110
45
|
TCD5103
|
Trường TCN Dân tộc Nội trú - Ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang - Đt: 076.3773330; Fax: 076.3773313
|
|
Tin học văn phòng
|
20
|
10
|
Bảo vệ thực vật
|
30
|
30
|
Điện công nghiệp
|
25
|
5
|
Hàn
|
50
|
10
|
Cơ điện nông thôn
|
50
|
10
|
KT sửa chữa lắp ráp, cài đặt máy tính
|
25
|
5
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
20
|
10
|
Tổng cộng
|
220
|
80
|
TCD5104
|
Trường TCN Tân Châu - Ấp Tân Phú B, xã Tân An, huyên Tân Châu, tỉnh An Giang - Đt:076.3543797; Fax 076.3543746
|
|
Điện Công nghiệp
|
10
|
10
|
Kỹ thuật xây dựng
|
10
|
10
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
10
|
10
|
Kế toán doanh nghiệp
|
10
|
10
|
Tổng cộng
|
40
|
40
|
|
Trường TCN Chợ Mới - Đường 942 Lộ vòng cung. ấp Mỹ Hòa, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
|
|
May thời trang
|
20
|
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
20
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
20
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
|
Tổng cộng
|
80
|
|
TCT5101
|
Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn
Quảng Cơ Thành, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Đt: 076.3857887; Fax: 076.3856797
|
|
KT sửa chữa lắp ráp, cài đặt máy tính
|
20
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
20
|
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
20
|
|
Tổng cộng
|
60
|
|
|
Kiên Giang
|
|
|
TCD5402
|
Trường Trung cấp nghề Dân tộc - Nội Trú - Huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang - Đt: 077.2600001; Fax: 077.3876444
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
20
|
|
Bảo vệ thực vật
|
20
|
|
Thú y
|
20
|
|
Kỹ thuật.sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
20
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
20
|
|
Tin học văn phòng
|
20
|
|
NT TS nước mặn, nước lợ
|
20
|
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
20
|
|
Thư viện
|
20
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
20
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
20
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
20
|
Tổng cộng
|
200
|
40
|
TCD5404
|
Trường Trung cấp nghề vùng Tứ giác Long xuyên - Ấp Ba Núi, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang - Đt: 077.3695678; Fax: 077.3695007
|
|
Cắt gọt kim loại
|
20
|
5
|
Điện công nghiệp
|
30
|
15
|
Kế toán doanh nghiệp
|
15
|
5
|
Trồng cây LTTP
|
15
|
5
|
Văn thư Hành chính
|
15
|
5
|
Tổng cộng
|
95
|
35
|
TCD5405
|
Trường Trung cấp nghề huyện Tân Hiệp - Số 397 quốc lộ 80, ấp Đông An, thị trấn Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang - Đt: 077.3506474; Fax: 077.3711073
|
|
Thú Y
|
25
|
|
Tin học văn phòng
|
25
|
|
Cắt gọt kim loại
|
25
|
|
Bảo vệ thực vật
|
25
|
|
Tổng cộng
|
100
|
|
|
Cần Thơ
|
|
|
TCD5506
|
Trường TCN Cần Thơ - Số 30-32-34 Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ - Đt: 0710.3824749
|
|
Hàn
|
50
|
|
Công nghệ ôtô
|
50
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
50
|
|
Tổng cộng
|
300
|
|
TCD5503
|
Trường TCN Thới Lai - Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, Cần Thơ -
ĐT: 07103 680250
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
50
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
Chăn nuôi gia súc gia cầm
|
50
|
|
Thú y
|
50
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
30
|
|
Công tác xã hội
|
30
|
|
Công nghệ ôtô
|
30
|
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
|
Tổng cộng
|
360
|
|
TCT5501
|
Trường TCN Đông Dương - M24-M25 Khu dân cư Nông thổ sản 2, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ - Đt: 0710.3917947
|
|
Văn thư hành chính
|
|
50
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
Quản trị doanh nghiệp
|
30
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
30
|
|
Công nghệ thông tin
|
60
|
|
Thư viện
|
|
50
|
Công tác xã hội
|
|
50
|
Tổng cộng
|
150
|
150
|
|
Hậu Giang
|
|
|
TCD6402
|
Trường Trung cấp nghề tỉnh Hậu Giang - Đường 19/8, khu vực 4,
phường 4, thành phố Vị Thanh - Đt: 0711.3581516; Fax: 0711.3581516
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
30
|
Kỹ thuật xây dựng
|
45
|
35
|
Công nghệ ô tô
|
45
|
35
|
Thú y
|
40
|
40
|
Cắt gọt kim loại
|
20
|
10
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
20
|
10
|
May thời trang
|
10
|
10
|
Tổng cộng
|
230
|
170
|
TCD6401
|
Trường TCN Ngã Bảy - Số 3567 Hùng Vương, khu vực 4, phường Hiệp
Thành, thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang - Đt: 0711.2247828; Fax: 0711.3962787
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
20
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
20
|
Điện công nghiệp
|
30
|
20
|
Điện dân dụng
|
30
|
20
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
20
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
20
|
Thú y
|
30
|
20
|
Kỹ thuật xây dựng
|
30
|
20
|
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính
|
30
|
20
|
Tổng cộng
|
270
|
180
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |