a
|
Đèn chế độ F và Q bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
82
|
82
|
82
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
164
|
164
|
164
|
b
|
Đèn chế độ F bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
50
|
50
|
50
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
100
|
-
|
-
|
c
|
Đèn chớp đều (ISO 1s - ISO 6s) bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
40
|
40
|
40
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
81
|
81
|
81
|
d
|
Đèn chớp đều (ISO 1s - ISO 6s, Q) bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
23
|
23
|
23
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
48
|
-
|
-
|
e
|
Đèn chớp một dài OC 5s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
48
|
48
|
48
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
97
|
97
|
97
|
f
|
Đèn chớp một dài OC 5s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
29
|
29
|
29
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
59
|
-
|
-
|
g
|
Đèn chớp môt dài loại OC 4s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
60
|
60
|
60
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
123
|
123
|
123
|
h
|
Đèn chớp môt dài loại OC 4s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
37
|
37
|
37
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
74
|
-
|
-
|
i
|
Đèn chớp 1 dài loại OC 3s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
53
|
53
|
53
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
109
|
109
|
109
|
k
|
Đèn chớp 1 dài loại OC 3s bóng LED
|
|
-
|
-
|
-
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
41
|
41
|
41
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
83
|
-
|
-
|
n
|
Đèn chớp một ngắn FI 5s, FI (2) 10s, FI (3) 10s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
30
|
30
|
30
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
40
|
40
|
40
|
m
|
Đèn chớp một ngắn FI 5s, FI(2) 10s, bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
3
|
3
|
3
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
8
|
-
|
-
|
l
|
Đèn chớp ba FI (3) 10s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
6
|
6
|
6
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
13
|
-
|
-
|
2.2.10
|
Nạp ắc quy cân bằng
|
|
|
|
|
a
|
Đèn chế độ F và Q bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
7
|
7
|
7
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
16
|
16
|
16
|
b
|
Đèn chế độ F bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
5
|
5
|
5
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
10
|
-
|
-
|
c
|
Đèn chớp đều (ISO 1s - ISO 6s) bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
4
|
4
|
4
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
8
|
8
|
8
|
d
|
Đèn chớp đều (ISO 1s - ISO 6s, Q) bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
3
|
3
|
3
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
6
|
-
|
-
|
e
|
Đèn chớp một dài OC 5s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
5
|
5
|
5
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
10
|
10
|
10
|
f
|
Đèn chớp một dài OC 5s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
3
|
3
|
3
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
6
|
-
|
-
|
g
|
Đèn chớp một dài loại OC 4s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
6
|
6
|
6
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
12
|
12
|
12
|
h
|
Đèn chớp một dài loại OC 4s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
4
|
4
|
4
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
8
|
-
|
-
|
i
|
Đèn chớp 1 dài loại OC 3s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
6
|
6
|
6
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
12
|
12
|
12
|
k
|
Đèn chớp 1 dài loại OC 3s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
4
|
4
|
4
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
8
|
-
|
-
|
n
|
Đèn chớp một ngắn FI 5s, FI (2) 10s, FI (3) 10s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/bình
|
5
|
5
|
5
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/bình
|
4
|
4
|
4
|
m
|
Đèn chớp một ngắn FI 5s, FI(2) 10s, bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
1
|
1
|
1
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
2
|
-
|
-
|
2.2.11
|
Đèn chớp ba ngắn FI (3) bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/bình
|
1
|
1
|
1
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/bình
|
2
|
-
|
-
|
3
|
Các công tác đặc thù trong quản lý, bảo trì đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
3.1
|
Trực đảm bảo giao thông
|
người/trạm/năm
|
1
|
1
|
1
|
3.2
|
Đọc mực nước sông vùng lũ
|
lần/ngày
|
3
|
3
|
3
|
3.3
|
Đọc mực nước sông vùng triều
|
lần/ngày
|
24
|
24
|
24
|
3.4
|
Đếm phương tiện vận tải tuyến ĐTNĐ không đốt đèn
|
giờ/ngày
|
12
|
12
|
12
|
3.5
|
Đếm phương tiện vận tải tuyến ĐTNĐ có đốt đèn
|
giờ/ngày
|
24
|
24
|
24
|
3.6
|
Trực phòng chống bão lũ
|
lần/năm/trạm
|
6
|
6
|
6
|
3.7
|
Trực tàu công tác
|
công/tàu/trạm/năm
|
365
|
365
|
365
|
3.8
|
Bảo dưỡng định kỳ tàu công tác
|
lần/năm/tàu
|
1
|
1
|
1
|
3.9
|
Quan hệ với địa phương
|
lần/năm/trạm
|
12
|
12
|
12
|
3.10
|
Phát quang quanh báo hiệu
|
lần/năm/cột
|
2
|
2
|
2
|
3.11
|
Sửa chữa nhỏ nhà trạm
|
lần/năm
|
1
|
1
|
1
|
Chương III
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |