Kỹ thuật chế biến món ăn
|
35
|
35
|
35
|
35
|
KT máy lạnh và điều hòa không khí
|
15
|
0
|
30
|
25
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
35
|
0
|
35
|
KT sữa chứa, lắp ráp MT
|
30
|
15
|
0
|
25
|
Hàn
|
25
|
10
|
0
|
25
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
30
|
30
|
0
|
25
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
35
|
0
|
25
|
Quản trị nhà hàng
|
30
|
20
|
10
|
15
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
35
|
35
|
30
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
35
|
35
|
35
|
30
|
Tổng cộng
|
390
|
370
|
200
|
390
|
CDD0102
|
Trường Cao đẳng nghề Phú ChâuCầu Diễn, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội - ĐT: 04.22415807; Fax: 04.37639314
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
30
|
30
|
30
|
Hệ thống điện
|
50
|
30
|
30
|
30
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
30
|
30
|
30
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
50
|
30
|
30
|
30
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50
|
30
|
30
|
30
|
Tổng cộng
|
250
|
150
|
150
|
150
|
CDD0123
|
Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Hà Nội - Xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội - Đt: 04.3795583; Fax: 04.37955580
Website:quoctehanoi.edu.vn
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
65
|
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
65
|
|
|
|
Quản trị khách sạn
|
65
|
|
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
35
|
35
|
|
35
|
Quản trị mạng máy tính
|
65
|
|
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
65
|
|
|
|
Quản trị lễ tân
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
35
|
35
|
|
35
|
Hàn
|
35
|
35
|
|
35
|
Tổng cộng
|
460
|
105
|
0
|
105
|
|
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội - Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, tp Hà Nội
Đt: 043. 969 0133; Fax: - Website:cdviethanhanoi.edu.vn
|
|
Cắt gọt kim loại
|
105
|
|
70
|
|
Hàn
|
35
|
|
35
|
|
Điện công nghiệp
|
105
|
|
70
|
|
Điện tử công nghiệp
|
70
|
|
105
|
|
Cơ điện tử
|
35
|
|
35
|
|
Công nghệ Ô tô
|
105
|
|
35
|
|
Tổng cộng
|
455
|
0
|
350
|
0
|
CDT0107
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị y tế - Ngõ 89, Lương Đình Của, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội - ĐT: 04.35760370 - Fax: 04.5763700
|
|
Kỹ thuật Thiết bị Điện tử Y tế
|
65
|
15
|
|
|
Kỹ thuật Thiết bị Hình ảnh Y tế
|
70
|
|
|
|
Kỹ thuật Thiết bị Xét nghiệm Y tế
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật Thiết bị Cơ điện Y tế
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật Thiết bị sản xuất dược
|
20
|
|
|
|
Lập trình máy tính
|
20
|
|
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
|
|
Tổng cộng
|
285
|
15
|
0
|
0
|
|
Trường Cao đẳng nghề số 17 - Số 228 Lê Trọng Tấn, khu đô thị mới Định Công, quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
|
Hàn
|
15
|
0
|
0
|
30
|
Công nghệ ô tô
|
15
|
0
|
0
|
30
|
may TT
|
0
|
0
|
0
|
30
|
Điện dân dụng
|
15
|
0
|
0
|
25
|
Cơ điện tử
|
15
|
0
|
0
|
25
|
Cắt gọt kim loại
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Tổng cộng
|
60
|
0
|
0
|
150
|
CDD0117
|
Trường CĐN Bách Khoa - Xã Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội - ĐT/Fax: 04.33861463
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
100
|
200
|
50
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
|
|
|
Quản trị mạng
|
50
|
|
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
|
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
50
|
|
|
|
Tổng cộng
|
200
|
100
|
200
|
50
|
CDD0111
|
CĐN Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Số 29A, ngõ 124 phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Đt: 04.36336507 Fax: 04.36336506
|
|
Kế toán DN
|
100
|
|
|
|
Quản trị DN vừa và nhỏ
|
100
|
|
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
50
|
|
|
|
Sửa chữa và LRMT
|
50
|
|
|
|
Tổng cộng
|
300
|
0
|
0
|
0
|
CDT0112
|
Trường CĐN Long Biên - Số 2/765 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng,
Long Biên, Hà Nội - ĐT: 04.38750360 Fax: 04.38750360
|
|
May thời trang
|
350
|
|
|
15
|
Kế toán doanh nghiệp
|
20
|
|
|
5
|
KT SC, LRMT
|
30
|
|
|
10
|
Quản trị khách sạn
|
20
|
|
|
15
|
Thiết kế thời trang
|
20
|
|
|
10
|
Tổng cộng
|
440
|
0
|
0
|
55
|
CDD0120
|
Trường CĐN Bách Khoa Hà Nội - Số 15A Tạ Quang Bửu, Hà Nội
ĐT: 04.36230309; 04.38682917 - Fax: 04.36230209
|
|
Tin học văn phòng
|
50
|
|
|
|
Lập trình máy tính
|
100
|
|
|
|
Quản trị mạng MT
|
150
|
|
|
|
Thiết kế đồ họa
|
120
|
|
|
|
Ứng dụng phần mềm
|
100
|
|
|
|
Cắt gọt kim loại
|
100
|
|
|
|
Hàn
|
50
|
|
|
|
Công nghệ ô tô
|
400
|
|
|
|
Cơ điện tử
|
100
|
|
|
|
Điện dân dụng
|
100
|
|
|
|
Điện công nghiệp
|
300
|
|
|
|
Điện tử dân dụng
|
100
|
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
150
|
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
|
|
|
KTLĐ và ĐK trong CN
|
50
|
|
|
|
Quản trị DN vừa và nhỏ
|
50
|
|
|
|
KT máy lạnh&điều hòa KK
|
150
|
|
|
|
Tổng cộng
|
2.220
|
0
|
0
|
0
|
CDT0103
|
Trường CĐN Điện - Tân Dân, Sóc Sơn, thành phố Hà Nội - ĐT: 04.2175586; Fax: 04.5811490
|
|
Nghề Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp điện áp từ 110kV trở xuống
|
496
|
80
|
|
246
|
Đo lường điện
|
18
|
|
|
18
|
Lắp đặt đường dây tải điện trên không điện áp đến 110kV
|
18
|
|
|
18
|
Thí nghiệm điện
|
18
|
|
|
18
|
Tổng cộng
|
550
|
80
|
0
|
300
|
CDD0101
|
Trường CĐN Công nghiệp Hà Nội - 131 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: 04.38532034; Fax: 04.38533523
|
|
Cắt gọt kim loại
|
80
|
|
30
|
|
Cơ điện tử
|
80
|
|
|
|
Công nghệ Ô tô
|
150
|
|
30
|
|
Điện công nghiệp
|
130
|
|
30
|
|
Điện dân dụng
|
40
|
|
30
|
|
Điện tử công nghiệp
|
80
|
|
|
|
Điện tử dân dụng
|
40
|
|
30
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
80
|
|
30
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK
|
80
|
|
30
|
|
Hàn
|
80
|
|
30
|
|
Nguội chế tạo
|
30
|
|
|
|
Nguội sử chữa máy công cụ
|
|
|
30
|
|
Quản trị mạng
|
80
|
|
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
0
|
|
|
|
Thiết kế đồ hoạ
|
50
|
|
30
|
|
Vận hành và sửa chữa TB lạnh
|
40
|
|
|
|
Vẽ thiết lế trên máy tính
|
0
|
|
|
|
Sửa chữa thiết bị tự động hoá
|
30
|
|
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
1.000
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
|
80
|
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
30
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |