Tổng cộng
480
|
485
|
|
Quảng Trị
|
|
|
TCD3201
|
Trường Trung cấp nghề Quảng Trị - Số 179, đường Lý Thường Kiệt, p. Đông Lễ, TX Đông Hà, tỉnh Quảng Trị - Đt: 053.3560046; Fax: 053.3560119
|
|
Điện công nghiệp
|
10
|
15
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
0
|
25
|
Hàn
|
10
|
15
|
Vận hành máy thi công nền
|
10
|
15
|
Công nghệ ô tô
|
10
|
10
|
May thời trang
|
10
|
10
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
10
|
10
|
Lập trình máy tính
|
|
20
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
10
|
10
|
Tổng cộng
|
70
|
130
|
TCD3202
|
Trường trung cấp nghề GTVT Quảng Trị -
Số 49 Lý Thường Kiệt, Tp.Đông Hà, tỉnh Quảng Trị - Đt: 053.3563268
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
10
|
Công nghệ ô tô
|
|
10
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
|
10
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
|
10
|
Tổng cộng
|
|
40
|
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
|
TCD3303
|
Trường TCN số 10 - Số 55 Nguyễn Huệ, thành phố Huế
Đt: 054.3845450; Fax: 054.3845450
|
|
Điện Công nghiệp
|
45
|
5
|
Điện tử Công nghiệp
|
50
|
55
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50
|
5
|
May thời trang
|
30
|
|
Hàn
|
25
|
|
Tổng cộng
|
200
|
65
|
TCD3305
|
Trường TCN Quảng Điền - Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế - Đt: 054.3755111; Fax: 054.3555638
|
|
Điện công nghiệp
|
25
|
|
Hàn
|
30
|
|
May Thời trang
|
30
|
|
Tổng cộng
|
85
|
0
|
TCD3301
|
Trường TCN Huế - Số 119 đường Vạn Xuân, khu định cư Kinh Long, thành phố Huế - Đt: 054.3510668; Fax: 054.3519249
|
|
Điện dân dụng
|
25
|
|
Quản trị khách sạn
|
25
|
|
May và thiết kế thời trang
|
25
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
20
|
|
Gia công, thiết kế sản phẩm mộc
|
25
|
|
Tổng cộng
|
120
|
|
|
Quảng Nam
|
|
|
TCD3402
|
Trường TCN Bắc Quảng Nam - Thôn 7B Điện Nam Đông, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam - Đt: 0510.3922670
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
20
|
May thời trang
|
25
|
15
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
30
|
20
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
25
|
15
|
Quản trị khách sạn
|
|
20
|
Tổng cộng
|
110
|
90
|
TCD3403
|
Trường TCN Nam Quảng Nam - Thôn Thanh Trà, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam - Đt: 0510.3535323
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
|
Hàn
|
30
|
|
May thời trang
|
62
|
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
35
|
|
Thú y
|
23
|
|
Công tác xã hội
|
35
|
|
Văn thư hành chính
|
30
|
|
Quản trị khách sạn
|
30
|
|
Cơ điện nông thôn
|
20
|
|
Tổng cộng
|
300
|
|
TCD3404
|
Trường TCN Thanh niên Dân tộc Miền núi - Thôn Pà Dồn, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam - Đt: 0510.3840971
|
|
May thời trang
|
60
|
|
Điện dân dụng
|
30
|
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
30
|
|
Hàn
|
30
|
|
Thú y
|
30
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
30
|
|
Trồng cây công nghiệp
|
30
|
|
Cơ điện nông thôn
|
30
|
|
Công tác xã hội
|
30
|
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
30
|
|
Tổng cộng
|
330
|
|
TCT3405
|
Trường TCN Kinh tế Kỹ thuật Miền Trung Tây Nguyên - Lô 25B Phan Bội Châu, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam - Đt/Fax: 0510.3813079
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
50
|
30
|
Gia công thiết kế sản phẩm Mộc
|
70
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
20
|
20
|
Tổng cộng
|
140
|
50
|
|
Trường TCN Tư thục ASEAN
|
|
Điều dưỡng
|
10
|
20
|
Hướng dẫn du lịch
|
10
|
20
|
Quản trị khách sạn
|
15
|
15
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
15
|
15
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
15
|
15
|
Điện dân dụng
|
20
|
20
|
Điện công nghiệp
|
20
|
20
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
0
|
30
|
Công nghệ thông tin
|
0
|
30
|
Công tác xã hội
|
0
|
30
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
15
|
15
|
May thời trang
|
50
|
50
|
Tổng cộng
|
170
|
280
|
|
Quảng Ngãi
|
|
|
TCD3503
|
Trường TCN tỉnh Quảng Ngãi - Thôn Liên Hiệp 1, thị trấn Sơn Tịnh, huyện
Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi - Đt: 055.3673871 Fax: 055.3673872
|
|
Hàn
|
30
|
30
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
|
Sửa chữa cơ khí động lực
|
60
|
|
May thời trang
|
60
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
Tin học văn phòng
|
60
|
|
Điện tử công nghiệp
|
60
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
30
|
Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh
|
30
|
30
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
30
|
|
Điện dân dụng
|
30
|
|
Điện tử dân dụng
|
30
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
60
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
60
|
|
Tổng cộng
|
610
|
90
|
TCD3504
|
Trường TCN Đức Phổ - Thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Đt: 055.3976358; Fax: 055.3976375
|
|
Điện công nghiệp
|
40
|
|
Điện tử dân dụng
|
30
|
|
Điện dân dụng
|
30
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
30
|
May thời trang
|
50
|
|
Công nghệ thông tin
|
35
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
25
|
|
Tin học văn phòng
|
|
40
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
30
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
30
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
30
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
40
|
Thú y
|
|
40
|
Tổng cộng
|
240
|
210
|
TCD3505
|
Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất - Số 167 Hùng Vương, thành
phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi - Đt: 055. 3829676; Fax: 3819246
|
|
May công nghiệp
|
|
|
Văn thư hành chính
|
50
|
|
Kế toán tin học
|
50
|
|
Kỹ thuật sửa chữa & lắp ráp máy tính
|
50
|
|
Công nghệ thông tin
|
50
|
|
Tổng cộng
|
200
|
|
|
Bình Định
|
|
|
TCD3702
|
Trường TCN Thủ công mỹ nghệ Bình Định -
Số 17 Ngô Quyền, phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Đt: 056.3894213 Fax: 056.3894213
|
|
Công nghệ thông tin
|
10
|
|
Điện công nghiệp
|
10
|
|
Thú y
|
25
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
30
|
|
Kỹ thuật Hàn
|
10
|
|
Tổng cộng
|
85
|
|
TCD3703
|
Trường TCN Hoài Nhơn - Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định - Đt: 056.3661144; Fax: 056.3661705
|
|
Công tác xã hội
|
|
50
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
15
|
May thời trang
|
|
15
|
Hàn
|
|
15
|
Điện dân dụng
|
|
20
|
Cắt gọt kim loại
|
|
20
|
Thú Y
|
|
15
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |