|
|
|
|
Chemical Co., Ltd
|
Valux 500 EC
|
cỏ/ sắn
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
2
|
Acetochlor 12% +
Bensulfuron Methyl 2%
|
Beto 14WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
3
|
Acetochlor 145g/kg +
Bensulfuron Methyl 25g/kg
|
Afadax
170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
4
|
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %
|
Acenidax
17WP
|
cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
Arorax 17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
5
|
Acetochlor 146 g/kg +
Bensufuron methyl 24g/kg
|
Bpanidat 170WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
6
|
Acetochlor 210g/kg +
Bensulfuron Methyl 40g/kg
|
Aloha
25 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
7
|
Acetochlor 14.0 % +
Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%
|
Natos 15WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
8
|
Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg
+ Metsulfuron methyl 5g/kg
|
Alphadax 250WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
9
|
Acetochlor 16 % (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6%
(0.3g/l) + Metsulfuron Methyl 0.4% (0.2g/l)
|
Sarudo 18WP, 500.5EC
|
18WP: cỏ/ lúa cấy
500.5EC: cỏ/ sắn, lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
10
|
Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg
+ Metsulfuron Methyl 4g/kg
|
Sun- like 18WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
11
|
Acetochlor 470g/l +
Butachlor 30g/l
|
Rontatap
500EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
12
|
Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/l) (10g/l) +
Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l)
|
Duaone 195WP, 455EC, 515EC,
735EC
|
195WP: cỏ/ lúa cấy
455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
13
|
Acetochlor 415 g/l (410g/l)
+ Oxyfluorfen 15g/l (40g/l)
|
Catholis 43 EC, 450EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP BVTV I TW
|
14
|
Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +
chất an toàn Fenclorim
|
Nomefit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
100g/l
|
|
|
|
Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l
|
Nomefit 500EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
15
|
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg
|
Blurius 200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
16
|
Ametryn (min 96 %)
|
Amesip
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
Ametrex 80 WP, 80WG
|
cỏ/mía
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Amet annong 500FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, cà phê
800WP: cỏ/ mía
|
Công ty TNHH An Nông
|
Ametsuper 80WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Asarin 800WP
|
Cỏ/ mía
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Atryl 80WP
|
Cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Gesapax® 500SC
|
cỏ/ mía
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
Slimgold
510SC, 810WP
|
Cỏ/mía
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
17
|
Ametryn 40% +
Atrazine 40%
|
Atramet Combi 80 WP
|
cỏ/ mía
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Metrimex 80 WP
|
cỏ/ mía
|
Forward International Ltd
|
18
|
Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg
|
Animex 800WP
|
cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP Nicotex
|
Aviator combi 800WP
|
cỏ/mía
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
Wamrincombi 800WP
|
cỏ/mía
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
19
|
Ametryn 40% +
MCPA -Sodium 8%
|
Solid 48WP
|
cỏ/ mía
|
Công ty CP Nicotex
|
20
|
Ametryn 30% + Simazine
50%
|
T-P.Metsi 80WP
|
Cỏ/mía
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
21
|
Atrazine (min 96 %)
|
Agmaxzime 800WP
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
Amex gold 800WP
|
Cỏ/ mía
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Atamex 800WP
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Công nghệ NN
|
|
|
|
|
Chiến Thắng
|
Atra 500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Atra annong
500 FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, ngô
800WP: cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH An Nông
|
Atraco 500SC
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Atranex
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty TNHH Adama
Việt Nam
|
A-zet 80WP
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
Catrazin 800WP
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Destruc 800WP
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT
NN ADI
|
Many 800WP
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH BMC
|
Maizine 80 WP
|
cỏ/ ngô, mía
|
Forward International Ltd
|
Mizin
50WP, 80WP, 500SC
|
50WP: cỏ/ ngô
80WP: cỏ/ mía, ngô
500SC: cỏ/ ngô
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Nitrazin 800WP
|
cỏ/ ngô
|
Công ty CP Nicotex
|
Sanazine 500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
Wamrin
500SL, 800WP
|
500SL: Cỏ/ngô, mía
800WP: Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Zimizin 800WP
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
22
|
Atrazine 250g/l +
Mesotrione 25g/l
|
Calaris Xtra 275SC
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
|
23
|
Atrazine 120g/l +
Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l
|
Lumax 472SE
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
24
|
Atrazine 500g/kg +
Nicosulfuron 10g/kg
|
Map hope 510WP
|
cỏ/ ngô
|
Map Pacific PTe Ltd
|
25
|
Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l
|
Topical 425SC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
26
|
Bensulfuron Methyl (min 96 %)
|
Beron
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
Bensurus
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Nông dược
|
|
|
10WP
|
|
Việt Nam
|
Furore 10WP, 10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Loadstar
10WP, 60WG, 60WP
|
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
Mullai
100WP, 100WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
Rorax
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Sharon 100 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Sulzai 10WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
27
|
Bensulfuron Methyl 12% +
Bispyribac-sodium 18%
|
Honixon
30WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
28
|
Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg
|
Apoger 3.2GR
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex
|
Apogy 3.2GR
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
One-tri 3.2GR
|
cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH BMC
|
29
|
Bensulfuron Methyl 1.5% +
Butachlor 28.5% + Chất an toàn Fenclorim 10%
|
Bé bụ 30WP, 30SE
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
30
|
Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl
50g/kg + Quinclorac 300g/kg
|
Haly super 450WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
|
31
|
Bensulfuron Methyl 108g/kg (1g/l), (63g/kg), (105g/kg) (55g/kg), 55g/l + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l), (1g/kg), (50g/kg), (200g/kg), 105g/l + Quinclorac 10g/kg (255g/l), (343g/kg), (305g/kg),
(305g/kg), 200g/l
|
Topsuper 119WP, 257SC, 407WP,
460WP, 560WP, 360SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
32
|
Bensulfuron Methyl 2% +
|
Danox
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
|
|
Mefenacet 66%
|
68 WP
|
|
SARA
|
33
|
Bensulfuron Methyl 30g/kg
+ Mefenacet 500g/kg
|
Acocet 53 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
34
|
Bensulfuron Methyl 9%
(4%), (3%) + Mefenacet 1%
(46%), (50%)
|
Wenson 10WP, 50WP, 53WP
|
10WP: cỏ/ lúa cấy
50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
35
|
Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%
|
Queen soft 40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
36
|
Bensulfuron Methyl 0.7% +
Pyrazosulfuron Ethyl 9.3%
|
Cetrius
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
37
|
Bensulfuron Methyl 5g/kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg
|
Sirafb 100WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
38
|
Bensulfuron Methyl 10g/kg
+ Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg
|
Rus-Sunri 110WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
39
|
Bensulfuron methyl 0.25g/kg (40g/kg) + Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg)
|
Droper 2GR, 400WP
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BMC
|
40
|
Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%)
15%
|
Fenrim 18.5WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Fitri
18.5 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
Pisorim 18.5WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Vitarai 18.5WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
41
|
Bensulfuron Methyl 40g/kg
+ Propisochlor 160g/kg
|
Gradf 200WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
42
|
Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)
|
Cow 36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Sifata 36WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
|
|
|
Tempest 36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
43
|
Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%
|
Quinix 32 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
44
|
Bensulfuron Methyl 6% +
Quinclorac 34%
|
Ankill A
40WP, 40SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
45
|
Bensulfuron Methyl 50g/kg
+ Quinclorac 350g/kg
|
Flaset
400WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược
HAI Quy Nhơn
|
46
|
Bensulfuron Methyl 90g/l +
Quinclorac 450g/l
|
Newnee 540SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
47
|
Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%
|
Laphasi 40WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
48
|
Bensulfuron methyl 30g/kg (5%) + Quinclorac 330g/kg,
(40%)
|
Subrai 36WP, 45WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
49
|
Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg
(243g/kg)
|
Rocet 100WP, 250SC
|
100WP: cỏ/ lúa cấy
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
50
|
Bensulfuron methyl 40g/kg
+ Quinclorac 560g/kg
|
Mizujapane
600WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
51
|
Bentazone (min 96%)
|
Basagran 480SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
52
|
Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %
|
Zoset 30 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV I TW
|
53
|
Bentazone 200g/l +
Cyhalofop butyl 50g/l + Quinclorac 200g/l
|
Startup 450SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông Việt
|
54
|
Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl
50g/l
|
Shootbis 350EC
|
cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
55
|
Benzobicylon (min 97%)
|
Ang.tieuco 300SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
56
|
Bispyribac-sodium (min 93 %)
|
Camini 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Danphos
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
Domino 20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Faxai
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông nghiệp
|
|
|
10 SC
|
|
Asean Gold
|
Horse 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
Jianee 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Lanina
100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Maxima 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Newmilce 100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
Nixon 20WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
Nofami 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Nomeler 100 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
Nominee
10SC, 100OF
|
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sumitomo Corporation
Vietnam LLC.
|
Nonee-cali 10WP, 100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc
|
Nonider 10SC, 30WP, 130WP
|
10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
30WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Sipyri 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Somini
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Sunbishi 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
Superminee 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
57
|
Bispyribac-sodium 100g/l +
Cyhalofop butyl 200 g/l
|
TTBye 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
58
|
Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l
|
Morclean 150SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
59
|
Bispyribac-sodium 40g/l + Metamifop 100g/l
|
Shishi 140SE
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
60
|
Bispyribac-sodium 50g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l
|
Nomesuper 150SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
61
|
Bispyriba-sodium 130g/kg
+ Pyrazosulfuron Ethyl
|
Nomirius super 200WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
70g/kg
|
|
|
|
62
|
Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l
|
Supecet 250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
63
|
Bispyribac-sodium 20g/l + Quinclorac 250g/l
|
Newday 270SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta
|
64
|
Bispyribac-sodium 70g/kg +
Quinclorac 430 g/kg
|
Supernee 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
65
|
Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l
|
Bisben 915 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
66
|
Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l
|
Bêlêr 620 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
67
|
Bromacil (min 95%)
|
DuPontTM Hyvar® - X 80 WP
|
cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang
|
DuPont Vietnam Ltd
|
68
|
Butachlor 27% + Chất an
toàn Fenclorim 0.2%
|
B.L.Tachlor
27 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
69
|
Butachlor (min 93%)
|
B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC
|
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy
60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Butan 60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Butanix 60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc
|
Công ty CP Nicotex
|
Butavi 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
Butoxim 5GR, 60EC
|
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Dibuta 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Dietcomam 65EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Echo
60 EC, 60EW
|
60EC: cỏ/ lúa
60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty TNHH TM Phát An
|
Forwabuta 5GR, 32EC, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
Heco 600 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Kocin 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Lambast 5GR, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
Machete
5GR, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
Meco 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Michelle 5GR, 32EC, 62EC
|
cỏ/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
Saco 600 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Super – Bu
5BR, 60EC
|
5BR: cỏ/ lúa cấy
60EC: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Taco 600 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Tico 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Vibuta
5 GR, 32 EC, 62EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
70
|
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Burn-co 60EC
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
Sabuta
600EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
Sieunee 600EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
Trabuta
60EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
71
|
Butachlor 620g/l + chất an
toàn Fenclorim 100g/l
|
Miceo 620EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
72
|
Butachlor 320g/l + chất an
toàn Fenclorim 50g/l
|
Butafit 320EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
73
|
Butachlor 30g/l +
Cyhalofop butyl 315g/l
|
Beeco 345EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
74
|
Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Rainbow™ 410SE
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
75
|
Butachlor 30g/l +
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Newfit 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
76
|
Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Newrofit 350EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
Omegafit 350EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
Topfit one 350EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
|
|
|
Xofisasia 350EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ
|
77
|
Butachlor 20g/l +
Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Sofigold 320EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Butachlor 270g/kg (365g/l)
+ Pretilachlor 1g/kg (10g/l)
|
Sofigold
271WP, 375EC
|
cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
78
|
Butachlor 90g/l +
Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
NewYorkFit-Usa 370EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
|
79
|
Butachlor 100g/l +
Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Tacogold 400EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
80
|
Butachlor 270g/l (50g/l), (1g/l), (400g/l), (241g/l), (602g/l) + Pretilachlor 1g/l (300g/l),(1g/l), (10g/l), (10g/l), (10g/l) + Propanil
1g/l (5g/l), (506g/l), (200g/l), (350g/l), (10g/l)
|
Tecogold
272 WP, 355EC, 508SC,
610EC, 601EC, 622EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
81
|
Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l
|
Butanil 55 EC
|
cỏ/ lúa
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
Butapro 550EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Cantanil
550 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Danator
55EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
Pataxim 55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Platin 55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Probuta 550EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
82
|
Butachlor 250g/l + Propanil
350g/l
|
Topbuta 600EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
83
|
Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l
|
Soon 70EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
84
|
Butachlor 275 g/l (600g/l) +
|
Mototsc 550EC, 650EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
|
Propanil 275 g/l (50g/l)
|
|
|
|
85
|
Butachlor 40% +
Propanil 20%
|
Vitanil 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
86
|
Butachlor 600 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l
|
Trisacousamy 635EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
87
|
Cinosulfuron
(min 92%)
|
Cinorice
25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
88
|
Clethodim (min 91.2%)
|
Cledimsuper 250EC
|
cỏ/sắn
|
Công ty TNHH An Nông
|
Select 12EC, 240EC
|
12EC: cỏ/ lạc, đậu tương
240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
Xeletsupe 24 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Wisdom
12EC
|
cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
89
|
Clomazone (min 88 %)
|
Command 36 ME, 48EC
|
36ME: cỏ/ lúa
48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
Akina 48EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Asiagro Pacific Ltd
|
90
|
Clopyralid (min 95%)
|
TĐK_clopy 350SL
|
Cỏ/ngô
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
91
|
Cyhalofop-butyl (min 97 %)
|
Anlicher 10EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
Anstrong 10 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Bangbang 10EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
Bonzer
10EC, 200EC, 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
Clear Chor 100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Clincher
10 EC, 200 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
Cybu 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
Cyhany 250EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
|
Elano 20EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
Farra 100EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Eastchem Co., Ltd
|
Figo 100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Incher 100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
Koler 10EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
Liana 100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Minh Long
|
Linchor 100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Linhtrơ
100EC, 200EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
Nixcher
100ME, 200EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
Slincesusamy
100EC, 200EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
Tacher 250EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Topcyha 110EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Topco
200EC, 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
92
|
Cyhalofop butyl 10g/l +
Ethoxysulfuron 15g/l
|
Motin.tsc 25EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
93
|
Cyhalofop butyl 315g/kg +
Ethoxysulfuron 30g/kg
|
Super soil 345WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
94
|
Cyhalofop Butyl 50g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 20g/l (30g/l)
|
Supershot 70OD, 330OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
95
|
Cyhalofop-butyl 100g/l +
Ethoxysulfuron 15g/l
|
Linchor’s
115EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
96
|
Cyhalofop-butyl 100g/l
(300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)
|
Coach 115EC, 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
97
|
Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l),
(3g/kg)
|
Mortif
115EC, 333OD, 333WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
98
|
Cyhalofop-butyl 300g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg
|
Laroot 330WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
99
|
Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
|
Bushusa 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông nghiệp
Asean Gold
|
Push 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
100
|
Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac
190g/l (500g/kg)
|
Sieuco 350SC, 800WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
101
|
Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l
|
SupertopJapane 300OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
102
|
Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + 5g/l (5g/l) Ethoxysulfuron + 50g/l
(120g/l) Quinclorac
|
Topone 155SE, 175SE
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
103
|
Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l
|
Fasta 160SE
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
104
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Andoshop 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
Anstrong plus 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Calita 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
Cleanshot 6 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Clinclip 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Long Hiệp
|
Clinton 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông tín AG
|
Comprise 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Compass 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Cypen 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông
|
Linchor top 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Mundo-Super 60OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
Pymeny 60EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến
|
Stopusamy
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
|
|
|
60EC
|
|
Thôn Trang
|
Topgold 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Topmost 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
Topmy 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
Topnhat 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Topshot 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
105
|
Cyhalofop butyl 100g/l +
Penoxsulam 10g/l
|
Topvip 110 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
|
106
|
Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l
|
Nosotco 400SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
107
|
Cyhalofop butyl 55g/l
(65g/l) + Penoxsulam 10g/l (10g/l)
|
Het-shots 65OD, 75OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
|
108
|
Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l
|
Topfull 90SE
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
109
|
Cyhalofop-butyl 120g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg
|
Econogold 170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
110
|
Cyhalofop-butyl 50g/l (60g/l), (230g/l), (600g/kg)
+ Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l (30g/l), (70g/l), (150g/kg)
|
Tossup
60SC, 90SC, 300SC,
750WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
111
|
Cyhalofop-butyl 50g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l
|
Đại tướng quân
60EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK
Quốc tế SARA
|
112
|
Cyhalofop butyl 75g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
|
Shotplus 125SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
113
|
Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%
|
Map fanta 550WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
114
|
Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl
50g/kg+Quinclorac 350g/kg
|
Dietcosuper 600WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
115
|
Cyhalofop butyl 6.0% + Pyribenzoxim 2.5%
|
Pyanchor gold 8.5EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
116
|
Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l
|
ANG-sachco 100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
117
|
Cyhalofop butyl 200g/l +
Pyribenzoxim 50g/l
|
Super rim 250EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
118
|
Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg
|
CO- 2X 650WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
|
119
|
Cyhalofop butyl 150g/kg +
Quinclorac 400g/kg
|
Pitagor 550WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ NN
Chiến Thắng
|
120
|
2.4 D (min 96 %)
|
AD 500SL, 600SL
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
A.K 480SL, 720SL
|
720SL: cỏ/ lúa, ngô
480SL: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Aldo
500SL, 800WP, 860SL
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Amine 720 SL
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.
|
Aminol super 720SL
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Anco
500SL, 600 SL, 720SL,
860SL
|
500SL: cỏ/lúa gieo thẳng, điều
600SL: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, cỏ/ cà phê
720SL, 860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Anhdau 2,4D 80WP
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
|
B.T.C 2.4D
80 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
Baton
60EC, 70EC, 720EC,
960 WSP
|
60EC, 70EC: cỏ/ lúa
720EC: cỏ/ lúa, mía
960WSP: cỏ/ lúa, cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
Cantosin 600SL, 720SL
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
CO 2.4 D 80WP, 500SL, 600SL,
720SL, 860SL
|
500SL: cỏ/ lúa
600SL, 80WP: cỏ/ lúa, ngô
720SL: cỏ/ lúa
860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Colaro 600SL
|
Cỏ/ ca cao
|
Công ty CP Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Dohaleusa
|
Damin
80WP, 500SL, 700SL
|
80WP, 500SL: cỏ/ lúa gieo thẳng
700SL: cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
DMA – 6
72 AC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dow AgroSciences B.V
|
Ecoupusa 725 SL
|
cỏ/ lúa gieo
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
Fullback 720SL
|
cỏ/ lúa gieo
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Hai bon - D 80 WP, 480SL
|
80WP : cỏ/ lúa, ngô
480SL: cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
HD-co 2,4 500SL
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
Lagere 500SL
|
Cỏ/cao su
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Lycamba 500SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
Madive 725 SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
Ni-2,4D
600SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
Oui 600SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
O.K
683SL, 720SL
|
683SL: cỏ/ lúa
720SL: cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Pro-amine
48 SL, 60SL
|
48SL: cỏ/ lúa
60SL: cỏ/ lúa, cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
Putra-amine 865SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
Rada
80WP, 600SL, 720SL
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Sanaphen 600 SL, 720 SL
|
cỏ/ lúa, mía
|
Forward International Ltd
|
Tancovila 480SL
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
Vi 2.4D
80WP, 600SL, 720SL
|
80WP: cỏ/ lúa
600SL, 720SL: cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
Zaap 720 SL
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Zico 45WP, 48SL,
80WP, 96WP, 520 SL,
|
48SL, 720SL, 850SL: cỏ/ lúa, ngô
80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
720SL, 850SL
|
520SL, 45WP: cỏ/ lúa
|
|
121
|
Dalapon (min 85%)
|
Dipoxim 80 SP
|
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Vilapon
80 WP
|
cỏ/ mía, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
122
|
Dicamba (min 97%)
|
Rainvel 480SL
|
cỏ/cà phê
|
Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
|
123
|
Dicamba 3% + Glyphosate
17%
|
Eputin
20SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Giải pháp Nông
nghiệp Tiên Tiến
|
124
|
Diuron (min 97 %)
|
Ansaron 80WP, 500SC
|
80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn
500SC: cỏ/ mía
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
BM Diuron 80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
|
D - ron
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
Karmex®
80 WP
|
cỏ/ mía, chè, sắn
|
Công ty TNHH Adama
Việt Nam
|
Go 80WP
|
cỏ/ mía
|
Nufarm Asia Sdn Bhd,
Malaysia
|
Misaron 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Sanuron
800WP, 800SC
|
800WP: cỏ/ mía, cà phê
800SC: cỏ/ bông vải, chè
|
Forward International Ltd
|
Suron
80 WP
|
cỏ/ mía, bông vải
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
Trilla plus 80WG
|
Cỏ/ mía
|
Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
|
Vidiu 80 WP
|
cỏ/ mía, chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
125
|
Ethoxysulfuron (min 94 %)
|
Canoda 15WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Minh Long
|
Map salvo 200WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Moonrice 15 WG
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Kiên Nam
|
Run life 15WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
Sun-raise nongphat 15WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Sunrice 15 WG
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
126
|
Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l
|
Turbo 89 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
127
|
Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg
|
T-ptubos 89 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
128
|
Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-
sodium (min 91%) 1.25%
|
Sunrice super 13.75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
|
129
|
Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)
|
Kiss 150EC, 150WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
130
|
Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg
|
Map Top-up 253 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
131
|
Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)
|
anRUMA
6.9 EC, 75SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
Cawip 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Challenger 6.9EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
Golvips
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Quip-s
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Web Super
7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Wipnix
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
Whip’S
6.9 EC, 7.5EW
|
6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
132
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 45g/l
+ 2.4 D 70g/l + MCPA
210g/l
|
Tiller S EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
133
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg)
+ chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)
|
Runtop 375SC, 775WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
134
|
Fenopxaprop-P-Ethyl
|
Topgun
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
|
130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac
500g/kg
|
700WG, 700WP
|
|
|
135
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l + Pyribenzoxim 50g/l
|
Pyan - Plus 5.8EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
136
|
Flazasulfuron (min 95%)
|
Voi đỏ 750WP
|
Cỏ/ mía
|
Công ty TNHH An Nông
|
137
|
Fluazifop-P-Butyl (min 90%)
|
Fuquy 150EC
|
Cỏ/ sắn
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Onecide 15EC
|
Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
Oneness 15EC
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Sai-one 15EC
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Uni-Weedout 15EC
|
cỏ/sắn
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
138
|
Flucetosulfuron
(min 98%)
|
Luxo
10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
LG Life Sciences Ltd.
|
139
|
Flufenacet (min 95 %)
|
Tiara 60 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
140
|
Fomesafen (min 95%)
|
Gorich 250SL
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Midori 25SL
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Hóc Môn
|
141
|
Glufosinate ammonium (min 95 %)
|
Basta 15 SL
|
cỏ/ ca cao
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Jiafosina 150SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty CP Jianon Biotech
(VN)
|
Fasfix 150SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Glu-elong 15SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
Nuximsuper 20SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Sinate 150SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hóc Môn
|
T-p glophosi 15SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
142
|
Glyphosate (min 95%)
|
Acdinosat 480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
Agfarme S
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV
|
480 SL
|
|
An Hưng Phát
|
Agri-Up 380SL, 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
Amiphosate 480SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
Anraidup 480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
Aphosate 41 SL
|
Cỏ/ cao su
|
Asiagro Pacific Ltd
|
Banzote
76 WG, 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
B - Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Bipiphosate 480SL
|
cỏ/ đất không trọng trọt
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Bizet 41 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
BM - Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang
|
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
|
Bn-kocan 480SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
Bravo 480 SL
|
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Calione 482SL
|
Cỏ/vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
Confron 480SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
Cantosate 480SC
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Canup 480SL, 600SL, 360SL, 757SG
|
480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt
360SL, 757SG, 600SL: Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
Carphosate
16 SL, 41SL, 480SL
|
16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt
41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt
480SL: cỏ/ cao su, cà phê
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Clowdup 480SC
|
cỏ/ cà phê
|
Cali - Parimex Inc
|
Clean-Up 480SL
|
cỏ/ điều, cao su
|
Map Pacific Pte Ltd
|
Clear Off 480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Clymo-sate
410SL, 480SL
|
410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt
480SL: cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Clyphosam 480SL
|
cỏ/vải
|
Công ty CP SAM
|
Confore 480SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH ADC
|
Cosmic 41SL
|
cỏ/ chè, cây có múi
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
Daiwansa 41SL, 480SL, 75.7WG
|
41SL: cỏ/đất không trồng trọt
480SL: cỏ/ cà phê
75.7WG: cỏ/ vải
|
Công ty CP Futai
|
Dibphosate 480 SL
|
cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Dophosate
480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Dosate 75.7WG, 480SC
|
75.7WG: cỏ/ vải
480SC: cỏ/ cao su
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Dream 480SC
|
cỏ/ cây có múi, cao su
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Ecomax
41 SL
|
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê
|
Crop Protection (M) Sdn Bhd
|
Encofosat 48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Farm 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH Adama
Việt Nam
|
Galop 410SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
|
Glisatigi 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Gly - Up
480 SL
|
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo
cấy lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Glycel 41SL
|
cỏ/ cao su, điều
|
Excel Crop Care Limited
|
Glyphadex 360SL, 750SG
|
360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa
750SG: Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Baconco
|
Glyphosan 480SL, 757SG
|
480SL: cỏ/ cây ăn quả, cà phê
757SG: Cỏ/cao su
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Glyxim 41 SL
|
cỏ/ cây có múi, chè
|
Forward International Ltd
|
Gly-zet 480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
Go Up 480 SC
|
cỏ/ cao su, cam
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Goodsat
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |