BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang5/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




(208g/kg) + Imidacloprid 145g/kg, 195g/kg (190g/kg),

(200g/kg)












263

Buprofezin 20g/l (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Isoprocarb 60g/l (400g/l), (200g/kg), (400g/kg)

Sinevagold 81EW, 455EC, 460WP,

500WP


81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

264

Buprofezin 7% +

Fenobucarb 20 %



Applaud-Bas 27 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

265

Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l

Hoptara2 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

266

Buprofezin 5 g/kg, (100g/l),

(300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg)



Roverusa 85GR, 600EC, 650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


267

Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

268

Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l),

(30g/l)


Helloone 120WP, 140WP, 370SC,

513EC, 550EC



120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

269

Buprofezin 100g/kg (20g/l), (50g/kg), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l) (1g/kg), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg

(1g/l), (250g/kg), (30g/l)


Buccas


120WP, 221EC, 301WP,

550EC


rầy lưng trắng/ lúa



Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



270

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top 300WP

rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

271

Buprofezin 20g/l (125.5g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg),

(500g/kg)



Fidanone 45EW, 166WP, 220WP,

760WG


45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa

166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

272

Buprofezin 6.7%, (40%) +

Imidacloprid 3.3% (10%)



Gold Tress 10WP, 50WP

10WP: rầy nâu/ lúa

50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

273

Buprofezin 6.7% (22%) +

Imdacloprid 3.3% (17%)



Thần Công Gold 10WP, 39WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

274

Buprofezin 6.7% +

Imidacloprid 3.3%



Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

275

Buprofezin 10% +

Imidacloprid 20%



Daiphat

30WP


rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Futai

Uni-prozindor 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

276

Buprofezin 25% +

Imidacloprid 15%



IMI.R4 40WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Thanh Điền

277

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Cytoc

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công

nghệ cao American



Shepatoc 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

278

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anchies 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

279

Buprofezin 195 g/kg +

Imidacloprid 25g/kg



Ascophy

220WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


280

Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus 275WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

281

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Imburad 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

282

Buprofezin 250g/kg +

Imidacloprid 100g/kg



Map spin

350WP


rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

283

Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)

Babsax 300WP, 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

284

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane 450WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

285

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower 600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

286

Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg)

+ Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)



VK.Superlau 25WP, 120WP, 250EC,

400SC, 750WG



25WP, 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

120WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


287

Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg)

+ Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)



Topogold 210WP, 321EC, 450EC,

450WP, 600WP



450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa

210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

288

Buprofezin 300g/l (550g/kg)

+ Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)


Iltersuper 380SC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

289

Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg),

(150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg),

(150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg),

(50g/kg), (429g/kg), (710g/kg), (400 g/kg)



Actaone 185WP, 246WP, 247WP,

350WG, 440WP, 750WP



185WP, 350WG: rầy nâu/ lúa 246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa 440WP: sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

290

Buprofezin 5.0% +

Isoprocarb 20.0 %



Applaud-Mipc 25SP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Jabara

25WP


rầy nâu/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

291

Buprofezin 50g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Apromip 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

292

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista 25EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

293

Buprofezin 350g/kg (200g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)



Goldcheck 680WP, 750WP

680WP: Nhện gié, rầy nâu/lúa

750WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

294

Buprofezin 150g/kg +

Pymetrozine 300g/kg



Pytrozin 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

295

Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg)

Tvpymemos 300WP, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

296

Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)

Chesgold 170WP, 400WP,

550WG, 800WP



170WP, 550WG: rầy nâu/lúa

400WP, 800WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

297

Buprofezin 200g/kg (50g/kg), (1g/kg) +

Pymetrozine 200g/kg (500g/kg), (520g/kg)



Topchest 400WP, 550WG,

521WG


400WP, 521WG: Rầy nâu/ lúa

550WG: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

298

Buprofezin 200g/kg +

Pymetrozine 500g/kg



Biggun 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


299

Buprofezin 100g/kg +

Pymetrozine 400g/kg



Andoches-super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân


300

Buprofezin 255g/kg +

Pymetrozine 300g/kg



Zheds 555WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt

Nam


301

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chatot 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

302

Buprofezin 400g/kg +

Pymetrozine 200g/kg



Vintarai 600WG

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

303

Buprofezin 20g/kg +

Pymetrozine 40g/kg



Azatika 60WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

304

Buprofezin 10% +

Tebufenozide 5 %



Jia-ray

15WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech

(VN)








Quada 15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

305

Buprofezin 250g/kg (450g/kg) + Tebufenpyrad

(min 98%) 350g/kg (250g/kg)



Newtime 600WP, 700WP

600WP: Nhện gié/lúa

700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

306

Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

307

Buprofezin 269g/kg (449g/kg), (499g/l), (50g/kg) + Thiosultap- sodium (Nereistoxin) 1g/kg

(1g/kg), (1g/l), (450g/kg)



Aplougent 270WP, 450WP, 450SC,

500WP


270WP, 450WP, 450SC: rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

308

Carbaryl (min 99.0%)

Carbavin 85 WP

rầy/ hoa hồng

Bion Tech Inc.

Comet 85 WP

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forvin 85 WP

sâu đục thân/ lúa

Forward International Ltd

Saivina 430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sebaryl

85 SP


rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



309

Carbosulfan (min 93%)

Afudan 3GR, 20 SC

3GR: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê

20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Amitage 200EC

rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Carbosan 25 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Coral

5GR, 200SC



5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

ACP


Dibafon 5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía

200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Dofacar 5GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Marshal 3GR, 5GR, 200SC

3GR: sâu đục thân/ mía; sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

FMC Agricultural Products Interational AG

Vifu-super 5 GR

tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía;

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










sùng đất/ mía




310

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Sulfaron 250EC

Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu

cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn



Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

311

Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l + Fipronil 50g/l

Sulfaron gold 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

312

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l



Bop 600EC

mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục

cành, sâu đục thân/điều



Công ty TNHH ADC

313

Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l

Sappro 500EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

314

Cartap (min 97%)

Badannong 4GR, 10GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH An Nông

Bazan 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Caral

95 SP



sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


Dantac 50GR, 100GR, 500SP, 950SP

50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

950SP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Gà nòi 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Jiatap

95SP


sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech

(VN)


Ledan

4GR, 10 GR, 95SP



sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

Longkick

50SP


sâu đục thân/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

Padan 4GR, 50SP, 95SP

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía

95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Patox

4GR, 50SP, 95SP



sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

Supertar 950 SP

Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục

Công ty CP SX - TM - DV










thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương

Ngọc Tùng

Wofadan 4GR, 50GR, 95SP,

100GR, 500SP



4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

95SP: sâu đục thân lúa, ngô

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Vicarp

4GR, 95SP



4GR: sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


315

Cartap 470 g/kg +

Imidacloprid 30 g/kg



Abagent

500WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức



316

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%



Nosau

85WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát



317

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

318

Celastrus angulatus

Agilatus 1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam;

sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá



Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Emnus 1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu

tương


Công ty TNHH Trường Thịnh

319

Chlorantraniliprole (min 93%)

DuPontTM Prevathon®

0.4GR, 5SC, 35WG



0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

320

Chlorantraniliprole 20%, (100g/l) + Thiamethoxam

20%, (200g/l)



Virtako 40WG, 300SC

40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

300SC: sâu xám/ khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

321

Chlorfenapyr (min 94%)

Alex 20SC, 50WG

20SC: nhện gié/ lúa

50WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Chlorferan 240SC

sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/điều; nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục

lá/đậu tương



Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

Danthick 100EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

Ohayo 100SC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH BMC







Secure 10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, sâu cuốn lá/ lúa

10SC: sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.

Sender 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Solo 350SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH King Elong

Superjet 25EC, 110SC

25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Yamato

25EC, 110SC



rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

LD Nhật Mỹ



322

Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l

Bugatteegold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

323

Chlorfenapyr 10g/l + Chlorfluazuron 100g/l

Berry 110EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

324

Chlorfenapyr 100g/l + Chlorfluazuron 150g/l

Timdiet 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

325

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Bạch Hổ 150SC

sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

326

Chlorfenapyr 25g/l +

Fenpropathrin 110g/l



Ikander 135EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

LD Nhật Mỹ



327

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l

Force 200SC

sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Lumina 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

328

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l

Kun super 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

329

Chlorfenapyr 50g/l +

Hexythiazox 50g/l



Secsorun 100SC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nông Việt

330

Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l

Pylagold 170SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

331

Chlorfenapyr 25g/l +

Lambda-cyhalothrin 30g/l



Toposa 55EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



332

Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l

Picana 450EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

333

Chlorfenapyr 25g/l +

Lufenuron 25g/l



Dadygold 50EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



334

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế







50EC




Hòa Bình

Atabron 5EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Atannong 50EC, 50SC

50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

Cartaprone

5 EC


sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



335

Chlorfluazuron 10% +

Chlorpyrifos Ethyl 16%



Bn-samix 26EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

336

Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos

Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)



Kampon 600WP, 600EC

600WP: sâu đục thân/lúa

600EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

337

Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l

Akief 400EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Nông

338

Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l

TT Glim 270SC

sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

339

Chlorfluazuron 110g/l +

Dinotefuran 160g/l



TT Checker 270SC

rầy nâu, sâu đục thân, rầy lưng trắng/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ

trĩ/chè, bọ phấn/cà chua



Công ty TNHH TM

Tân Thành



340

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

341

Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l

Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

342

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l

(40g/l), (40g/kg)



Director

70EC, 140EC, 140WP



70EC: Sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn

140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

343

Chlorfluazuron 50g/l

(100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (30g/l)



Ammeri 80EC, 150EC

80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

344

Chlorfluazuron 100g/l (100g/kg), (100g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (40g/kg), (40g/kg)

Alantic

140SC, 140WG, 140WP



140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140WP:: Nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

345

Chlorfluazuron 100g/l +

Emamectin benzoate 50g/l



Cabala 150EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


346

Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l), (175g/kg)

+ Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l), (40g/kg) + Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l), (300g/kg)



VetuJapane 300SC, 350SC, 400SC,

515WP


300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương

350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

400SC: Sâu đục thân/ lúa

515WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

347

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l

Nofet 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

348

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin

benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)



Thadant 200SC, 300EC

200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

300EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang

349

Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l

TT Bux 400SC

sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Vk.Suking 400EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Omega


350

Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l

Hero super 350EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

351

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Dofachip 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Fiplua 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam


Luckystar 260EC

Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Request 260EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Zumon super 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

352

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 175g/l

Usamec 275EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

353

Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)

Chief

9.9GR, 260EC, 520WP



9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc,

520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH ADC

354

Chlorfluazuron 110g/l (200g/l), (250g/l),

Schiepusamy 285EC, 300SC, 350SC,

285EC, 300SC, 350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang




(200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l) (100g/l), (325g/kg)

525WP







355

Chlorfluazuron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

356

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg +

Imidacloprid 100g/kg



TT oxys 650WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

357

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg +

Thiamethoxam 350g/kg



Fipthoxam 750WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

358

Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

NPellaugold 220SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

359

Chlorfluazuron 15% +

Indoxacarb 15%



TT Bite 30SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

360

Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

361

Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/kg

(50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)



Onecheck 750WP, 780WP

750WP: Rầy nâu/ lúa

780WP: Sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

362

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l +

Profenofos 300g/l



Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

363

Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l),

(264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)



Bakari

86EW, 95EW, 275SC,

430WP, 500EC, 512EC


86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa

512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

364

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Acetox 40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

Alocbale

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

40EC




Công Nghệ Cao

Anboom 40EC, 48EC

40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều; sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ sắn

48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Arusa 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

Bonus 40 EC

rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

Bullet 48 EC

sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

Chlorban 20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa

48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Forfox

5GR, 250EC, 400EC,

650EC


5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô 250EC, 400EC: sâu khoang/ lạc 650EC: rệp sáp giả/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Genotox 48EC, 55.5EC

48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê

Hoban 30EC, 500EC

30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

Lora 10GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

Lorsban 15GR, 30EC, 40EC,

75WG


15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

75WG: sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V

Mapy 48 EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Maryfos 680EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Ô tô

Việt Thắng



Maxfos 50 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Medomor 40EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd










Minifos 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV SNY

Mondeo 40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc

60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

Nycap 15GR, 48EC

15GR: rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục dây/khoai lang

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Pictac 800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H

Pyrinex

20 EC, 480EC



20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ phê

480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Pyritox 200EC, 400EC, 480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê

480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Sambar 480EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SAM

Sanpyriphos

20EC, 48EC



20EC: sâu đục thân/ lúa

48EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

Sargent 6GR

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sieu Sao E

500WP


sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu

đục quả/ đậu tương



Công ty TNHH Phú Nông

Siriphos 48EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH King Elong

Termicide

40EC


rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Tricel 20EC, 48EC

20EC: sâu xanh/ đậu tương

48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Excel Crop Care Limited

Tipho-sieu 15GR, 400EC

15GR: Sâu đục thân/ lúa

400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Virofos 20EC, 50EC

20EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vitashield

18EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV







18EC, 40EC

40EC: rệp sáp/ cà phê

Thanh Sơn Hóa Nông

365

Chlorpyrifos ethyl 350g/kg

+ Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg



Killray TSC 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

366

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)

Stopinsect 275EC, 500EC, 750EC

275EC: sâu đục bẹ/ lúa

500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê

750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

367

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l

Nurelle D 25/2.5 EC

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Dow AgroSciences B.V

368

Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)

Triceny

50EC, 595EC, 705EC,

760EC


50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

369

Chlorpyrifos Ethyl 35%

(50%), (550g/l)+

Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)


Docytox 40EC, 60EC, 700EC

40EC: sâu đục thân/ ngô

60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê

700EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



370

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin

50g/l (100g/l)



Aseld 450EC, 680EC

450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc

680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

371

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l)

Cypermethrin



Subside 505EC, 585EC

505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

585EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

372

Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%

Bintang 50.49EC

Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

373

Chlorpyrifos Ethyl 45g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l),

(200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)



Cadicone 95EC, 200EC, 400EC,

450WP, 560EC, 660EC



95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa 560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa 660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

374

Chlorpyrifos Ethyl 25%

(50%), (55%) +

Cypermethrin 5% (5%),


Tungcydan 30EC, 55EC, 60EC

30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô

55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng




(5%)




thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp

muội/ hồ tiêu






375

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50g/l (55g/l)

Victory 300EC, 585EC

300EC: Rệp/ mía

585EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

376

Chlorpyrifos Ethyl 50% +

Cypermethrin 5%



Clothion

55EC


sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu

xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, mối/ hồ tiều



Công ty CP Thanh Điền

377

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

God 550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Co-cyfos 550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Baconco

Supraxong 550EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Trusul

550EC


Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV

Phương Mai



Vanguard 550EC

Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Wusso 550EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH BMC

378

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l)

Lion super 550EC, 750EC

550EC: Sâu đục thân/ lúa

750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH P-H

379

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l),

(100g/l), (277g/l)



Serpal super 550EC, 585EC, 600EC,

777EC


550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

380

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)

Đại Bàng Đỏ 700EC, 777EC, 799EC

700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

777EC: rầy nâu/ lúa

799EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

381

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l),

(500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l),



Pertrang 55.5EC, 605EC, 650EC,

705EC, 750EC, 780EC,

800EC, 850EC


55.5EC: sâu đục thân/ ngô

605EC, 650EC, 705EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa

780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang




(205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)










382

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg)

Tadagon 700EC, 700WP

700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương

700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

383

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55g/l (110g/l)

Dragoannong 585EC, 700EC

585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

384

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/l

Ogau 580EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

385

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

Ca - hero

585EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Dragon 585 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Sairifos 585EC

Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tigishield

585EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



386

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (500 g/l) + Cypermethrin 55g/l (100 g/l)

Wavotox 585EC, 600 EC

585EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

387

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Uni-dowslin 55EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

388

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l

Rầyusa 560EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

389

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Daiethylfos 60EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Futai

390

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Jia-cyfos 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

391

Chlorpyrifos Ethyl 55% +

Laxytox

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV




Cypermethrin 15%

70EC




Long An

392

Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l

Jubilant 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

393

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

Fotoc 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

394

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l +

Cypermethrin 50g/l



Inip 650EC

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang



395

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg

+ Cypermethrin 150g/kg



T-P Boshi 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

396

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 100g/l

HD-Alzozin 650EC

sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

397

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 55g/l

Domectin 605EC

sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

PT. Sari Kresna Kimia

398

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

Cypermethrin 200g/l



Cáo sa mạc

700EC


Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Cánh Đồng

Việt.VN


399

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

400

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l

Ekar 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

401

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l



Acgoldfly 560EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

402

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l

Rago 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóc Môn

403

Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l +

Fipronil 20g/l



Overagon 695EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

404

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +

Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50g/l



Snatousamy 605EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

405

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l

Andotox 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

406

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l

Pumgold 760EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

407

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l +

Lufenuron 50g/l



Volz 700EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

408

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg),

(25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l),

(400g/l), (26g/l)


Cygold 60GR, 95EC, 200EC,

225WP, 225EC, 445EC,

666EC


60GR, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

95EC: Bọ trĩ/ lúa 200EC: Sâu cuốn lá/ lúa 225EC: rệp sáp/ cà phê

225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

409

Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l

Sanafos 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

410

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l +

Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l



Diophos 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

411

Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Dimethoat 185g/l

Cantona 555EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

412

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg

+ Dinotefuran 150g/kg



Hbousa 550WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

413

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l +

Emamectin benzoate 50g/l



Wince 600EC

sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

414

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l

Japenra 666EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

415

Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Fiphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Goldphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Rockest 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

416

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l

Godsuper 600EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

417

Chlorpyrifos Ethyl 3% +

Fenobucarb 2%



Visa

5 GR



sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


418

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Fenobucarb 300g/l

Rockfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

419

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (250g/l) + Fenobucarb 400g/l (500g/l)

Babsac 600EC, 750EC

600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng

420

Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l

Fenfos 650EC

Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

421

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l

Redphos 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

422

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l

Super Kill Plus 550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

423

Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l

Sucotoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

424

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l

Lambda-cyhalothrin



Dratoc 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty Cổ phần Quốc tế Hòa Bình

425

Chlorpyrifos ethyl 10g/l +

Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l



Anhosan 790EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

426

Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)

Wellof 3GR, 330EC

3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía

330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu xám/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

427

Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l

Megaphos 595EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

428

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l

Fidur 220EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

429

Chlorpyrifos Ethyl 4%

(56%), (200g/l) +

Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)


Losmine 5GR, 66WP, 250EC

5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê

66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh

430

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l

Pro-per

250EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM




(450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l),

(150g/kg)



250 EC, 600EC, 600WP

600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa

Nông Phát

431

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (420g/kg), (570g/l) + Imidacloprid 50g/l (57.77g/kg), (25g/l)

Usagrago 250EC, 477.77WP,

595EC


250EC: sâu cuốn lá/ lúa

477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

432

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 70g/l

Dizorin super 55EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

433

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +

Imidacloprid 50g/l



Imchlorad 350EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông


434

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l

Duca 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

435

Chlorpyrifos Ethyl 5%

(45%), (480g/l) +

Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)


Repny

12GR, 65WP, 600EC



12GR: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

436

Chlorpyrifos Ethyl 490g/l + Imidacloprid 105 g/l

Osakajapane 595EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

437

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +

Imidaclorprid 50g/l



Topol 450EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH hoá chất NN

Quốc tế


438

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg

+ Imidacloprid 150 g/kg



Raymore 650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

439

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg

+ Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg



Ragonmy 555WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lan Anh

440

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg

+ Imidacloprid 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 30g/kg



Caster 630WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Forter 630WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

441

Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (30.5g/l)

Sory 310EC, 595EC




310EC: Sâu đục thân/ lúa

595EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông



442

Chlorpyrifos ethyl 675g/l +

Indoxacarb 25g/l



Indophos 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

443

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l

Monofos

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công




(475g/l) + Lambda- cyhalothrin 15g/l (25g/l)

250EC, 500EC




nghệ cao American

444

Chlorpyrifos Ethyl 240g/l (480g/l) + Lambda- cyhalothrin 10g/l (20g/l)

Pyrifdaaic 250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

445

Chlorpyrifos Ethyl 450g/l +

Lambda-cyhalothrin 50g/l



Endo-gold

500EC


rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

446

Chlorpyrifos Ethyl 475g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Chlorphos 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

447

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l +

Lambda-cyhalothrin 20g/l



Centerfly 600EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH SX & NK

Bàn Tay Việt



448

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l

Disulfan 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

449

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Pros 450EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

450

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l +

Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l



Shepemec 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

451

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l

Dagronindia 585EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Newmethrin 585EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

452

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

Permethrin 100g/l



Cabatox 600EC

bọ trĩ, nhện gié/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

453

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super 650EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

454

Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg, (100g/kg), (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 10g/kg, (20g/kg), (100g/l),

(100g/kg)



Tasodant 6GR, 12GR, 600EC,

600WP


6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê 12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH ADC

455

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg

+ Pymetrozine 250g/kg



Big one 650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

456

Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

+ Pymetrozine 120g/kg



Map arrow 420WP

rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

457

Chlorpyrifos ethyl 300g/kg

+ Pymetrozine 200g/kg



Plattino 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương