Tổng cộng
700
|
0
|
230
|
0
|
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
50
|
|
|
|
Quản trị nhà hàng
|
50
|
|
|
|
Quản trị khách sạn
|
100
|
|
|
|
Quản trị lữ hành
|
50
|
|
|
|
Nghiệp vụ Lễ tân
|
50
|
|
|
50
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50
|
|
|
50
|
Tổng cộng
|
350
|
0
|
0
|
100
|
THÔNG TIN TUYỂN SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ
|
Mã trường
|
Tên trường và nghề đào tạo
|
TCN
|
Tốt nghiệp
THCS
|
Tốt nghiệp
THPT
|
|
Hà Nội
|
|
|
TCD0132
|
Trường TCN Số 1 Hà Nội
Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, Hà Nội - Đt/Fax: 04.3845235
|
|
Hàn
|
45
|
35
|
Điện công nghiệp
|
50
|
20
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
-
|
May thời trang
|
205
|
-
|
Tin học văn phòng
|
35
|
50
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
35
|
Thiết kế trang Website
|
|
35
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
|
50
|
Quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
|
30
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
35
|
Tổng cộng
|
400
|
290
|
TCD0111
|
Trường TCN Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội - Tân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội - Đt: 04.37641438 Fax: 04.37647837
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
20
|
150
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
50
|
TCD0109
|
Trường TCN Giao thông công chính Hà Nội - Thôn Nguyên Xá, Xã Minh Khai, Từ Liêm, Hà Nội - Đt: 04.37657642; Fax: 04.3765045
|
|
Công nghệ ô tô
|
300
|
|
Hàn
|
225
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
150
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
150
|
|
Tổng cộng
|
825
|
-
|
TCT0105
|
Trường TCN Giao thông vận tải Thăng Long - Xóm 1A, xã Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội - Đt: 043.8362992; 04.37578633 Fax: 048.389949
|
|
Lái cẩu
|
|
15
|
Lái xúc
|
|
15
|
TCD0136
|
Trường TCN Công nghệ Tây An - Xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội - Đt: 03.3754069
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
30
|
Khảo sát địa chất
|
|
30
|
Đo đạc địa chính
|
|
30
|
Tổng cộng
|
|
90
|
TCD0101
|
Trường TCN Giao thông vận tải - Số 5 B12 A, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội - Đt: 04.39724650; Fax: 04.39724649
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
70
|
Công nghệ thông tin ứng dụng phần mềm
|
|
70
|
May và thiết kế thời trang
|
|
35
|
Tổng cộng
|
|
175
|
TCD0118
|
Trường TCN May và Thời trang Hà Nội - Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội - Đt: 04.38516140 ; Fax: 04.38511767
|
|
May thời trang
|
100
|
150
|
Thiết kế thời trang
|
|
50
|
TCD0117
|
Trường Trung cấp nghề Cơ khí I Hà Nội - Số 28 Tổ 47, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội - Đt: 04.38832562; Fax: 04.38820436
|
|
Nguội sửa chữa máy CC
|
10
|
|
Nguội chế tạo
|
20
|
|
Công nghệ ô tô
|
65
|
5
|
Cắt gọt kim loại
|
190
|
10
|
Hàn
|
60
|
|
Điện công nghiệp
|
90
|
10
|
Tin học văn phòng
|
120
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
120
|
|
Tổng cộng
|
675
|
25
|
TCD0113
|
Trường Trung cấp nghề Kinh tế Kỹ thuật Vinamotor - Số 35B Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Đt: 04.35572219; 04.35372885; 04.35374116 Fax: 04.35371938
|
|
Lập trình máy tính
|
50
|
50
|
Điện dân dụng
|
50
|
50
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
50
|
Tổng cộng
|
150
|
150
|
TCD0104
|
Trường TCN Nấu ăn và nghiệp vụ khách sạn Hà Nội - Số 6 ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Đt: 04.3851.2650; Fax: 04.3851.9344
|
|
Chế biến món ăn
|
60
|
540
|
Pha chế giải khát
|
5
|
45
|
Dịch vụ nhà hàng
|
5
|
45
|
Tổng cộng
|
70
|
630
|
TCT0148
|
Trường TCN Hội Nông dân VN - Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội
|
|
Chăn nuôi gia súc
|
|
30
|
|
Trông cây thực phẩm
|
|
140
|
|
Trường TCN Công đoàn Việt Nam
|
|
Điện tử dân dụng
|
35
|
|
Tin học văn phòng
|
35
|
|
Hàn điện
|
35
|
|
Tổng cộng
|
105
|
-
|
|
Trường TCN Tổng hợp Hà Nội
|
|
Điện CN
|
80
|
70
|
Hàn
|
|
20
|
Tin học văn phòng
|
30
|
30
|
Điện tử dân dụng
|
40
|
40
|
Kỹ thuật Sơn mài Khảm trai
|
40
|
40
|
Kỹ thuật Điêu khắc gỗ
|
20
|
20
|
Kỹ thuật Sửa chữa và lắp ráp máy tính
|
25
|
25
|
Tổng cộng
|
235
|
245
|
TCT0147
|
Trường TCN Công đoàn Hà Nội - Phố Ba La, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội
|
|
Điện công nghiệp
|
7
|
28
|
Hàn
|
10
|
25
|
|
Vĩnh Phúc
|
|
|
TCT1603
|
Trường TCN Kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ - Phường Đồng Xuân, thị xã
Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc - Đt: 0211.3863209; Fax: 0211.3863062
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
15
|
25
|
Cốp pha - Giàn giáo
|
|
40
|
Cốt thép - Hàn
|
|
40
|
Hàn điện
|
|
40
|
Cấp thoát nước
|
|
40
|
Trắc địa
|
|
35
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
|
45
|
Vận hành máy xây dựng
|
|
35
|
Điện dân dụng
|
40
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
|
Điện tử công nghiệp
|
50
|
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
|
40
|
Tin học ứng dụng
|
|
35
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
35
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
35
|
May thời trang
|
30
|
75
|
Tổng cộng
|
185
|
520
|
TCT1601
|
Trường TCN Số 11 - BQP - Định Trung, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
ĐT: 0211.3861964 - Fax: 0211.841.680
|
|
Nghề KT sửa chữa và lắp ráp máy tính
|
10
|
30
|
Nghề Công nghệ ô tô
|
30
|
100
|
Nghề KT máy lạnh & ĐH không khí
|
25
|
100
|
Nghề điện dân dụng
|
10
|
70
|
Nghề Điện công nghiệp
|
10
|
60
|
Hàn
|
|
20
|
Tổng cộng
|
85
|
380
|
|
Bắc Ninh
|
|
|
TCT1903
|
Trường TCN Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh - Số 213 Đường Ngô Gia Tự, P. Suối Hoa, Bắc Ninh - ĐT: 0241.3810972; Fax: 0241.3870.991
|
|
Điện tử CN
|
35
|
|
Điện CN
|
35
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
30
|
|
Quản trị khách sạn
|
25
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
40
|
60
|
Công tác xã hội
|
25
|
|
Tổng cộng
|
190
|
60
|
|
Quảng Ninh
|
|
|
TCD1701
|
Trường TCN Xây dựng và Công nghiệp Quảng Ninh - Số 767 Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long, Quảng Ninh - Đt: 033.3835.272; Fax: 033.3835.273
|
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
35
|
|
Nề hoàn thiện
|
175
|
|
Điện dân dụng
|
70
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
250
|
Tổng cộng
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |