Tổng cộng
395
|
45
|
|
Bình Phước
|
|
|
|
Trường TCN Tiên Phong
|
|
Chế biến thực phẩm
|
|
35
|
Công tác xã hội
|
40
|
35
|
Hướng dẫn du lịch
|
|
35
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
35
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
40
|
35
|
Thiết kế đồ họa
|
|
35
|
Văn thư hành chính
|
|
35
|
Điện dân dụng
|
|
35
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
35
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
40
|
35
|
Tổng cộng
|
170
|
350
|
|
Bình Dương
|
|
|
TCD4401
|
Trường TCN Bình Dương - Trường Trung cấp nghề tỉnh Bình Dương
Hoàng Hoa Thám, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương
Đt: 0650.3822417; Fax: 0650.3870304
|
|
Điện công nghiệp
|
40
|
20
|
Điện dân dụng
|
10
|
10
|
Điện tử công nghiệp
|
15
|
10
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK
|
25
|
20
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
20
|
Cắt gọt kim loại
|
10
|
10
|
Quản trị mạng máy tính
|
20
|
10
|
Kế toán doanh nghiệp
|
15
|
10
|
Tổng cộng
|
165
|
110
|
TCD4402
|
Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và nghiệp vụ công đoàn
Đường N2, cụm sản xuất An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Đt/Fax: 0650.3744219
|
|
Điện tử Công nghiệp
|
20
|
|
Điện Công nghiệp
|
20
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
20
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
20
|
|
Lập trình máy tính
|
20
|
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
20
|
|
Tổng cộng
|
120
|
|
TCD4403
|
Trường TCN Dĩ An - Đường Lý Thường Kiệt, khu phố Thống Nhất, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, Bình Dương - Đt: 0650.3735126 Fax/Đt: 0650.3733290
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
|
Cắt gọt kim loại
|
50
|
|
|
Trường TCN Việt Hàn Bình Dương
|
|
Nghề Điện công nghiệp
|
50
|
|
Nghề Điện tử công nghiệp
|
25
|
|
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính
|
25
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
25
|
|
Công nghệ ô tô
|
25
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
|
Hàn
|
25
|
|
Tổng cộng
|
200
|
|
TCD4404
|
Trường TCN Tân Uyên - Đường Vành Đai, Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Đt: 0650.3640847; Fax: 0650.3640877
|
|
Điện công nghiệp
|
40
|
10
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
10
|
TCD4409
|
Trường TCN Nghiệp vụ Bình Dương - K1/A28 đường Hoàng Hoa Thám, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Đt: 0650.3872687
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
50
|
Quản trị mạng
|
30
|
50
|
Hướng dẫn du lịch
|
30
|
50
|
Điện công nghiệp
|
30
|
50
|
Tổng cộng
|
120
|
200
|
|
Đồng Nai
|
|
|
TCT4805
|
Trường TCN Cơ điện Đông Nam Bộ - Số 453A, lộ 768 Thiện Tân, Vĩnh
Cửu, tỉnh Đồng Nai - Đt: 0613 865 739; Fax: 0613 865739; 0613 865248
|
|
Điện công nghiệp
|
75
|
25
|
Quản trị mạng
|
0
|
50
|
Kế toán DN
|
50
|
50
|
CN ô tô
|
25
|
0
|
Cắt gọt kim loại
|
20
|
5
|
Tổng cộng
|
170
|
130
|
TCT4804
|
Trường TCN Kinh tế kỹ thuật số 2 - Số 99/5 Phạm Văn Thuận, Tam Điệp, Biên Hòa, Đồng Nai - Đt: 0612.223602, Fax: 0613.915047
|
|
Điện Công Nghiệp
|
40
|
15
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
40
|
10
|
Lập trình máy tính
|
40
|
15
|
Cơ khí Cắt gọt
|
30
|
15
|
Kế Toán Doanh Nghiệp
|
35
|
15
|
Cơ Điện Tử
|
35
|
15
|
Cơ khí sửa chữa
|
30
|
15
|
Tổng cộng
|
250
|
100
|
TCD4801
|
Trường TCN 26/3 - Tổ 94, khu phố 13, phường Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai - Đt: 061.3212109
|
|
Điện công nghiệp
|
40
|
20
|
Cơ khí cắt gọt
|
20
|
20
|
Quản trị mạng
|
20
|
20
|
May thời trang
|
20
|
20
|
Kế toán doanh nghiệp
|
20
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
20
|
|
Điện dân dụng
|
20
|
|
Kỹ thuật sữa chữa & lắp ráp máy tính
|
20
|
|
Thiết kế đồ họa
|
20
|
|
Hàn
|
20
|
|
Tổng cộng
|
220
|
80
|
TCD4803
|
Trường TCN Giao thông vận tải - KP3, Bửu Long, Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
ĐT:0613.951042; Fax: 0613.952120
|
|
Công nghệ ô tô
|
20
|
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
10
|
30
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40
|
|
Tổng cộng
|
70
|
30
|
|
Trường TCN Hòa Bình
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
50
|
KT máy lạnh và điều hòa KK
|
30
|
20
|
Vận hành & sửa chữa thiết bị lạnh
|
30
|
20
|
Kế toán doanh nghiệp
|
20
|
20
|
May thời trang
|
50
|
50
|
Sửa chữa thiết bị may
|
20
|
20
|
Quản trị lữ hành
|
20
|
20
|
Hướng dẫn viên du lịch
|
20
|
20
|
Quản trị khách sạn
|
25
|
25
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
20
|
20
|
Quản trị mạng máy tính
|
20
|
20
|
Tin học văn phòng
|
20
|
20
|
Kỹ thuật sửa chữa & lắp rắp máy tính
|
25
|
25
|
Thiết kế đồ họa
|
25
|
25
|
Công nghệ ô tô
|
100
|
100
|
Hàn
|
20
|
20
|
Mộc XD và trang trí nội thất
|
30
|
|
Tổng cộng
|
525
|
475
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
TCT0217
|
Trường Trung cấp nghề Công nghiệp và Xây dựng FICO - Số 465 Nơ Trang Long, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
Đt: 08.35530217; Fax: 08.35530016
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
50
|
|
Điện dân dụng
|
50
|
|
Sản xuất gốm, sứ xây dựng
|
50
|
|
Sản xuất xi măng
|
50
|
|
Tổng cộng
|
200
|
|
TCT0205
|
Trường Trung cấp nghề Nhân lực Quốc tế - Số 6 Phan Đình Giót, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Đt: 08.39971252; Fax: 08.38452724
|
|
Thiết kế đồ họa
|
|
30
|
Quản trị khách sạn
|
|
30
|
Thiết kế Web
|
|
30
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
30
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
30
|
Tổng cộng
|
|
150
|
TCT0207
|
Trường Trung cấp nghề Lê Thị Riêng - Đường 9-10, phường Phước Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh - Đt: 08.38261.135; Fax: 08.39318.607
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
30
|
Kỹ thuật CB món ăn
|
60
|
90
|
Chế biến thực phẩm
|
30
|
30
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
|
30
|
Tổng cộng
|
120
|
180
|
TCD0211
|
Trường Trung cấp nghề Nhân Đạo - Số 648/28 Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 3, Hồ Chí Minh - Đt: 08.39931.791; Fax: 08.39934.092
|
|
Thiết kế đồ họa
|
40
|
10
|
Quản trị mạng máy tính
|
45
|
15
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK
|
50
|
10
|
Điện công nghiệp
|
25
|
5
|
Điện tử dân dụng
|
30
|
15
|
Kế toán doanh nghiệp
|
10
|
90
|
Công tác xã hội
|
40
|
10
|
Tổng cộng
|
240
|
155
|
TCD0210
|
Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương - Số 161-165 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, Hồ Chí Minh
Đt: 08.38558016; Fax: 08.38532039
|
|
Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh
|
70
|
58
|
Công nghệ ô tô
|
130
|
72
|
KT sửa chữa và lắp ráp máy tính
|
65
|
40
|
Cơ điện tử
|
|
30
|
Thiết kế đồ họa
|
70
|
65
|
Quản trị mạng máy tính
|
45
|
30
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
23
|
Điện công nghiệp
|
30
|
22
|
Điện tử công nghiệp
|
20
|
10
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
20
|
10
|
Thương mại điện tử
|
20
|
10
|
May thời trang
|
20
|
10
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |