BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang14/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




480SL




Gold Ocean

Grassad 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền MeKong

Grosate 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm

Haihadup 480SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH

Thần Nông Việt



Hdphosan 480SL

cỏ/vải

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

Hillary 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM-SX GNC

Hosate 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

Helosate 48 SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến



Higlyphosan 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Huiup 48SL

cỏ/cà phê

Huikwang Corporation

Jiaphosat 41SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kanup 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

Ken - Up 160 SC, 480SC

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang

480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Sino Ocean Enterprises Ltd.

Killer 490SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



Kopski 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP VTNN Việt Nông

Landup 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược Agriking

Liptoxim 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

Lyphoxim 41SL, 396SL, 75.7WG

41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác

396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa

75.7WG: cỏ/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Lyrin

410SL, 480SL, 530SL



480SL: cỏ/ cây có múi

410SL: cỏ/ cao su

530SL: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng




Mamba 480SL

cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V

Markan 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Mobai 48SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Newsate 480SC

cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ

Niphosate

160 SL, 480SL, 757SG



160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang

480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

757SG: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

FarmHannong Co., Ltd.

Nufarm Glyphosate 16SL, 41SL, 160SL,

480SL, 600SL



16SL: cỏ/ cao su, cây có múi 41SL: cỏ/ cà phê, cao su 160SL: cỏ/ cao su, cọ dầu

480SL: cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

600SL: cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd

Nuxim 480 SL

cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Phú Nông

Partup 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Pengan 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

Perfect 480 SL

cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Piupannong

41 SL, 360SL, 480SL,

620SL


41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt

480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH An Nông

Raoupsuper 480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP

Ridweed RP 480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Roundup 480 SC

cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Dekalb Việt Nam

Rubbersate 480SL, 757SG

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Shoot

16SL, 41SL, 300SL,

660SL


16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê

300SL, 660SL: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Sunerin 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Sunup 48SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd










Supremo 41SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Tansate 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Thanaxim

41SL


cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược

Việt Nam


Thadosate 480SL

cỏ/cao su

Công ty CP Thanh Điền

Tiposat 480 SC

cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM

Thái Phong



Trangsate 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tryphosate 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Cây trồng

Bình Chánh



Uni-glystar 41SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH World Vision

(VN)


Upland

480SL


cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt


Weedout 480SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Agritech

VDC-phosat

480SL


cỏ/vải

Công ty TNHH Việt Đức

Vifosat

240SL, 480SL



240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê

480SL: cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Yenphosate

48SL


cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến


143

Glyphosate IPA Salt 13.8%

+ 2.4 D 13.8%



Gardon

27.6 SL



cỏ/ vùng đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


144

Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 %

Bimastar 360 SL

cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

145

Glyphosate IPA salt 360g/l

+ Metsulfuron methyl 15g/l



Weedall

375 SL


cỏ/ cam

Behn Meyer Agricare Vietnam

Co., Ltd


146

Glyphosate IPA salt 480g/l

+ Metsulfuron methyl 5g/l



Clear-up super

485SL


cỏ/cà phê

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA



147

Glyphosate 37.8% +

Oxyfluorfen 2.2%



Phorxy

40 WP


cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

148

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

149

Glyphosate ammonium

(min 95.5%)



Biogly

88.8 SP


cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH Nông Sinh

150

Glyphosate trimesium

Hd-Glyphotop 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

151

Glyphosate dimethylamine

Rescue 27 SL

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

152

Glyphosate potassium salt (min 95%)

Genosate 480SL

cỏ/cam, cà phê

Công ty CP Tập đoàn

Điện Bàn


Glypo-x 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Kiên Giang

Maxer 660 SC

cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không

trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate



Công ty TNHH Dekalb Việt Nam

153

Halosulfuron methyl (min 95%)

Halosuper 250WP

cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô

Công ty TNHH An Nông

154

Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94%)

Gallant Super 10 EC

cỏ/ lạc, sắn

Dow AgroSciences B.V

Uni-Kickdown 10EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision

(VN)


155

Imazapic (min 96.9%)

Cadre 240 SL

cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

156

Imazethapyr (min 97%)

Dzo Super 10SL

cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh

Map Pacific PTE Ltd

Rutilan 10SL

cỏ/lạc

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

157

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa 10 SC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

158

Indanofan

(min 97%)



Infansuper

150EC


cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

159

Indaziflam (min 93%)

Becano 500SC

cỏ/cao su, cam, cà phê, chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

160

Isoxaflutole (min 98%)

Merlin 750 WG

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

161

Lactofen (min 97 %)

Combrase 24EC

cỏ/ lạc, sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

162

MCPA

(min 85 %)



Tot

80WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



163

Mefenacet (min 95 %)

Mecet 50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

164

Mefenacet 39% +

Pyrazosulfuron Ethyl 1%



Fezocet 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

165

Mefenacet 5g/kg (470g/kg)

+ Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)



Pylet 100WP, 500WP

100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

166

Metamifop (min 96%)

Coannong 200EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

Obatop 100EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững

167

Metazosulfuron

(min 88%)



Ginga 33WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam



168

Metolachlor (min 87%)

Aqual 960EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Dana - Hope 720EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Hasaron 720 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Maestro 960EC

Cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd



169

Metolachlor 620g/l + Trifluralin 130g/l

Hypeclean 750EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

170

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold

960 EC


cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

171

Metribuzin (min 95 %)

Sencor 70 WP

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

172

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Alyando 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

Hoàng Anh



Alyalyaic 200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Alygold 200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Alyrice

200WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


Alyrate 200WG

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Alyrius 200WG

cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA







Anly Gold 200WG

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Dany 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

DuPontTM Ally®

20 WG


cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd

Metsy 20WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Nolaron 20 WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Long Hiệp

Soly 20WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Long Hưng

Super-Al

20 WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



173

Metsulfuron methyl 7g/kg +

Pyrazosulfuron Ethyl 148g/kg



Newrius 155WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

174

Mesotrione (min 97%)

Tik grass 15SC

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP XNK Thọ Khang

175

Molinate 327g/l +

Propanil 327g/l



Prolinate

65.4 EC


cỏ/ lúa

Forward International Ltd

176

Nicosulfuron (min 94%)

Duce 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Farich 40SC

cỏ/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Luxdan 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Tập đoàn

Điện Bàn


Minarin 500WP

cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

WelkinGold

800WP


cỏ/ngô

Công ty TNHH An Nông

177

Orthosulfamuron (min 98%)

Kelion 50WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

178

Oxadiargyl (min 96%)

A Safe-super 80WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV Đại Dương

Raft 800WP, 800WG

800WP: cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

800WG: cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

179

Oxadiazon min 94%)

Antaxa 250 EC

cỏ/ lạc

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Ari

25 EC


cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông



Binhoxa 25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing Agrochemical Co., Ltd







Canstar 25 EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Ronata 25EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

RonGold

250 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


Ronstar

25 EC


cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

180

Oxadiazon 100g/l +

Propanil 304g/l



Calnil 404EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


181

Oxaziclomefone (min 96.5%)

Full house 30SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

182

Paraquat (min 95%)

Agamaxone 276 SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM An Hưng Phát

Alfaxone 20 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Axaxone 200SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Cali - Parimex Inc.

Best top 20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

BM - Agropac

25SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP

Catoxon TSC

200SL


cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Lion Agrevo

Cỏ cháy

20 SL, 420SL



cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH An Nông

Domaxon 276SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Dracofir 42SL

cỏ/ đất không trồng trọt, cà phê

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Exuma 210SL

cỏ/đất không trồng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



Fagon 20SL

cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược HAI

Fansipan 200SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Công nghệ NN

Chiến Thắng



Forxone 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Forward International Ltd

Gfaxone

20 SL, 40SL



cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

Gfaxon gold 20SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Ô tô

Việt Thắng



Gramoxone® 20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô; cỏ/ sắn, mía, cao su, cà phê, đậu tương, điều, khoai lang, đất không trồng trọt, thuốc

lá, bông vải



Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Gronmanxone 276SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Us.Chemical

Hagaxone 20SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

HD-Gpaxone 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy


Heroquat 278 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Jiaquat 20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

K.waka 200SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Lagoote 210SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ



Lanmoxone 20SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan

Megastart 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV Gold

Ocean


Nimaxon 20 SL, 30SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

Owen 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

Para.dx 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đồng Xanh

Paranex 20SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Paraxon 20 SL

cỏ/ ngô

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Parato 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BMC

Paride 276SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Kiên Giang

Pesle 276 SL

cỏ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Power up 275SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Quack-adi 200SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Quash 276SL

cỏ/đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Ramaxone gold 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành










Rapid 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

Rubvin 276SL

Cỏ/ ca cao, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á

Thaiponxon 200SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM Thái

Phong


Tungmaxone

20 SL


cỏ/ ngô, đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



Uniquat 20SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Volcan 276 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Asia Care Solutions Ltd.

Zizu 20SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH ADC

183

Pendimethalin (min 90 %)

Accotab

330 EC


cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá

BASF Vietnam Co., Ltd.

Pendi 330 EC

cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Pendipax 500EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Vigor 33 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.


184

Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l

(100g/kg)



Kimpton 300SC, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

185

Penoxsulam

(min 98.5%)



Clipper

25OD, 240SC



25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

Dow AgroSciences B.V

186

Penoxsulam 0.01% + Phân

NPK 99.8%



Quantum 0.01GR

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

187

Pretilachlor

Agrofit super 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.

Difit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Nông Phát

188

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Dibarim 100 g/l

Sonic 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

189

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit

300 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


Ansiphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Bigson-fit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


Ceo 300EC

Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Chesaco 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH King Elong

Denofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Dodofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Fenpre 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Jiafit 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Ladofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

Map - Famix 30EC, 30EW

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Nichiral 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Rice up 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd



Sotrafix 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Starfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Super-kosphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Tophiz 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

Trihamex 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Tung rice 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Sofit® 300 EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Venus

300 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


Vithafit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng
















Việt Nam

Xophicusa 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Xophicloinong

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH US.Chemical

Xophicannong

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Weeder 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX

Ngọc Yến


190

Pretilachlor 300g/l (360g/l)

+ chất an toàn Fenclorim 100g/l (120g/l)



Chani 300EC, 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

191

Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn

Fenclorim 100g/l (114g/kg)



Prefit 300EC, 342WP

300EC: cỏ/ lúa

342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

192

Pretilachlor 310g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Robin 310EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

193

Pretilachlor 350g/l + chất an

toàn Fenclorim 120g/l



Sonata 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

194

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Dietmam 360EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Tanfit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tomtit 360EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược

HAI Quy Nhơn



195

Pretilachlor 400g/l + Chất

an toàn Fenclorim 100g/l



Nanoxofit Super

400EC


Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông


196

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l

Accord 400EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

197

Pretilachlor 500g/l + Chất

an toàn Fenclorim 150g/l



Cleanco 500EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Delta Cropcare

198

Pretilachlor 360g/l (500g/l)

+ chất an toàn Fenclorim 150g/l



Wind-up 360EC, 500EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

199

Pretilachlor 330g/kg +

Bensulfuron methyl 40g/kg



Premium 370WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)




+ chất an toàn Fenclorim 110g/kg










200

Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

Trident

41.4 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

201

Pretilachlor 300 g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l



Novi mars 315EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

202

Pretilachlor 310.5g/l (364.5g/l) + 0.5g/l, (0.5g/l) Pyribenzoxim + Chất an toàn Fenclorim 100g/l (155g/l)

Hiltonusa 311EC, 365EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Pretilachlor 1g/l (300g/l), (1g/l) + Pyribenzoxim 51g/l (20g/l), (31g/l)

Hiltonusa 52EC, 320EC, 32EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

203

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Eonino 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

Solito®

320 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta

Việt Nam


204

Propanil (DCPA) (min 95 %)

Map-Prop 50 SC

cỏ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Propatox 360 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

Bm Weedclean 80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

205

Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l

Satunil 60 EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

206

Profoxydim

(min 99.6%)



Tetris

75 EC


cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

207

Propaquizafop (min 92%)

Agil 100EC

cỏ/ vải, lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

208

Propyrisulfuron (min 94%)

Zeta one 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

209

Propisochlor 200g/kg + Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg

V-T Rai 250WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

210

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

Aicerus

100WP


cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông

nghiệp và Công nghiệp AIC



Amigo

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM







10 WP




ACP

Ansius 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Buzanon

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

FarmHannong Co., Ltd.

Herrice

10 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Pyrasus 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Rossiitalia 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thôn Trang

Rus-annong

10WP, 200SC, 700WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Russi

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean



Saathi 10 WP

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Silk 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sirius

10 WP, 70WG



cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei

Corporation Việt Nam



Sontra 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Star 10 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


Starius 100 WP

cỏ/ lúa cấy

Cali – Parimex. Inc.

Surio

3 WP, 10 WP



cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sunriver 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Sunrus

100WP, 150SC, 150WP



100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


Tungrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Virisi 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vu gia

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


211

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6%

+ Pretilachlor 34.4%



Parany

35WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến


212

Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l +

Parany 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX




Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l







Ngọc Yến

213

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 %

+ Quinclorac 32.5 %



Accura 34.5WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

214

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac

220g/kg


Genius 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

215

Pyrazosulfuron Ethyl 3%

(3%) + Quinclorac 25%

(47%)


Sifa 28WP, 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

216

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Nasip 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Siricet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

217

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l

+ Quinclorac 470g/l



Sunquin 50SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

218

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac

470g/kg (235g/l)



Fasi

50 WP, 250 OD



cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

219

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l

+ Quinclorac 200g/l



Ozawa 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

220

Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l

+ Quinclorac 180g/l



Socet 250SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

221

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l

+ Quinclorac 250g/l



Viricet 300 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

222

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Bomber TSC 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Quinpyrad 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

Quipyra 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

Sitafan 500WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Tanrius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Vinarius

500WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam


223

Pyrazosulfuron Ethyl

Andophasi 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược




30g/kg + Quinclorac 470g/kg







Hoàng Ân

Ozawa 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

224

Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg)

Famirus 555WP, 605WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

225

Pyribenzoxim (min 95 %)

Decoechino 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến



Kenji 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm

Pyanchor 3EC, 5EC

3EC: cỏ/ lúa

5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Pysaco 30EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

226

Quinclorac (min 99 %)

Adore 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI

Angel

25 SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP


Clorcet

50WP, 250SC, 300SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

Dancet

25SC, 50WP, 75WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Denton 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Kiên Nam

Ekill

25 SC, 37WG, 80WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Facet(R) 25 SC

cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

Farus 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Fasetusa 250SC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fony

25 SC, 300SC, 360SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Forwacet

50 WP, 250SC



50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Nomicet 250 SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình







Paxen - annong 25SC, 500WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Tancet 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Vicet

25SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


227

Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)

Broadsafe 200EC

Cỏ/ đậu tương

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd



Cariza 5 EC

cỏ/ đậu tương, sắn

Công ty CP Nicotex

Fagor 50EC

cỏ/ sắn

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Greensun 50EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Hetcocan 5EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision

(VN)


Maruka 5EC

Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương

Công ty TNHH BMC

Targa Super 5 EC

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

TT-Jump 5EC

cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM Tân Thành

228

Quizalofop-P-tefuryl

Nuxim gold

40EC


Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

229

Sethoxydim

(min 94 %)



Nabu S

12.5 EC


cỏ/ lúa, đậu tương

Sumitomo Corporation

Vietnam LLC.



230

Simazine (min 97 %)

Sipazine

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

Visimaz 80 WP

cỏ/ ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

231

Tebuthiuron (min 99%)

Tebusan 500 SC

cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V

232

Topramezone

(min 96%)



Clio 336SC

cỏ/ ngô

BASF Vietnam Co., Ltd

233

Triclopyr butoxyethyl ester

Garlon

250 EC


cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

Dow AgroSciences B.V

234

Trifluralin (min 94 %)

Triflurex 48 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Adama Việt Nam

4. Thuốc trừ chuột:

1

Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón)

Dacu-M 0.386GR

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Công nghệ Việt Hóa

2

Brodifacoum (min 91%)

Diof 5DP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Enasa Việt Nam

Klerat®

0.005% Wax block bait,

0.005 pellete


0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Forwarat 0.05%, 0.005 %

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

Vifarat 0.005% AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3

Bromadiolone (min 97%)

Antimice

0.006 GB



chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA Việt Nam

Bellus

0.005 AB


chuột/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


Broma

0.005 AB


chuột/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung

Quốc)


Cat 0.25 WP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP TST Cần Thơ

Hicate 0.25WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH SP Công nghệ cao

Killrat

0.005 Wax block



chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

Lanirat 0.005 GR

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Animal Health Inc.

4

Coumatetralyl (min 98%)

Racumin 0.0375 PA, 0.75TP

0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại

0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

5

Diphacinone (min 95%)

Gimlet 800SP

Chuột/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Kaletox 200WP, 500WP, 800WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Việt Thắng

Linh miêu 0.5WP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH TCT Hà Nội

6

Flocoumafen (min 97.8%)

Coumafen 0.005% wax block

chuột/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Storm

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Vietnam Co., Ltd.







0.005% block bait







7

Sulfur 33% + Carbon

Woolf cygar 33 %

chuột trong hang

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

8

Warfarin

Killmou 2.5DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA Việt Nam

Ran part

2% DS


chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao



Rat K 2% DP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Rasger 20 DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP Nông dược QT Nhật Bản

Rat-kill 2% DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Rodent 2DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát

triển Ngọc Lâm



9

Zinc Phosphide (min 80 %)

Fokeba 20CP

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zinphos 20CP

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

-Naphthyl acetic acid

Acroots 10SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

HQ - 301 Fructonic

1% SL


kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược sinh nông,

Tp. HCM


2

ANA, 1- NAA + ß-

Naphtoxy Acetic Acid (ß-

N.A.A) + Gibberellic acid - GA3


Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

3

ATCA 5.0 % + Folic acid

0.1 %


Samino

5.1 SL


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

4

Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0mg/l

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

5

Brassinolide (min 98%)

Dibenro

0.15WP, 0.15EC



kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa

cúc, cải xanh, xoài.



Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Cozoni

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Nicotex







0.1 SP, 0.0075 SL







Nyro

0.01 SL, 0.1SP



0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài

0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Rice Holder 0.0075SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Chengdu Newsun Crop

Science Co., Ltd.



TT-biobeca 0.1SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua

Công ty TNHH TM Tân Thành

6

Brassinolide 2g/kg +

Salicylic acid 150g/kg



Bracylic 152WP

kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa

Công ty TNHH An Nông

7

Cytokinin (Zeatin)

3 G Giá giòn giòn 1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

Acjapanic 1.6WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu


Agsmix

0.56 SL



kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát



Agrispon 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.

8

Cytokinin 0.1% +

Gibberellic 0.05%



Sieutonic 15WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á châu

9

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP

kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu

tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô



Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

10

Ethephon (min 91%)

Adephone

2.5 PA, 48SL



2.5PA: kích thích mủ/ cao su

48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát



Callel

2.5 PA


kích thích mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


Dibgreen

2.5 PA


kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA


Effort

2.5 PA


kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Nông dược HAI

Elephant 5 PA

Kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Ethrel

10PA, 480SL



kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Forgrow

2.5 PA, 5 PA, 10 PA



kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd







Kinafon 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Kiên Nam

Latexing 2.5PC, 5PC

kích thích mủ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

Lephon

40SC


Kích thích sinh trưởng / cao su

Công ty TNHH MTV SNY

Mamut 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH TM

Thái Phong



Revenue

25PA


Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sagolatex

2.5 PA


kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

TB-phon 2.5LS

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba

Telephon

2.5 LS


kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh

long, cây cảnh



Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



11

Forchlorfenuron

(min 97%)



Acura 10SC, 10WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


12

Fugavic acid

Siêu to hạt

25 SP


kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX

Phước Hưng



13

Fulvic acid

Siêu Việt 250SP, 300SL, 700SP

250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

Công ty TNHH An Nông

Supernova 250SP, 300SL, 700SP

250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

Công ty TNHH US.Chemical

14

Gibberellic acid (min 90%)

Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 100TB,

200TB, 200WP



kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Agrohigh

2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB,

20SP, 20TB, 40SP


2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc

3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm

10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Ankhang 20WT

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh

Arogip 100SP, 200TB

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh

200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

A-V-Tonic 10WP, 18SL, 20WP,

50TB


10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa 18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam 20WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng, lúa

50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng

Công ty TNHH Việt Thắng

Azoxim 20SP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex

Bebahop

40WP


kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa

hồng, chè, lúa



Công ty TNHH Nông Sinh

Colyna 200TB

điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè

Công ty CP Nông dược HAI

Đầu Trâu KT Supper 100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Dogoc

5TB, 20TB



kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Dovagib 20TB

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Falgro

10SP, 13TB, 18.4TB



10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

G3Top

3.33SL, 20TB, 40SG



kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương,

xoài


Công ty TNHH Phú Nông

GA3 Super 50TB, 100TB, 100SP,

200TB, 200 WP



kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Gibbeny 10WP, 20TB

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Gib ber

0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB,

40WG


0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè 4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu


Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương