipro 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
261
|
Difenoconazole 150g/l (230g/l), (260g/l), (300g/l) + 150g/l (170g/l), (190g/l),
(200g/l) Propiconazole
|
Tilindia super 300EC, 400EC, 450EC,
500EC
|
300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa
400EC: Rỉ sắt/cà phê
500EC: Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
262
|
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)
|
Superone 300EC, 300WP
|
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
263
|
Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + Propiconazole 150g/l
(200g/l), (222g/l)
|
Bretil Super 300EC, 400EC, 444EC
|
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 444EC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
264
|
Difenoconazole 15% +
Propiconazole 15%
|
Happyend 30EC
|
khô vằn/ lúa
|
FarmHannong Co., Ltd.
|
265
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l
|
Nôngiabảo 310EC
|
Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
266
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l
|
Canazole super 320EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
267
|
Difenoconazole 45g/l, (155g/l), (160g/kg), (250g/kg) + Propiconazole
45g/l (150g/l), (160g/kg), (500g/kg)
|
Tiljapanesuper 90SC, 305SC, 320WP,
350EC, 750WP
|
90SC: Vàng lá/ lúa
305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
268
|
Difenoconazole 200g/l +
Propiconazole 200g/l
|
Atintin 400EC
|
Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê;
đốm lá/lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
269
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Prohed 400EC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
270
|
Difenoconazole 20 g/l,
|
Tilobama
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
|
|
(150g/l), (20g/l), (20g/l), (50.5g/kg) + Propiconazole 150 g/l, 200.5g/l (95g/l), (10g/l), (0.5g/kg) + Prochloraz 150 g/l, 0.5g/l
(300g/l), (400g/l), (504g/kg)
|
320EC, 351EC, 415EC,
430EC, 555WP
|
|
LD Nhật Mỹ
|
271
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
T-supernew 350EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Kobesuper 350EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
272
|
Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l
|
Amicol 360EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
273
|
Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
Goltil super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
Tilplus super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
274
|
Difenoconazole 150g/l +
Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l
|
Tilbluesuper 300EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
275
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Gone super 350EC
|
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH BMC
|
276
|
Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l
(190g/l), (220g/l)
|
Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
277
|
Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)
|
Fiate 600SE, 666SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
278
|
Difenoconazole 15% +
Tebuconazole 15%
|
Dasuwang 30EC
|
đốm lá/ lạc
|
FarmHannong Co., Ltd.
|
279
|
Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Tilvilusa 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
280
|
Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (250g/kg)
|
Latimo super 500WP, 780WG
|
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn/ lúa
780WG: lem lép hạt, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
281
|
Difenoconazole 150g/l +
Tricyclazole 350g/l
|
Gold-chicken
500SC
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
282
|
Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l),
(600g/kg)
|
Supergold 266ME, 300WP, 425SC,
650WP
|
266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa
425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
283
|
Difenoconazole 150g/kg (150 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg (450g/l)
|
Cowboy 600WP, 600SE
|
600SE: đạo ôn/ lúa
600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
284
|
Difenoconazole 150g/l (150g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l
(450g/kg), (600g/kg), (750g/kg), (650g/kg)
|
Dovabeam 600SC, 600WP, 750WP,
760WP, 800WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
285
|
Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg
|
Imperial 610WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
286
|
Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg
|
Salame 602WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
287
|
Dimethomorph (min 98%)
|
Cylen 500WP
|
Mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
Insuran 50WG
|
mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu
riêng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Phytocide 50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
288
|
Dimethomorph
(min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg
|
Acrobat MZ 90/600 WP
|
sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
289
|
Dimethomorph 10% +
Mancozeb 60%
|
Diman bul 70WP
|
vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng
|
Agria SA.
|
290
|
Dimethomorph 100g/kg + Mancozeb 600g/kg
|
Andibat 700WP
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
291
|
Dimethomorph 200g/kg +
Ziram 600g/kg
|
Libero 800WP
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
292
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana - Win
12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Danico 12.5WP
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
Nicozol 12.5WP, 25 SC
|
25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc
|
Công ty CP Thanh Điền
|
Sumi-Eight
12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su
|
Công ty TNHH Hóa chất
Sumitomo Việt Nam
|
293
|
Edifenphos 200g/l + Isoprothiolane 200g/l
|
Difusan 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
294
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Cazyper 125 SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Opus 75 EC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/
ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
295
|
Erythromycin 200g/kg + Oxytetracycline 250g/kg
|
Hope Life 450WP
|
Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; Thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH An Nông
|
296
|
Erythromycin (min 98%) 5g/kg (10g/kg), (15g/kg) + 15g/kg (20g/kg), (25g/kg)
Streptomycin sulfate
|
Apolits 20WP, 30WP, 40WP
|
20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa
30WP: Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam
40WP: bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
|
297
|
Ethaboxam (min 99.6%)
|
Danjiri 10 SC
|
mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
298
|
Ethylicin (min 90%)
|
Galoa 80EC
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
299
|
Eugenol (min 99%)
|
Genol
0.3SL, 1.2SL
|
giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng;
đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm
|
Guizhou CUC INC.
(Công ty TNHH TM Hồng
|
|
|
|
lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
|
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
|
Lilacter
0.3 SL
|
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
|
Công ty TNHH VT NN Phương Đông
|
Piano
18EW
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn
trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
PN-Linhcide 1.2 EW
|
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
300
|
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%
|
Senly 2.1SL
|
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
301
|
Famodaxone 450g/kg + Hexaconazole 250g/kg
|
Famozol 700WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
302
|
Fenbuconazole
(min 98.7%)
|
Indar
240F
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Dow AgroSciences B.V
|
303
|
Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl
150g/kg
|
Fenxatyl 750WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
304
|
Fenoxanil (min 95%)
|
Fendy 25WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
|
Fenogold 300WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
|
Headway 200SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV
Mekong
|
Katana 20SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
Kasoto 200SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
Sako 25WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
Taiyou 20SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
305
|
Fenoxanil 200g/l, (250g/l), (300g/l) + Hexaconazole 50g/l, (50g/l), (50g/l)
|
Hutajapane 250SC, 300SC, 350SC
|
250SC:Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
300SC, 350SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
306
|
Fenoxanil 300g/l +
|
Xanilzol 500SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
|
|
Hexaconazole 200g/l
|
|
|
Á Châu
|
307
|
Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 300g/l
|
Ninja 35EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
308
|
Fenoxanil 100g/l + Isoprothiolane 400g/l
|
Isoxanil 50EC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
309
|
Fenoxanil 60g/l +
Isoprothiolane 300g/l
|
Feliso 360EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
310
|
Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 400g/l
|
Credit 450EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
311
|
Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg
|
Feno super 268WP
|
đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
312
|
Fenoxanil 220g/l (330g/l), (420g/l) + Ningnanmycin 30g/l (70g/l), (80g/l)
|
Victoryusa 250SC, 400SC, 500SC
|
250SC, 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
500SC: Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
313
|
Fenoxanil 200g/l + Oxonilic
acid 200g/l
|
Farmer 400SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
314
|
Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l
|
Fob 500SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
315
|
Fenoxanil 100g/l (200g/kg)
+ Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg)
|
Kitini super 450SC, 750WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
316
|
Fenoxanil 100g/l (200g/kg)
+ Tricyclazole 250g/l (500g/kg)
|
Map Famy 35SC, 700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
317
|
Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l
|
Bixanil 500SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
318
|
Florfenicol 5g/kg (min 99%) + 15g/kg
Kanamycin sulfate
|
Usaflotil 20WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
|
319
|
Fluacrypyrim (min 95%)
|
Ang.clean 250SC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
320
|
Fluazinam (min 95%)
|
Lk-Chacha 300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
TT-amit 500SC
|
đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
321
|
Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l
|
Furama 480SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
322
|
Fluopicolide (min 97%)
44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg
|
Profiler 711.1WG
|
Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
323
|
Fluopicolide 62.5 g/l + Propamocarb hydrochloride 625g/l
|
Infinito 687.5SC
|
Mốc sương/ cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
324
|
Fluopyram 200g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Luna Experience 400SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
325
|
Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate
methyl 200g/kg
|
Mycotyl 700WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
326
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
anRUTA 400EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà
|
Công ty TNHH An Nông
|
Avastar 40EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Hatsang 40 EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Isonuta 40EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Nôngiaphúc 400EC
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
Nuzole 40EC
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
327
|
Flusilazole 100g/l + Propiconazole 300g/l
|
Novotsc 400EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
328
|
Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg)
+ Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )
|
Newthivo 500WP, 525SE, 780WG
|
500WP, 525SE: đạo ôn/lúa
780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
329
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin 0.3DP
|
Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
330
|
Flutriafol (min 95%)
|
Blockan 25SC
|
đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc;
thán thư/ hồ tiêu, ca cao
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Impact 12.5 SC
|
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
331
|
Flutriafol 500g/kg +
|
Fluxanat 750WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl
100g/kg
|
|
|
|
332
|
Flutriafol 30% +
Tricyclazole 40%
|
Victodo 70WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
333
|
Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Fiwin 700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Minh Long
|
334
|
Folpet (min 90%)
|
Folcal 50 WP
|
xì mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
Folpan
50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu
50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
335
|
Fosetyl-aluminium (min 95 %)
|
Acaete 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
Agofast 80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Aliette
80 WP, 800 WG
|
80WP: Sương mai/ hồ tiêu
800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Alle 800WG
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Alimet 80WP, 80WG, 90SP
|
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; mốc sương/ nho; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty CP Kiên Nam
|
Alonil 80WP, 800WG
|
80WP: chết nhanh/ hồ tiêu
800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
Alpine
80 WP, 80WG
|
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu
80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Aluminy 800WG
|
Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam
|
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
|
|
|
ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG
|
400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu
800WP: thối thân/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
Dafostyl 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
|
Dibajet
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
Forliet 80WP
|
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng;
thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
Juliet 80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Vialphos 80 SP
|
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
336
|
Fosetyl-aluminium 25%
(8%), (1%) + Mancozeb
45% (72%), (80%)
|
Binyvil 70WP, 80 WP, 81WP
|
70WP: lem lép hạt/ lúa
80WP: giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
81WP: Mốc xám, sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
337
|
Fosetyl-aluminium 400g/kg
+ Mancozeb 200g/kg
|
Anlia 600WG
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
338
|
Fthalide 15% (20%) +
Kasugamycin 1.2% (1.2%)
|
Kasai
16.2 SC, 21.2WP
|
16.2SC: đạo ôn/ lúa
21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
339
|
Fthalide 200 g/kg + Kasugamycin 20 g/kg
|
Saicado 220WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
340
|
Fugous Proteoglycans
|
Elcarin 0.5SL
|
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
341
|
Garlic oil 20g/l + Ningnanmycin 30g/l
|
Lusatex 5SL
|
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết
khô/ dưa chuột
|
Công ty TNHH VT NN Phương Đông
|
342
|
Gentamycin sulfate 15g/kg
+ Ningnanmycin 45g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Riazor gold 110WP
|
Bạc lá do vi khuẩn/lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
343
|
Gentamicin sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %
|
Avalon 8WP
|
bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Lobo 8WP
|
Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi
|
Công ty TNHH TM - DV
|
|
|
|
khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải
|
Thanh Sơn Hóa Nông
|
344
|
Gentamycin sulfate 20g/kg
+ Oxytetracycline hydrochloride 60g/kg
|
Antisuper 80WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
345
|
Gentamycin sulfate 20g/kg
+ Streptomycin sulfate 46.6g/kg
|
Panta 66.6WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
346
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Acanvinsuper 55SC, 111SC, 200SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
Aicavil 100SC
|
Đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông
nghiệp và Công nghiệp AIC
|
Angoldvin 50SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
Anhvinh
50 SC, 100SC, 150SC,
200SC
|
50SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa
100SC: lem lép hạt/ lúa
150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Annongvin 50SC, 100SC, 150SC,
200SC, 250SC, 300SC,
400SC, 800WG
|
50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
150SC, 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê
200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê
250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
Amwilusa 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Anvil®
5SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm
hồng/cao su
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
Anwinnong 50SC, 100SC
|
50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Us Agro
|
Atulvil
5SC, 5.55SC, 10EC
|
5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10EC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
5.55SC: khô vằn/ lúa
|
|
Avil-cali 100SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Cali Agritech
|
A-V-T Vil 5SC, 10SC, 50SC
|
10SC, 50SC: Khô vằn/ lúa
5SC: Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Awin 100SC
|
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
Best-Harvest
5SC, 15SC
|
5SC: khô vằn/ lúa
15SC: Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
Bioride 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
Callihex 5 SC
|
khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
Centervin 50SC, 100SC, 200SC
|
50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc
100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Omega
|
Chevin
5SC, 10SC, 40WG
|
5SC: Vàng rụng lá/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
10SC: Khô vằn/lúa
40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu
|
Công ty CP Nicotex
|
Convil 10EC, 10SC
|
10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa
10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Dibazole 5SC, 10SL
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su 10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Doctor
5ME, 5SC
|
5ME: khô vằn/ lúa
5SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
Dovil 5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Evitin
50SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Forwavil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
Fulvin 5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, gỉ sắt, khô cành/cà phê; vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
10SC: lem lép hạt/ lúa
|
|
Goldvil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Hakivil 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
|
Hanovil 5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su
10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Hecwin 5SC, 550WP
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê
550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Hexathai 50SC, 100SC
|
50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa
100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
Hexin 5SC
|
vàng lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
|
Hexavil 5SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê
6SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su
8SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Hosavil 5SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Huivil 5SC
|
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê
|
Huikwang Corporation
|
Indiavil 5SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê,
nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Japa vil 50SC, 110SC
|
50SC: đạo ôn/lúa
110SC: lem lép hạt
|
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
|
JAVI Vil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Jiavin 5 SC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Joara 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
FarmHannong Co., Ltd.
|
Lervil
50SC, 75SC, 100SC,
250SC
|
50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho
75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Longanvin 5SC
|
Khô vằn / lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
|
|
Mainex 50SC
|
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Mekongvil 5SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
Newvil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali – Parimex Inc.
|
Saizole 5SC
|
phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
TB-hexa 5SC
|
Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
Tecvil 50SC, 100SC
|
50SC: Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm 100SC: Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa hồng
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Thonvil
5SC, 100SC, 200SC,
250SC, 300SC, 400SC
|
5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa
200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa
100SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Topvil 50SC, 111SC
|
50SC: rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su
111SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Tungvil 5SC, 10SC
|
5SC: lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều
10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều
|
Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
Tvil TSC 50SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Uni-hexma 5SC
|
Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
Vilmax 50SC
|
Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Vivil 5SC, 100SC
|
5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài
100SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
347
|
Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l), 50g/l (75g/l) + Isoprothiolane 115g/l (155g/l), (195g/l), 50g/l (75g/l)
|
Thontrangvil 200SC, 250SC, 300SC,
100SC, 150SC
|
100SC: khô vằn/lúa
200SC, 250SC, 300SC, 150SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
348
|
Hexaconazole 5% +
Isoprothiolane 40%
|
Starmonas 45WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
349
|
Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l),
(460g/kg), (400g/kg)
|
Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC,
800WP, 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
350
|
Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 440g/kg
|
Nofada 822WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
351
|
Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 410g/kg
|
Camel 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
352
|
Hexaconazole 5% +
Isoprothiolane 35% +
Tricyclazole 40%
|
Beansuperusa 80WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
353
|
Hexaconazole 3% +
Isoprothiolane 43% +
Tricyclazole 40%
|
Citymyusa 86WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH MTV DV TM
Đăng Vũ
|
354
|
Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)
|
Lany super 80WP, 440SC
|
80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa
440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
355
|
Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l
|
Workplay 100SL
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
356
|
Hexaconazole 320g/kg +
Myclobutanil 380g/kg
|
Centerbig 700WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH SX & XK
Bày Tay Việt
|
357
|
Hexaconazole 240g/kg +
Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl247g/kg
|
Usagold 777WP
|
khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
358
|
Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg
|
Shut 677WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn
trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long
|
Công ty TNHH ADC
|
Hd-Casu 677WP
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
|
359
|
Hexaconazole 75g/kg +
Propineb 630g/kg
|
Passcan 705WP
|
vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
360
|
Hexaconazole 50g/kg +
|
Sieubem super 555WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |