Tổng cộng
1.100
|
0
|
1.380
|
0
|
CDT0122
|
Trường CĐN Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội - Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, Hà Nội - ĐT: 04.33784257; Fax: 04.33784328
|
|
Cắt gọt kim loại
|
15
|
|
15
|
10
|
Chế biến thực phẩm
|
25
|
|
70
|
15
|
Công nghệ ô tô
|
20
|
|
25
|
10
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
15
|
|
15
|
150
|
Điện công nghiệp
|
25
|
|
100
|
25
|
Điện tử công nghiệp
|
10
|
|
15
|
10
|
Hàn
|
10
|
|
15
|
5
|
Kế toán doanh nghiệp
|
15
|
|
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí
|
25
|
|
45
|
10
|
Kỹ thuật Chế biến món ăn
|
20
|
|
50
|
35
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
|
5
|
10
|
May thời trang
|
|
|
45
|
5
|
Sản xuất đường mía
|
|
|
0
|
15
|
Tổng cộng
|
180
|
0
|
400
|
300
|
CDT0110
|
Trường CĐN Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam - Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội - ĐT: 04.36786301 - Fax: 04.36786312
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
|
35
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
|
70
|
|
Hàn
|
70
|
|
35
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
|
35
|
|
May thời trang
|
70
|
|
70
|
|
Gia công và Thiết kế sản phẩm mộc
|
35
|
|
35
|
|
Quản trị Doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
35
|
|
35
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
35
|
|
35
|
|
Kỹ thuật sơn mài
|
35
|
|
35
|
|
Thiết kế thời trang
|
35
|
|
35
|
|
Tổng cộng
|
455
|
0
|
420
|
0
|
CDD0114
|
Trường CĐN Hùng Vương - 324 Đường Bưởi, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội - ĐT: 04.37628838 - Fax: 04.37629685
|
|
Điện tử công nghiệp
|
35
|
|
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
40
|
|
|
|
Lập trình máy tính
|
35
|
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
|
15
|
20
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40
|
|
20
|
15
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
|
20
|
80
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
35
|
|
15
|
55
|
Quản trị khách sạn nhà hàng
|
20
|
|
10
|
20
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
|
|
20
|
10
|
Công tác xã hội
|
|
|
15
|
20
|
Tổng cộng
|
345
|
0
|
115
|
220
|
|
Trường CĐN thiết kế thời trang LONDON - Số 98 phố Tô Ngọc Vân, phường Quảng An, quận Tây Hồ, Tp.Hà Nội
|
|
Thiết kế thời trang
|
30
|
|
|
30
|
Thiết kế đồ họa
|
10
|
|
|
10
|
Trang trí nội thất
|
10
|
|
|
10
|
Tổng cộng
|
50
|
0
|
0
|
50
|
CDD0121
|
Trường CĐN Công nghệ và Kinh tế Hà Nội - 136 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội - ĐT: 04.37633657 - Fax: 04.37633657
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
70
|
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
|
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
35
|
|
|
|
Kĩ thuật chế biến món ăn
|
50
|
|
|
|
Tổng cộng
|
235
|
0
|
0
|
0
|
|
Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
CDT1604
|
Trường CĐN Số 2 - BQP - Xã Lũng Hòa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
ĐT: 02113.855.132 - Fax: 02113.855.982
|
|
Công nghệ ôtô
|
70
|
|
60
|
30
|
Công nghệ thông tin
|
20
|
|
5
|
15
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
30
|
12
|
Hàn
|
20
|
|
4
|
16
|
Kỹ thuật ML và ĐHKK
|
|
|
40
|
15
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
|
40
|
20
|
Sửa chữa máy tính
|
20
|
|
51
|
15
|
Tổng cộng
|
160
|
0
|
230
|
123
|
CDT1602
|
Trường CĐN Cơ khí NN - Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc ĐT: 0211.866.086 - Fax: 0211.3866542
|
|
Công nghệ ô tô
|
80
|
20
|
100
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
20
|
100
|
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
30
|
|
50
|
|
Điện dân dụng
|
20
|
|
20
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
30
|
|
80
|
|
Điện tử công nghiệp
|
20
|
20
|
30
|
50
|
Điện tử dân dụng
|
20
|
|
30
|
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
20
|
50
|
|
Hàn
|
20
|
|
20
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
20
|
|
100
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
20
|
20
|
0
|
|
Công nghệ thông tin
|
20
|
|
0
|
|
Tin học văn phòng
|
20
|
|
20
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
20
|
|
20
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
|
30
|
|
Kỹ thuật Máy nông nghiệp
|
|
|
30
|
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
|
|
20
|
|
Tổng cộng
|
400
|
100
|
700
|
50
|
CDD1601
|
Trường CĐN Vĩnh Phúc - Chu Văn An, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
ĐT: 0211.3867.773 Fax: 0211.3842.500
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
30
|
25
|
|
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
25
|
|
|
Hàn
|
20
|
|
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
35
|
|
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
25
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
35
|
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
|
|
Công nghệ Ô tô
|
35
|
25
|
|
|
Cơ điện tử
|
20
|
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
25
|
|
|
|
Hàn
|
|
|
105
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
|
70
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK
|
|
|
175
|
|
Điện công nghiệp
|
|
|
210
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
|
50
|
|
Công nghệ Ô tô
|
|
|
100
|
|
KTSC và lắp ráp máy tính
|
|
|
245
|
|
May thời trang
|
|
|
245
|
|
Tổng cộng
|
300
|
100
|
1.200
|
0
|
CDT1603
|
Trường CĐN Việt Xô số 1 - Phường Xuân Hoà, thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
ĐT: 0211.3863056 - Fax: 0211.3863056
|
|
Công nghêệ ô tô
|
25
|
|
20
|
15
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
50
|
25
|
Hàn
|
20
|
|
50
|
25
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
20
|
|
30
|
15
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
20
|
|
40
|
25
|
Kế toán doanh nghiệp
|
15
|
|
20
|
15
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
0
|
|
0
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
15
|
|
15
|
20
|
Gia công kết cấu thép
|
0
|
|
0
|
|
Điện dân dụng
|
15
|
|
40
|
20
|
Cấp thoát nước
|
0
|
|
20
|
10
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
20
|
|
45
|
25
|
Cơ điện tử
|
20
|
|
25
|
15
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
|
55
|
30
|
Vận hành cầu trục
|
|
|
30
|
20
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |