Tổng cộng
305
|
95
|
|
Tuyên Quang
|
|
|
TCD0902
|
Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tuyên Quang - Xã An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang - Đt: 027.3823.713; Fax: 027.3872.854
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
25
|
Điện dân dụng
|
|
25
|
TCD0901
|
Trường Trung cấp nghề Tiến bộ Quốc tế - Xóm 4, Xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang - Đt: 027.3816090
|
|
Hàn
|
|
25
|
Điện dân dụng
|
|
25
|
|
Lào Cai
|
|
|
TCT0801
|
Trường Trung cấp nghề Công ty Apatit Lào Cai - Phường Bắc Lệnh, thành
phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai - Đt: 020.2221.034; Fax: 020.3852257
|
|
Vận hành máy hóa
|
20
|
50
|
Lái máy xúc gạt
|
8
|
22
|
Công nghệ ô tô
|
20
|
10
|
Lớp vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
|
30
|
|
Lớp Nguội lắp ráp cơ khí
|
25
|
|
Tổng cộng
|
103
|
82
|
|
Yên Bái
|
|
|
TCD1301
|
Trường Trung cấp nghề Nghĩa Lộ - Tổ 11, phường Pú Trạng, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái - Đt: 029.3872494; Fax: 029.3879158
|
|
Hàn
|
60
|
|
May
|
90
|
|
Điện công nghiệp
|
60
|
|
Nông - Lâm nghiệp
|
30
|
|
Tổng cộng
|
240
|
0
|
TCD1302
|
Trường Trung cấp nghề Lục Yên - Tổ 10, thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái - Thôn 8, xã Khánh Hòa, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
|
May thời trang
|
30
|
|
Hàn
|
25
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
25
|
|
Thú y
|
25
|
|
Tổng cộng
|
105
|
0
|
|
Thái Nguyên
|
|
|
TCD1208
|
Trường TCN Dân tộc nội trú Thái Nguyên - Xóm Ao Trám, xã Động Đạt, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
|
|
Cơ điện nông thôn
|
65
|
|
Thú y
|
|
35
|
TCD1204
|
Trường TCN Nam Thái Nguyên - Xóm Thanh Quang, xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên - Đt: 0280.3663159; Fax: 0280.3663159
|
|
Công nghệ thông tin
|
20
|
|
Thú y
|
70
|
|
May thời trang
|
20
|
|
Hàn
|
30
|
|
Điện công nghiệp
|
90
|
|
Điệu tử dân dụng
|
30
|
|
Tổng cộng
|
260
|
0
|
TCT1201
|
Trường TCN Thái Nguyên - Số 12, Đường Nha Trang, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên - Đt: 0280.3751277; Fax: 0280.3854922
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
Điện công nghiệp
|
60
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
30
|
|
Điện - nước
|
30
|
|
Hàn
|
30
|
|
Cơ điện tử
|
30
|
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
30
|
|
Tổng cộng
|
300
|
0
|
TCD1206
|
Trường TCN Thái Hà - Xã Tích Lương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái
Nguyên - Đt: 0280.3733486
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
50
|
Vận hành cần, cầu trục
|
|
50
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
|
50
|
Tổng cộng
|
|
150
|
|
Bắc Giang
|
|
|
TCT1801
|
Trường TCN số 12 BQP - Thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang - Đt: 0240.3638478; Fax: 0240.3638474
|
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
|
Hàn
|
35
|
|
Điện công nghiệp
|
95
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
35
|
|
Tổng cộng
|
225
|
0
|
TCD1802
|
Trường TCN Giao thông vận tải - Thôn Phúc Hạ, xã Song Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang - Đt: 0240.6284268; Fax: 0240.3520506
|
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
60
|
|
TCD1804
|
Trường TCN Miền núi Yên Thế - Thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang - Đt: 0240.3876780; 0240.3876718; Fax: 0240.3520506
|
|
Đện tử công nghiệp
|
150
|
|
Hàn
|
15
|
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
|
May thời trang
|
250
|
|
Tổng cộng
|
475
|
0
|
TCD1806
|
Trường TCN Thủ công mỹ nghệ 19/5 - Phố Bãi Bò, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang - Đt: 0240.3859921
|
|
Điện công nghiệp
|
60
|
|
Hàn
|
20
|
|
Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh
|
20
|
|
Điện tử công nghiệp
|
90
|
|
Tổng cộng
|
190
|
0
|
|
Phú Thọ
|
|
|
TCD1502
|
Trường TCN Công nghệ và vận tải Phú Thọ - Số 78 Trần Nguyên Hãn,
phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Đt: 0210.3910190
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
|
Thú y
|
35
|
|
May thời trang
|
35
|
|
Hàn
|
35
|
|
Tổng cộng
|
140
|
0
|
TCD1501
|
Trường TCN Herman Gmerner Việt Trì - Phường Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ - Đt: 0210.3840186
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
10
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
10
|
KTML và ĐHKK
|
20
|
10
|
Quản trị mạng MT
|
25
|
10
|
Tổng cộng
|
110
|
40
|
|
Trường TC Kỹ thuật-nghiệp vụ Sông Hồng
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
15
|
Điện dân dụng
|
|
30
|
Hàn
|
|
60
|
Cắt gọt kim loại
|
|
20
|
Tin học văn phòng
|
|
25
|
Vận hành cần trục
|
|
10
|
Vận hành máy xúc lật
|
|
10
|
Vận hành máy xúc đào
|
|
25
|
Vận hành xe nâng
|
|
25
|
Cấp thoát nước
|
|
30
|
Vận hành cần trục
|
|
20
|
Tổng cộng
|
|
270
|
|
Lai Châu
|
|
|
TCD0701
|
Trường Trung cấp nghề tỉnh Lai Châu - Nậm Loỏng, phường Quyết Thắng, thị xã Lai Châu, tỉnh Lai Châu - Đt: 0231.3878523
|
|
Khuyến nông lâm
|
30
|
|
Thú y
|
30
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
30
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
30
|
|
Công tác xã hội
|
30
|
|
Văn thư hành chính
|
30
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
|
Công nghệ thông tin
|
30
|
|
Chăn nuôi GS,GC
|
30
|
|
Hàn điện
|
30
|
|
Tổng cộng
|
330
|
|
|
Hòa Bình
|
|
|
TCD2301
|
Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp Hoà Bình
Xóm Bến Cuối, xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
Đt: 0218.3822668; Fax: 0218.3822199
|
|
Công nghệ ô tô
|
|
100
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
100
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
|
|
100
|
Tổng cộng
|
|
300
|
|
Thanh Hóa
|
|
|
TCD2813
|
Trường TCN Thanh, thiếu niên đặc biệt khó khăn - Số 125B đường Lê Lai, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa - Đt: 037.3914487 Fax: 037.3914478
|
|
Điện công nghiệp
|
25
|
|
May thời trang
|
25
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp rắp máy tính
|
25
|
|
Hàn
|
25
|
|
Tổng cộng
|
100
|
|
TCD2801
|
Trường TCN Miền Núi Thanh Hóa - Phố Nguyễn Trãi, thị trấn Ngọc Lặc,
tỉnh Thanh Hóa - Đt: 037.3871122 Fax: 037.3871972
|
|
Điện dân dụng
|
50
|
|
Hàn
|
100
|
|
May công nghiệp
|
60
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |