|
Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg
|
|
|
Hòa Bình
|
361
|
Hexaconazole 35g/l (50g/l), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (100g/kg)
|
Galirex
55SC, 99.9SC, 650WP
|
55SC: Khô vằn/ lúa
99.9SC: Gỉ sắt/cà phê, khô vằn/ lúa
650WP: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
362
|
Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l),
(50g/kg), (680 g/kg)
|
Grandgold 80SC, 140SC, 420SC,
510WP, 800WP
|
80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa
420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê
510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
363
|
Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l
|
Tezole super 300SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
|
364
|
Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg
(400g/l), (250g/kg)
|
Vatino super 500WP, 525SE, 780WG
|
500WP: Khô vằn/lúa
525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
365
|
Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Centernova 800WG
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt
|
366
|
Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Natoyo 750WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
367
|
Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate
methyl 200g/l (280g/kg)
|
Anhteen super 450SC, 780WP
|
450SC: vàng lá/ lúa
780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH An Nông
|
368
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Bimvin 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Dohazol 250SC
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
Forvilnew 250 SC
|
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Hextric 250SC
|
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Sun-hex-tric 25SC
|
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
Westminster 250SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
369
|
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Beamvil-super 250SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV Khanh Vy
|
Lashsuper 250SC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư
/cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
370
|
Hexaconazole 30g/l (40g/l),
(35g/kg) + Tricyclazole 220g/l (239g/l), (770g/kg)
|
King-cide 250SC, 279SC, 805WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
371
|
Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l
(425g/l), (700g/kg)
|
Siukalin 250SC, 525SE, 757WP
|
250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
372
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Co-trihex 280SC
|
Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH Baconco
|
Donomyl 280SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
373
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Amilan 300SC
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
HD-pingo 300SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
Hexalazole 300SC
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
Newtec® 300SC
|
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
Trivin 300SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
374
|
Hexaconazole 47g/l (100g/l), (50g/l), (80g/l), + Tricyclazole 3g/l (300g/l), (200g/l), (220g/l)
|
Avinduc
50SC, 400SC, 250SC,
300SC
|
50SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/cao su, vàng rụng lá/cao su
250SC: lem lép hạt, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su
300SC: khô vằn,lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
375
|
Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Marx 525SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Điện bàn
|
376
|
Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 425g/l
|
Natofull 525SE
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
|
377
|
Hexaconazole 30g/l
(30g/kg), (30g/l) +
|
Perevil
300SC, 800WP, 500SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
Tricyclazole 270g/l (770g/kg), (470g/l)
|
|
|
|
378
|
Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg
|
Trihexad 700WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Bình Điền Mê Kông
|
379
|
Hexaconazole 20g/l +
Tricyclazole 800g/l
|
Newgold 820SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
380
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage
5 WP, 15WP
|
5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
381
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute 40 WP
|
phấn trắng/ hoa hồng
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
382
|
Iprobenfos (min 94%)
|
Kisaigon 10 GR, 50 EC
|
10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa
50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Kitatigi 5GR, 10GR, 50EC
|
5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa
50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Tipozin
10GR, 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
Vikita
10 GR, 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
383
|
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Vifuki 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
384
|
Iprobenfos 30% (10g/l), (10g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)
|
Afumin
45 EC, 400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
385
|
Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)
|
Dacbi 20WP, 800WP
|
20WP: khô vằn/ lúa
800WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hạt giống HANA
|
386
|
Iprobenfos 14% +
Tricyclazole 6%
|
Lúa vàng
20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
387
|
Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)
|
Superbem 750WP, 850WP, 888WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
388
|
Iprodione (min 96 %)
|
Citione
350SC, 500WP, 700WG
|
350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa
700WG: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
Doroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
|
|
Givral 500WP
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Hạt chắc 50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
Hạt vàng
50 WP, 250SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa
250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
Matador 750WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê
|
Niforan
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Prota
50 WP, 750 WG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương
750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Prozalthai 500SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Rora
750WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều,
hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
Rorang 50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Rovannong 50WP, 250SC, 750 WG
|
50WP: khô vằn/ lúa
250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Royal
350 SC, 350 WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Rovral
50 WP, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê
750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
Tilral 500 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Viroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
Zoralmy 50WP, 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
389
|
Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) + Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg)
(350g/kg), (800g/kg)
|
Rollone
500SC, 550WP, 502WP,
750WP, 810WP
|
500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa
810WP: vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
390
|
Iprodione 50g/kg +
|
Bemgold
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
|
|
Tricyclazole 700g/kg
|
750WP
|
|
Thuốc BVTV USA
|
391
|
Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran 600WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
392
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Aco one 400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
Anfuan 40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Dojione 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Fuan 40 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Fuannong 400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Fu-army 30 WP, 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Fujiduc 450EC, 400EC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Fuji-One 40 EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
Fujy New
40 EC, 400 WP, 450EC,
470EC, 500EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Fuel - One 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Funhat 40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Futrangone 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Fuzin
400 EC, 400 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Iso one
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
Jia-Jione 40EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Kara-one
400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Eastchem Co., Ltd.
|
Lumix 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
One - Over 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH XNK QT SARA
|
Vifusi
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
393
|
Isoprothiolane 40% +
Kasugamycin 2%
|
Fukasu 42WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
394
|
Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg
(550g/kg)
|
Topzole 650WP, 800WG
|
650WP: Đạo ôn/lúa
800WG: đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
395
|
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Tung super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
396
|
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
Tilred Super 350EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
397
|
Isoprothiolane 150g/l + Propiconazole 100g/l +
Tricyclazole 350g/l
|
Tinanosuper 600SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
398
|
Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (100g/kg), (10g/kg) (1g/kg), (1g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg), (55g/kg), (710g/kg), (50g/kg)
+ Tricyclazole 400g/l (5g/l)
(400g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (760g/kg)
|
Eifelgold 415SC, 431EC, 650WP,
215WP, 721WP, 811WP
|
415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 811WP: Đạo ôn/lúa
721WP: mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
399
|
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%
|
Tung One 430 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
400
|
Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l
(400g/kg)
|
Puvertin 450EC, 650WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
401
|
Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg
|
Bimmy 800.8WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
402
|
Isoprothiolane 405g/l (0.5g/), (10g/kg), (300g/kg), (10g/kg)
+ Sulfur 19.5g/l (20g/l), (400g/kg), (200g/kg), (55g/kg) + Tricyclazole
0.5g/l (400.5g/l), (55g/kg), (300g/kg), (755g/kg)
|
Ricegold 425SC, 421SC, 465WP,
800WP, 820WP
|
425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
421SC, 465WP, 800WP, 820WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
403
|
Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Gold-buffalo 550EC
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
404
|
Isoprothionale 400g/kg +
|
Kachiusa
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Thiophanate Methyl 100g/kg + Tricyclazole
200g/kg
|
700WP
|
|
|
405
|
Isoprothiolane 250g/kg (10g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)
|
Citiusa 650WP, 810WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
406
|
Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 250 g/kg (618g/kg)
|
Trizim 650WP, 868WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai
|
407
|
Isoprothiolane 250g/kg +
Tricyclazole 400g/kg
|
Downy 650WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
408
|
Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Bulny 700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
409
|
Tricyclazole 400g/kg + Isoprothiolane 300g/kg
|
Tripro-HB 700WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
410
|
Isoprothiolane 18g/kg (266g/kg), (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg), (400g/kg)
|
NP G6
4.8GR, 666WP, 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
411
|
Isoprothiolane 30% +
Tricyclazole 40%
|
Triosuper
70WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
412
|
Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)
|
Bump
600WP, 650WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
413
|
Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole
250g/kg (325g/l)
|
Bom-annong 525SE, 650WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
414
|
Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Newtinano super 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
415
|
Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Acfubim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
Bim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Fireman 800WP
|
Cháy lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Trifuaic 800WP
|
Đạo ôn/Lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
416
|
Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg
|
Bimson 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tùng Dương
|
417
|
Isoprothiolane 320g/kg + Tricyclazole 530g/kg
|
Bulny 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
418
|
Isoprothiolane 250g/kg (400g/kg) + Tricyclazole
400 g/kg (400g/kg)
|
Ka-bum 650WP, 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
419
|
Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Bim-fu 750WG
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
420
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg
|
Interest 667.5WP
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
|
Melody duo 66.75WP
|
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
421
|
Kanamycin sulfate
(min 98%)
|
Marolyn 10WP
|
khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải
|
Công ty CP Trường Sơn
|
422
|
Kasugamycin (min 70%)
|
Asana 2SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải
|
Công ty TNHH SX TM Tô Ba
|
Bactecide 20SL, 60WP
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
Bisomin 2SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Calistar 20SC, 25WP
|
20SC: đạo ôn/ lúa
25WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
Chay bia la 2SL
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Citimycin 20SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Eastchem Co., Ltd.
|
Fujimin 20SL, 50WP
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Fukmin 20 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Golcol
20SL, 50WP
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu
trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty Cổ phần Nông dược
Việt Nam
|
Goldkamin 20SL, 30 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
Grahitech
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở
|
Công ty TNHH Sản phẩm
|
2SL, 4SL, 4WP
|
cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
|
Công nghệ cao
|
JAVI Min 20SL, 60WP
|
20SL: lem lép hạt/ lúa
60WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Kagomi 3SL
|
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải;
loét/cam
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
Kamycinjapane 20SL, 60WP, 80WP
|
20SL: Khô vằn/ lúa 60WP: bạc lá/ lúa 80WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
|
Kamsu 2SL, 4SL, 8WP
|
2SL, 4SL, 8WP: đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.
4SL: Héo xanh/ cà pháo, mướp, cà tím; lở cổ rễ/ rau cải; thối nhũn / su hào, cải thảo, súp lơ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Karide 2SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH An Nông
|
Kasuduc 3SL, 18SL, 20SL, 22SL, 60WP,
50WP, 80WP, 100WP
|
3SL, 50WP: Bạc lá/lúa
22SL, 60WP, 80WP: đạo ôn/ lúa
18SL, 20SL, 100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Kasugacin 2 SL, 3 SL
|
2SL: lở cổ rễ/ bắp cải
3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
Kasumin
2 SL
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi
khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc
|
Sumitomo Corporation
Vietnam LLC.
|
Kasustar 15SC, 62WP
|
15SC : vàng lá/ lúa
62WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
Kata 2 SL
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Katamin 3SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
Kminstar
20SL, 60WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải;
thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
Fortamin
2 SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam
3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
Newkaride
2 SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Tabla 20 SL
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP
|
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Saipan 2 SL
|
đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Usakacin 6WP, 30SL
|
6WP: Đạo ôn/ lúa
30SL: Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
423
|
Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180g/kg + Tricyclazole 650 g/kg
|
Tranbemusa 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
424
|
Kasugamycin 2g/l + Ningnanmycin 40g/l
|
Kamilaic 42SL
|
Đốm lá/ hành
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
425
|
Kasugamycin 20 g/kg (40g/kg) + Ningnanmycin
48g/kg (100g/kg)
|
No-vaba 68WP, 100WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
426
|
Kasugamycin 2g/l (2g/kg)
(2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)
|
Linacin 40SL, 50WP, 80SL
|
40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa
50WP: Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
427
|
Kasugamycin 25g/l (30g/l), (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (40g/l), (60g/kg)
|
Chobits 50SL, 70SL, 110WP
|
50SL, 70SL: lem lép hạt/ lúa
110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
428
|
Kasugamycin 20 g/l (40g/l)
+ Ningnanmycin 20g/l (40g/l)
|
Parisa 40SL, 80SL
|
40SL: Thối nhũn/ bắp cải
80SL: Bạc lá/lúa
|
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
|
429
|
Kasugamycin 10g/l (15g/l)
+ Ningnanmycin 65g/l (85g/l)
|
Kamycinusa 75SL, 100SL
|
75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su
100SL: thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
430
|
Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Ningnanmycin 40.9g/kg (41.9g/l), (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1g/l), (0.1g/kg)
|
Gallegold 46WP, 47SL, 71WP
|
thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
431
|
Kasugamycin 10g/kg (10g/l)
|
Famycinusa
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và
|
|
+ Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin
sulfate 50g/kg (100g/l)
|
100WP, 150SL
|
|
TM Trần Vũ
|
432
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Starsuper 10SC, 20SL, 20WP,
21SL, 60WP
|
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Omega
|
433
|
Kasugamycin 15g/l (20g/kg)
+ Polyoxin 2g/l (2g/kg)
|
Kaminone 17SL, 22WP
|
Thán thư quả/vải
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
434
|
Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)
|
Yomisuper 22SC, 23WP
|
22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
435
|
Kasugamycin 18g/kg
(2g/kg) + Streptomycin 2g/kg (38g/kg)
|
Sunner 20WP, 40WP
|
20WP: đạo ôn/ lúa
40WP: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
436
|
Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg
|
Navara 50WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
437
|
Kasugamycin 12g/kg (20g/kg) + Streptomycin sulfate 58g/kg (80g/kg)
|
Amigol-lux 70WP, 100WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
438
|
Kasugamycin 20g/kg (50g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (50 g/kg)
|
Teptop 70WG, 100WP
|
70WG: Vàng lá chín sớm/lúa
100WP: Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
|
439
|
Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Novinano 55WP
|
Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Nông Việt
|
440
|
Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate
100g/kg
|
Teamgold 101WP
|
bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
441
|
Kasugamycin 15g/kg +
Streptomycin sulfate 170g/kg
|
Gamycinusa 185WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
442
|
Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg
|
Bingle 320WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
443
|
Kasugamycin 77g/kg +
Tricyclazole 700g/kg
|
Javizole 777WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
444
|
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Bemsai 262 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
445
|
Kasugamycin 1.2% (1.2%)
+ Tricyclazole 20% (48.8%)
|
Kansui 21.2WP, 50WP
|
21.2WP: khô vằn /lúa
21.2WP, 50WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
446
|
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 28%
|
Kabim 30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
447
|
Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole
11g/l (240g/kg)
|
Ankamycin 30SL, 250WP
|
30SL: bạc lá/ lúa
250WP: đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
448
|
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 29%
|
Hibim 31WP
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
449
|
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 30%
|
Unitil
32WP, 32WG
|
32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
450
|
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 48%
|
Daiwantocin 50WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
451
|
Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790g/kg
|
Bibojapane 800WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
452
|
Kasugamycin 10g/l (15g/l), (18g/l) (20g/l), (10g/kg),
(20g/l), (20g/kg), (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 210g/l, (285g/l), (382g/l), (420g/l), (440g/kg),
(480g/l), (730g/kg), (760g/kg), (770g/kg),
|
Beammy-kasu 220SC, 300SC, 400SC,
440SC, 450WG, 500SC,
750WG, 780WG,
800WG
|
220SC: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa
300SC, 440SC, 500SC, 780WG, 800WG: Đạo ôn, lem lép
hạt, bạc lá/ lúa
400SC: lem lép hạt, bạc lá/ lúa 450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa 750WG: bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
453
|
Kasugamycin 5% +
Tricyclazole 75%
|
Binbinmy
80WP
|
Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thiên Nông
|
454
|
Kasugamycin 15g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 700g/kg (700 g/kg)
|
Stardoba 715WP, 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Agro Việt
|
455
|
Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l
|
Kasai-S 92SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
456
|
Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg
|
Nano Diamond 808WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
457
|
Kasugamycin 20g/kg +
Tricyclazole 800g/kg
|
Fujitil 820WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
458
|
Kasugamycin 0.5% +
Tricyclazole 74.5%
|
Haragold 75WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
459
|
Kasugamycin 35g/kg +
|
Tilmec 777WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
|
|
Tricyclazole 692g/kg + Validamycin 50g/kg
|
|
|
Hòa Bình
|
460
|
Kresoxim-methyl (min 95%)
|
Inari 300SC
|
Thán thư/ thanh long
|
Công ty CP NN HP
|
MAP Rota 50WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Sosim 300SC
|
đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng
tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
461
|
Mancozeb (min 85%)
|
Aikosen 80WP
|
Thán thư/xoài; thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
An-K-Zeb 80WP
|
thối quả/ vải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Annong Manco 80WP, 300SC
|
80WP: sương mai/ khoai tây, thán thư/hoa hồng
300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
Byphan
800WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
Cadilac 75WG, 80 WP
|
75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây
80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh
|
Agria S.A, Bulgaria
|
Đaiman 800WP
|
Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Dipomate 80 WP, 430SC
|
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa
430SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Dithane
M-45 80WP, 600OS
|
80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.
600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
Dizeb-M 45
80 WP
|
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu
tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Dofazeb 800WP
|
sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
Dove 80WP
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng
|
Forthane
43 SC, 80WP, 330FL
|
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.
43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
|
|
Fovathane 80WP
|
sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Man 80 WP
|
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa
|
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
Manozeb
80 WP
|
phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán
thư/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
Manthane M 46
37 SC, 80 WP
|
37SC: thán thư/ xoài
80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Penncozeb
75WG, 80 WP
|
75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau
80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Baconco
|
Sancozeb 80 WP
|
thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột
|
Forward International Ltd
|
Tenem 80 WP
|
mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM Trang Nông
|
Timan
80 WP
|
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
Tipozeb 80 WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
Tungmanzeb 800WP
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Tvzeb 800WP
|
Phấn trắng/hoa hồng
|
Công ty TNHH Hóa chất và
TM Trần Vũ
|
Unizebando 800WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP SAM
|
Unizeb M-45 75WG, 80 WP
|
75WG: đốm vòng/ cà chua
80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Vimancoz 80 WP
|
đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Vosong 800WP
|
sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
|
462
|
Mancozeb 0.24% (64%) +
Metalaxyl 0.01% (8 %)
|
Biorosamil 0.25PA, 72WP
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
463
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Agrimyl 72WP
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Sinh học NN
Hai Lúa Vàng
|
Favaret 72WP
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
Fortazeb
|
loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Forward International Ltd
|
|
|
72 WP
|
|
|
Mancolaxyl 72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Mexyl MZ 72WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Phesolmanco-M
72WP
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty TNHH World Vision
(VN)
|
Ricide 72 WP
|
loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Rithonmin 72WP
|
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
T-Promy MZ 72WP
|
Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
Tungsin-M
72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/
lúa; chết héo/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
Vimonyl 72 WP
|
loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
464
|
Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)
|
Rinhmyn 680WP, 720WP
|
680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây
720WP: loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
465
|
Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (80g/kg)
|
Rorigold 680WG, 720WP
|
680WG: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
720WP: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
466
|
Mancozeb 60% (64%) +
Metalaxyl 8% (8%)
|
Metman bul 68WG, 72WP
|
68WG: Loét sọc mặt cạo/cao su, vàng lá chín sớm/ lúa
72WP: Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Agria S.A
|
467
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
Ridoman 720WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Zimvil 720WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
468
|
Mancozeb 64% +
Metalaxyl-M 4%
|
Suncolex 68WP
|
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
469
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg
|
Copezin 680WP
|
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương
mai/ khoai tây
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
Lanomyl 680 WP
|
vàng lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Ridomil Gold 68WG
|
thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
470
|
Mancozeb 660g/kg + Metalaxyl-M 60g/kg
|
Rubbercare 720WP
|
Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
471
|
Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)
|
Mekomil gold 680WG, 680WP
|
680WG: vàng lá chín sớm/lúa, rỉ sắt/ cà phê
680WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
472
|
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248g/l
|
Propman bul 550SC
|
sương mai/cà chua, dưa hấu
|
Agria SA
|
473
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Acodyl 35WP
|
thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
Alfamil
35WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Binhtaxyl 25 EC
|
mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Foraxyl
25 WP, 35WP
|
25WP: mốc sương/ khoai tây
35WP: rỉ sắt/ đậu tương
|
Forward International Ltd
|
Karoke 350WP
|
Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
|
Mataxyl
25WP, 500WG, 500WP
|
25WP: chết ẻo/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu
500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su 500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối
thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
No mildew 25WP
|
thối/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM Trang Nông
|
Rampart 35SD
|
đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Tân qui Talaxyl 25WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Vilaxyl 35 WP
|
mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
474
|
Metconazole (min 94%)
|
Anti-fusa
90SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Ozzova 90SL
|
lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
Workup 9 SL
|
lem lép hạt/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
475
|
Metiram Complex
(min 85 %)
|
Polyram
80WG
|
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải
thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
476
|
Metiram 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg
|
Cabrio Top 600WG
|
sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
477
|
Myclobutanil (min 98%)
|
Kanaka
50SC, 100SC, 405WP
|
50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa
405WP: lem lép hạt, vàng lá/lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
Myclo 400WP
|
Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Hóc Môn
|
478
|
Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + 200g/kg (250g/kg)
Tricyclazole
|
Sieutino 500WP, 780WG
|
500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa
780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
479
|
Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Rusem super 750WP
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
480
|
Myclobutanil 100g/kg + Thifluzamide 500g/kg
|
Wonderful 600WP
|
Mốc sương/ khoai tây
|
Công ty TNHH An Nông
|
481
|
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole
Zinc 200g/l (500g/kg)
|
Usagvil 250SC, 700WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
482
|
Ningnanmycin
|
Annongmycin 20SL, 60SL, 80SL,
100SP
|
20SL: Thối đen/bắp cải
60SL: Đạo ôn/lúa
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
100SP: thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
Bonny 4SL
|
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Cosmos 2SL
|
bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng,
thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
|
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
|
Diboxylin
2 SL, 4SL, 8SL
|
2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu
tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ/ lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
|
|
Ditacin
8 SL, 10 WP
|
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh
10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
Evanton 40SL, 80SL
|
40SL: Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa
80SL: Héo rũ/dưa hấu, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
Fukuda
3SL
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
Jonde 3SL
|
Cháy bìa lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL
|
3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Kufic 80SL
|
héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
Lincolnusa
15WP, 81SL
|
15WP: Bạc lá/ lúa
81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
|
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Naga 80SL
|
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
|
Niclosat 2SL, 4SL, 8SL
|
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/
cao su
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL,
100SL, 50SL, 60SL
|
30SL, 50WP, 80SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột
100SL: lem lép hạt/lúa 50SL: phấn trắng/dưa chuột 60SL: vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
Pyramos 20SL, 40SL, 80SL,
70SL
|
20SL: Sương mai/cà chua
40SL: Bạc lá/ lúa
70SL : lem lép hạt, bạc lá/lúa
80SL: Phấn trắng/dưa hấu
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
Romexusa 2SL, 20WP, 82SL
|
2SL: phấn trắng/ đậu tương
20WP, 82SL: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Somec 2 SL
|
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng
lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Spagold 40SL
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
Sucker
2SL, 4SL, 8SL, 50SL,
70SL, 90WP
|
2SL, 4SL, 8SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
50SL, 70SL: lem lép hạt/lúa
90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
Supermil 20SL, 40SL,
50WP, 80SL
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa
chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP Khoa học Công
nghệ cao American
|
Thaiponbao 40SL, 80SL
|
40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê
80SL: bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
483
|
Ningnanmycin 10g/kg (17g/l), (10g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/l), (22g/kg)
|
Polysuper 21WP, 27SL, 32WP
|
27SL : thán thư/ vải
21WP: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải
32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
484
|
Ningnanmycin 5g/kg
|
Sunshi
|
thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
|
|
(41g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg),
(167g/kg)
|
21WP, 103WP, 238WP
|
|
Việt Trung
|
485
|
Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg, (167g/kg)
|
Rorai
21WP, 103WP, 238WP
|
21WP, 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải
238WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
486
|
Ningnanmycin 10 g/l (10g/kg) (50g/kg), (60g/kg), (20g/l) + Streptomycin sulfate 50g/l (68g/kg), (50g/kg), (176g/kg), (60g/l)
|
Mycinusa 60SL, 78WP, 100WP,
236WP, 80SL
|
60SL: khô vằn/ lúa
78WP, 80SL, 100WP, 236WP: Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
|
487
|
Ningnanmycin 60g/l (60g/kg), (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg), (490g/kg)
|
Liveshow 300SL, 450WP, 550WP
|
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
450WP: Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa
550WP: Thán thư/xoài; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
488
|
Ningnanmycin 25g/l (30g/l), (40g/l) (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (470g/l), (510g/l), (790g/kg)
|
Vitaminusa 450SC, 500SC, 550SC,
800WP
|
450SC, 500SC: vàng lá chín sớm, đạo ôn /lúa
550SC: vàng lá chín sớm/lúa
800WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
489
|
Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg +
Validamycin 50g/kg
|
Goldbem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
490
|
Oligo-alginate
|
M.A Maral 10SL, 10WP
|
10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè;
10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
491
|
Oligo-sacarit
|
Olicide 9SL
|
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
|
492
|
Oligosaccharins
|
Tutola 2.0SL
|
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
493
|
Oxathiapiprolin (min 95%)
|
DupontTM ZorvecTM EnicadeTM 10 OD
|
Sương mai/cà chua
|
Dupont Vietnam Ltd
|
494
|
Oxine Copper (min 99%)
|
Cadatil 33.5SC
|
cháy bìa lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
Funsave 33.5SC
|
bạc lá/ lúa
|
Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd
|
495
|
Oxolinic acid (min 93 %)
|
G-start 200WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
Oka 20WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Oxo 200WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Đầu tư và
Phát triển Ngọc Lâm
|
Sieu tar 20WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Starner 20WP
|
lem lép hạt, bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
Starwiner 20WP
|
Bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
496
|
Oxolinic acid 200g/kg +
Salicylic acid 50g/kg
|
Dorter 250WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
497
|
Oxolinic acid 500g/kg + Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl
180g/kg
|
Shaner super 780WP
|
Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
498
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg
|
Map lotus 125WP
|
Bạc lá/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
499
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Lino oxto 200WP
|
bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su
|
Công ty CP Liên Nông Việt Nam
|
500
|
Oxonilic acid 200g/kg +
Tricyclazole 550g/kg
|
Tryxo 750WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
501
|
Oxytetracycline
|
Usastano 500WP
|
vàng lá, bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải
|
Công ty TNHH An Nông
|
502
|
Oxytetracycline Hydrochloride 60g/kg + Gentamicin sulfate 20g/kg
|
Oxysunfate 80WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
503
|
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg
|
Miksabe 100WP
|
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê;
thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
|
Oxycin 100WP
|
Thối nhũn /bắp cải
|
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
|
504
|
Oxytetracycline hydrochloride 55% +
Streptomycin sulfate 35%
|
Marthian 90SP
|
héo xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH Hạt giống HANA
|
505
|
Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate 350g/kg
|
Ychatot 900SP
|
Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
506
|
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg +
Gentamicin 10g/kg
|
Banking 110WP
|
Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
507
|
Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg (5g/kg), (50 g/kg) + Streptomycin sulfate 100g/kg (100g/kg), (100g/kg)
|
Avikhuan
102 SP, 105SP, 150SP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân
|
508
|
Oxytetracycline 100g/kg + Tecloftalam 600g/kg
|
Oxtalam 700WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
509
|
Oxytetracycline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg
|
Goldfull 500WP
|
thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
510
|
Paecilomyces lilacinus
|
Palila
500WP (5 x 109cfu/g)
|
bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
511
|
Penconazole (min 95%)
|
Penazon 100EC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
512
|
Pencycuron (min 99 %)
|
Alfaron 25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Forwaceren 25 WP
|
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây
|
Forward International Ltd
|
Luster 250 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Monceren 250 SC
|
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Moren 25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Vicuron 250 SC
|
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
513
|
Pencycuron 150g/kg +
|
Arakawa
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |