BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang11/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17




Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg







Hòa Bình

361

Hexaconazole 35g/l (50g/l), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (100g/kg)

Galirex

55SC, 99.9SC, 650WP



55SC: Khô vằn/ lúa

99.9SC: Gỉ sắt/cà phê, khô vằn/ lúa

650WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

362

Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l),

(50g/kg), (680 g/kg)



Grandgold 80SC, 140SC, 420SC,

510WP, 800WP



80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa

420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê

510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

363

Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l

Tezole super 300SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

364

Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg

(400g/l), (250g/kg)



Vatino super 500WP, 525SE, 780WG

500WP: Khô vằn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

365

Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

366

Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Natoyo 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

367

Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate

methyl 200g/l (280g/kg)



Anhteen super 450SC, 780WP

450SC: vàng lá/ lúa

780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH An Nông

368

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Dohazol 250SC

khô vằn/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

Forvilnew 250 SC

đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Hextric 250SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Sun-hex-tric 25SC

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd







Westminster 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

369

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Beamvil-super 250SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV Khanh Vy

Lashsuper 250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư

/cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su



Công ty TNHH - TM Tân Thành

370

Hexaconazole 30g/l (40g/l),

(35g/kg) + Tricyclazole 220g/l (239g/l), (770g/kg)



King-cide 250SC, 279SC, 805WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

371

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l

(425g/l), (700g/kg)



Siukalin 250SC, 525SE, 757WP

250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

372

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Co-trihex 280SC

Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

Donomyl 280SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



373

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

HD-pingo 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy


Hexalazole 300SC

Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Newtec® 300SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Trivin 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông



374

Hexaconazole 47g/l (100g/l), (50g/l), (80g/l), + Tricyclazole 3g/l (300g/l), (200g/l), (220g/l)

Avinduc

50SC, 400SC, 250SC,

300SC


50SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/cao su, vàng rụng lá/cao su

250SC: lem lép hạt, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

300SC: khô vằn,lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

375

Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện bàn

376

Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 425g/l

Natofull 525SE

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

377

Hexaconazole 30g/l

(30g/kg), (30g/l) +



Perevil

300SC, 800WP, 500SC



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang






Tricyclazole 270g/l (770g/kg), (470g/l)










378

Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg

Trihexad 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

379

Hexaconazole 20g/l +

Tricyclazole 800g/l



Newgold 820SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

380

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage

5 WP, 15WP



5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

381

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute 40 WP

phấn trắng/ hoa hồng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

382

Iprobenfos (min 94%)

Kisaigon 10 GR, 50 EC

10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa

50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Kitatigi 5GR, 10GR, 50EC

5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa

50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tipozin

10GR, 50 EC



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong



Vikita

10 GR, 50 EC



đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

383

Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%

Vifuki 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

384

Iprobenfos 30% (10g/l), (10g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)

Afumin

45 EC, 400EC, 400WP



đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

385

Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)

Dacbi 20WP, 800WP

20WP: khô vằn/ lúa

800WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

386

Iprobenfos 14% +

Tricyclazole 6%



Lúa vàng

20WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


387

Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)

Superbem 750WP, 850WP, 888WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

388

Iprodione (min 96 %)

Citione

350SC, 500WP, 700WG



350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Doroval

50 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An








Givral 500WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Hạt chắc 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Hạt vàng

50 WP, 250SC



50WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


Matador 750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

Niforan

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

Prota

50 WP, 750 WG



50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Prozalthai 500SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Rora

750WP


lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều,

hồ tiêu


Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



Rorang 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Rovannong 50WP, 250SC, 750 WG

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Royal

350 SC, 350 WP



lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Rovral

50 WP, 750WG



50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê

750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; lem lép hạt, khô vằn/ lúa

FMC Agricultural Products Interational AG

Tilral 500 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Viroval

50 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Zoralmy 50WP, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

389

Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) + Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg)

(350g/kg), (800g/kg)



Rollone

500SC, 550WP, 502WP,

750WP, 810WP


500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa

810WP: vàng lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

390

Iprodione 50g/kg +

Bemgold

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao




Tricyclazole 700g/kg

750WP




Thuốc BVTV USA

391

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran 600WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

392

Isoprothiolane (min 96 %)

Aco one 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Anfuan 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Dojione 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Fuan 40 EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Fuannong 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Fu-army 30 WP, 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

Fujiduc 450EC, 400EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Fuji-One 40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Fujy New

40 EC, 400 WP, 450EC,

470EC, 500EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Fuel - One 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Funhat 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Futrangone 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fuzin

400 EC, 400 WP



đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Iso one

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam


Jia-Jione 40EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kara-one

400EC, 400WP



đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

Lumix 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

One - Over 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK QT SARA

Vifusi

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


393

Isoprothiolane 40% +

Kasugamycin 2%



Fukasu 42WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

394

Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg

(550g/kg)


Topzole 650WP, 800WG




650WP: Đạo ôn/lúa

800WG: đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ



395

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super 300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

396

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super 350EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

397

Isoprothiolane 150g/l + Propiconazole 100g/l +

Tricyclazole 350g/l



Tinanosuper 600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

398

Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (100g/kg), (10g/kg) (1g/kg), (1g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg), (55g/kg), (710g/kg), (50g/kg)

+ Tricyclazole 400g/l (5g/l)

(400g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (760g/kg)


Eifelgold 415SC, 431EC, 650WP,

215WP, 721WP, 811WP



415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 811WP: Đạo ôn/lúa

721WP: mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

399

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One 430 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

400

Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l

(400g/kg)



Puvertin 450EC, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

401

Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg

Bimmy 800.8WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

402

Isoprothiolane 405g/l (0.5g/), (10g/kg), (300g/kg), (10g/kg)

+ Sulfur 19.5g/l (20g/l), (400g/kg), (200g/kg), (55g/kg) + Tricyclazole

0.5g/l (400.5g/l), (55g/kg), (300g/kg), (755g/kg)


Ricegold 425SC, 421SC, 465WP,

800WP, 820WP



425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

421SC, 465WP, 800WP, 820WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

403

Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l

Gold-buffalo 550EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

404

Isoprothionale 400g/kg +

Kachiusa

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông




Thiophanate Methyl 100g/kg + Tricyclazole

200g/kg


700WP







405

Isoprothiolane 250g/kg (10g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)

Citiusa 650WP, 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lan Anh

406

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 250 g/kg (618g/kg)

Trizim 650WP, 868WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai

407

Isoprothiolane 250g/kg +

Tricyclazole 400g/kg



Downy 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BMC

408

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Bulny 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

409

Tricyclazole 400g/kg + Isoprothiolane 300g/kg

Tripro-HB 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

410

Isoprothiolane 18g/kg (266g/kg), (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg), (400g/kg)

NP G6

4.8GR, 666WP, 860WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

411

Isoprothiolane 30% +

Tricyclazole 40%



Triosuper

70WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành



412

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump

600WP, 650WP, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

413

Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole

250g/kg (325g/l)



Bom-annong 525SE, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

414

Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Newtinano super 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

415

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Acfubim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Bim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Fireman 800WP

Cháy lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Trifuaic 800WP

Đạo ôn/Lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

416

Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg

Bimson 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Tùng Dương

417

Isoprothiolane 320g/kg + Tricyclazole 530g/kg

Bulny 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

418

Isoprothiolane 250g/kg (400g/kg) + Tricyclazole

400 g/kg (400g/kg)



Ka-bum 650WP, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

419

Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bim-fu 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

420

Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg

Interest 667.5WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Melody duo 66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

421

Kanamycin sulfate

(min 98%)



Marolyn 10WP

khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải

Công ty CP Trường Sơn

422

Kasugamycin (min 70%)

Asana 2SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

Bactecide 20SL, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho

6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Calistar 20SC, 25WP

20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Chay bia la 2SL

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Fukmin 20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Golcol

20SL, 50WP



đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu

trạch, bí xanh, dưa chuột.



Công ty Cổ phần Nông dược

Việt Nam


Goldkamin 20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Grahitech

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở

Công ty TNHH Sản phẩm

2SL, 4SL, 4WP

cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công nghệ cao

JAVI Min 20SL, 60WP

20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Kagomi 3SL

Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải;

loét/cam


Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến


Kamycinjapane 20SL, 60WP, 80WP

20SL: Khô vằn/ lúa 60WP: bạc lá/ lúa 80WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

Kamsu 2SL, 4SL, 8WP

2SL, 4SL, 8WP: đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

4SL: Héo xanh/ cà pháo, mướp, cà tím; lở cổ rễ/ rau cải; thối nhũn / su hào, cải thảo, súp lơ

Công ty TNHH Việt Thắng

Karide 2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

Kasuduc 3SL, 18SL, 20SL, 22SL, 60WP,

50WP, 80WP, 100WP



3SL, 50WP: Bạc lá/lúa

22SL, 60WP, 80WP: đạo ôn/ lúa

18SL, 20SL, 100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Kasugacin 2 SL, 3 SL

2SL: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Kasumin

2 SL


đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi

khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc



Sumitomo Corporation

Vietnam LLC.



Kasustar 15SC, 62WP

15SC : vàng lá/ lúa

62WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Kata 2 SL

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Katamin 3SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Kminstar

20SL, 60WP



đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải;

thối quả/ vải, xoài



Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



Fortamin

2 SL, 3SL, 6WP



2SL: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam

3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông










Newkaride

2 SL, 3SL, 6WP



2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH US.Chemical

Tabla 20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Saipan 2 SL

đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Usakacin 6WP, 30SL

6WP: Đạo ôn/ lúa

30SL: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

423

Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180g/kg + Tricyclazole 650 g/kg

Tranbemusa 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

424

Kasugamycin 2g/l + Ningnanmycin 40g/l

Kamilaic 42SL

Đốm lá/ hành

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

425

Kasugamycin 20 g/kg (40g/kg) + Ningnanmycin

48g/kg (100g/kg)



No-vaba 68WP, 100WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

426

Kasugamycin 2g/l (2g/kg)

(2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)



Linacin 40SL, 50WP, 80SL

40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa

50WP: Bạc lá/ lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

427

Kasugamycin 25g/l (30g/l), (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (40g/l), (60g/kg)

Chobits 50SL, 70SL, 110WP

50SL, 70SL: lem lép hạt/ lúa

110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

428

Kasugamycin 20 g/l (40g/l)

+ Ningnanmycin 20g/l (40g/l)



Parisa 40SL, 80SL

40SL: Thối nhũn/ bắp cải

80SL: Bạc lá/lúa

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

429

Kasugamycin 10g/l (15g/l)

+ Ningnanmycin 65g/l (85g/l)



Kamycinusa 75SL, 100SL

75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

100SL: thán thư/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

430

Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Ningnanmycin 40.9g/kg (41.9g/l), (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1g/l), (0.1g/kg)

Gallegold 46WP, 47SL, 71WP

thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

431

Kasugamycin 10g/kg (10g/l)

Famycinusa

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và




+ Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin

sulfate 50g/kg (100g/l)



100WP, 150SL




TM Trần Vũ

432

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper 10SC, 20SL, 20WP,

21SL, 60WP



10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


433

Kasugamycin 15g/l (20g/kg)

+ Polyoxin 2g/l (2g/kg)



Kaminone 17SL, 22WP

Thán thư quả/vải

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

434

Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)

Yomisuper 22SC, 23WP

22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

435

Kasugamycin 18g/kg

(2g/kg) + Streptomycin 2g/kg (38g/kg)



Sunner 20WP, 40WP

20WP: đạo ôn/ lúa

40WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

436

Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg

Navara 50WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

437

Kasugamycin 12g/kg (20g/kg) + Streptomycin sulfate 58g/kg (80g/kg)

Amigol-lux 70WP, 100WP

Đạo ôn/lúa



Công ty TNHH Việt Thắng

438

Kasugamycin 20g/kg (50g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (50 g/kg)

Teptop 70WG, 100WP

70WG: Vàng lá chín sớm/lúa

100WP: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

439

Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Novinano 55WP

Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua

Công ty CP Nông Việt

440

Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate

100g/kg


Teamgold 101WP

bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

441

Kasugamycin 15g/kg +

Streptomycin sulfate 170g/kg



Gamycinusa 185WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

442

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg

Bingle 320WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

443

Kasugamycin 77g/kg +

Tricyclazole 700g/kg



Javizole 777WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt



444

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 262 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

445

Kasugamycin 1.2% (1.2%)

+ Tricyclazole 20% (48.8%)



Kansui 21.2WP, 50WP

21.2WP: khô vằn /lúa

21.2WP, 50WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

446

Kasugamycin 2% +

Tricyclazole 28%



Kabim 30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

447

Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole

11g/l (240g/kg)



Ankamycin 30SL, 250WP

30SL: bạc lá/ lúa

250WP: đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

448

Kasugamycin 2% +

Tricyclazole 29%



Hibim 31WP

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

449

Kasugamycin 2% +

Tricyclazole 30%



Unitil

32WP, 32WG



32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành



450

Kasugamycin 2% +

Tricyclazole 48%



Daiwantocin 50WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Futai

451

Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790g/kg

Bibojapane 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

452

Kasugamycin 10g/l (15g/l), (18g/l) (20g/l), (10g/kg),

(20g/l), (20g/kg), (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 210g/l, (285g/l), (382g/l), (420g/l), (440g/kg),

(480g/l), (730g/kg), (760g/kg), (770g/kg),


Beammy-kasu 220SC, 300SC, 400SC,

440SC, 450WG, 500SC,

750WG, 780WG,

800WG


220SC: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa

300SC, 440SC, 500SC, 780WG, 800WG: Đạo ôn, lem lép

hạt, bạc lá/ lúa



400SC: lem lép hạt, bạc lá/ lúa 450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa 750WG: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

453

Kasugamycin 5% +

Tricyclazole 75%



Binbinmy

80WP


Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Thiên Nông



454

Kasugamycin 15g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 700g/kg (700 g/kg)

Stardoba 715WP, 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agro Việt

455

Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l

Kasai-S 92SC

Đạo ôn/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

456

Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg

Nano Diamond 808WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

457

Kasugamycin 20g/kg +

Tricyclazole 800g/kg



Fujitil 820WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức



458

Kasugamycin 0.5% +

Tricyclazole 74.5%



Haragold 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

459

Kasugamycin 35g/kg +

Tilmec 777WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế




Tricyclazole 692g/kg + Validamycin 50g/kg







Hòa Bình

460

Kresoxim-methyl (min 95%)

Inari 300SC

Thán thư/ thanh long

Công ty CP NN HP

MAP Rota 50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu

Map Pacific PTE Ltd

Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng

tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa



Công ty TNHH Việt Thắng

461

Mancozeb (min 85%)

Aikosen 80WP

Thán thư/xoài; thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH World Vision (VN)

An-K-Zeb 80WP

thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Annong Manco 80WP, 300SC

80WP: sương mai/ khoai tây, thán thư/hoa hồng

300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Byphan

800WP


thán thư/ vải

Công ty TNHH TM

Bình Phương



Cadilac 75WG, 80 WP

75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria

Đaiman 800WP

Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh

Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dithane

M-45 80WP, 600OS



80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.

600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa

Dow AgroSciences B.V

Dizeb-M 45

80 WP


đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu

tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây



Bailing Agrochemical Co., Ltd

Dofazeb 800WP

sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Dove 80WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng

Forthane

43 SC, 80WP, 330FL



80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.







Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Man 80 WP

thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

Manozeb

80 WP


phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán

thư/ cà phê



Công ty CP Nông dược

HAI


Manthane M 46

37 SC, 80 WP



37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Penncozeb

75WG, 80 WP



75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau

80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

Sancozeb 80 WP

thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Forward International Ltd

Tenem 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Công ty TNHH TM Trang Nông

Timan

80 WP


thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tvzeb 800WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hóa chất và

TM Trần Vũ



Unizebando 800WP

Sương mai/cà chua

Công ty CP SAM

Unizeb M-45 75WG, 80 WP

75WG: đốm vòng/ cà chua

80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vimancoz 80 WP

đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vosong 800WP

sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

462

Mancozeb 0.24% (64%) +

Metalaxyl 0.01% (8 %)



Biorosamil 0.25PA, 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

463

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Agrimyl 72WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Sinh học NN

Hai Lúa Vàng



Favaret 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nicotex

Fortazeb

loét sọc mặt cạo/ cao su

Forward International Ltd







72 WP







Mancolaxyl 72WP

loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Mexyl MZ 72WP

chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Phesolmanco-M

72WP


Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH World Vision

(VN)


Ricide 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV I TW

Rithonmin 72WP

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

T-Promy MZ 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều

Công ty TNHH TM Thái Phong

Tungsin-M

72WP


loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/

lúa; chết héo/ hồ tiêu



Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



Vimonyl 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

464

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn 680WP, 720WP

680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây

720WP: loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

465

Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (80g/kg)

Rorigold 680WG, 720WP

680WG: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

720WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

466

Mancozeb 60% (64%) +

Metalaxyl 8% (8%)



Metman bul 68WG, 72WP

68WG: Loét sọc mặt cạo/cao su, vàng lá chín sớm/ lúa

72WP: Loét sọc mặt cạo/cao su

Agria S.A

467

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Ridoman 720WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Zimvil 720WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

468

Mancozeb 64% +

Metalaxyl-M 4%



Suncolex 68WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa

Sundat (S) PTe Ltd

469

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg

Copezin 680WP

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương

mai/ khoai tây



Công ty TNHH – TM

Tân Thành



Lanomyl 680 WP

vàng lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Ridomil Gold 68WG

thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

470

Mancozeb 660g/kg + Metalaxyl-M 60g/kg

Rubbercare 720WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

471

Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)

Mekomil gold 680WG, 680WP

680WG: vàng lá chín sớm/lúa, rỉ sắt/ cà phê

680WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

472

Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248g/l

Propman bul 550SC

sương mai/cà chua, dưa hấu

Agria SA

473

Metalaxyl (min 95 %)

Acodyl 35WP

thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Alfamil

35WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Binhtaxyl 25 EC

mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Foraxyl

25 WP, 35WP



25WP: mốc sương/ khoai tây

35WP: rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd

Karoke 350WP

Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

Mataxyl

25WP, 500WG, 500WP



25WP: chết ẻo/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu

500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su 500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối

thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương



Map Pacific PTE Ltd

No mildew 25WP

thối/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Trang Nông

Rampart 35SD

đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Tân qui Talaxyl 25WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Ngân Anh

Vilaxyl 35 WP

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

474

Metconazole (min 94%)

Anti-fusa

90SL


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Ozzova 90SL

lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH MTV Lucky

Workup 9 SL

lem lép hạt/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

475

Metiram Complex

(min 85 %)



Polyram

80WG


chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải

thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa



BASF Vietnam Co., Ltd.

476

Metiram 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg

Cabrio Top 600WG

sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt

BASF Vietnam Co., Ltd.

477

Myclobutanil (min 98%)

Kanaka

50SC, 100SC, 405WP



50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa

405WP: lem lép hạt, vàng lá/lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Myclo 400WP

Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Hóc Môn

478

Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + 200g/kg (250g/kg)

Tricyclazole



Sieutino 500WP, 780WG

500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa

780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

479

Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Rusem super 750WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

480

Myclobutanil 100g/kg + Thifluzamide 500g/kg

Wonderful 600WP

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

481

Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole

Zinc 200g/l (500g/kg)


Usagvil 250SC, 700WP


Bạc lá/lúa


Công ty TNHH An Nông



482

Ningnanmycin

Annongmycin 20SL, 60SL, 80SL,

100SP


20SL: Thối đen/bắp cải

60SL: Đạo ôn/lúa

80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

100SP: thối nhũn/hành

Công ty TNHH An Nông

Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

Cosmos 2SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng,

thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua



Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Diboxylin

2 SL, 4SL, 8SL



2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu

tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô



Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA




bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ/ lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu




Ditacin

8 SL, 10 WP



8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH Nông Sinh

Evanton 40SL, 80SL

40SL: Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa

80SL: Héo rũ/dưa hấu, bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Fukuda

3SL


Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Jonde 3SL

Cháy bìa lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Kozuma 3SL, 5WP, 8SL

3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua

8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

Kufic 80SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Lincolnusa

15WP, 81SL



15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV

LD Nhật Mỹ



Molbeng 2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Naga 80SL

Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua

Công ty CP Hóc Môn










Niclosat 2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/

cao su


Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL,

100SL, 50SL, 60SL



30SL, 50WP, 80SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

100SL: lem lép hạt/lúa 50SL: phấn trắng/dưa chuột 60SL: vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Pyramos 20SL, 40SL, 80SL,

70SL


20SL: Sương mai/cà chua

40SL: Bạc lá/ lúa

70SL : lem lép hạt, bạc lá/lúa

80SL: Phấn trắng/dưa hấu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

Romexusa 2SL, 20WP, 82SL

2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP, 82SL: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Somec 2 SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng

lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua



Công ty TNHH Trường Thịnh

Spagold 40SL

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Sucker

2SL, 4SL, 8SL, 50SL,

70SL, 90WP


2SL, 4SL, 8SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

50SL, 70SL: lem lép hạt/lúa

90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược Việt Nam

Supermil 20SL, 40SL,

50WP, 80SL



đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa

chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.



Công ty CP Khoa học Công

nghệ cao American



Thaiponbao 40SL, 80SL

40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê

80SL: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

483

Ningnanmycin 10g/kg (17g/l), (10g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/l), (22g/kg)

Polysuper 21WP, 27SL, 32WP

27SL : thán thư/ vải

21WP: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

484

Ningnanmycin 5g/kg

Sunshi

thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV




(41g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg),

(167g/kg)



21WP, 103WP, 238WP




Việt Trung

485

Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg, (167g/kg)

Rorai

21WP, 103WP, 238WP



21WP, 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải

238WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

486

Ningnanmycin 10 g/l (10g/kg) (50g/kg), (60g/kg), (20g/l) + Streptomycin sulfate 50g/l (68g/kg), (50g/kg), (176g/kg), (60g/l)

Mycinusa 60SL, 78WP, 100WP,

236WP, 80SL



60SL: khô vằn/ lúa

78WP, 80SL, 100WP, 236WP: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

487

Ningnanmycin 60g/l (60g/kg), (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg), (490g/kg)

Liveshow 300SL, 450WP, 550WP

300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

450WP: Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa

550WP: Thán thư/xoài; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

488

Ningnanmycin 25g/l (30g/l), (40g/l) (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (470g/l), (510g/l), (790g/kg)

Vitaminusa 450SC, 500SC, 550SC,

800WP


450SC, 500SC: vàng lá chín sớm, đạo ôn /lúa

550SC: vàng lá chín sớm/lúa

800WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

489

Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg +

Validamycin 50g/kg



Goldbem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

490

Oligo-alginate

M.A Maral 10SL, 10WP

10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè;

10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Công ty TNHH Ngân Anh

491

Oligo-sacarit

Olicide 9SL

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân

492

Oligosaccharins

Tutola 2.0SL

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

493

Oxathiapiprolin (min 95%)

DupontTM ZorvecTM EnicadeTM 10 OD

Sương mai/cà chua

Dupont Vietnam Ltd

494

Oxine Copper (min 99%)

Cadatil 33.5SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ







Funsave 33.5SC

bạc lá/ lúa

Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd

495

Oxolinic acid (min 93 %)

G-start 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Oka 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Oxo 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và

Phát triển Ngọc Lâm



Sieu tar 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Starner 20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Starwiner 20WP

Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

496

Oxolinic acid 200g/kg +

Salicylic acid 50g/kg



Dorter 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

497

Oxolinic acid 500g/kg + Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl

180g/kg


Shaner super 780WP

Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

498

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg

Map lotus 125WP

Bạc lá/lúa

Map Pacific Pte Ltd

499

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Lino oxto 200WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su

Công ty CP Liên Nông Việt Nam

500

Oxonilic acid 200g/kg +

Tricyclazole 550g/kg



Tryxo 750WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


501

Oxytetracycline

Usastano 500WP

vàng lá, bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

502

Oxytetracycline Hydrochloride 60g/kg + Gentamicin sulfate 20g/kg

Oxysunfate 80WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

503

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe 100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê;

thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua



Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng







Oxycin 100WP

Thối nhũn /bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

504

Oxytetracycline hydrochloride 55% +

Streptomycin sulfate 35%



Marthian 90SP

héo xanh/ cà chua

Công ty TNHH Hạt giống HANA

505

Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate 350g/kg

Ychatot 900SP

Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

506

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg +

Gentamicin 10g/kg



Banking 110WP

Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

507

Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg (5g/kg), (50 g/kg) + Streptomycin sulfate 100g/kg (100g/kg), (100g/kg)

Avikhuan

102 SP, 105SP, 150SP



Bạc lá/lúa

Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân

508

Oxytetracycline 100g/kg + Tecloftalam 600g/kg

Oxtalam 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông

509

Oxytetracycline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg

Goldfull 500WP

thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

510

Paecilomyces lilacinus

Palila

500WP (5 x 109cfu/g)



bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH Nông Sinh

511

Penconazole (min 95%)

Penazon 100EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

512

Pencycuron (min 99 %)

Alfaron 25 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd

Luster 250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Monceren 250 SC

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Moren 25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW

Vicuron 250 SC

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

513

Pencycuron 150g/kg +

Arakawa

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương