5. Bảo dưỡng phao sắt
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, sơn chổi, bàn cạo.
- Kê đệm, cọ rửa phao, tháo doăng phao, cạo gỉ bên trong và bên ngoài phao. Lau chùi sạch phao, biển trước khi sơn.
- Gò nắn lại phần phao bị bẹp (nếu có).
- Sơn một nước sơn chống rỉ bên trong và bên ngoài phao, biển.
- Sơn màu hai nước bên ngoài phao, biển đúng quy tắc báo hiệu
- Bắt chặt doăng đảm bảo kín nước.
- Đưa phao vào vị trí quy định.
- Thu dọn dụng cụ, vệ sinh nơi làm việc.
Đơn vị tính: 01 quả
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Phao nhót
|
Phao trụ
|
800
|
800
|
1000
|
1200
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.05.1
|
Bảo dưỡng phao sắt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,61
|
0,61
|
0,95
|
0,95
|
1,29
|
1,29
|
1,34
|
1,34
|
Sơn màu
|
kg
|
0,41
|
0,41
|
0,65
|
0,65
|
0,89
|
0,89
|
1,35
|
1,35
|
Nhân công bậc 4,5/7
|
công
|
2,21
|
2,25
|
2,496
|
2,65
|
3,12
|
3,313
|
4,12
|
4,375
|
Máy thi công
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Phao nhót
|
Phao trụ
|
1300
|
1400
|
1500
|
1600
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.05.2
|
Bảo dưỡng phao sắt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
1,86
|
1,86
|
2,38
|
2,38
|
2,80
|
2,80
|
3,22
|
3,22
|
Sơn màu
|
kg
|
1,48
|
1,48
|
1,62
|
1,62
|
1,93
|
1,93
|
2,25
|
2,25
|
Nhân công bậc 4,5/7
|
công
|
4,485
|
4,687
|
4,85
|
5,00
|
5,26
|
5,46
|
5,675
|
5,933
|
Máy thi công
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Phao trụ
|
1700
|
1800
|
2000
|
2400
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.05.3
|
Bảo dưỡng phao sắt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
3,64
|
3,64
|
4,06
|
4,06
|
4,91
|
4,91
|
6,64
|
6,64
|
Sơn màu
|
kg
|
2,57
|
2,57
|
2,85
|
2,85
|
3,43
|
3,43
|
4,64
|
4,64
|
Nhân công bậc 4,5/7
|
công
|
6,09
|
6,406
|
6,504
|
6,874
|
7,332
|
7,812
|
9,50
|
10,05
|
Máy thi công
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
6. Bảo dưỡng xích nỉn và phụ kiện
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu.
- Vận chuyển xích nỉn từ kho ra nơi làm việc.
- Đập, gõ rỉ, đốt xích, lau chùi sạch sẽ.
- Nhuộm xích bằng hắc ín.
- Phơi khô, đưa về vị trí cũ.
- Thu dọn vệ sinh nơi làm việc.
Đơn vị tính: m
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại xích
|
Xích (10-14) mm
|
Xích (16-20) mm
|
Xích (25-30) mm
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.06.1
|
Bảo dưỡng xích và phụ kiện
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Hắc ín
|
kg
|
0,160
|
0,160
|
0,187
|
0,187
|
0,213
|
0,213
|
Nhân công bậc 4,5/7
|
công
|
0,033
|
0,040
|
0,040
|
0,047
|
0,047
|
0,053
|
Máy thi công
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7. Bảo dưỡng biển phao, tiêu thị
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị trang thiết bị bảo hộ lao động, dụng cụ, vật liệu.
- Cạo sơn, gõ rỉ, gò nắn (nếu có), lau chùi sạch sẽ biển.
- Sơn chống rỉ một nước, sơn màu hai nước đúng quy tắc báo hiệu.
- Thu dọn dụng cụ vệ sinh nơi làm việc.
Đơn vị tính: 01 biển
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại 1
|
Loại 2
|
Loại 3
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.07.1
|
Bảo dưỡng biển phao bờ phải
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,63
|
0,63
|
0,51
|
0,51
|
0,64
|
0,40
|
Sơn màu
|
kg
|
1,00
|
1,00
|
0,81
|
0,81
|
0,784
|
0,64
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
1,225
|
1,344
|
0,992
|
1,088
|
-
|
0,86
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.07.2
|
Bảo dưỡng biển phao bờ trái
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,27
|
0,27
|
0,22
|
0,22
|
0,18
|
0,18
|
Sơn màu
|
kg
|
0,43
|
0,43
|
0,35
|
0,35
|
0,28
|
0,28
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,53
|
0,582
|
0,429
|
0,47
|
0,34
|
0,373
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.07.3
|
Bảo dưỡng biển phao tim luồng và phao hai luồng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
1,44
|
1,44
|
1,00
|
1,00
|
0,64
|
0,64
|
Sơn màu
|
kg
|
2,53
|
2,53
|
1,76
|
1,76
|
1,13
|
1,13
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
5,29
|
5,82
|
3,674
|
4,041
|
2,35
|
2,585
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.07.4
|
Bảo dưỡng tiêu thị hình trụ
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
Sơn màu
|
kg
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,03
|
0,045
|
0,03
|
0,045
|
0,03
|
0,045
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.07.5
|
Bảo dưỡng tiêu thị hình nón
|
Vật liệu
|
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
Sơn màu
|
kg
|
0,02
|
0,032
|
0,02
|
0,032
|
0,02
|
0,032
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Máy thi công
|
ca
|
|
|
|
|
|
|
2.07.6
|
Bảo dưỡng tiêu thị hình cầu
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn chống rỉ
|
kg
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
Sơn màu
|
kg
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,056
|
0,084
|
0,056
|
0,084
|
0,056
|
0,084
|
Máy thi công
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
8. Sơn màu phao sắt.
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ sơn, chổi.
- Tàu từ tim luồng đi đến phao.
- Quăng dây, bắt phao.
- Sơn màu hai nước đúng quy tắc báo hiệu, kết thúc công việc.
- Đưa tàu ra tim luồng.
Đơn vị tính: 01 quả
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Phao nhót
|
Phao trụ
|
800
|
800
|
1000
|
1200
|
2.08.1
|
Sơn màu phao
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
0,41
|
0,65
|
0,89
|
1,35
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,3255
|
0,3310
|
0,3675
|
0,4200
|
Máy thi công
|
ca
|
0,1240
|
0,1240
|
0,1400
|
0,1600
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Phao trụ
|
1300
|
1400
|
1500
|
1600
|
2.08.2
|
Sơn màu phao
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
1,48
|
1,62
|
1,93
|
2,25
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,4332
|
0,4463
|
0,4813
|
0,5163
|
Máy thi công
|
ca
|
0,165
|
0,1700
|
0,183
|
0,1965
|
|
|
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Phao trụ
|
1700
|
1800
|
2000
|
2400
|
2.08.3
|
Sơn màu phao
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
2,57
|
2,85
|
3,43
|
4,64
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
0,5512
|
0,5862
|
0,6563
|
0,8873
|
Máy thi công
|
ca
|
0,2100
|
0,2233
|
0,2500
|
0,3380
|
|
|
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9. Sơn màu biển phao, tiêu thị
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị: Trang thiết bị bảo hộ lao động, dụng cụ, vật liệu.
- Lau chùi sạch sẽ biển.
- Sơn màu hai nước đúng quy tắc báo hiệu.
- Thu dọn dụng cụ, vệ sinh nơi làm việc, kết thúc công việc.
Đơn vị tính: 01 biển
Mã hiệu
|
Hạng mục công việc
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại 1
|
Loại 2
|
Loại 3
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
Tại trạm
|
Tại hiện trường
|
2.09.1
|
Sơn màu biển phao bờ phải
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
|
1,00
|
|
0,81
|
|
0,64
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
|
0,300
|
|
0,287
|
|
0,276
|
Máy thi công
|
ca
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2.09.2
|
Sơn màu biển phao bờ trái
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
|
0,43
|
|
0,35
|
|
0,28
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
|
0,293
|
|
0,280
|
|
0,270
|
Máy thi công
|
ca
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2.09.3
|
Sơn màu biển phao tim luồng và phao hai luồng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
|
2,53
|
|
1,76
|
|
1,13
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
|
0,763
|
|
0,530
|
|
0,400
|
Máy thi công
|
ca
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2.09.4
|
Sơn màu tiêu thị hình trụ
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
|
0,04
|
|
0,04
|
|
0,04
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
|
0,0145
|
|
0,0145
|
|
0,0145
|
Máy thi công
|
ca
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2.09.5
|
Sơn màu tiêu thị hình nón
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
|
0,02
|
|
0,02
|
|
0,02
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
|
0,0136
|
|
0,0136
|
|
0,0136
|
Máy thi công
|
ca
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2.09.6
|
Sơn màu tiêu thị hình cầu
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn màu
|
kg
|
|
0,03
|
|
0,03
|
|
0,03
|
Nhân công bậc 4,0/7
|
công
|
|
0,0170
|
|
0,0170
|
|
0,0170
|
Máy thi công
|
ca
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |