280
250
|
|
Hải Dương
|
|
|
TCT2101
|
Trường TCN Cơ giới đường bộ - Phường Cộng Hòa- Thị xã Chí Linh- HD, ĐT:03203.882.781, Fax:03203.882.922, Mail:cdncgdb@gmail.com
|
|
Công nghệ ô tô
|
15
|
135
|
Hàn
|
10
|
30
|
Điện dân dụng
|
|
10
|
Điện công nghiệp
|
|
60
|
Tin học văn phòng
|
|
30
|
cắt gọt kim loại
|
|
10
|
Vận hành máy thi công nền
|
10
|
40
|
Tổng cộng
|
35
|
315
|
|
Hải Phòng
|
|
|
TCD0308
|
Trường TCN An Dương - Tổ 1, thị trấn Rế, huyện An Dương, Hải Phòng
Đt: 0313.871.547; Fax: 0313.770.047
|
|
Hàn
|
10
|
5
|
Điện công nghiệp
|
10
|
5
|
Công nghệ Ô tô
|
10
|
5
|
Điện dân dụng
|
15
|
15
|
Thiết kế thời trang
|
10
|
15
|
Tổng cộng
|
55
|
45
|
TCD0302
|
Trường TCN Giao thông vận tải - Số 514 Trần Nhân Tông, Kiến An, Hải Phòng - Đt: 031.3877856; Fax: 031.3777732
|
|
Công nghệ Ô tô
|
70
|
70
|
Hàn
|
50
|
55
|
Điện công nghiệp
|
|
35
|
Điện dân dụng
|
|
35
|
Quản lý dữ liệu
|
|
35
|
Tổng cộng
|
120
|
230
|
TCT0305
|
Trường TCN Kỹ thuật Xi măng - Số 3, đường Hà Nội, P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, Hải Phòng - Đt: 0313.3821.808; Fax: 0313.3821.809
|
|
Vận hành thiết bị sản xuất xi măng
|
|
160
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
|
|
60
|
Lắp đặt thiết bị điện xi măng
|
|
80
|
Phân tích cơ lý, hóa xi măng
|
|
50
|
Vận hành thiết bị sản xuất bao bì xi măng
|
|
30
|
Tổng cộng
|
|
380
|
TCD0301
|
Trường TCN Thủy sản - Số 10A/319 Đà Nẵng, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng - Đt: 031.3751191; Fax: 031.3751643
|
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
|
25
|
Hàn
|
|
20
|
Máy tàu thủy
|
|
10
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
|
15
|
Điện công nghiệp
|
|
15
|
Điện dân dụng
|
|
15
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
|
20
|
Thú y
|
|
20
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
|
20
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
|
20
|
Tổng cộng
|
|
180
|
TCD0306
|
Trường TCN Xây dựng - Phường Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng
Đt: 0313.877354; Fax: 0313.878021
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
25
|
|
Điện công nghiệp
|
|
25
|
Hàn
|
|
25
|
Cấp thoát nước
|
25
|
|
Tổng cộng
|
50
|
50
|
TCD0311
|
Trường TCN Công nghiệp - Du lịch Thăng Long - Số 8A Lán Bè, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
100
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
30
|
|
Hưng Yên
|
|
|
TCD2202
|
Trường TCN Hưng Yên - Phường Hiến Nam, Hưng Yên - Đt: 0321.36251024
|
|
Điện công nghiệp
|
|
150
|
Điện tử công nghiệp
|
|
80
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
|
80
|
Công nghệ ô tô
|
|
35
|
Hàn
|
|
40
|
Cắt gọt kim loại
|
|
70
|
May thời trang
|
|
60
|
Điện dân dụng
|
|
30
|
Tổng cộng
|
|
545
|
TCD2201
|
Trường TCN Giao thông vận tải - Số 2 đường Nguyễn Văn Linh, P. An Tảo, thị xã Hưng Yên - Đt: 0321.3556125 ; Fax: 0321.3556.265
|
|
Công nghệ ô tô
|
|
80
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
35
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
|
35
|
Tổng cộng
|
|
150
|
|
Thái Bình
|
|
|
TCD2603
|
Trường TCN cho người khuyết tật - Xóm 8, xã Đông Hòa, thành phố Thái Bình - Đt: 036.3748437
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
35
|
Kế toán Doanh nghiệp
|
35
|
30
|
May thời trang
|
70
|
30
|
Hàn
|
40
|
30
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
20
|
20
|
Tổng cộng
|
215
|
145
|
TCD2606
|
Trường TCN kinh tế kỹ thuật công nghiệp - Số 171 Trần Thái Tông, tỉnh Thái Bình - Đt: 036.3833018
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
Điện tử dân dụng
|
30
|
|
May thời trang
|
150
|
|
Tổng cộng
|
210
|
0
|
TCD2608
|
Trường TCN thủ công mỹ nghệ Kiến Xương - Thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình - Đt: 036.3617755/036.3514514
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
May thời trang
|
30
|
|
TCD2604
|
Trường TCN tư thục Việt Đức - Số 94 phố Lê Đại Hành, phường Kỳ Bà,
thành phố Thái Bình - Đt: 036.3743179
|
|
Điện công nghiệp
|
25
|
10
|
Hàn
|
25
|
5
|
May thời trang
|
30
|
|
Tổng cộng
|
80
|
15
|
|
Hà Nam
|
|
|
TCT2401
|
Trường TCN Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nam - Đường Trần Nhật Duật, Phường Lê Hồng Phong, tỉnh Hà Nam - Đt: 0351.3852791
|
|
Điện dân dụng
|
50
|
|
KT sửa chữa và lắp ráp máy tính
|
30
|
|
TCD2404
|
Trường TCN công nghiệp Hà Nam - Thôn Non, xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam - Đt: 0351.3887430; Fax0351.3886520
|
|
Nghề Hàn
|
16
|
|
Nghề Cơ điện tử
|
84
|
|
|
Nam Định
|
|
|
TCT2503
|
Trường TCN Số 8 - Số 121 Lê Hồng Phong, thành phố Nam Định
Đt: 0350.3644318; Fax: 0350.3647910
|
|
Công nghệ đúc kim loại
|
13
|
5
|
Điện công nghiệp
|
15
|
5
|
Hàn
|
10
|
5
|
Kế toán doanh nghiệp
|
10
|
5
|
KT, sửa chữa và lắp ráp máy tính
|
10
|
5
|
May thời trang
|
90
|
10
|
Mộc mỹ nghệ
|
13
|
5
|
Rèn dập
|
10
|
5
|
Tổng cộng
|
|
|
|
Ninh Bình
|
|
|
TCD2707
|
Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Ninh Bình
Km2, phường Đông Thành, đường Trần Hưng Đạo, Tp.Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình - Đt: 030.3899656 Fax: 030.3872642
|
|
Điện dân dụng
|
70
|
30
|
Hướng dẫn du lịch
|
60
|
20
|
Công nghệ thông tin
|
30
|
20
|
Tổng cộng
|
160
|
70
|
TCD2704
|
Trường Trung cấp nghề Nho Quan - Thị trấn Nho Quan, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình - Đt: 030.2226638; 030.2226639
|
|
May thời trang
|
25
|
5
|
Điện công nghiệp
|
25
|
5
|
Hướng dẫn du lịch
|
25
|
5
|
Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
5
|
Tổng cộng
|
100
|
20
|
|
Hà Giang
|
|
|
TCD0501
|
Trường Trung cấp nghề Bắc Quang - Tổ 2, Khu phố Quang Sơn, Thị trấn
Việt Quang, Quang, Hà Giang - Đt: 0219.3823821; Fax: 0219.3823825
|
|
Lâm sinh
|
80
|
|
Công nghệ thông tin
|
70
|
|
Hàn
|
30
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
|
Tổng cộng
|
250
|
0
|
|
Cao Bằng
|
|
|
TCD0601
|
Trường Trung cấp nghề tỉnh Cao Bằng - Km 4, phường Sông Hiến, tỉnh
Cao Bằng - Đt: 026.3850621; Fax: 026.3850621
|
|
Điện công nghiệp
|
60
|
20
|
Vận hành máy thi công nền
|
35
|
25
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
20
|
Hàn
|
40
|
20
|
Điện dân dụng
|
40
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
70
|
10
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |