BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang9/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17













Á Châu

Mastertop 325SC

vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Phaybuc 325SC

Chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Star.top 325SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Topmystar 325SC

lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

TT-Over 325SC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Trobin top 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/

lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây



Công ty TNHH Phú Nông

19

Azoxystrobin 200g/l (255g/l) + Difenoconazole 125g/l (160g/l)

Citeengold 325SC, 415SC

325SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

415SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lan Anh

20

Azoxystrobin 10g/l +

Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l



Chilliusa 360SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

21

Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l),

(200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l),

(200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg)


Amity top 260SC, 333SC, 400SC,

400SG, 450SC, 500SC,

500SG


260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su

333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su 400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa

400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

22

Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l)

Bi-a 333SC, 400SC

333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

23

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole

125g/l (250g/kg)



Myfatop 325SC, 650WP

325SC: đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa

650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH An Nông

24

Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l)

Audione 210WP, 250WG, 325SC

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

25

Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + 143g/l (150g/l) Difenoconazole

Maxtatopgol 333SC, 350SC

333SC: lem lép hạt/lúa

350SC: phấn trắng/cao su

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

26

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Ara – super 350SC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Aviso 350SC

Lem lép hạt/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

27

Azoxystrobin 200g/l (200g/l), (200g/l), (200g/l) + Difenoconazole 150g/l (200g/l), (220g/l), (250g/l)

Majetictop 350SC, 400SC, 420SC, 450SC

350SC: Đạo ôn/lúa

400SC: Lem lép hạt/ lúa

420SC: Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa / lúa

450SC: Đạo ôn, lem lép hạt, đốm nâu//lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng


28

Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)

Ohho 325SC, 400SC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

29

Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l

(125g/l), (125g/l), (125g/l)



Neoamistagold 360SC, 400SC, 450SC,

500SC


360SC, 450SC: Lem lép hạt / lúa

400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

30

Azoxystrobin 250g/l (250g/l) + Difenoconazole

150g/l (250g/l)



Anmisdotop 400SC, 500SC

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

500SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

31

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Asmiltatop Super 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Azotop 400SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV

MeKong


Dovatop 400SC

Thán thư/ điểu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Help

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu,

Công ty TNHH ADC







400SC

hoa hồng, cà phê




Paramax 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Upper 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ

rễ/thuốc lá



Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

32

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 175g/l

Vk.Lasstop 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


33

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l

A zol 450SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Toplusa 450SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

34

Azoxystrobin 300g/l + Difenoconazole 150g/l

Jiadeporo 450SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Miligo 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh



35

Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

36

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 200g/l

Enextatop 400SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

37

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg +

Dimethomorph 100g/kg



Novistar 360WP

đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông Việt

38

Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l

Mitop one 390SC


lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH TM Nông Phát



39

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l +

Hexaconazole 50g/l



Curegold 375SC

Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

40

Azoxystrobin 150g/l + Difenoconazole 85g/l + Hexaconazole 115g/l

Centeratop 350SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bày Tay Việt

41

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l

Starvil 425SC


lem lép hạt/ lúa



Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

42

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 150g/l +



Topmypro 500SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu





Propiconazole 150g/l










43

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l



Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

44

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mixperfect 525SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

45

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l +

Tricyclazole 255g/l



Tilgermany super 555SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

46

Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/kg)

+ Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (150g/kg)

+ Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (560g/kg)


Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 760WP

327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa

343SC: Lem lép hạt/ lúa

370SC: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

47

Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua

Map Pacific Pte Ltd

48

Azoxystrobin 250 g/l

(250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)



Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

49

Azoxystrobin 200g/kg (250g/l) + Fenoxanil 125g/kg (150g/l)

Omega 325WP, 400SC

325WP: vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam

400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

50

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l

Trobin plus 400SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

51

Azoxystrobin 200g/l +

Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 100g/l


Aha 500SC


Đạo ôn/ lúa



Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

52

Azoxystrobin 30g/l (50g/l), (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (310g/l), (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/l) (40g/kg)

Surijapane 260SC, 400SC, 450WP




260SC: Đạo ôn/lúa

400SC, 450WP : Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang



53

Azoxystrobin 200g/l

Lazerusa

450SC, 500SC: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX




(200g/l), (210g/l), (220g/l) + Fenoxanil 210g/l (250g/l), (290g/l), (320g/l) + Ningnanmycin 40g/l (50g/l),

(50g/l), (60g/l)



450SC, 500SC, 550SC,

600SC


550SC, 600SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Thôn Trang

54

Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l

Willsuper 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

55

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán

thư/xoài, phấn trắng/cao su



Công ty TNHH ADC

Ori 150SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

56

Azoxystrobin 270 g/l + Hexaconazole 90 g/l

Fujivil 360SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

57

Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)

Hextop 5SC, 150SC

5SC: khô vằn/lúa

150SC: lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

58

Azoxystrobin 200g/l +

Hexaconazole 50g/l



Calox 250SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến


59

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 101g/l

Super cup 151SC

nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

60

Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)

Anforli

70SC, 310SC, 410SC,

765WG


70SC: Khô vằn/lúa

310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

61

Azoxystrobin 250g/l + Hexaconazole 70g/l

Acatop 320SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

62

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 40g/l + Tricyclazole 220g/l

King-cide Japan 460SC

lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH TM Nông Phát



63

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 100g/l + Tebuconazole 50g/l

Acdino 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

64

Azoxystrobin 360g/kg + Hexaconazole 160g/kg + Thiophanate methyl 240g/kg

Autovin 760WP

Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua

Công ty TNHH An Nông

65

Azoxystrobin 150g/l + Metalaxyl 300g/l

Crystalusa 450SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

66

Azoxystrobin 20% +

Bn-azopro 35SC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao

Công ty CP Bảo Nông Việt




Propiconazole 15%




su




67

Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l

Apropo 200SE

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Quilt 200SE

đốm lá lớn/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

68

Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg), (1g/kg), (200g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg), 705g/kg (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg), (10g/kg),

(550g/kg)



Amisupertop 271EW, 330SC, 340SC,

500WP, 716WP, 760WP



271EW, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP: lem lép hạt/ lúa

330SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

69

Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (10g/l),

(250g/kg)



Topnati 281EW, 330SC, 380SC,

760WP


Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

70

Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l

Custodia 320SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

71

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg), (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg), (350g/kg)

Lotususa 400SC, 750WG, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa 750WG: Khô vằn, đạo ôn/ lúa 800WG: Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

72

Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Lotususa 400SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

73

Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole100g/kg

Maxxa 500WG

đạo ôn; lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

74

Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole

500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)



Natiduc 750WG, 777WG,

800WG, 860WG



750WG: gỉ sắt/cà phê; đạo ôn, lem lép hạt /lúa

777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; gỉ sắt/cà phê

800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

860WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

75

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg), (200g/kg) +

Tebuconazole 60g/l (350g/kg), (560g/kg)



Natigold

320SC, 450WG, 760WG



320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa 450WG: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa 760WG: vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

76

Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg

Ameed top 750WG

Khô vằn/ lúa

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

77

Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l

Almagor 356EC


Lem lép hạt/ lúa



Công ty TNHH Adama Việt Nam

78

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l),

(559g/kg), (750g/kg)



Verygold 80WP, 325SC, 402SC,

460SC, 560WP, 760WG



80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

79

Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

Staragro 325SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

80

Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l

Top-care 420SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

81

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l

Roshow 460SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

82

Azoxystrobin 15g/kg +

Tricyclazole 745g/kg



Bemjapane 760WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



83

Azoxystrobin 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Be-amusa 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

84

Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l)

Altista top 500SC, 560SC, 600SC

500SC: Đạo ôn/ lúa

560SC, 600SC: Khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc



85

Bạc Nano 1g/l + Chitosan

25g/l


Nano Kito

2.6SL


Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

86

Bacillus subtilis

Biobac 50WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết

cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây



Công ty TNHH Nông Sinh

87

Benalaxyl

(min 94%)



Dobexyl

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

88

Benomyl (min 95 %)

Bendazol 50 WP

đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Benex 50 WP

khô vằn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd







Benofun 50 WP

đốm lá/ đậu phộng

Zagro Singapore Pte Ltd

Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Binhnomyl

50 WP


đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ đậu tương; sương

mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê



Bailing Agrochemical Co., Ltd

Fundazol 50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Giải pháp Nông

nghiệp Tiên Tiến



Tinomyl

50 WP


vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong



Viben 50WP

Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

89

Benomyl 10% + Bordeaux

45% + Zineb 20%



Copper-B

75 WP


vàng lá/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

90

Benomyl 25% + Copper

Oxychloride 25%



Viben-C

50 WP


vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


91

Benomyl 100 g/kg, (5g/kg)

+ Iprodione 100 g/kg, (245g/kg)



Ankisten 200 WP, 250WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

92

Benomyl 25% + Mancozeb

25%


Bell

50 WP


vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



93

Benomyl 17% + Zineb 53%

Benzeb 70 WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV Sài Gòn

94

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %)

Agpicol 20WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát



Anti-xo 200WP

bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh

vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài



Công ty TNHH Phú Nông

Asusu

20 WP, 25WP



bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông



Diebiala 20SC

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Đồng Vàng



Kadatil 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát



Sasa 20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung













Quốc)

Sansai 200 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

TT-atanil 250WP

bạc lá/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH - TM Tân Thành

VK. Sakucin

25WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang



Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

Xiexie 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Zeppelin 200WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm

95

Bismerthiazol 15% +

Copper hydroxide 60%



TT-tafin 75WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

96

Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg

+ Streptomycin sulfate 50g/kg



ARC-clench 215WP

Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu,

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Riazor 215WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

97

Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l

TT-bemdex 600SC

khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

98

Bismerthiazol 190 g/kg +

Kasugamycin 10g/kg



Probicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát



99

Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l)

Nanowall 300WP, 500SC

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Nam Nông

100

Bismerthiazol 200g/kg + Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg

Tokyo-Nhật 220WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

101

Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Longantivo 400WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


102

Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Probencarb 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

103

Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg

Kasagen 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

104

Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg

Bitric 500WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

105

Bismerthiazol 400g/kg, +

Tricyclazole 375g/kg



Antigold

755WP


Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

106

Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Bitric 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

107

Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Tigondiamond 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty CP NN HP

108

Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg

Antimer-so 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

109

Bordeaux mixture

(min 83.05%)



BM Bordeaux M 25WP

Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

110

Bronopol (min 99%)

Totan 200WP

bạc lá, lép vàng/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xantocin 40WP

Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

TT-biomycin

40.5WP


bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

111

Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg

Sieukhuan 700WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

112

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC

113

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Adavin 500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Agrodazim 50 SL, 500SC

50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

500SC: khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Appencarb super 50FL, 75WG

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê

75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

Arin 50SC

đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Baberim 500 SC

Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Benzimidine 50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Binhnavil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Biodazim

500SC


Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam


Carban 50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Carben 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau

50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Carbenda supper 50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su

60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược HAI

Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd

Carbenzim 50 WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa

500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán

thư/dưa hấu



Công ty CP BVTV Sài Gòn

Care 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

Carbe-TB 500SC

Thán thư/xoài, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Car.td

500SC


Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài

Công ty CP Thanh Điền

Cavil

50SC, 50WP, 60WP



50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV I TW

Carzenthai 50 SC

Thán thư/ vải

Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng

Crop-Care 500 SC

khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

Daphavil 50 SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibavil

50SC: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH XNK Quốc tế










50SC, 50WP

50WP: rỉ sắt/ cà phê

SARA

Forsol

50SC, 50WP, 60WP



50SC: đạo ôn/ lúa

50WP: khô vằn/ lúa

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd

Glory 50SC

thán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Kacpenvil

50WP, 500SC



50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ bắp cải

500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Megacarben 500SC

lem lép hạt/lúa

Công tyTNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Nicaben 50SC, 500WP

50SC: thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

500WP: Phấn trắng/ cao su

Công ty CP Nicotex

Scarbenindia super 500SC

thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV Thôn Trang

Ticarben

50WP, 50SC



50WP: đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su

50SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

thuốc BVTV USA



Tilvil 500SC, 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Vicarben 50WP, 50SC

50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu

50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zoom 50WP, 50SC

50WP: khô vằn/ lúa

50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

114

Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l

TT-Tanos 480SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

115

Carbendazim 50% +

Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%



Love rice 66WP

vàng lá do nấm/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thanh Điền

116

Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg)

+ Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg)



Titanicgold 260EW, 430SC, 520SC,

550WP, 780WP



260EW :lem lép hạt/ lúa

430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê

520SC: khô vằn/ lúa

550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung




(760g/kg)










117

Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l

TT Take 48SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

118

Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole

Andovin 5SC, 350SC

5SC: lem lép hạt/ lúa

350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

119

Carbendazim 5g/l +

Hexaconazole 50g/l



Calivil

55SC


đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng

lá/ cao su



Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức



120

Carbendazim 0.7% +

Hexaconazole 4.8%



Vilusa 5.5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

121

Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg),

(20g/l), (50g/l)



Arivit

55SC, 85SC, 97WP,

110SC, 200WP, 250SC,

350SC


55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa

97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

122

Carbendazim 150g/l (200g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Do.One 180SC, 250SC

180SC: khô vằn/ lúa

250SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam

Công ty CP Đồng Xanh

123

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Hexca 275EC

Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

124

Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Casuvin 250SC, 500SC

250SC: Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su

500SC: Phấn trắng/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

125

Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira 250SC

lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH - TM Nông Phát

126

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Bivil 250SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Cây trồng

Bình Chánh



127

Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l)

Lansuper 275SC, 525SC

275SC: lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/ cam; thán thư/ dưa hấu

525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

128

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazol 275 SC

lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

129

Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg)

Siuvin

275SC, 350SC, 600WP



275SC: vàng lá do nấm/ lúa

350SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

600WP: vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH An Nông

130

Carbendazim 125g/l + Hexaconazole 30g/l

Hexado 155SC

phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành

khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn



Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

131

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l

Ao’ya 300SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Daric 300SC

Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Công ty CP Hóc Môn

132

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l

Daihexe 330 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

133

Carbendazim 15g/l + Hexaconazole 40g/l

V-T Vil

55SL


rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

134

Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l

Biozol 505SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

135

Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l

Opamar 200SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

136

Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l

Saipora 350SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

137

Carbendazim 51% +

Hexaconazole 2% +

Kasugamycin 2%


Carny super 55SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

138

Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l)

Mullingold 95SC, 300WP, 540SC

95SC: khô vằn/ lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

540SC: rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

139

Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg,

(250g/l)


Andobeam 650WP, 380SC

380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa

650WP: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

140

Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Mothantilt 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

141

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral

250 SC, 500SC, 500WP,

750WP


250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa

500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

142

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

143

Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l

Rony 500SC

lem lép hạt / lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

144

Carbendazim 100 g/kg +

Iprodione 400 g/kg



Vkgoral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


145

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l

Calidan 262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

146

Carbendazim 400 g/kg +

Iprodione 100 g/kg



Daroral 500WP

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Agriking


147

Carbendazim 200g/kg +

Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg



Cittiz 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nam MêKong

148

Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)

Citigold-TSC 650WP, 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

149

Carbendazim 277g/kg

+Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg



Fujibem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

150

Carbendazim 50 g/l (100g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + Tricyclazole 300g/l (400g/kg)

Ricesilk 480SE, 700WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

151

Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg +

Tricyclazole 352g/kg



Sieubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

152

Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kg

Carmanthai 80WP

thối quả/ xoài

Công ty CP Bình Điền MeKong

153

Carbendazim 12% +

Mancozeb 63%



Saaf 75 WP

đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

154

Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg) +

Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg)



Megazebusa 600SC, 750WP, 800WP

600SC: đốm lá/hoa hồng 750WP:Vàng lá chín sớm/lúa 800WP: loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

155

Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l

Co-mexyl 600SC

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH Baconco

156

Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg

Blubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

157

Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg

Prozim 500WP

Khô vằn, đạo ôn/lúa; thối khô/ cao su; thối quả/ cà phê

Sundat (S) PTe Ltd

158

Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper 300 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

159

Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l

Nofatil super 300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

160

Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l

Siulia 525SE

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

161

Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg

Cacpenjin 600WP

khô vằn/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

162

Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (min 94%)

125g/l


Eminent Pro 125/150SE

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

163

Carbendazim 250g/l + Triadimefon 100g/l

Kalabas 350SC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

164

Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)

Milvil super 500WP, 750WP

500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

165

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Javibean 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

166

Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg

Kita-hope 500WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Kital

167

Carbendazim 42% +

Tricyclazole 8%



Benzo 50 WP

đạo ôn, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

168

Carbendazim 9.2% +

Tricyclazole 5.8% +

Validamycin 5%


Carzole 20 WP

khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty CP Nông nghiệp HP

169

Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg

Dacarben 250WP

Đạo ôn/lúa

Rotam Asia Pacific Limited

170

Carbendazim 50% + Sulfur 20%

Vicarben-S 70WP

phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

171

Carpropamid (min 95%)

Newcado 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

172

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 106

CFU/g bột



thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà

chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng



Viện Di truyền nông nghiệp

173

Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp

1.2 x 104 cfu/ml



Mocabi SL

sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

174

Chitosan

Biogreen

4.5 SL


sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối

bẹ/ thanh long



Công ty TNHH CN - KT -

Sinh Hóa Thái Nam Việt



Fusai 50 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Jolle

1SL, 40SL, 50WP



đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


Kaido

50SL, 50WP



đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu;

thối quả/ xoài, vải



Công ty TNHH Thuốc BVTV

LD Nhật Mỹ



Stop

5 SL, 10SL, 15WP



5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà

lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa



10SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa

15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và

tuyến trùng/ chè



Công ty TNHH Ngân Anh

Thumb 0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến

trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu



Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Tramy 2 SL

tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến

trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách



Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Vacxilplant 8 SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng

Yukio

50SL, 150SL



đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải;

thối nhũn/ hành



Công ty TNHH MTV

Gold Ocean



175

Oligo-Chitosan

Risaza 3SL

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc

Công ty TNHH Ngân Anh










xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích

sinh trưởng/ cà chua






176

Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

Premi 25SL

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

177

Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%

Mifum 0.6SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

178

Chitosan 10g/l (10g/kg), (10g/l) + Ningnanmycin

10g/l (17g/kg), (38g/l)



Hope

20SL, 27WP, 48SL



20SL, 48SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

179

Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg

Daone 25WP

Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

180

Chitosan 2% + Oligo- Alginate 10%

2S Sea & See 12WP, 12SL

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

181

Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)

Starone 20WP, 50WP

20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè

50WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

182

Chitosan 1g/l, (1g/kg), (25g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg), (10g/kg)

Stonegold 21SL, 22WP, 35WP

21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

35WP: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

183

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn 50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

184

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil 75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Anhet 75WP

Giả sương mai/dưa hấu

Công ty CP Futai

Arygreen 75 WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Binhconil 75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Chionil

Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương

Công ty CP Nông nghiệp







750WP

mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt

HP

Clearner 75WP

Sương mai/ dưa hấu

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Cornil 75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương

mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi



Công ty TNHH Việt Thắng

Duruda 75WP

sương mai/ dưa hấu

FarmHannong Co., Ltd.

Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd

Fungonil 75WP

Thán thư/cam

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Rothanil 75 WP

rỉ sắt/ lạc

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung

Quốc)


Sulonil 720SC

Sương mai/ dưa chuột

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Thalonil 75 WP

sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)

185

Chlorothalonil 500g/l + Carbendazim 100g/l

Dacomicl 600SC

Rỉ sắt/ hoa hồng

Công ty CP NN HP

186

Chlorothalonil 60% +

Cymoxanil 15%



Cythala

75 WP


vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

187

Chlorothalonil 302g/l + Cymoxanil 1g/l + Metalaxyl

30g/l


Efigo 333SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

188

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

189

Chlorothalonil 400g/l Metalaxyl 40g/l +

Mechlorad 440SC

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Bình Điền MeKong

190

Chorothalonil 600g/kg +

Metalaxyl 50g/kg



Dobin 650WP

Rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông dược

Việt Thành



191

Chlorothalonil 200g/kg + Propineb 600g/kg

Dr.Green 800WP

Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

192

Chlorothalonil 400g/l +

Mandipropamid (min 93%) 40g/l



Revus Opti 440SC

sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư,

thối rễ/hồ tiêu



Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

193

Chlorothalonil 250g/l + Thiophanate methyl 250g/l

Taratek 500SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

194

Chlorothalonil 35% (530g/l)

+ Tricyclazole 45% (25g/l)



Vanglany

80WP, 555SC



80WP: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn, thối bẹ/ lúa

555SC: Thán thư/ cao su

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến


195

Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Kimone 750WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối củ/gừng

Công ty CP Nông dược Agriking

196

Citrus oil

MAP Green 3SL, 6SL, 8SL, 10SL

3SL: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho

6SL: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa

chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; vàng lá chín sớm/ lúa; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc,

mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê

8SL: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ nhãn

10SL: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột


Map Pacific PTE Ltd

197

Copper citrate

Ải vân

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế




(min 95%)

6.4SL




SARA

Heroga 6.4SL

lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

198

Copper Hydroxide

Ajily 77WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Champion 37.5SC, 57.6 DP, 77WP

37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê

57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê

77WP: nấm hồng/ cà phê

Nufarm Asia Sdn Bhn

Copperion 77WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP VT NN Việt Nông

DuPontTM Kocide

46.1 WG, 53.8 WG



46.1WG: thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây; chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê 53.8WG: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; sương mai/

khoai tây; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu



DuPont Vietnam Ltd

Funguran-OH 50WP

mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn, bạc lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

Hidrocop 77WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Map-Jaho

77 WP


gỉ sắt/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

199

Copper hydroxide 22.9% + Copper oxychloride 24.6%

Oticin 47.5WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

200

Copper Oxychloride

Curenox oc 85WP

chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Ngân Anh

Epolists 85WP

bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Isacop 65.2WG

thán thư/cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

PN – Coppercide

50WP


đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phương Nam,

Việt Nam


Romio 300WP

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Supercook 85WP

đốm lá/lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Vidoc 30 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

201

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay

45 WP


sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su

Agria S.A, Bulgaria

202

Copper Oxychloride 16% +

New Kasuran 16.6WP

bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao

Công ty CP Thuốc sát trùng

Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương