|
10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng
20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long
40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
|
|
Gibbone 50TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt Nam
|
Gibgro 10SP, 20TB
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long
|
Nufarm Ltd, Australia
|
Gibline 10SP, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
Gibta 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Gippo 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Gibow
50TB, 200WP, 200TB
|
50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long
200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa
200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
Goliath
1SL, 4SL, 10SP, 16TB,
20TB, 20SP, 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
|
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
|
Greenstar 20EC, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
Highplant 10 WP
|
điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3
|
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
|
Công ty Hóa phẩm Thiên nông
|
Megafarm 50TB, 200WP
|
50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Map-Combo 10WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
NanoGA3 50TB, 100WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
ProGibb
10 SP, 40%SG
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
Proger 20 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Nông
|
Sitto Mosharp 15 SL
|
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
Starga3 20TB
|
Kích thích sinh trưởng /lúa, chè
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
Stinut 5 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
Super GA3 50TB, 100TB, 100SP, 200WP, 200TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Tony 920 40EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Tungaba 5TB, 20TB
|
5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Vertusuper 1SL, 100SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
Vigibb
1SL, 1WP, 16 TB, 20TB,
100SP, 200WP
|
16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa
1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
Vimogreen
1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB
|
1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa 1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt
10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Zhigip 4TB
|
kích thích sinh trưởng/ rau cải
|
Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech
|
15
|
Gibberellic acid (1.8% GA4
+ 1.8% GA7)
|
TT A7 3.6EC
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
16
|
Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5
10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l),
(20g/kg) + Vi lượng]
|
Yomione 31GR, 51SL, 51WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
17
|
Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l),
(10.6g/kg) + P2O5 10g/kg
|
Lucasone 31GR, 41SL, 41WP
|
kích thích sinh trưởng/vải
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
|
(10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) +
Vi lượng
|
|
|
|
18
|
Gibberellin 10% +
Calciumglucoheptonate 6%
+ Boric acid 2%
|
Napgibb 18SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
|
Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh
|
19
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg
3% + Mn1%.
|
Sitto Keelate rice 20SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
20
|
Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l
+ Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.
|
Sitto Give-but 18 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
21
|
Gibberellic acid 1g/l + NPK 9 g/l + Vi lượng
|
Lục diệp tố 1 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
22
|
Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O +
Vi lượng
|
Super sieu 16 SP, 16 SL
|
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè
16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê,
hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
23
|
Gibberellic acid 1g/l, (1g/kg) + N 70g/l, (70g/kg)
+ P2O5 25g/l, (25g/kg) +
K2O 25g/l, (25g/kg) + vi lượng
|
Gibusa 176SL, 176WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
24
|
Hymexazol (min 98%)
|
Higro 30WP
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
Tachigaren 30 SL
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết
cây con do nấm/lạc
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
25
|
Mepiquat chloride (min 98 %)
|
Animat 40SL
|
kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Mapix 40SL
|
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
26
|
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic
acid, Uridylic acid)
|
Anikgold 0.5SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
|
Sunsuper
|
kích thích sinh trưởng/ vải
|
Công ty CP Thuốc BVTV
|
|
|
0.5SL
|
|
Việt Trung
|
27
|
Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l)
+ Humic acid 3.4 g/kg (4g/l)
|
Subaygold 3.8GR, 4.5SL
|
3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa
4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
28
|
1-Naphthylacetic acid (NAA)
|
RIC 10WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho
|
Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng
|
29
|
-Naphthyl Acetic Acid (- N.A.A) + - Naphthoxy
Acetic Acid (-N.A.A)
|
Vipac 88
|
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
30
|
-Naphthyl Acetic Acid (-
N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid (-N.A.A)
|
Viprom
|
dùng để chiết cành hồ tiêu, cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
31
|
-Naphthyl Acetic Acid (-
N.A.A) + -Naphthoxy Acetic Acid (-N.A.A)
|
Vikipi
|
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
32
|
-Naphthoxy Acetic Acid
|
ViTĐQ
40
|
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích
thích tăng đậu quả/ điều
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
33
|
-Naphthalene Acetic Acid (-N.A.A)
|
HD 207
1 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
Hợp chất ra rễ
0.1 SL
|
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
34
|
-Naphthalene Acetic Acid (-N.A.A) + NPK + vi
lượng
|
Flower - 95
0.3 SL
|
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
35
|
Oligoglucan
|
Enerplant
0.01 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây,
chè, mía
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
36
|
Paclobutrazol (min 95 %)
|
Atomin 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
Bidamin 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Bonsai
10 WP, 25SC
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
BrightStar
25 SC
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
Dopaczol 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Kihora 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP DV KT NN
|
|
|
|
|
TP Hồ Chí Minh
|
Lunar 150WP
|
kích thích sinh tưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Newbosa
100WP, 150WP, 250SC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Paclo
10SC, 15WP, 15SC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
Palove gold
15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Đức Nông
|
Parlo
15WP, 25SC, 25WP
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
Paxlomex 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Propac 20WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Mekong
|
Sài gòn P1
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
Stopgrowth 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
Super Cultar Mix 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Zuron 150WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
37
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải
(Litchi chinesis sonn)
|
Chocaso
0.11 SL
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
38
|
Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica
L. Schott)
|
Lacasoto 4SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
39
|
Polyphenol chiết xuất từ
than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Plastimula 1SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để
tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
40
|
Pyraclostrobin (min 95%)
|
Headline 100CS, 200FS, 250EC
|
100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô
250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|
41
|
Pyraclostrobin 133g/l +
Epoxiconazole 50g/l
|
Opera 183SE
|
Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
42
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate
9g/l
|
Atonik 1.8SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh
|
Công ty TNHH ADC
|
43
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-
Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%
|
ACXONICannong 1.8SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Ausin 1.8 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Forward International Ltd
|
Gonik 1.8SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
Katonic-TSC 1.8SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
44
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O-
Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.6%
|
Better 1.2 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
45
|
Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P-
Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23%
|
Alsti
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
46
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-
Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%
|
Kithita
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
47
|
Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l
|
AGN-Tonic 18.5SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
48
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-
Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% +
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15%
|
Daiwanron 1.95SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
Dotonic
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Jiadonix
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Litosen 1.95 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Forward International Ltd
|
49
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen
0.59 GR
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Forward International Ltd
|
50
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
|
Ademon super 22.43SL
|
Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
Dekamon
22.43 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
P.T.Harina Chem Industry Indonesia
|
51
|
1-Triacontanol (min 90%)
|
Tora 1.1SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt
|
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
|
52
|
Uniconazole (min 90%)
|
Sarke 5WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Stoplant 5WP
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
|
1
|
Methyl Eugenol
|
Jianet 50EC
|
ruồi đục quả/ roi, dưa hấu
|
Công ty CP Jianon Biotech
|
|
|
|
|
(VN)
|
2
|
Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %
|
Vizubon D
|
ruồi đục quả/ bưởi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
3
|
Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.
|
Acdruoivang 900 OL
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
4
|
Methyl Eugenol 75% +
Naled 25%
|
Dacusfly 100SL
|
ruồi đục quả/thanh long
|
Công ty TNHH SX TM DV
Tô Đăng Khoa
|
5
|
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
|
Flykil 95EC
|
ruồi đục quả/ ổi
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
6
|
Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l
|
T-P Nongfeng 950SL
|
ruồi đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
7
|
Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l
|
Dr.Jean 800EC
|
ruồi đục quả/ cam
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
8
|
Methyl Eugenol 60% +
Propoxur 10%
|
Vizubon-P
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
9
|
Protein thuỷ phân
|
Ento-Pro 150SL
|
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
|
Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam
|
7. Thuốc trừ ốc:
|
1
|
Cafein 1.0% (1.5%) +
Nicotine Sulfate 0.2%
(0.3%) + Azadirachtin
0.05% (0.08%)
|
Tob 1.25GR, 1.88GR
|
1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ
1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
2
|
Metaldehyde
|
Andolis 120AB, 150BB, 190BB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
Anhead 6GR, 12GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Assail 12.5GB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
BN-Meta 18GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
Bolis
4GB, 6GB, 10GB, 12GB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Bombay-ấn độ 13BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
|
Bosago 12AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Boxer 15 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
Corona 6GR, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Cửu Châu 6GR, 12GR, 15GR,
18GR, 20GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
Duba 155GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
Helix
10GB, 15GB, 500WP
|
10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa
500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
Honeycin 6GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
MAP Passion 10GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Metalix 180AB, 200AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
Milax 100GB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
Moioc 6 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Molucide 6GB, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Notralis 18GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
|
Octigi 6GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
Oxout
60AB, 120 AB, 160AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nam Mekong
|
Osbuvang
5GR, 6GR, 12GR, 15GR,
80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Passport 6AB, 150GR, 180GR, 200GR, 240GR,
300GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Pilot 10AB, 15AB, 17AB, 19AB, 500WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Snail Killer 12RB, 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Sneo-lix
6AB, 120AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Tatoo 150AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
Tomahawk
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế
|
|
|
4GR
|
|
SARA
|
Toxbait
9AB, 60AB, 120AB,
160AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
|
T-P odix 120GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
TRIOC annong 6WG, 10WG, 12WG,
50WP, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Trumso
12AB, 222AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Tulip 12.5AB, 15AB, 18AB, 215AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Yellow - K
12GB, 250SC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
3
|
Metaldehyde 4.5% +
Carbaryl 1.5%
|
Superdan
6GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
4
|
Metaldehyde 7% + Carbaryl
3%
|
Mecaba 10GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
5
|
Metaldehyde 40% +
Carbaryl 20%
|
Kiloc
60WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
6
|
Metaldehyde 10% +
Niclosamide 20%
|
MAP Pro 30WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
7
|
Metaldehyde 10g/kg (10g/kg), (10g/kg) +
Niclosamide 690g/kg (740g/kg), (790g/kg) +
|
Capgold 700WP, 750WP, 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
8
|
Metaldehyde 10g/kg +
Niclosamide 740g/kg
|
Pizza 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
9
|
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg
|
Radaz 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
TT-occa 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
10
|
Metaldehyde 6g/kg (50g/kg), (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg
(400g/kg), (704g/kg),
|
Vịt Đỏ
12BR, 450WP, 705WP,
153GR, 256EW
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
(1g/kg), (255g/l)
|
|
|
|
11
|
Metaldehyde 400g/kg +
Niclosamide-olamine 175g/kg
|
Goldcup 575WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
12
|
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide 500g/kg
|
Starpumper 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
13
|
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine
500g/kg
|
Npiodan 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
14
|
Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine
700g/kg
|
E-bus 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
15
|
Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg
|
Robert 888WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
16
|
Niclosamide (min 96%)
|
Ac-snailkill 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội
|
Aladin
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
Anpuma 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
Apple 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Real Chemical
|
Awar 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Baycide 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
Bayluscide 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Bayoc 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thiên Nông
|
BenRide
250 EC, 700WP, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Blackcarp 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt Nam
|
Boing
250EC, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
Catfish 70 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Daicosa 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
Dioto
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
|
250 EC
|
|
Sài Gòn
|
Duckling 250EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
Hn-Samole 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Honor 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Jia-oc 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Kit - super 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa, cải
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
Laobv 75WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Miramaxx 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
|
Molluska
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
Morgan star 700WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Mossade 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Niclosa 850WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
No-ocbuuvang 50WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
Notrasit-neo 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
|
NP snailicide 250EC, 700WP, 820WP,
860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Ốc usa 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
|
OBV- 250 EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Oc clear 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SAM
|
Oosaka 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
Ockill 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
|
Ossal
500 SC, 700WP, 700WG
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Pazol 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Pisana 700WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
Prize 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Sachoc TSC 850WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Sieu naii
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
Snail
250EC, 500SC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Sun-fasti 25EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
Topsami 871WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
|
Transit
750WP, 700WP, 780WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
TT-snailtagold
750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
Tung sai 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Vdcsnail new 700WP, 750WP, 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Viniclo
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
VT – dax
10GR, 15GR, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Znel 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Eastchem Co., Ltd.
|
17
|
Niclosamide 700g/kg (700g/kg) + Abamectin 20g/kg (50g/kg)
|
OBV gold 720WP, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
18
|
Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg
|
Lino sachoc 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Liên nông Việt Nam
|
19
|
Niclosamide 745g/kg +
Abamectin 5g/kg
|
Caport 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và
TM Trần Vũ
|
20
|
Niclosamide 500g/kg +
Carbaryl 200 g/kg
|
Brengun 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT
NN ADI
|
21
|
Niclosamide 500g/kg (680g/kg) + Carbaryl 200g/kg (22g/kg)
|
Oxdie 700WP, 702WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
22
|
Niclosamide-olamine (min 98%)
|
Amani 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
BN-Nisa 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
Chopper 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP VT NN Thái Bình Dương
|
Clodansuper
250WP, 500WP, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
Dioto 830WG
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Dobay 810WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
Morningusa 870WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Ocny 50WP, 555SC,
760WP, 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
Queenly 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Kiên Nam
|
Startac 250 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
Tanthanh-oc 760WP, 850WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
Truocaic 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
23
|
Niclosamide-olamine 500g/l
+ Abamectin 20g/l
|
Cửu Châu Nghệ 520SC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
24
|
Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin
20g/kg
|
Bayermunich-đức 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
|
25
|
Pentacyclic triterpenoids alcaloid
|
Eclinton 4WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
26
|
Saponin
|
Abuna 15 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
Anponin
150GR, 150WP, 210WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
Asanin 10WP, 15WP, 15GR,
35SL
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
Bai yuan 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM - DV Hải Bình
|
Dibonin super 5WP, 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Espace
5WP, 15WP, 19.6BR,
21.5BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Golfatoc 150GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
Maruzen Vith 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thăng
|
Morgan 200BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Nomain 15 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Occa 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
O.C annong 150 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Ốc tiêu 15 GR
|
ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Parsa 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
|
Pamidor
50 WP, 150BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV SX TM
XNK Hung Xiang (Việt Nam)
|
Phenocid 20 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Được Mùa
|
Raxful 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Rumba 15BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
Sabonil 15GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Hoá nông An Giang
|
Safusu 20AP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Long Sinh
|
Sapo 150WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Sapoderiss 15%BR, 70%BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Phước Hưng
|
Saponolusa
150BR, 150GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
|
Saponular 15 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
Soliti 15 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Super Fatoc 150WP, 150GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
Teapowder
150 BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Thiocis
150GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty Cổ phần Hoá nông
Mỹ Việt Đức
|
Tranin super
18WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
27
|
Saponin 149.5 g/kg+
Azadirachtin 0.5 g/kg
|
Viking 150BR, 150GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH An Tâm
|
28
|
Saponin 5%+ Cafein 0.5% +
Azadirachtin 0.1%
|
Dietoc
5.6 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi
|
Công ty TNHH Voi Trắng
|
29
|
Saponin 30 g/kg + Cafein
6g/kg + Azadirachtin 1g/kg
|
Ovadan
37GR
|
ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
30
|
Saponin 145g/kg (g/l) +
Rotenone 5 g/kg (g/l)
|
Sitto - nin
15 BR, 15SL
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
|
1
|
Azadirachtin
|
Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/
chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
2
|
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l
|
Hot up 67SL
|
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
3
|
Esterified vegetable oil
|
Hasten
70.4 SL
|
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm
thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
Rocten
74.8 SL
|
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây
lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
4
|
Esters of botanical oil
|
Subain 99SL
|
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ
thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
|
Công ty CP BVTV Đa Quốc Gia
|
5
|
Trisiloxane ethoxylate
|
Enomil 30SL
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
II. THUỐC TRỪ MỐI:
|
1
|
Beta-naphthol 1% +
Fenvalerate 0.2%
|
Dầu trừ mối M- 4 1.2SL
|
trừ mối trong kho bảo quản gỗ
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
Bistrifluron (min 95%)
|
Xterm 1%
|
mối/công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam
|
3
|
Chlorfenapyr (min 94%)
|
Mythic 240SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
4
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Requiem 1 RB
|
mối/công trình xây dựng
|
Ensystex Australasia Pty Ltd.
|
5
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Fugosin 500EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
Lenfos 50 EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
Landguard 40EC
|
mối/công trình xây dựng
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
MAP Sedan 48EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Map Pacific Pte Ltd
|
Termifos 500EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
6
|
Disodium Octoborate Tetrahydrate
|
Bora-Care 40SC
|
mối/công trình xây dựng
|
Công ty TNHH TM DV Toàn Diện
|
7
|
Extract of Cashew nut shell
oil (min 97%)
|
Wopro2 10FG
|
mối/ công trình xây dựng
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp
Việt Nam
|
8
|
Fipronil (min 95 %)
|
Agenda 25 EC
|
mối/ công trình xây dựng, đê đập
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Mote 30EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
Terdomi 25EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
Tefurin
25EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
Termisuper 25EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam
|
9
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Mobahex 7.5 RB
|
mối/ công trình xây dựng
|
Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình
|
Sentricon HD 0.5RB
|
mối/ công trình xây dựng
|
Dow AgroSciences B.V
|
10
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Termize 200SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
11
|
Metarhizium anisopliae var.
anisopliae (M2 & M5
108 - 109 bào tử/g), (M1 &
|
Metavina 10DP, 80LS
|
10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
80LS: mối/ đê, đập
|
Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt
|
|
M7 108 - 109 bào tử/ml)
|
|
|
|
12
|
Permethrin (min 92 %)
|
Map boxer 30EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Map Pacific Pte Ltd
|
13
|
Na2SiF6 50% + HBO3 10% +
CuSO4 30%
|
PMC 90 DP
|
mối hại cây lâm nghiệp
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
14
|
Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 %
|
PMs
100 CP
|
mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp
Việt Nam
|
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
|
1
|
Chlorothalonil 45% +
Carbendazim 10%
|
KAA-Antiblu CC 55SC
|
trừ nấm để bảo quản gỗ
|
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam
|
2
|
Cypermethrin (min 90%)
|
KAntiborer 10 EC
|
mọt/ gỗ
|
Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.
|
3
|
Deltamethrin (min 98%)
|
Cease 2.5EC
|
mọt/ gỗ
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
Cislin 2.5 EC
|
mọt/ gỗ
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
4
|
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
|
Wopro1 9AL
|
mối/ gỗ
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
5
|
CuSO4 16% + CuO 2% +
K2Cr2O7 2%
|
M1 20LA
|
con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
6
|
CuSO4 80% +
K2Cr2O7 18% + CrO3 2%
|
CH G 100SP
|
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
7
|
CuSO4 50 % + K2Cr2O7 50 %
|
XM5 100 SP
|
nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp
Việt Nam
|
8
|
ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30%
|
LN 5
90 SP
|
nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp
Việt Nam
|
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
|
1
|
Aluminium Phosphide
|
Alumifos 56% tablet
|
khử trùng kho
|
Asiagro Pacific Ltd
|
Celphos 56 % tablets
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Excel Crop Care Limited
|
Fumitoxin
55 % tablets
|
côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
Mephos 56 TB
|
Côn trùng/ nông sản
|
Mebrom Ltd
|
Phostoxin 56%
|
côn trùng, chuột hại kho tàng
|
Công ty CP Khử trùng
|
|
|
viên tròn, viên dẹt
|
|
Việt Nam
|
Quickphos 56 %
|
sâu mọt hại kho tàng, nông sản
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Sanphos 56TB
|
Mọt gạo/kho
|
Công ty CP Trừ mối khử trùng
|
2
|
Deltamethrin (min 98%)
|
K - Obiol 25WP, 10SC, 10ULV
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
3
|
Magnesium phosphide
|
Magtoxin
66 tablets, pellet
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
|
4
|
Pirimiphos-methyl
(min 88%)
|
Actellic®
50EC
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
|
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.
|
1. Thuốc trừ bệnh:
|
1
|
Metalaxyl-M
|
Subdue Maxx® 240SL
|
héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
2
|
Propiconazole (min 90%)
|
Banner Maxx® 156EC
|
đốm nâu/ cỏ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
2. Thuốc trừ cỏ:
|
1
|
Trifloxysulfuron sodium (min 89%)
|
Monument® 100 OD
|
cỏ/ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
1
|
Trinexapac-Ethyl (min 94%)
|
Primo Maxx® 120SL
|
điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1
|
Dinotefuran 25% +
Hymexazol (min 98%) 15%
|
Sakura 40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
2
|
Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l +
Gibberellic acid 1g/l
|
Treat 201SC
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
3
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Barooco 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
Gaucho
70 WS, 600FS
|
70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô
600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Gaotra 600FS
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
4
|
Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l)
|
Enaldo 40FS, 440FS
|
40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc
440FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP ENASA Việt Nam
|
5
|
Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg
|
Kola gold
660WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Obawin 660WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
6
|
Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l
|
London-anh quốc 670FS
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
|
7
|
Thiamethoxam (min 95 %)
|
Cruiser® 350FS
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử lý hạt
giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
|
8
|
Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l
|
Pre-pat 412.5FS
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
9
|
Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l
|
Anrusher 325FS
|
rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
10
|
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Cruiser Plus® 312.5FS
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương, xử lý hạt
giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
11
|
Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l +
Thiophanate Methyl 75g/l
|
Cuisơ super 350SC
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |