|
Tebuconazole 120g/kg
|
270WP
|
|
|
Teb 270WP
|
Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
514
|
Physcion
|
Dofine 0.5SL
|
Phấn trắng/ bí đao
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
515
|
Picoxystrobin (min 98.5%)
|
DuPontTM Aproach ®
250SC
|
khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Dupont Vietnam Ltd
|
516
|
Phosphorous acid
|
Agri - Fos 400SL
|
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ
bệnh đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
|
Herofos 400 SL
|
mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cỏ sân golf, bắp cải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
517
|
Polyoxin complex (min 31 %)
|
Polyoxin AL 10WP
|
đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
518
|
Polyoxin B
|
5 Lua 3SL, 20WP
|
3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/lúa; phấn trắng/bầu bí
20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Caligold 20WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
|
Ellestar
1SL, 1WP, 3SL, 10WP,
20WP, 40WP
|
1SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc
1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa
3SL: phấn trắng/ bầu bí
10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua
20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
519
|
Polyoxin B 10g/l (20g/kg) + Validamycin 50g/l (75g/kg)
|
Ukino 60SC, 95WP
|
60SC: khô vằn/ lúa
95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải
|
Công ty TNHH An Tâm
|
520
|
Polyphenol chiết xuất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)
|
Chubeca 1.8SL
|
thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông
nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
521
|
Prochloraz (min 97%)
|
Agrivil
250EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Atilora 48EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Asiagro Pacific Ltd
|
Dailora 25EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
Mirage 50WP, 450EC
|
50WP: thán thư/ hồ tiêu
450EC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Talent 50WP
|
thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
522
|
Prochloraz-Manganese complex
|
Trinong 50WP
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
523
|
Prochloraz 400 g/l +
Propiconazole 90 g/l
|
Picoraz
490 EC
|
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc
|
Công ty TNHH Adama
Việt Nam
|
524
|
Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), (260g/kg), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l, (0.1g/l), (500g/kg), (705g/kg),
500g/kg
|
Forlione 265EW, 310EC, 760WP,
715WP, 750WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
525
|
Prochloraz 420g/l (10g/kg), (1g/kg) + Tricyclazole 10g/l (65g/kg), (760g/kg)
|
Anizol
430SC, 75WP, 761WP
|
75WP, 761WP: Đạo ôn/ lúa
430SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
526
|
Prochloraz 10g/l (400g/l), (10g/kg), (100g/kg) + Sulfur 35g/l (20g/l), (450g/kg), (300g/kg), (70g/kg) + Tricyclazole 380g/l (10g/l), (55g/kg), (300g/kg),
(760g/kg)
|
Rexcide 425SC, 430SC, 515WP,
831WP
|
425SC, 515WP, 831WP: đạo ôn/lúa
430SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
527
|
Propamocarb. HCl (min 97%)
|
Probull 722SL
|
Tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Proplant 722 SL
|
nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Treppach Bul 607SL
|
chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua
|
Agria S.A, Bulgaria
|
Zamil 722 SL
|
Mốc sương/ nho
|
Công ty CP Nicotex
|
528
|
Propamocarb 530 g/l + Fosetyl Aluminium 310g/l
|
Previcur Energy 840 SL
|
Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
529
|
Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l
|
Vaba super 525SL
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
530
|
Propiconazole (min 90%)
|
Agrozo
250 EC
|
thối thân, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Bumper
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Adama
|
|
|
250 EC
|
|
Việt Nam
|
Canazole 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Catcat 250EC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Fordo 250 EC
|
khô vằn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
Fungimaster 250EC
|
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
Lunasa 25 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Starsai
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
Tien sa 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Tilusa super
250EC; 300EC
|
250EC: lem lép hạt/ lúa
300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
Tinmynew 250 EC, 250EW
|
250EC: khô vằn/ lúa
250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Tinix 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
Tiptop 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Vitin New 250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
531
|
Propiconazole 100g/l (125g/l) + Tebuconazole 25g/l (100g/l)
|
Farader 125EW, 225EW
|
125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
225EW: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
532
|
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Folitasuper
300EC
|
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ
sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
TEPRO - Super 300EC
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều; khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
Tilgol super 300EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
533
|
Propiconazole 200g/l +
Tebuconazole 200g/l
|
Gtop 400EC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
534
|
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l
|
Bembo 550SE
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng
|
535
|
Propiconazole 30g/kg +
|
Bismer 780WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
|
|
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
|
|
Nông Phát
|
536
|
Propiconazole 34.5 g/l + Tricyclazole 500.5g/l
|
Filyannong super 525SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
537
|
Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole
500.5 g/l (400g/l)
|
Newlia Super 525 SE, 535SE
|
525 SE: đạo ôn/ lúa
535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
538
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Fao-gold 525 SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
Filia® 525 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
|
Tillage-super 525SE
|
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
539
|
Propiconazole 55g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Nano Gold 555SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
540
|
Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400g/l (720 g/kg)
|
Novazole 525SE, 750WG
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt
|
541
|
Propiconazole 55 g/l,
(100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg)
|
Bumrosai 555SE, 650WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
|
542
|
Propiconazole 25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 400g/kg (400g/l)
|
Rocksai super 425WP, 525SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
543
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l
|
Finali 575 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
544
|
Propiconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole
400g/l (450g/l)
|
Dotalia 525 SC, 580SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
545
|
Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Bimtil 550 SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
TilBem Super 550SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
Tilbis super 550SE
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
Tilmil super 550SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
546
|
Propineb (min 80%)
|
A-chacô 70WP
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
Aconeb 70 WP
|
thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Afico 70WP
|
thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu
|
Công ty CP Nicotex
|
Alphacol 700 WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Antracol 70 WP, 70WG
|
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè,
thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải
70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Donacol super 700WP
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH TM-DV Quỳnh Giao
|
Doremon 70WP
|
sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
Dovatracol 72WP
|
thán thư/sầu riêng, lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu; thán
thư/xoài
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
|
Newtracon 70 WP
|
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ điều; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
Nofacol 70WP
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Nova 70WP
|
thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Pylacol 700WP
|
đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
Sienna 70WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
Startracon 70WP
|
vàng lá do nấm/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Strancolusa 70WP
|
thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Tadashi 700WP
|
vàng lá chín sớm/lúa; sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/
xoài, cà phê
|
Công ty CP NN HP
|
Tobacol
|
vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng
|
Công ty TNHH Hóa sinh
|
|
|
70WP
|
lá/cao su
|
Á Châu
|
Zintracol 70WP
|
thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
547
|
Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg), 500g/kg) + Tebuconazole 260g/l (445g/l), (705g/kg), (250g/kg), (260g/kg)
|
Natisuper 270EW, 455SC, 715WP,
750WG, 760WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
548
|
Propineb 10g/l (10g/l), (705g/kg), (30g/kg) +
Tebuconazole 260g/l
(10g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (10g/kg), (760g/kg)
|
Natitop 280EW, 420SC, 725WP,
800WP
|
280EW, 725WP, 800WP: lem lép hạt/lúa
420SC: đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
549
|
Propineb 70% +
Triadimefon 5%
|
ARC-carder 75WP
|
lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
550
|
Propineb 613g/kg + Trifloxystrobin 35g/kg
|
Activo super 648WP
|
thán thư/ xoài, vàng lá chín sớm/ lúa, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP NN HP
|
Flint pro 648WG
|
Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
551
|
Protein amylose
|
Vikny
0.5 SL
|
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
552
|
Pseudomonas fluorescens
|
B Cure 1.75WP
|
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/
cà chua, ớt; mốc xám/ nho
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
TKS-Anti Phytop WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh
|
Công ty TNHH Thủy Kim Sinh
|
553
|
Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg
|
Haohao 600WG
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
554
|
Pyrimethanil (min 95%)
|
Tilsom 400SC
|
Thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
555
|
Quaternary Ammonium
Salts
|
Physan
20L
|
thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn/ lúa; lúa von/ lúa;
nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
556
|
Saisentong (min 95%)
|
Visen 20SC
|
bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
557
|
Salicylic Acid
|
Exin
4.5 SC, 2.0SC
|
4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa
4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua
2.0SC: Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học
|
Bacla 50SC
|
bạc lá, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
558
|
Streptomyces lydicus
WYEC 108
|
Actinovate 1 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi
khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán
thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
559
|
Streptomyces lydicus
WYEC 108 1.3% + Fe
21.9% + Humic acid 47%
|
Actino-Iron
1.3 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi
khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
560
|
Streptomycin sulfate
|
Acstreptocinsuper 40TB
|
vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
Goldnova 200WP
|
Vàng lá, bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách
|
Công ty TNHH An Nông
|
Kaisin 50WP, 100WP
|
50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam, giả sương mai/dưa chuột
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Liberty 50WP, 100WP
|
50WP: Bạc lá/lúa
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
Minotajapane
50WP
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
Poner 40TB, 40SP
|
thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech
|
Stepguard 50SP, 100SP, 150TB, 180SP, 200TB,
|
50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
150TB, 200TB, 275SP: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
|
|
275SP, 352SP
|
180SP, 352SP: thối nhũn/ bắp cải
|
|
Strepgold 50WP, 70WP, 100WP
|
50WP, 100WP: Bạc lá/Lúa
70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
Strepa 100WP, 150WP
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH Hỗ trợ Phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
Supervery
50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài;
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV
Việt Trung
|
Yomistar 52WP, 105WP
|
52WP: bạc lá/ lúa
105WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
561
|
Streptomycin sulfate
100g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Benza 650WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
562
|
Sulfur
|
Kumulus 80WG
|
sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
Fulac
80WG, 80WP, 500SC
|
80WG: Nhện gié/lúa
80WP: nhện đỏ/cam
500SC: phấn trắng/cao su
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
Lipman 80WG
|
Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Microthiol Special 80WG, 80WP
|
80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC
|
80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm
80WP: phấn trắng/ nho
85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNNH Ngân Anh
|
Sulfurluxthai 80WG
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Sunseaco Việt Nam
|
Sulox
80 WP
|
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông
nhung/ vải, nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
563
|
Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Novitop 850WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
564
|
Sulfur 2% (2%), (40%),
(10%), (55%), (25),
(79.5%), (7%), (28%),
(200g/l)+ Tricyclazole 20%,
(40%), (5%), (50%), (20%),
|
Vieteam 22SC, 42SC, 45WP,
60WG, 75WP, 77WG,
80WP, 82WP, 98WP,
700SC
|
22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 77WG, 82WP, 98WP, 700SC:
đạo ôn/ lúa
75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
(75%), (0.5%), (75%),
(70%), (500g/l)
|
|
|
|
565
|
Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Bibim 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
566
|
Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500g/kg)
|
StarBem Super 500WP, 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
567
|
Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) + Tricyclazole 200g/l
(200g/kg), (0.8g/kg)
|
Bimsuper 650SC, 800.8WP,
855WP
|
800.8WP: vàng lá/ lúa
650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
568
|
Sulfur 35% + Tricyclazole 50%
|
Labem 85WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
569
|
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 225g/kg
|
Lionsul 575WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
570
|
Tebuconazole (min 95 %)
|
Folicur
250 EW, 250WG,
430SC
|
250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu
250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng
lá/cao su
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Forlita
250 EW, 430SC
|
250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc, đậu tương
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Fortil 25 SC
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
Fozeni 250EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Huibomb 25EW
|
khô vằn/lúa
|
Huikwang Corporation
|
Jiacure 25EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Milazole
250 EW
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Adama
Việt Nam
|
Poly annong 250EW, 250SC, 250EC,
450SC
|
250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa
250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
|
Poticua 250EW
|
lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
Provil 30EW, 450SC
|
30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
Sforlicuajapane 450SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Sieu tin
250 EC, 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
T.B.Zol 250EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
Tebuzol 250 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Thianzole 12.5EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
Tien
250 EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
|
T-zole super 250EW, 250SC, 450SC
|
250EW: vàng lá do nấm/ lúa
250SC: lem lép hạt/lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
Vitebu 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
571
|
Tebuconazole 160 g/l +
Tricyclazole 200 g/l
|
Beam™ Plus 360SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
572
|
Tebuconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Dolalya 525SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
573
|
Tebuconazole 250g/kg +
Tricyclazole 500g/kg
|
Map Unique
750WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ
sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
574
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Novigold 800WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
575
|
Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 200g/kg
|
Tivaho 700WP
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
576
|
Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200 g/kg (250g/kg) + Thiophanate-methyl 50g/kg
(30g/kg)
|
Vatinew 500WP, 780WG
|
500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), đạo ôn/ lúa
780WG: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
577
|
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Conabin 750WG
|
Đạo ôn/lúa, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Nativo 750WG
|
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu
tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
578
|
Tetraconazole (min 94%)
|
Domark 40 ME
|
rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
579
|
Tetramycin
|
Mikcide 1.5SL
|
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng;
vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long
|
Công ty TNHH Được Mùa
|
580
|
Tinh dầu quế
|
Tiêu tuyến trùng 18EC
|
Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê
|
Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng
|
581
|
Thifluzamide (min 96%)
|
Pulsor 23DC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
|
582
|
Thiodiazole copper
(min 95%)
|
Longbay
20SC
|
bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
583
|
Thiodiazole zinc (min 95%)
|
Lk-one 50SC
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
584
|
Thiophanate-methyl (min 93%)
|
Agrotop
70 WP, 400SC
|
70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa
400SC: vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Binhsin 70 WP
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Cantop-M 72WP
|
phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Coping M
70 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Danatan 70WP
|
héo rũ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Emxinh M 700WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Fusin-M 70 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
Jiatop 70WP
|
vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Kuang Hwa Opsin
70WP
|
đốm trắng/ thuốc lá
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
T.sin 70 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
TS-M annong 70 WP, 430SC
|
70WP: lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu
430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Thio-M
70 WP, 500 SC
|
70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa hấu
500SC: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Thiomax 70WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
Tipo-M 70 WP
|
thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Tomet 70 WP
|
thán thư/ lạc
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Top 70 WP
|
mốc xám/ rau, cà chua
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Topan 70 WP
|
đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Toplaz 70 WP
|
phấn trắng/ rau, đạo ôn/ lúa
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
Top-Plus M 70 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
Topnix 70 WP
|
sẹo/ cam, bệnh lụi/ lạc
|
Công ty CP Nicotex
|
Topsimyl 70 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Topsin M 50SC, 70 WP
|
50SC: Khô vằn/lúa
70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
Topulas 70WP
|
phấn trắng/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
Vithi-M 70 WP
|
phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
585
|
Thiophanate-methyl 36% +
Tricyclazole 14%
|
Pysaigon 50 WP
|
đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
586
|
Thiophanate-methyl 25% +
Tricyclazole 50%
|
Winmy 75WP
|
Vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
587
|
Thiophanate-methyl 37.5 %
+ Tricyclazole 37.5%
|
Travil 75WP
|
Đạo ôn, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
588
|
Thiophanate-methyl 35% +
Tricyclazole 37.5%
|
Gomi
72.5WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
Vista
72.5 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
589
|
Thiophanate-methyl 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Disco 750WP
|
Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
590
|
Thiophanate-methyl 30g/kg
+ Tricyclazole 720g/kg
|
Bemeuro super
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
591
|
Thiophanate-methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Jia-trimethyl 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
592
|
Thiophanate-methyl
300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Bulky 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta
|
593
|
Thiophanate-methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Tritop 800WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
594
|
Thiophanate-methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg)
|
Sungold 400SC, 400WP, 800WP
|
400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
595
|
Thiram (TMTD)
|
Pro-Thiram 80 WP, 80 WG
|
80WP: đốm lá/ phong lan
80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê
|
Agspec Asia Pte Ltd
|
596
|
Triadimefon
|
Encoleton
25 WP
|
thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
597
|
Triadimenol
|
Bayfidan 250 EC
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Samet 25EC
|
phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
598
|
Trichoderma spp
|
Promot Plus WP (Trichoderma spp
5.107 bào tử/g);
Promot Plus SL (Trichoderma koningii
3.107 bào tử/g +
Trichoderma harzianum
2.107 bào tử/g)
|
WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo
SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
TRICÔ-ĐHCT
|
vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
108 bào tử/g
|
con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu
|
|
Vi - ĐK
109 bào tử/g
|
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
599
|
Trichoderma harzianum 4%
+ Trichoderma konigii 1%
|
Tiên tiến 5 WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành
|
600
|
Trichoderma harzianum
|
Zianum 1.00WP
|
Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu,
thán thư/ hành, thanh long
|
Công ty CP Hóc Môn
|
601
|
Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride
Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)
|
TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
602
|
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)
|
TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP
|
Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
603
|
Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% ((2.5 x 107
bào tử/g)
|
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP
|
Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
604
|
Trichoderma sperellum 80%
(8 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g)
|
Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP
|
Thối nõn/ dứa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
605
|
Trichoderma konigii M8; M32; M35 1x109 CFU/g
|
Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP
|
Tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty TNHH Tam Nông
|
606
|
Trichoderma virens
(T.41).109 cfu/g
|
NLU-Tri
|
chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà
chua
|
Trường ĐH Nông lâm
TP Hồ Chí Minh
|
607
|
Trichoderma viride
|
Biobus
1.00 WP
|
thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
608
|
Tricyclazole (min 95 %)
|
Acdowbimusa 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
Andozol 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
Angate 75WP, 350SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Avako 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Nông
|
Bamy 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Beam 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
Belazole 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
|
Bemgreen 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Bemsuper 500SC,
750WG, 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
Bidizole 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SAM
|
Bim-annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WG,
80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP,
800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Omega
|
Bimusa 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
Binlazonethai
75WP, 75WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Binhtryzol 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Blastogan 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Bn-salatop 80WP, 80WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
Bpbyms
200WP, 750WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
Bsimsu
75 WG, 555SC, 880WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao
công nghệ
|
Cittizen 75WP, 333SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Eastchem Co., Ltd
|
Colraf
20WP, 75 WP, 75WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Danabin 75WP, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
Dolazole
75 WP, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Forbine 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
Flash 75 WP, 800WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Frog 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Fullcide 25WP, 50SC, 75WP,
760WG, 800WP,
820WP, 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Goldone
75WP, 420SC, 760WG,
810WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Gremusamy 80WP, 80WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Hagro.Blast 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
Hobine 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Jiabean 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Kennedy 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
Koszon-New 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
Lany
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
Lazole TSC 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Lim
20 WP, 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Newbem 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến
|
Newzobim 45SC, 75WG, 75WP,
80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Pim.pim 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
|
|
Pin ấn độ 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
|
Sieubymsa 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Superzole 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
Tanbim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Tri 75WG
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
Tricom 75WG, 75WP
|
75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
75WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Tridozole
45 SC, 75WP, 75WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Trione 750WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
Trizole
20 WP, 75WP, 75WG,
400SC
|
20WP, 75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa
400SC: đạo ôn/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Uni-trico 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
Usabim 75WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư Liên Việt
|
Vace 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
Vdbimduc 800WG, 820WG
|
800WG: đạo ôn/ lúa
820WG: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Vibimzol 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Window 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
Zoletigi 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
609
|
Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg
|
Centerdorter 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững
|
610
|
Tricyclazole 720 g/kg +
Sulfur 140g/kg
|
Grinusa 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
611
|
Triflumizole (min 99.38%)
|
TT-Akazole 480SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
612
|
Triforine (min 97%)
|
Saprol 190DC
|
phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/ thanh long
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
613
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu
|
TP - Zep
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa;
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
|
màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu
chanh)
|
18EC
|
mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/
nhãn
|
|
614
|
Validamycin (Validamycin A) (min 40 %)
|
Anlicin 3SL, 5WP, 5SL
|
3SL, 5WP: khô vằn/ lúa
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH An Nông
|
Asiamycin super 100SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
Avalin 3 SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
Biovacare 5SL
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
Damycine
3 SL, 5 WP, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai
tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su
5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Duo Xiao Meisu 3SL, 5SL, 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Fubarin 20WP
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
Haifangmeisu 3SL, 5SL, 5WP, 10WG
|
3SL: khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu
5SL: nấm hồng/cao su, khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu
5WP: khô vằn/ lúa
10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu
|
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan
|
Javidacin 5SL, 5WP
|
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su
5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Jinggang meisu 3SL, 5SL, 10WP
|
3SL: khô vằn/ lúa
5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
Limycin 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thiên Nông
|
Natistar 51WG, 100SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
Navalilusa
3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.
|
Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
|
Pinkvali 3SL, 5SL, 50WP
|
3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa
5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Qian Jiang Meisu
|
3SL: Nấm hồng/cao su, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
3SL, 5SL, 5WP, 80SL,
240SL
|
5WP, 240SL: khô vằn/ lúa
5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa
80SL: lở cổ rễ/dưa hấu; khô vằn /lúa
|
|
Romycin 5SL
|
nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Tidacin 3SC, 5SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Top-vali
3 SL, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa
5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH SX ND vi sinh
Viguato
|
Tung vali 3SL, 5SL, 5WP
|
3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Vacin 1.5SL, 5SL
|
1.5SL: khô vằn/ lúa
5SL: Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH ADC
|
Vacinmeisu 50WP, 50SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Vacony
5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
Vacocin 3SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Vali
3 SL, 5 SL
|
3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu
5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Valicare 5WP, 8SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
Validad 100SL
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
|
Vali TSC 5SL
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Vali-navi 5SL, 8SL, 24SL
|
5SL, 8SL: Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa
24SL: Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Khử Trùng Nam Việt
|
Validacin 3SL, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê
5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
Validan 3SL, 5SL, 5WP
|
3SL: khô vằn/ lúa, ngô
5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Valijapane 3SL, 5SL, 5SP
|
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Valitigi 3SL, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa
5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Valigreen
30 SL, 50SL, 50WP
|
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
Valivithaco
3 SC, 3SL, 5SL, 5SC,
5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Valinhut 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Vallistar
3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Omega
|
Valygold 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
Vamylicin 5 SL, 5 WP
|
5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải
5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Villa-fuji 50SL, 100SL
|
50SL: Nấm hồng/cao su; khô vằn/ lúa
100SL: Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
Vanicide
3SL, 5SL, 5WP, 150WP
|
3SL: lở cổ rễ/cà chua
5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua
150WP: thắt cổ rễ/cà chua
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Varison 5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Vida(R)
3 SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau
5WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
V-cin 5 SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
Vivadamy 3SL, 5SL, 5SP
|
3SL: khô vằn/ lúa
5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê
|
|
Voalyđacyn-nhật 5SL
|
Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
|
Yomivil 108SC, 115WG
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
615
|
Zineb
|
Bp-nhepbun
800WP
|
thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
Guinness 72 WP
|
phấn trắng/ nho, cà chua
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Tigineb 80 WP
|
mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Zinebusa 800WP
|
Đốm vòng/cà chua
|
Cụng ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Zin
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
Zineb Bul 80WP
|
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
|
Agria SA, Bulgaria
|
Zinacol 80WP
|
rụng lá/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
Zinforce
80WP
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
Zithane Z 80WP
|
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Zodiac 80WP
|
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
616
|
Ziram
|
Ziflo
76WG
|
đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa,
thán thư/ cà phê
|
Agspec Asia Pte Ltd
|
617
|
Zhongshenmycin (min 95%)
|
Map strong 3WP
|
Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua
|
Map Pacific PTE Ltd
|
3. Thuốc trừ cỏ :
|
1
|
Acetochlor (min 93.3%)
|
Acepro 50EC
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Futai
|
Acetad 900EC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
|
Acvipas 50EC
|
cỏ/ ngô, mía
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
Alibom 500EC
|
cỏ/lạc, sắn
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Antaco 500EC
|
cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Antacogold 500EC
|
cỏ/ ngô, sắn, lạc
|
Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương
|
Atabar 800EC
|
Cỏ/ ngô, lạc, mía
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Atas 500EC
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
Atasco 500EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
|
Bpsaco 500EC
|
Có/ lạc
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Capeco 500EC
|
Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
Cochet
200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Thành
|
Dibstar 50EC
|
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Gorop 500EC
|
Cỏ/ngô, đậu tương
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Herbest 50EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến
|
Iaco 500EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa
|
Jia-anco
50EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Jia Non Biotech
(VN)
|
Kamaras 50EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
Nistar 500EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
Missusa 500EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Peso 480EC
|
cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Pestcetor 900EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Xây dựng An Phú
|
Safe-co 50EC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Saicoba 500EC, 800EC
|
500EC: cỏ/sắn, mía, lạc, ngô
800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Starco
500EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
Tropica 900EC
|
cỏ/lạc
|
Shandong Weifang Rainbow
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |