|
|
trang | 14/17 | Chuyển đổi dữ liệu | 22.04.2018 | Kích | 7.53 Mb. | | #37016 |
|
480SL
|
|
Gold Ocean
|
Grassad 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
Grosate 480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm
|
Haihadup 480SL
|
cỏ/cao su
|
Công ty TNHH
Thần Nông Việt
|
Hdphosan 480SL
|
cỏ/vải
|
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
|
Hillary 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
Hosate 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Helosate 48 SL
|
cỏ/ cây có múi, cao su
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
Higlyphosan 480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
Huiup 48SL
|
cỏ/cà phê
|
Huikwang Corporation
|
Jiaphosat 41SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Kanup 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Ken - Up 160 SC, 480SC
|
160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang
480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
|
Sino Ocean Enterprises Ltd.
|
Killer 490SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
Kopski 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
Landup 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
Liptoxim 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
Lyphoxim 41SL, 396SL, 75.7WG
|
41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác
396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
75.7WG: cỏ/cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Lyrin
410SL, 480SL, 530SL
|
480SL: cỏ/ cây có múi
410SL: cỏ/ cao su
530SL: cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Mamba 480SL
|
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang
|
Dow AgroSciences B.V
|
Markan 480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
Mobai 48SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
Newsate 480SC
|
cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Niphosate
160 SL, 480SL, 757SG
|
160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang
480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
757SG: cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
Nonopul 41 SL
|
cỏ/ cao su
|
FarmHannong Co., Ltd.
|
Nufarm Glyphosate 16SL, 41SL, 160SL,
480SL, 600SL
|
16SL: cỏ/ cao su, cây có múi 41SL: cỏ/ cà phê, cao su 160SL: cỏ/ cao su, cọ dầu
480SL: cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su
600SL: cỏ/ cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
Nuxim 480 SL
|
cỏ/ cam, đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Partup 480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
Pengan 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Perfect 480 SL
|
cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
Piupannong
41 SL, 360SL, 480SL,
620SL
|
41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt
480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Raoupsuper 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Ridweed RP 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Roundup 480 SC
|
cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
|
Rubbersate 480SL, 757SG
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
Shoot
16SL, 41SL, 300SL,
660SL
|
16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê
300SL, 660SL: cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
Sunerin 480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
|
Sunup 48SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
Supremo 41SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
Tansate 480SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Thanaxim
41SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
Thadosate 480SL
|
cỏ/cao su
|
Công ty CP Thanh Điền
|
Tiposat 480 SC
|
cỏ/ cà phê, xoài
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
Trangsate 480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Tryphosate 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Cây trồng
Bình Chánh
|
Uni-glystar 41SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH World Vision
(VN)
|
Upland
480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
|
Weedout 480SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH Agritech
|
VDC-phosat
480SL
|
cỏ/vải
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Vifosat
240SL, 480SL
|
240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê
480SL: cỏ/ cao su, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
Yenphosate
48SL
|
cỏ/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
143
|
Glyphosate IPA Salt 13.8%
+ 2.4 D 13.8%
|
Gardon
27.6 SL
|
cỏ/ vùng đất không trồng trọt
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
144
|
Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 %
|
Bimastar 360 SL
|
cỏ/ cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
145
|
Glyphosate IPA salt 360g/l
+ Metsulfuron methyl 15g/l
|
Weedall
375 SL
|
cỏ/ cam
|
Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
|
146
|
Glyphosate IPA salt 480g/l
+ Metsulfuron methyl 5g/l
|
Clear-up super
485SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
147
|
Glyphosate 37.8% +
Oxyfluorfen 2.2%
|
Phorxy
40 WP
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
148
|
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l
|
Gaxaxone 200SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
149
|
Glyphosate ammonium
(min 95.5%)
|
Biogly
88.8 SP
|
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
150
|
Glyphosate trimesium
|
Hd-Glyphotop 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
|
151
|
Glyphosate dimethylamine
|
Rescue 27 SL
|
cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
152
|
Glyphosate potassium salt (min 95%)
|
Genosate 480SL
|
cỏ/cam, cà phê
|
Công ty CP Tập đoàn
Điện Bàn
|
Glypo-x 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP BVTV Kiên Giang
|
Maxer 660 SC
|
cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không
trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate
|
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
|
153
|
Halosulfuron methyl (min 95%)
|
Halosuper 250WP
|
cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô
|
Công ty TNHH An Nông
|
154
|
Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94%)
|
Gallant Super 10 EC
|
cỏ/ lạc, sắn
|
Dow AgroSciences B.V
|
Uni-Kickdown 10EC
|
cỏ/lạc
|
Công ty TNHH World Vision
(VN)
|
155
|
Imazapic (min 96.9%)
|
Cadre 240 SL
|
cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
156
|
Imazethapyr (min 97%)
|
Dzo Super 10SL
|
cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Rutilan 10SL
|
cỏ/lạc
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
157
|
Imazosulfuron (min 97 %)
|
Quissa 10 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
158
|
Indanofan
(min 97%)
|
Infansuper
150EC
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH An Nông
|
159
|
Indaziflam (min 93%)
|
Becano 500SC
|
cỏ/cao su, cam, cà phê, chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
160
|
Isoxaflutole (min 98%)
|
Merlin 750 WG
|
cỏ/ ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
161
|
Lactofen (min 97 %)
|
Combrase 24EC
|
cỏ/ lạc, sắn
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
162
|
MCPA
(min 85 %)
|
Tot
80WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
163
|
Mefenacet (min 95 %)
|
Mecet 50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
164
|
Mefenacet 39% +
Pyrazosulfuron Ethyl 1%
|
Fezocet 40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
165
|
Mefenacet 5g/kg (470g/kg)
+ Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)
|
Pylet 100WP, 500WP
|
100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
166
|
Metamifop (min 96%)
|
Coannong 200EC
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH An Nông
|
Obatop 100EC
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững
|
167
|
Metazosulfuron
(min 88%)
|
Ginga 33WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nissei
Corporation Việt Nam
|
168
|
Metolachlor (min 87%)
|
Aqual 960EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Dana - Hope 720EC
|
cỏ/ lạc, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Hasaron 720 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
Maestro 960EC
|
Cỏ/lạc
|
Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
|
169
|
Metolachlor 620g/l + Trifluralin 130g/l
|
Hypeclean 750EC
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
170
|
S -Metolachlor (min 98.3%)
|
Dual Gold
960 EC
|
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
171
|
Metribuzin (min 95 %)
|
Sencor 70 WP
|
cỏ/ mía, khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
172
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Alliance 20 WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Alyando 200WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
Hoàng Anh
|
Alyalyaic 200WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
Alygold 200WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Alyrice
200WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
Alyrate 200WG
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
Alyrius 200WG
|
cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
|
|
Anly Gold 200WG
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Dany 20 WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
DuPontTM Ally®
20 WG
|
cỏ/ lúa, cao su
|
DuPont Vietnam Ltd
|
Metsy 20WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Nolaron 20 WG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Long Hiệp
|
Soly 20WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Long Hưng
|
Super-Al
20 WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
173
|
Metsulfuron methyl 7g/kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 148g/kg
|
Newrius 155WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
174
|
Mesotrione (min 97%)
|
Tik grass 15SC
|
Cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
175
|
Molinate 327g/l +
Propanil 327g/l
|
Prolinate
65.4 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
176
|
Nicosulfuron (min 94%)
|
Duce 75WG
|
cỏ/ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
Farich 40SC
|
cỏ/ngô
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Luxdan 75WG
|
cỏ/ngô
|
Công ty CP Tập đoàn
Điện Bàn
|
Minarin 500WP
|
cỏ/ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
WelkinGold
800WP
|
cỏ/ngô
|
Công ty TNHH An Nông
|
177
|
Orthosulfamuron (min 98%)
|
Kelion 50WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nichino Việt Nam
|
178
|
Oxadiargyl (min 96%)
|
A Safe-super 80WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH BVTV Đại Dương
|
Raft 800WP, 800WG
|
800WP: cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây
800WG: cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
179
|
Oxadiazon min 94%)
|
Antaxa 250 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
Ari
25 EC
|
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
Binhoxa 25 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
Canstar 25 EC
|
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Ronata 25EC
|
cỏ/ đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
RonGold
250 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
Ronstar
25 EC
|
cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
180
|
Oxadiazon 100g/l +
Propanil 304g/l
|
Calnil 404EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
181
|
Oxaziclomefone (min 96.5%)
|
Full house 30SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
182
|
Paraquat (min 95%)
|
Agamaxone 276 SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM An Hưng Phát
|
Alfaxone 20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Axaxone 200SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Cali - Parimex Inc.
|
Best top 20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
BM - Agropac
25SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
Catoxon TSC
200SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Cỏ cháy
20 SL, 420SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH An Nông
|
Domaxon 276SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Dracofir 42SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt, cà phê
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
Exuma 210SL
|
cỏ/đất không trồng
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
Fagon 20SL
|
cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Fansipan 200SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Công nghệ NN
Chiến Thắng
|
Forxone 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Forward International Ltd
|
Gfaxone
20 SL, 40SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Gfaxon gold 20SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Ô tô
Việt Thắng
|
Gramoxone® 20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô; cỏ/ sắn, mía, cao su, cà phê, đậu tương, điều, khoai lang, đất không trồng trọt, thuốc
lá, bông vải
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
Gronmanxone 276SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Us.Chemical
|
Hagaxone 20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
HD-Gpaxone 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
Heroquat 278 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
Jiaquat 20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
K.waka 200SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Lagoote 210SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
Lanmoxone 20SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan
|
Megastart 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV Gold
Ocean
|
Nimaxon 20 SL, 30SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
Owen 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Para.dx 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Paranex 20SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Paraxon 20 SL
|
cỏ/ ngô
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
Parato 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BMC
|
Paride 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP BVTV Kiên Giang
|
Pesle 276 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Power up 275SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Quack-adi 200SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
Quash 276SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
Ramaxone gold 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
Rapid 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Rubvin 276SL
|
Cỏ/ ca cao, đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á
|
Thaiponxon 200SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM Thái
Phong
|
Tungmaxone
20 SL
|
cỏ/ ngô, đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
Uniquat 20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Volcan 276 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Asia Care Solutions Ltd.
|
Zizu 20SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH ADC
|
183
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Accotab
330 EC
|
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
Pendi 330 EC
|
cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Pendipax 500EC
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
|
Vigor 33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
184
|
Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
(100g/kg)
|
Kimpton 300SC, 700WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
185
|
Penoxsulam
(min 98.5%)
|
Clipper
25OD, 240SC
|
25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng
240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy
|
Dow AgroSciences B.V
|
186
|
Penoxsulam 0.01% + Phân
NPK 99.8%
|
Quantum 0.01GR
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
187
|
Pretilachlor
|
Agrofit super 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc.
|
Difit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
188
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Dibarim 100 g/l
|
Sonic 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
189
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Acofit
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
Ansiphit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
Bigson-fit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Ceo 300EC
|
Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Chesaco 300EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH King Elong
|
Denofit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Dodofit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Fenpre 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Jiafit 30EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Ladofit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Legacy 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
Map - Famix 30EC, 30EW
|
30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng
30EW: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Nôngia-an 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Nichiral 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
Rice up 300EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
|
Sotrafix 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Starfit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Super-kosphit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
Supperfit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Tophiz 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Eastchem Co., Ltd
|
Trihamex 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
Tung rice 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Sofit® 300 EC
|
cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
Venus
300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
Vithafit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Vifiso 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
|
|
|
|
|
Việt Nam
|
Xophicusa 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
Xophicloinong
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Xophicannong
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
Weeder 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM-SX
Ngọc Yến
|
190
|
Pretilachlor 300g/l (360g/l)
+ chất an toàn Fenclorim 100g/l (120g/l)
|
Chani 300EC, 360EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
191
|
Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn
Fenclorim 100g/l (114g/kg)
|
Prefit 300EC, 342WP
|
300EC: cỏ/ lúa
342WP: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV I TW
|
192
|
Pretilachlor 310g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Robin 310EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
193
|
Pretilachlor 350g/l + chất an
toàn Fenclorim 120g/l
|
Sonata 350EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
194
|
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l
|
Dietmam 360EC
|
cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
Tanfit 360EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Tomtit 360EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược
HAI Quy Nhơn
|
195
|
Pretilachlor 400g/l + Chất
an toàn Fenclorim 100g/l
|
Nanoxofit Super
400EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
196
|
Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l
|
Accord 400EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
197
|
Pretilachlor 500g/l + Chất
an toàn Fenclorim 150g/l
|
Cleanco 500EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
198
|
Pretilachlor 360g/l (500g/l)
+ chất an toàn Fenclorim 150g/l
|
Wind-up 360EC, 500EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
199
|
Pretilachlor 330g/kg +
Bensulfuron methyl 40g/kg
|
Premium 370WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
+ chất an toàn Fenclorim 110g/kg
|
|
|
|
200
|
Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%
|
Trident
41.4 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
201
|
Pretilachlor 300 g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l
|
Novi mars 315EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông Việt
|
202
|
Pretilachlor 310.5g/l (364.5g/l) + 0.5g/l, (0.5g/l) Pyribenzoxim + Chất an toàn Fenclorim 100g/l (155g/l)
|
Hiltonusa 311EC, 365EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
Pretilachlor 1g/l (300g/l), (1g/l) + Pyribenzoxim 51g/l (20g/l), (31g/l)
|
Hiltonusa 52EC, 320EC, 32EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
203
|
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l
|
Eonino 320EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
|
Solito®
320 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
|
204
|
Propanil (DCPA) (min 95 %)
|
Map-Prop 50 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Propatox 360 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
Bm Weedclean 80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
|
205
|
Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l
|
Satunil 60 EC
|
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
206
|
Profoxydim
(min 99.6%)
|
Tetris
75 EC
|
cỏ/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
207
|
Propaquizafop (min 92%)
|
Agil 100EC
|
cỏ/ vải, lạc
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
208
|
Propyrisulfuron (min 94%)
|
Zeta one 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
209
|
Propisochlor 200g/kg + Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg
|
V-T Rai 250WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
210
|
Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)
|
Aicerus
100WP
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá chất Nông
nghiệp và Công nghiệp AIC
|
Amigo
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
|
|
|
10 WP
|
|
ACP
|
Ansius 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
Buzanon
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
FarmHannong Co., Ltd.
|
Herrice
10 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Pyrasus 10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
Rossiitalia 100WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
Rus-annong
10WP, 200SC, 700WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
Russi
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
Saathi 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Silk 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Sirius
10 WP, 70WG
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nissei
Corporation Việt Nam
|
Sontra 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Star 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
Starius 100 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Cali – Parimex. Inc.
|
Surio
3 WP, 10 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Sunriver 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Sunrus
100WP, 150SC, 150WP
|
100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
Tungrius 10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Virisi 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Vu gia
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
211
|
Pyrazosulfuron Ethyl 0.6%
+ Pretilachlor 34.4%
|
Parany
35WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
212
|
Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l +
|
Parany 300EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
|
|
Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
|
|
Ngọc Yến
|
213
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 %
+ Quinclorac 32.5 %
|
Accura 34.5WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
214
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac
220g/kg
|
Genius 25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
215
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3%
(3%) + Quinclorac 25%
(47%)
|
Sifa 28WP, 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
216
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%
|
Nasip 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
Siricet 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
217
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l
+ Quinclorac 470g/l
|
Sunquin 50SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
218
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac
470g/kg (235g/l)
|
Fasi
50 WP, 250 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
219
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
+ Quinclorac 200g/l
|
Ozawa 250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
220
|
Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l
+ Quinclorac 180g/l
|
Socet 250SC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
221
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
+ Quinclorac 250g/l
|
Viricet 300 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
222
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Bomber TSC 500WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Quinpyrad 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Bình Điền Mê Kông
|
Quipyra 500WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông Việt
|
Sitafan 500WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Tanrius 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Vinarius
500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
223
|
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Andophasi 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược
|
|
30g/kg + Quinclorac 470g/kg
|
|
|
Hoàng Ân
|
Ozawa 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
224
|
Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg)
|
Famirus 555WP, 605WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
225
|
Pyribenzoxim (min 95 %)
|
Decoechino 30EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
Kenji 30EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm
|
Pyanchor 3EC, 5EC
|
3EC: cỏ/ lúa
5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Pysaco 30EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
226
|
Quinclorac (min 99 %)
|
Adore 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Angel
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
Clorcet
50WP, 250SC, 300SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
Dancet
25SC, 50WP, 75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Denton 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Ekill
25 SC, 37WG, 80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Facet(R) 25 SC
|
cỏ/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
Farus 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Fasetusa 250SC
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Fony
25 SC, 300SC, 360SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
Forwacet
50 WP, 250SC
|
50WP: cỏ/ lúa
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Forward International Ltd
|
Naset 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
Nomicet 250 SC, 500 WP
|
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
Paxen - annong 25SC, 500WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
Tancet 250SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Vicet
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
227
|
Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)
|
Broadsafe 200EC
|
Cỏ/ đậu tương
|
Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
|
Cariza 5 EC
|
cỏ/ đậu tương, sắn
|
Công ty CP Nicotex
|
Fagor 50EC
|
cỏ/ sắn
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
Greensun 50EC
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
Hetcocan 5EC
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH World Vision
(VN)
|
Maruka 5EC
|
Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương
|
Công ty TNHH BMC
|
Targa Super 5 EC
|
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ
|
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
|
TT-Jump 5EC
|
cỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
228
|
Quizalofop-P-tefuryl
|
Nuxim gold
40EC
|
Cỏ/ đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
229
|
Sethoxydim
(min 94 %)
|
Nabu S
12.5 EC
|
cỏ/ lúa, đậu tương
|
Sumitomo Corporation
Vietnam LLC.
|
230
|
Simazine (min 97 %)
|
Sipazine
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
Visimaz 80 WP
|
cỏ/ ngô, cây ăn quả
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
231
|
Tebuthiuron (min 99%)
|
Tebusan 500 SC
|
cỏ/ mía
|
Dow AgroSciences B.V
|
232
|
Topramezone
(min 96%)
|
Clio 336SC
|
cỏ/ ngô
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|
233
|
Triclopyr butoxyethyl ester
|
Garlon
250 EC
|
cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía
|
Dow AgroSciences B.V
|
234
|
Trifluralin (min 94 %)
|
Triflurex 48 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
4. Thuốc trừ chuột:
|
1
|
Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón)
|
Dacu-M 0.386GR
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Công nghệ Việt Hóa
|
2
|
Brodifacoum (min 91%)
|
Diof 5DP
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
Klerat®
0.005% Wax block bait,
0.005 pellete
|
0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
Forwarat 0.05%, 0.005 %
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
Vifarat 0.005% AB
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
3
|
Bromadiolone (min 97%)
|
Antimice
0.006 GB
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP ENASA Việt Nam
|
Bellus
0.005 AB
|
chuột/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Broma
0.005 AB
|
chuột/ lúa
|
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
|
Cat 0.25 WP
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Hicate 0.25WP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH SP Công nghệ cao
|
Killrat
0.005 Wax block
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
Lanirat 0.005 GR
|
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư
|
Novartis Animal Health Inc.
|
4
|
Coumatetralyl (min 98%)
|
Racumin 0.0375 PA, 0.75TP
|
0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại
0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
5
|
Diphacinone (min 95%)
|
Gimlet 800SP
|
Chuột/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
Kaletox 200WP, 500WP, 800WP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Linh miêu 0.5WP
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty TNHH TCT Hà Nội
|
6
|
Flocoumafen (min 97.8%)
|
Coumafen 0.005% wax block
|
chuột/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Storm
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
0.005% block bait
|
|
|
7
|
Sulfur 33% + Carbon
|
Woolf cygar 33 %
|
chuột trong hang
|
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
|
8
|
Warfarin
|
Killmou 2.5DP
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP ENASA Việt Nam
|
Ran part
2% DS
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công nghệ cao
|
Rat K 2% DP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Rasger 20 DP
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP Nông dược QT Nhật Bản
|
Rat-kill 2% DP
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
Rodent 2DP
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát
triển Ngọc Lâm
|
9
|
Zinc Phosphide (min 80 %)
|
Fokeba 20CP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Zinphos 20CP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
1
|
-Naphthyl acetic acid
|
Acroots 10SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
HQ - 301 Fructonic
1% SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho
|
Cơ sở Nông dược sinh nông,
Tp. HCM
|
2
|
ANA, 1- NAA + ß-
Naphtoxy Acetic Acid (ß-
N.A.A) + Gibberellic acid - GA3
|
Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công ty Hóa phẩm Thiên nông
|
3
|
ATCA 5.0 % + Folic acid
0.1 %
|
Samino
5.1 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
4
|
Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0mg/l
|
Kelpak SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
5
|
Brassinolide (min 98%)
|
Dibenro
0.15WP, 0.15EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa
cúc, cải xanh, xoài.
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
Cozoni
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
0.1 SP, 0.0075 SL
|
|
|
Nyro
0.01 SL, 0.1SP
|
0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài
0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
Rice Holder 0.0075SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Chengdu Newsun Crop
Science Co., Ltd.
|
TT-biobeca 0.1SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
6
|
Brassinolide 2g/kg +
Salicylic acid 150g/kg
|
Bracylic 152WP
|
kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
7
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3 G Giá giòn giòn 1.5WP
|
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Acjapanic 1.6WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
Agsmix
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Agrispon 0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
8
|
Cytokinin 0.1% +
Gibberellic 0.05%
|
Sieutonic 15WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á châu
|
9
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Comcat 150 WP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu
tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
10
|
Ethephon (min 91%)
|
Adephone
2.5 PA, 48SL
|
2.5PA: kích thích mủ/ cao su
48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Callel
2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
Dibgreen
2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
Effort
2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Elephant 5 PA
|
Kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Ethrel
10PA, 480SL
|
kích thích mủ/ cao su
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Forgrow
2.5 PA, 5 PA, 10 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Forward International Ltd
|
|
|
Kinafon 2.5 PA
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Latexing 2.5PC, 5PC
|
kích thích mủ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
Lephon
40SC
|
Kích thích sinh trưởng / cao su
|
Công ty TNHH MTV SNY
|
Mamut 2.5 PA
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
Revenue
25PA
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Sagolatex
2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
TB-phon 2.5LS
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
|
Telephon
2.5 LS
|
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh
long, cây cảnh
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
11
|
Forchlorfenuron
(min 97%)
|
Acura 10SC, 10WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
12
|
Fugavic acid
|
Siêu to hạt
25 SP
|
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM - SX
Phước Hưng
|
13
|
Fulvic acid
|
Siêu Việt 250SP, 300SL, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh
|
Công ty TNHH An Nông
|
Supernova 250SP, 300SL, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
14
|
Gibberellic acid (min 90%)
|
Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 100TB,
200TB, 200WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
Agrohigh
2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB,
20SP, 20TB, 40SP
|
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc
3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm
10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Ankhang 20WT
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Arogip 100SP, 200TB
|
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh
200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
A-V-Tonic 10WP, 18SL, 20WP,
50TB
|
10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa 18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam 20WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng, lúa
50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Azoxim 20SP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Bebahop
40WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa
hồng, chè, lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
Colyna 200TB
|
điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
Dogoc
5TB, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Dovagib 20TB
|
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
Falgro
10SP, 13TB, 18.4TB
|
10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho
|
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
|
G3Top
3.33SL, 20TB, 40SG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương,
xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
GA3 Super 50TB, 100TB, 100SP,
200TB, 200 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Gibbeny 10WP, 20TB
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
Gib ber
0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB,
40WG
|
0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa
2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè 4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|