BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang13/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17
















Chemical Co., Ltd

Valux 500 EC

cỏ/ sắn

Công ty CP Nông nghiệp HP

2

Acetochlor 12% +

Bensulfuron Methyl 2%



Beto 14WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

3

Acetochlor 145g/kg +

Bensulfuron Methyl 25g/kg



Afadax

170WP


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


4

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %

Acenidax

17WP


cỏ/lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Arorax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

5

Acetochlor 146 g/kg +

Bensufuron methyl 24g/kg



Bpanidat 170WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM

Bình Phương



6

Acetochlor 210g/kg +

Bensulfuron Methyl 40g/kg



Aloha

25 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


7

Acetochlor 14.0 % +

Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%



Natos 15WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

8

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg

+ Metsulfuron methyl 5g/kg



Alphadax 250WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

9

Acetochlor 16 % (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6%

(0.3g/l) + Metsulfuron Methyl 0.4% (0.2g/l)



Sarudo 18WP, 500.5EC

18WP: cỏ/ lúa cấy

500.5EC: cỏ/ sắn, lạc

Công ty TNHH An Nông

10

Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg

+ Metsulfuron Methyl 4g/kg



Sun- like 18WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

11

Acetochlor 470g/l +

Butachlor 30g/l



Rontatap

500EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA



12

Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/l) (10g/l) +

Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l)



Duaone 195WP, 455EC, 515EC,

735EC


195WP: cỏ/ lúa cấy

455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

13

Acetochlor 415 g/l (410g/l)

+ Oxyfluorfen 15g/l (40g/l)



Catholis 43 EC, 450EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW

14

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim



Nomefit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam




100g/l










Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l

Nomefit 500EC

Cỏ/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

15

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius 200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

16

Ametryn (min 96 %)

Amesip

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

Ametrex 80 WP, 80WG

cỏ/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Amet annong 500FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê

800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

Ametsuper 80WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Asarin 800WP

Cỏ/ mía

Công ty TNHH Việt Thắng

Atryl 80WP

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Gesapax® 500SC

cỏ/ mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Slimgold

510SC, 810WP



Cỏ/mía

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



17

Ametryn 40% +

Atrazine 40%



Atramet Combi 80 WP

cỏ/ mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Metrimex 80 WP

cỏ/ mía

Forward International Ltd

18

Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg

Animex 800WP

cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nicotex

Aviator combi 800WP

cỏ/mía

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Wamrincombi 800WP

cỏ/mía

Công ty TNHH Việt Thắng

19

Ametryn 40% +

MCPA -Sodium 8%



Solid 48WP

cỏ/ mía

Công ty CP Nicotex

20

Ametryn 30% + Simazine

50%


T-P.Metsi 80WP

Cỏ/mía

Công ty TNHH TM

Thái Phong



21

Atrazine (min 96 %)

Agmaxzime 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Amex gold 800WP

Cỏ/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Atamex 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Công nghệ NN













Chiến Thắng

Atra 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Atra annong

500 FW, 800WP



500FW: cỏ/ mía, ngô

800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH An Nông

Atraco 500SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Trường Thịnh

Atranex

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH Adama

Việt Nam


A-zet 80WP

cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Catrazin 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Phú Nông

Destruc 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Đầu tư TM & PT

NN ADI


Many 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH BMC

Maizine 80 WP

cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd

Mizin

50WP, 80WP, 500SC



50WP: cỏ/ ngô

80WP: cỏ/ mía, ngô

500SC: cỏ/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Nitrazin 800WP

cỏ/ ngô

Công ty CP Nicotex

Sanazine 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Longfat Global Co., Ltd.

Wamrin

500SL, 800WP



500SL: Cỏ/ngô, mía

800WP: Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Zimizin 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Nông dược Việt Thành

22

Atrazine 250g/l +

Mesotrione 25g/l



Calaris Xtra 275SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta

Việt Nam


23

Atrazine 120g/l +

Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l



Lumax 472SE

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

24

Atrazine 500g/kg +

Nicosulfuron 10g/kg



Map hope 510WP

cỏ/ ngô

Map Pacific PTe Ltd

25

Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l

Topical 425SC

cỏ/ ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

26

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


Bensurus

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược







10WP




Việt Nam

Furore 10WP, 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Loadstar

10WP, 60WG, 60WP



10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Mullai

100WP, 100WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Bình Phương



Rorax

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Sharon 100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sulzai 10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

27

Bensulfuron Methyl 12% +

Bispyribac-sodium 18%



Honixon

30WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

28

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex

Apogy 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

One-tri 3.2GR

cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH BMC

29

Bensulfuron Methyl 1.5% +

Butachlor 28.5% + Chất an toàn Fenclorim 10%



Bé bụ 30WP, 30SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

30

Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl

50g/kg + Quinclorac 300g/kg



Haly super 450WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

31

Bensulfuron Methyl 108g/kg (1g/l), (63g/kg), (105g/kg) (55g/kg), 55g/l + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l), (1g/kg), (50g/kg), (200g/kg), 105g/l + Quinclorac 10g/kg (255g/l), (343g/kg), (305g/kg),

(305g/kg), 200g/l



Topsuper 119WP, 257SC, 407WP,

460WP, 560WP, 360SC



Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

32

Bensulfuron Methyl 2% +

Danox

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế




Mefenacet 66%

68 WP




SARA

33

Bensulfuron Methyl 30g/kg

+ Mefenacet 500g/kg



Acocet 53 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông

34

Bensulfuron Methyl 9%

(4%), (3%) + Mefenacet 1%

(46%), (50%)


Wenson 10WP, 50WP, 53WP

10WP: cỏ/ lúa cấy

50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

35

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

36

Bensulfuron Methyl 0.7% +

Pyrazosulfuron Ethyl 9.3%



Cetrius

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA



37

Bensulfuron Methyl 5g/kg +

Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg



Sirafb 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

38

Bensulfuron Methyl 10g/kg

+ Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg


Rus-Sunri 110WP


Cỏ/ lúa gieo thẳng


Công ty TNHH Việt Thắng



39

Bensulfuron methyl 0.25g/kg (40g/kg) + Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg)

Droper 2GR, 400WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BMC

40

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%)

15%


Fenrim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

Fitri

18.5 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Pisorim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Vitarai 18.5WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

41

Bensulfuron Methyl 40g/kg

+ Propisochlor 160g/kg



Gradf 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

42

Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)

Cow 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sifata 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung

Quốc)








Tempest 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

43

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix 32 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP Nicotex

44

Bensulfuron Methyl 6% +

Quinclorac 34%



Ankill A

40WP, 40SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

45

Bensulfuron Methyl 50g/kg

+ Quinclorac 350g/kg



Flaset

400WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược

HAI Quy Nhơn



46

Bensulfuron Methyl 90g/l +

Quinclorac 450g/l



Newnee 540SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam


47

Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%

Laphasi 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


48

Bensulfuron methyl 30g/kg (5%) + Quinclorac 330g/kg,

(40%)


Subrai 36WP, 45WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

49

Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg

(243g/kg)



Rocet 100WP, 250SC

100WP: cỏ/ lúa cấy

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

50

Bensulfuron methyl 40g/kg

+ Quinclorac 560g/kg



Mizujapane

600WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



51

Bentazone (min 96%)

Basagran 480SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

52

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset 30 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

53

Bentazone 200g/l +

Cyhalofop butyl 50g/l + Quinclorac 200g/l



Startup 450SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

54

Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl

50g/l


Shootbis 350EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

55

Benzobicylon (min 97%)

Ang.tieuco 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

56

Bispyribac-sodium (min 93 %)

Camini 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

Danphos

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Domino 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Faxai

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp







10 SC




Asean Gold

Horse 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Jianee 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Lanina

100SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


Maxima 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Newmilce 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Nixon 20WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Nofami 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Nomeler 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Nominee

10SC, 100OF



10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation

Vietnam LLC.



Nonee-cali 10WP, 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc

Nonider 10SC, 30WP, 130WP

10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

30WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sipyri 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Somini

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

Superminee 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

57

Bispyribac-sodium 100g/l +

Cyhalofop butyl 200 g/l



TTBye 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Tân Thành



58

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean 150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

59

Bispyribac-sodium 40g/l + Metamifop 100g/l

Shishi 140SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

60

Bispyribac-sodium 50g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l



Nomesuper 150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

61

Bispyriba-sodium 130g/kg

+ Pyrazosulfuron Ethyl



Nomirius super 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức




70g/kg










62

Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l

Supecet 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

63

Bispyribac-sodium 20g/l + Quinclorac 250g/l

Newday 270SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta

64

Bispyribac-sodium 70g/kg +

Quinclorac 430 g/kg



Supernee 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

65

Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l

Bisben 915 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

66

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Bêlêr 620 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

67

Bromacil (min 95%)

DuPontTM Hyvar® - X 80 WP

cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang

DuPont Vietnam Ltd

68

Butachlor 27% + Chất an

toàn Fenclorim 0.2%



B.L.Tachlor

27 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



69

Butachlor (min 93%)

B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy

60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Butan 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex

Butavi 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Butoxim 5GR, 60EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dibuta 60 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dietcomam 65EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Echo

60 EC, 60EW



60EC: cỏ/ lúa

60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH TM Phát An

Forwabuta 5GR, 32EC, 60EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

Heco 600 EC

cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

Kocin 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Lambast 5GR, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Machete

5GR, 60EC



cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu








Meco 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Michelle 5GR, 32EC, 62EC

cỏ/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Saco 600 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Super – Bu

5BR, 60EC



5BR: cỏ/ lúa cấy

60EC: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Taco 600 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Tico 60 EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vibuta

5 GR, 32 EC, 62EC



cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


70

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Burn-co 60EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông



Sabuta

600EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



Sieunee 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

Trabuta

60EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



71

Butachlor 620g/l + chất an

toàn Fenclorim 100g/l



Miceo 620EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

72

Butachlor 320g/l + chất an

toàn Fenclorim 50g/l



Butafit 320EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh



73

Butachlor 30g/l +

Cyhalofop butyl 315g/l



Beeco 345EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



74

Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l

Rainbow™ 410SE

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

75

Butachlor 30g/l +

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l



Newfit 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

76

Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Omegafit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu


Topfit one 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng







Xofisasia 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ

77

Butachlor 20g/l +

Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l



Sofigold 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Butachlor 270g/kg (365g/l)

+ Pretilachlor 1g/kg (10g/l)



Sofigold

271WP, 375EC



cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



78

Butachlor 90g/l +

Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l



NewYorkFit-Usa 370EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

79

Butachlor 100g/l +

Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l



Tacogold 400EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

80

Butachlor 270g/l (50g/l), (1g/l), (400g/l), (241g/l), (602g/l) + Pretilachlor 1g/l (300g/l),(1g/l), (10g/l), (10g/l), (10g/l) + Propanil

1g/l (5g/l), (506g/l), (200g/l), (350g/l), (10g/l)



Tecogold

272 WP, 355EC, 508SC,

610EC, 601EC, 622EC


Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

81

Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l

Butanil 55 EC

cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

Butapro 550EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Cantanil

550 EC


cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM – DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Danator

55EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Pataxim 55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Platin 55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

Probuta 550EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

82

Butachlor 250g/l + Propanil

350g/l


Topbuta 600EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



83

Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

Soon 70EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

84

Butachlor 275 g/l (600g/l) +

Mototsc 550EC, 650EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo




Propanil 275 g/l (50g/l)










85

Butachlor 40% +

Propanil 20%



Vitanil 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

86

Butachlor 600 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l

Trisacousamy 635EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

87

Cinosulfuron

(min 92%)



Cinorice

25WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

88

Clethodim (min 91.2%)

Cledimsuper 250EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH An Nông

Select 12EC, 240EC

12EC: cỏ/ lạc, đậu tương

240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Xeletsupe 24 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM ACP

Wisdom

12EC


cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


89

Clomazone (min 88 %)

Command 36 ME, 48EC

36ME: cỏ/ lúa

48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

FMC Agricultural Products Interational AG

Akina 48EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Asiagro Pacific Ltd

90

Clopyralid (min 95%)

TĐK_clopy 350SL

Cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV Lucky

91

Cyhalofop-butyl (min 97 %)

Anlicher 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Anstrong 10 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Bangbang 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

Bonzer

10EC, 200EC, 300EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Clear Chor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Clincher

10 EC, 200 EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

Cybu 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

Cyhany 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

Elano 20EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Farra 100EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

Figo 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Incher 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Nông Phát

Koler 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC







Liana 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

Linchor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Linhtrơ

100EC, 200EW



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Nixcher

100ME, 200EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Slincesusamy

100EC, 200EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



Tacher 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Topcyha 110EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Topco

200EC, 300EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành



92

Cyhalofop butyl 10g/l +

Ethoxysulfuron 15g/l



Motin.tsc 25EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

93

Cyhalofop butyl 315g/kg +

Ethoxysulfuron 30g/kg



Super soil 345WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng


94

Cyhalofop Butyl 50g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 20g/l (30g/l)

Supershot 70OD, 330OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

95

Cyhalofop-butyl 100g/l +

Ethoxysulfuron 15g/l



Linchor’s

115EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

96

Cyhalofop-butyl 100g/l

(300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)



Coach 115EC, 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

97

Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l),

(3g/kg)


Mortif

115EC, 333OD, 333WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

98

Cyhalofop-butyl 300g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg

Laroot 330WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


99

Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Bushusa 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp

Asean Gold



Push 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành



100

Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac

190g/l (500g/kg)



Sieuco 350SC, 800WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

101

Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l

SupertopJapane 300OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

102

Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + 5g/l (5g/l) Ethoxysulfuron + 50g/l

(120g/l) Quinclorac



Topone 155SE, 175SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

103

Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l

Fasta 160SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

104

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Andoshop 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân


Anstrong plus 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Calita 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Cleanshot 6 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Clinclip 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Long Hiệp

Clinton 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông tín AG

Comprise 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

Compass 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Cypen 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Linchor top 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Mundo-Super 60OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Điền Thạnh

Pymeny 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến

Stopusamy

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX







60EC




Thôn Trang

Topgold 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Topmost 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Topmy 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Rotam Asia Pacific Limited

Topnhat 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Topshot 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

105

Cyhalofop butyl 100g/l +

Penoxsulam 10g/l



Topvip 110 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam


106

Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l



Nosotco 400SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

107

Cyhalofop butyl 55g/l

(65g/l) + Penoxsulam 10g/l (10g/l)



Het-shots 65OD, 75OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

108

Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l



Topfull 90SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

109

Cyhalofop-butyl 120g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg

Econogold 170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

110

Cyhalofop-butyl 50g/l (60g/l), (230g/l), (600g/kg)

+ Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l (30g/l), (70g/l), (150g/kg)



Tossup

60SC, 90SC, 300SC,

750WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

111

Cyhalofop-butyl 50g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l



Đại tướng quân

60EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK

Quốc tế SARA



112

Cyhalofop butyl 75g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l



Shotplus 125SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


113

Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

114

Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl

50g/kg+Quinclorac 350g/kg



Dietcosuper 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

115

Cyhalofop butyl 6.0% + Pyribenzoxim 2.5%

Pyanchor gold 8.5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

116

Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l

ANG-sachco 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

117

Cyhalofop butyl 200g/l +

Pyribenzoxim 50g/l



Super rim 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng


118

Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg

CO- 2X 650WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

119

Cyhalofop butyl 150g/kg +

Quinclorac 400g/kg



Pitagor 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN

Chiến Thắng



120

2.4 D (min 96 %)

AD 500SL, 600SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông

A.K 480SL, 720SL

720SL: cỏ/ lúa, ngô

480SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Aldo

500SL, 800WP, 860SL



cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

Amine 720 SL

cỏ/ lúa, ngô

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

Aminol super 720SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Anco

500SL, 600 SL, 720SL,

860SL


500SL: cỏ/lúa gieo thẳng, điều

600SL: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, cỏ/ cà phê

720SL, 860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Anhdau 2,4D 80WP

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

B.T.C 2.4D

80 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA



Baton

60EC, 70EC, 720EC,

960 WSP


60EC, 70EC: cỏ/ lúa

720EC: cỏ/ lúa, mía

960WSP: cỏ/ lúa, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd

Cantosin 600SL, 720SL

cỏ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

CO 2.4 D 80WP, 500SL, 600SL,

720SL, 860SL



500SL: cỏ/ lúa

600SL, 80WP: cỏ/ lúa, ngô

720SL: cỏ/ lúa

860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Colaro 600SL

Cỏ/ ca cao

Công ty CP Kỹ thuật













Dohaleusa

Damin

80WP, 500SL, 700SL



80WP, 500SL: cỏ/ lúa gieo thẳng

700SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

DMA – 6

72 AC


cỏ/ lúa cấy

Dow AgroSciences B.V

Ecoupusa 725 SL

cỏ/ lúa gieo

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



Fullback 720SL

cỏ/ lúa gieo

Công ty CP Lion Agrevo

Hai bon - D 80 WP, 480SL

80WP : cỏ/ lúa, ngô

480SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

HD-co 2,4 500SL

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy


Lagere 500SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


Lycamba 500SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến



Madive 725 SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ



Ni-2,4D

600SL


Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Oui 600SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát



O.K

683SL, 720SL



683SL: cỏ/ lúa

720SL: cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nông dược HAI

Pro-amine

48 SL, 60SL



48SL: cỏ/ lúa

60SL: cỏ/ lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Putra-amine 865SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Rada

80WP, 600SL, 720SL



cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW

Sanaphen 600 SL, 720 SL

cỏ/ lúa, mía

Forward International Ltd

Tancovila 480SL

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Vi 2.4D

80WP, 600SL, 720SL



80WP: cỏ/ lúa

600SL, 720SL: cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Zaap 720 SL

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Zico 45WP, 48SL,

80WP, 96WP, 520 SL,



48SL, 720SL, 850SL: cỏ/ lúa, ngô

80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía

Công ty CP BVTV

Sài Gòn








720SL, 850SL

520SL, 45WP: cỏ/ lúa




121

Dalapon (min 85%)

Dipoxim 80 SP

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vilapon

80 WP


cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


122

Dicamba (min 97%)

Rainvel 480SL

cỏ/cà phê

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd



123

Dicamba 3% + Glyphosate

17%


Eputin

20SL


cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Giải pháp Nông

nghiệp Tiên Tiến



124

Diuron (min 97 %)

Ansaron 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

500SC: cỏ/ mía

Công ty CP BVTV Sài Gòn

BM Diuron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

D - ron

80 WP


cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd

Karmex®

80 WP


cỏ/ mía, chè, sắn

Công ty TNHH Adama

Việt Nam


Go 80WP

cỏ/ mía

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia


Misaron 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sanuron

800WP, 800SC



800WP: cỏ/ mía, cà phê

800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd

Suron

80 WP


cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược

HAI


Trilla plus 80WG

Cỏ/ mía

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd



Vidiu 80 WP

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

125

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Canoda 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

Map salvo 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Moonrice 15 WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Kiên Nam

Run life 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Sun-raise nongphat 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Sunrice 15 WG

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

126

Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo 89 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

127

Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg

T-ptubos 89 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thái Phong

128

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-

sodium (min 91%) 1.25%



Sunrice super 13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)

129

Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)

Kiss 150EC, 150WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

130

Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

131

Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)

anRUMA

6.9 EC, 75SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Cawip 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

Challenger 6.9EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd

Golvips

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Quip-s

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Web Super

7.5 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Wipnix

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Whip’S

6.9 EC, 7.5EW



6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

132

Fenoxaprop-P-Ethyl 45g/l

+ 2.4 D 70g/l + MCPA

210g/l


Tiller S EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

133

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg)

+ chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)



Runtop 375SC, 775WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

134

Fenopxaprop-P-Ethyl

Topgun

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.




130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac

500g/kg


700WG, 700WP







135

Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l + Pyribenzoxim 50g/l

Pyan - Plus 5.8EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

136

Flazasulfuron (min 95%)

Voi đỏ 750WP

Cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

137

Fluazifop-P-Butyl (min 90%)

Fuquy 150EC

Cỏ/ sắn

Công ty CP BVTV I TW

Onecide 15EC

Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Oneness 15EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Sai-one 15EC

Cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Uni-Weedout 15EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

138

Flucetosulfuron

(min 98%)



Luxo

10WG


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd.

139

Flufenacet (min 95 %)

Tiara 60 WP

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

140

Fomesafen (min 95%)

Gorich 250SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

Midori 25SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóc Môn

141

Glufosinate ammonium (min 95 %)

Basta 15 SL

cỏ/ ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Jiafosina 150SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Jianon Biotech

(VN)


Fasfix 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Glu-elong 15SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Nuximsuper 20SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Phú Nông

Sinate 150SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

T-p glophosi 15SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Phong

142

Glyphosate (min 95%)

Acdinosat 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Agfarme S

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV

480 SL




An Hưng Phát

Agri-Up 380SL, 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Amiphosate 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Anraidup 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Aphosate 41 SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd

Banzote

76 WG, 480SL



cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

B - Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Bipiphosate 480SL

cỏ/ đất không trọng trọt

Công ty TNHH TM Bình Phương

Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

BM - Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

Bn-kocan 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Bảo Nông Việt

Bravo 480 SL

cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW

Calione 482SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Confron 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Cantosate 480SC

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Lion Agrevo

Canup 480SL, 600SL, 360SL, 757SG

480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt

360SL, 757SG, 600SL: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Carphosate

16 SL, 41SL, 480SL



16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt

41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clowdup 480SC

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc

Clean-Up 480SL

cỏ/ điều, cao su

Map Pacific Pte Ltd

Clear Off 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Clymo-sate

410SL, 480SL



410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt

480SL: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


Clyphosam 480SL

cỏ/vải

Công ty CP SAM




Confore 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH ADC

Cosmic 41SL

cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Daiwansa 41SL, 480SL, 75.7WG

41SL: cỏ/đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ cà phê

75.7WG: cỏ/ vải

Công ty CP Futai

Dibphosate 480 SL

cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dophosate

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Dosate 75.7WG, 480SC

75.7WG: cỏ/ vải

480SC: cỏ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Dream 480SC

cỏ/ cây có múi, cao su

Công ty CP Nông dược HAI

Ecomax

41 SL


cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop Protection (M) Sdn Bhd

Encofosat 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Farm 480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Adama

Việt Nam


Galop 410SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Glisatigi 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Gly - Up

480 SL


cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo

cấy lúa


Bailing Agrochemical Co., Ltd

Glycel 41SL

cỏ/ cao su, điều

Excel Crop Care Limited

Glyphadex 360SL, 750SG

360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

750SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Baconco

Glyphosan 480SL, 757SG

480SL: cỏ/ cây ăn quả, cà phê

757SG: Cỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Glyxim 41 SL

cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd

Gly-zet 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Go Up 480 SC

cỏ/ cao su, cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Goodsat

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV

Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương