10. Bảo dưỡng cột báo hiệu, hòm đựng ắc quy, rọ đèn, rào chống bằng sắt thép
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị: Trang thiết bị bảo hộ lao động, dụng cụ, vật liệu.
- Cạo sơn, gõ gỉ, gò nắn (nếu có), lau chùi sạch sẽ biển.
- Sơn chống gỉ một lớp, sơn màu hai nước đúng quy tắc báo hiệu.
- Thu dọn dụng cụ, vệ sinh nơi làm việc, kết thúc công việc.
Đơn vị tính : 01 cột
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột sắt 160
|
H = 6,5m
|
H = 7,5m
|
H = 8,5m
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.10.1
|
Bảo dưỡng cột báo hiệu bằng sắt thép
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,62
|
0,62
|
0,70
|
0,70
|
0,78
|
0,78
|
Sơn màu
|
kg
|
1,10
|
1,10
|
1,22
|
1,22
|
1,35
|
1,35
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
1,713
|
2,12
|
2,072
|
2,343
|
2,34
|
2,92
|
Máy thi công
|
ca
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột sắt 200
|
H = 6,5m
|
H = 7,5m
|
H = 8,5m
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.10.2
|
Bảo dưỡng cột báo hiệu bằng sắt thép
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,719
|
0,719
|
0,83
|
0,83
|
0,93
|
0,93
|
Sơn màu
|
kg
|
1,274
|
1,274
|
1,47
|
1,47
|
1,64
|
1,64
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
2,14
|
2,647
|
2,46
|
3,06
|
2,78
|
3,47
|
Máy thi công
|
ca
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột sắt dạng dàn (thanh liên kết)
|
Cao 12m
|
Cao 14m
|
Cao 16m
|
Cao 18m
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.10.3
|
Bảo dưỡng cột báo hiệu bằng sắt thép
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
|
9,41
|
|
10,97
|
|
12,54
|
|
14,12
|
Sơn màu
|
kg
|
|
16,61
|
|
19,37
|
|
22,14
|
|
24,90
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
|
43,17
|
|
50,37
|
|
57,56
|
|
65,05
|
Máy thi công
|
ca
|
|
0,028
|
|
0,028
|
|
0,028
|
|
0,028
|
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
|
4
|
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột sắt dạng dàn (thanh liên kết)
|
Hòm ắc quy, lồng đèn, rào chống trèo
|
Cao 20m
|
Cao 21m
|
Cao 22m
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.10.3
|
Bảo dưỡng cột báo hiệu bằng sắt thép
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
|
18,62
|
|
21,46
|
|
24,52
|
0,17
|
0,17
|
Sơn màu
|
kg
|
|
32,86
|
|
37,89
|
|
43,30
|
0,15
|
0,15
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
|
85,33
|
|
98,39
|
|
112,42
|
0,591
|
0,738
|
Máy thi công
|
ca
|
|
0,028
|
|
0,028
|
|
0,028
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
5
|
|
6
|
|
7
|
8
|
9
|
11. Bảo dưỡng biển báo hiệu bằng thép
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị trang thiết bị bảo hộ lao động, dụng cụ, vật liệu.
- Cạo sơn, gõ rỉ, gò nắn (nếu có), lau chùi sạch sẽ biển.
- Cạo sơn chống rỉ một nước, sơn màu hai nước đúng quy tắc báo hiệu.
- Thu dọn dụng cụ, vệ sinh nơi làm việc, kết thúc công việc.
Đơn vị tính: 01 biển
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại 1
|
Loại 2
|
Loại 3
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.11.1
|
Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi (sơn màu hai mặt)
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
1,02
|
1,02
|
0,72
|
0,72
|
0,47
|
0,47
|
Sơn màu
|
kg
|
1,08
|
1,08
|
1,27
|
1,27
|
0,84
|
0,84
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
2,204
|
2,418
|
1,561
|
1,713
|
1,029
|
1,129
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.2
|
Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt)
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
1,02
|
1,02
|
0,72
|
0,72
|
0,47
|
0,47
|
Sơn màu
|
kg
|
0,99
|
0,99
|
0,64
|
0,64
|
0,48
|
0,48
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
1,811
|
1,976
|
1,283
|
1,40
|
0,845
|
0,922
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.3
|
Bảo dưỡng biển báo hiệu cống, âu và điều khiển đi lại
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,93
|
0,93
|
0,70
|
0,70
|
0,50
|
0,50
|
Sơn màu
|
kg
|
0,90
|
0,90
|
0,69
|
0,69
|
0,50
|
0,50
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
1,668
|
1,82
|
1,248
|
1,362
|
0,888
|
0,969
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.4
|
Bảo dưỡng biển báo hiệu lý trình Km đường sông
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,64
|
0,64
|
0,45
|
0,45
|
0,33
|
0,33
|
Sơn màu
|
kg
|
0,63
|
0,63
|
0,45
|
0,45
|
0,34
|
0,34
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
1,142
|
1,246
|
0,797
|
0,87
|
0,589
|
0,642
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.5
|
Bảo dưỡng biển báo hiệu VCN
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,79
|
0,79
|
0,55
|
0,55
|
0,35
|
0,35
|
Sơn màu
|
kg
|
1,40
|
1,40
|
0,97
|
0,97
|
0,62
|
0,62
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
1,721
|
1,888
|
1,194
|
1,31
|
0,765
|
0,84
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.6
|
Bảo dưỡng biển báo hiệu Ngã ba
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,91
|
0,91
|
0,63
|
0,63
|
0,41
|
0,41
|
Sơn màu
|
kg
|
1,61
|
1,61
|
1,12
|
1,12
|
0,72
|
0,72
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
1,984
|
2,177
|
1,378
|
1,521
|
0,882
|
0,967
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.7
|
Bảo dưỡng biển báo hiệu định hướng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
1,92
|
1,92
|
1,35
|
1,35
|
0,87
|
0,87
|
Sơn màu
|
kg
|
3,39
|
3,39
|
2,38
|
2,38
|
1,54
|
1,54
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
4,167
|
4,572
|
2,92
|
2,204
|
1,895
|
2,079
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.8
|
Bảo dưỡng biển báo khoang thông truyền hình tròn
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,72
|
0,72
|
0,50
|
0,50
|
0,32
|
0,32
|
Sơn màu
|
kg
|
1,27
|
1,27
|
0,88
|
0,88
|
0,56
|
0,56
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
1,28
|
1,397
|
0,888
|
0,969
|
0,568
|
0,62
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.9
|
Bảo dưỡng biển báo hiệu C1.1.3; C1.1.4
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,10
|
0,10
|
0,07
|
0,07
|
0,05
|
0,05
|
Sơn màu
|
kg
|
0,09
|
0,09
|
0,06
|
0,06
|
0,04
|
0,04
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,181
|
0,198
|
0,125
|
0,137
|
0,080
|
0,088
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.10
|
Bảo dưỡng biển thông báo phụ tam giác
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,25
|
0,25
|
0,17
|
0,17
|
0,12
|
0,12
|
Sơn màu
|
kg
|
0,45
|
0,45
|
0,30
|
0,30
|
0,21
|
0,21
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,453
|
0,494
|
0,302
|
0,329
|
0,211
|
0,23
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.11.11
|
Bảo dưỡng biển thông báo phụ chữ nhật
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,30
|
0,30
|
0,21
|
0,21
|
0,14
|
0,14
|
Sơn màu
|
kg
|
0,27
|
0,27
|
0,19
|
0,19
|
0,12
|
0,12
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,543
|
0,593
|
0,377
|
0,412
|
0,242
|
0,264
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |