12. Bảo dưỡng cột biển tuyên truyền luật, biển thước nước ngược bằng sắt thép
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị trang thiết bị bảo hộ lao động, dụng cụ, vật liệu.
- Cạo sơn, gõ rỉ, gò nắn (nếu có), lau chùi sạch sẽ cột, biển.
- Cạo sơn chống rỉ một nước, sơn màu hai nước đúng quy tắc báo hiệu.
- Thu dọn dụng cụ vệ sinh nơi làm việc.
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Định mức
|
2.12.1
|
Bảo dưỡng cột biển tuyên truyền luật, biển thước nước ngược
|
Vật liệu
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,141
|
Sơn màu.
|
kg
|
0,249
|
Nhân công bậc 4/7
|
công
|
0,610
|
Máy thi công
|
ca
|
0,028
|
13. Sơn màu cột báo hiệu hòm đựng ắc quy, lồng đèn, rào chống
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị: Trang thiết bị bảo hộ lao động, dụng cụ, vật liệu.
- Lau chùi sạch sẽ cột, hòm đựng ắc quy trước khi sơn.
- Sơn màu hai nước theo yêu cầu kỹ thuật.
- Thu dọn dụng cụ, vệ sinh nơi làm việc, kết thúc công việc.
13.1. Sơn màu cột báo hiệu bằng sắt thép, composite (tại hiện trường)
Đơn vị tính: 01 cột
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột sắt 160
|
Cột sắt 200
|
H=6,5m
|
H=7,5m
|
H=8,5m
|
H=6,5m
|
H=7,5m
|
H=8,5m
|
2.13.1
|
Sơn màu cột báo hiệu bằng sắt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
1,100
|
1,220
|
1,350
|
1,247
|
1,470
|
1,640
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,354
|
0,374
|
0,393
|
0,386
|
0,474
|
0,529
|
Máy thi công
|
ca
|
0.028
|
0.028
|
0.028
|
0.028
|
0.028
|
0.028
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột sắt dạng dàn (thanh liên kết)
|
Cao 12m
|
Cao 14m
|
Cao 16m
|
Cao 18m
|
Cao 20m
|
Cao 21m
|
Cao 24m
|
2.13.1
|
Sơn màu cột báo hiệu bằng sắt
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
ca
|
16,61
5,34
0.028
|
19,37
6,23
0.028
|
22,14
7,14
0.028
|
24,90
8,05
0.028
|
32,86
10,56
0.028
|
37,89
12,18
0.028
|
43,30
13,89
0.028
|
|
|
|
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
13.2. Sơn màu cột báo hiệu bằng BTCT (tại hiện trường)
Đơn vị tính: 01 cột
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột 200
|
Cột 200
|
Cột 1000
|
Cao 6,5m
|
Cao 8,5m
|
Cao 4,0m
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.13.2
|
Sơn màu cột báo hiệu BTCT
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
ca
|
|
1,37
0,3860
0,028
|
|
1,78
0,4340
0,028
|
|
2,68
0,7550
0,028
|
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột 1000
|
Cột 1000
|
Cột 1000
|
Cao 5,0m
|
Cao 6,0m
|
Cao 8,0m
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.13.2
|
Sơn màu cột báo hiệu BTCT
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
ca
|
|
3,680
1,040
0,028
|
|
4,430
1,240
0,028
|
|
5,910
1,665
0,028
|
|
|
|
|
|
4
|
|
5
|
|
6
|
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột Φ1000
|
Cột Φ1500
|
Cột Φ1500
|
Cao 12,0m
|
Cao 7,0m
|
Cao 10,0m
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.13.2
|
Sơn màu cột báo hiệu BTCT
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
ca
|
|
8,870
2,493
0,028
|
|
8,100
2,282
0,028
|
|
11,57
3,260
0,028
|
|
|
|
|
|
7
|
|
8
|
|
9
|
13.3. Sơn màu hòm ắc quy, lồng đèn, rào chống
Đơn vị tính: 01 bộ
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
2.13.3
|
Sơn màu hòm ắc quy, lồng đèn, rào chống trèo
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
0,15
0,249
-
|
14. Sơn màu biển báo hiệu sắt, composite
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị: Trang thiết bị bảo hộ lao động, dụng cụ, vật liệu.
- Lau chùi sạch sẽ biển.
- Sơn màu hai nước đúng quy tắc báo hiệu.
- Thu dọn dụng cụ, vệ sinh nơi làm việc, kết thúc công việc.
Đơn vị tính: 01 biển
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại 1
|
Loại 2
|
Loại 3
|
2.14.1
|
Sơn màu biển hình vuông, hình thoi (sơn màu hai mặt)
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
1,79
1,270
-
|
1,27
0,900
-
|
0,84
0,593
-
|
2.14.2
|
Sơn màu biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt)
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
0,99
0,699
-
|
0,64
0,450
-
|
0,48
0,339
-
|
2.14.3
|
Sơn màu biển báo hiệu cống, âu và điều khiển đi lại
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
0,90
0,641
-
|
0,69
0,485
-
|
0,50
0,351
-
|
2.14.4
|
Sơn màu biển báo hiệu lý trình, Km đường sông
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
0,63
0,448
-
|
0,45
0,319
-
|
0,34
0,240
-
|
2.14.5
|
Sơn màu biển báo hiệu CNV
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
1,40
0,992
-
|
0,97
0,688
-
|
0,62
0,441
-
|
2.14.6
|
Sơn màu biển báo hiệu Ngã ba
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
1,61
1,144
-
|
1,12
0,794
-
|
0,72
0,508
-
|
2.14.7
|
Sơn màu biển báo hiệu định hướng
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Mảy thi công
|
kg
công
-
|
3,39
2,402
-
|
2,38
1,684
-
|
1,54
1,092
-
|
2.14.8
|
Sơn màu biển báo hình tròn
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
1,27
0,898
-
|
0,88
0,623
-
|
0,56
0,399
-
|
2.14.9
|
Sơn màu biển báo hiệu C1.1.3; C1.1.4
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
0,090
0,063
-
|
0,060
0,044
-
|
0,040
0,030
-
|
2.14.10
|
Sơn màu biển báo thông báo phụ tam giác
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
0,45
0,159
-
|
0,30
0,106
-
|
0,21
0,074
-
|
2.14.11
|
Sơn màu biển thông báo phụ chữ nhật
|
Vật liệu
Sơn màu
Nhân công bậc 4,0/7
Máy thi công
|
kg
công
-
|
0,27
0,190
-
|
0,19
0,132
-
|
0,12
0,085
-
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
15. Sơn màu cột biển tuyên truyền luật, biển thước nước ngược
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị: Trang thiết bị bảo hộ lao động, dụng cụ, vật liệu.
- Lau chùi sạch sẽ cột, biển.
- Sơn màu hai nước theo đúng quy tắc báo hiệu.
- Thu dọn dụng cụ, vệ sinh nơi làm việc, kết thúc công việc.
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
2.15.1
|
Sơn màu cột biển tuyên truyền luật, biển thước nước ngược
|
Vật liệu
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
-
|
Sơn màu.
|
kg
|
0,249
|
Nhân công bậc 4/7
|
công
|
0,0175
|
Máy thi công
|
ca
|
0,028
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |