Tổng cộng
210
|
|
TCD2806
|
Trường Trung cấp nghề Xây dựng Thanh Hoá - Xã Quảng Hưng,
thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá - Đt: 037.3913897; Fax: 037.3913898
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
100
|
|
Nề hoàn thiện
|
100
|
|
Điện dân dụng
|
|
50
|
Hàn
|
110
|
|
Tổng cộng
|
310
|
50
|
TCD2803
|
Trường Trung cấp nghề Thương Mại - Du lịch Thanh Hoá -
Số 272 Phố Môi, Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa - Đt: 037.3675703; Fax: 037.3673365
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
250
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
100
|
|
Nghiệp vụ kinh doanh du lịch
|
50
|
|
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
|
50
|
|
Nghiệp vụ bàn bar
|
50
|
|
Tổng cộng
|
500
|
0
|
TCD2804
|
Trường Trung cấp nghề Phát thanh - Truyền hình Thanh Hoá
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xuyên, tỉnh Thanh Hoá
Đt: 037.3675.626/ 037.3675004 Fax: 037.3675004
|
|
Khai thác TBPT
|
50
|
50
|
Khai thác TBTH
|
50
|
100
|
Kỹ thuật Máy lạnh&ĐHKK
|
50
|
|
Công nghệ thông tin
|
100
|
100
|
Tổng cộng
|
250
|
250
|
TCD2808
|
Trường Trung cấp nghề Bỉm Sơn - Đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, thànhh phố Thanh Hóa - Đt: 037.3825436 Fax: 037.3825021
|
|
Hàn
|
100
|
|
May thời trang
|
50
|
|
Quản trị Cơ sở dữ liệu
|
|
50
|
Công nghệ ô tô
|
|
100
|
Sản xuất xi măng
|
|
60
|
Tổng cộng
|
150
|
210
|
TCD2815
|
Trường TCN Nga Sơn - Tiểu khu 3, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa - Đt: 037.3821349 Fax: 037.3821364
|
|
Điện dân dụng
|
50
|
|
Điện công nghiệp
|
|
50
|
Hàn
|
150
|
|
Thú Y
|
|
65
|
Tổng cộng
|
200
|
115
|
TCD2816
|
Trường TCN Quảng Xương - Xã Quảng Phong, Huyện Quảng Xương
Đt: 037.3671688
|
|
Hàn
|
100
|
|
Tin học văn phòng
|
100
|
|
|
Trường TCN Số 1 TP
|
|
Công nghệ Ôtô
|
50
|
|
Điện lạnh
|
50
|
|
Hàn
|
100
|
|
May thời trang
|
100
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
|
Tổng cộng
|
350
|
0
|
|
Trường TCN Thạch Thành
|
|
May thời trang
|
100
|
|
Sửa chữa thiết bị may
|
50
|
|
May công nghiệp
|
|
130
|
Tổng cộng
|
150
|
130
|
|
Nghệ An
|
|
|
TCD2907
|
Trường TCN Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành -
Khối 2, thị trấn Yên Thành, tỉnh Nghệ An - Đt: 038.3630649; 038.3863157
|
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
|
Hàn
|
40
|
|
May thời trang
|
60
|
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
30
|
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
30
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
|
Điện Dân dụng
|
20
|
|
Thú y
|
20
|
|
Tổng cộng
|
280
|
|
TCD2908
|
Trường TCN Dân tộc miền núi Nghệ An - Thôn Tân Trà, xã Bồng Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An - Đt: 038.3732045; Fax: 038.3731189
|
|
Điện dân dụng
|
140
|
10
|
Hàn
|
65
|
5
|
May thời trang
|
140
|
10
|
Thú y
|
30
|
5
|
Tổng cộng
|
375
|
30
|
TCD2905
|
Trường TCN Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp Vinh - Số 150 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An - Đt: 0912126153
|
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
25
|
|
May thời trang
|
20
|
|
Điện dân dụng
|
20
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
|
Hàn
|
20
|
|
Tổng cộng
|
145
|
0
|
TCD2909
|
Trường TCN kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An - Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An - Đt: 038.3645831; Fax: 038.3864335
|
|
May thời trang
|
50
|
30
|
Điện công nghiệp
|
58
|
32
|
Công nghệ Ôtô
|
35
|
20
|
Hàn
|
53
|
37
|
Tổng cộng
|
196
|
119
|
TCD2902
|
Trường TCN Kinh tế - Kỹ thuật miền Tây Nghệ An - Phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa, Nghệ An - Đt: 0383.881.275; fax: 0383.811.449
|
|
Thú Y
|
30
|
20
|
Bảo vệ thực vật
|
20
|
15
|
Điện CN
|
30
|
15
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
20
|
5
|
Hàn
|
20
|
10
|
Công nghệ ÔTô
|
30
|
10
|
Kế toán doanh nghiệp
|
0
|
25
|
Tổng cộng
|
150
|
100
|
TCD2904
|
Trường TCN Kinh tế - Công nghiệp - Thủ công nghiệp Nghệ An
Khối 15, phường Phúc Hưng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Đt: 038.3569138; Fax: 038.3594958
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
30
|
Hàn
|
40
|
20
|
May thời trang
|
120
|
35
|
Mộc mỹ nghệ
|
25
|
25
|
GC & TK sản phẩm mộc
|
35
|
|
SX hàng Mây tre đan
|
25
|
|
Thêu ren mỹ thuật
|
25
|
|
Tổng cộng
|
340
|
110
|
TCD2910
|
Trường TCN Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương - Xóm 7 xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An - Đt: 038.3871551; Fax: 038.3871551
|
|
Điện công nghiệp
|
60
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
Hàn
|
30
|
|
May thời trang
|
30
|
|
Bảo vệ thực vật
|
|
30
|
Tổng cộng
|
150
|
30
|
TCD2911
|
Trường TCN Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc - Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An - Đt: 038.3611848; Fax: 038.3611848
|
|
Cơ khí Hàn
|
50
|
|
Công Nghệ ô tô
|
60
|
|
Điện Dân Dụng
|
60
|
|
Điện Công Nghiệp
|
30
|
|
KT máy lạnh & điều hòa không khí
|
30
|
|
May TK thời trang
|
60
|
|
KT chế biến món ăn
|
60
|
|
Tổng cộng
|
350
|
|
|
Hà Tĩnh
|
|
|
TCD3002
|
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh -
Số 454 Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh - Đt: 0396.258085
|
|
Hàn
|
25
|
35
|
Vận hành máy thi công nền
|
30
|
75
|
Vận hành Cần,Cầu trục
|
5
|
20
|
Công nghệ Ô tô
|
25
|
35
|
Điện công nghiệp
|
30
|
100
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
80
|
100
|
May thời trang
|
25
|
35
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
|
20
|
Thú y
|
5
|
35
|
Sửa chữa máy TC XD
|
|
25
|
Tổng cộng
|
225
|
480
|
TCD3003
|
Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng -
Xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh - Đt: 039.3634315
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
100
|
40
|
Nghiệp vụ Công tác xã hội
|
|
20
|
Hàn
|
30
|
30
|
Điện công nghiệp
|
20
|
30
|
May thời trang
|
50
|
60
|
Công nghệ thông tin
|
30
|
20
|
Tổng cộng
|
230
|
160
|
|
Quảng Bình
|
|
|
TCT3101
|
Trường TCN số 9
Số 193, đường Hữu Nghị, Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình - Đt: 052.3844722
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
55
|
65
|
Quản trị khách sạn
|
65
|
75
|
Dịch vị nhà hàng
|
90
|
65
|
Văn thư hành chính
|
75
|
70
|
Kế toán doanh nghiệp
|
65
|
75
|
Điện công nghiệp
|
35
|
35
|
Hàn, gò
|
30
|
35
|
Máy lạnh và điều hòa không khí
|
30
|
35
|
Công nghệ ôtô
|
35
|
30
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |