STT
|
Hạng mục công việc
|
ĐVT
|
Định ngạch
|
Loại 1
|
Loại 2
|
Loại 3
|
1
|
Khối lượng công tác QLTX
|
|
|
|
|
1.1
|
Đơn vị bảo trì công trình đường thủy nội địa tự tổ chức kiểm tra tuyến thường xuyên toàn bộ tuyến luồng
|
lần/năm
|
73
|
65
|
52
|
1.2
|
Cơ quan quản lý đường thủy nội địa khu vực định kỳ hàng tháng tổ chức kiểm tra, nghiệm thu công việc hoàn thành từng tuyến của các đơn vị bảo trì đường thủy nội địa
|
lần/năm
|
12
|
12
|
12
|
1.3
|
Cơ quan quản lý đường thủy nội địa theo phân cấp định kỳ hàng quý tổ chức kiểm tra tuyến của các đơn vị bảo trì đường thủy nội địa
|
lần/năm
|
4
|
4
|
4
|
1.4
|
Kiểm tra đột xuất sau lũ bão
|
lần/năm
|
3
|
3
|
3
|
1.5
|
Kiểm tra theo dõi công trình giao thông và tham gia xử lý tai nạn
|
lần/năm
|
3
|
2
|
2
|
1.6
|
Kiểm tra đèn hiệu ban đêm
|
lần/năm
|
12
|
12
|
12
|
1.7
|
Đo dò sơ khảo bãi cạn
|
lần/năm/bãi
|
14
|
8
|
4
|
2
|
Khối lượng công tác bảo trì đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
2.1
|
Bảo trì báo hiệu
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Thả phao
|
lần/năm/quả
|
3
|
3
|
2
|
2.1.2
|
Điều chỉnh phao
|
lần/năm/quả
|
15
|
13
|
12
|
2.1.3
|
Chống bồi rùa
|
lần/năm/quả
|
15
|
13
|
12
|
2.1.4
|
Trục phao
|
lần/năm/quả
|
3
|
3
|
2
|
2.1.5
|
Bảo dưỡng phao
|
lần/năm/quả
|
1
|
1
|
1
|
2.1.6
|
Sơn màu giữa kỳ phao
|
lần/năm/quả
|
2
|
2
|
2
|
2.1.7
|
Bảo dưỡng xích nỉn
|
lần/năm/đường
|
1
|
1
|
1
|
2.1.8
|
Chỉnh cột báo hiệu
|
lần/năm/cột
|
2
|
2
|
2
|
2.1.9
|
Dịch chuyển cột báo hiệu
|
% số cột
|
20
|
10
|
5
|
2.1.10
|
Dịch chuyển biển, đèn báo hiệu khoang thông thuyền (khi có thay đổi khoang thông thuyền)
|
lần/năm/biển
|
3
|
2
|
1
|
2.1.11
|
Bảo dưỡng cột, biển báo hiệu, cột biển tuyên truyền luật
|
lần/năm/cột, biển
|
1
|
1
|
1
|
2.1.12
|
Sơn màu giữa kỳ cột, biển báo hiệu, cột biển tuyên truyền luật
|
lần/năm/cột, biển
|
2
|
2
|
2
|
2.1.13
|
Sơn màu cột bê tông
|
lần/năm/cột
|
3
|
3
|
3
|
2.1.14
|
Bảo dưỡng biển báo hiệu cầu
|
lần/năm/biển
|
1
|
1
|
1
|
2.1.15
|
Sơn màu giữa kỳ biển báo hiệu cầu
|
lần/năm/biển
|
2
|
2
|
2
|
2.1.16
|
Bảo dưỡng lồng đèn, hòm ắc quy
|
lần/năm/đèn
|
1
|
1
|
1
|
2.1.17
|
Sơn màu giữa kỳ lồng đèn, hòm ắc quy, rào chống trèo
|
lần/năm/đèn
|
2
|
2
|
2
|
2.1.18
|
Sửa chữa nhỏ báo hiệu
|
lần/năm/báo hiệu
|
1
|
1
|
1
|
2.1.19
|
Vớt các vật nổi (rác) trên luồng chạy tàu thuyền
|
lần/năm
|
Theo thực tế
|
Theo thực tế
|
Theo thực tế
|
2.2
|
Bảo trì đèn báo hiệu
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Hành trình thay ắc quy
|
lần/năm
|
bằng số lần thay ắc quy
|
bằng số lần thay ắc quy
|
bằng số lần thay ắc quy
|
2.2.2
|
Thay ắc quy chuyên dùng (loại 6V-40Ah lắp song song hoặc 6V-80Ah) cho một đèn
|
lần/năm/đèn
|
|
|
|
a
|
Đèn chế độ F và Q bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/đèn
|
91
|
91
|
91
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/đèn
|
182
|
182
|
182
|
b
|
Đèn chế độ F bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/đèn
|
57
|
57
|
57
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/đèn
|
112
|
-
|
-
|
c
|
Đèn chớp đều (ISO 1s - ISO 6s) bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/đèn
|
46
|
46
|
46
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/đèn
|
91
|
91
|
91
|
d
|
Đèn chớp đều (ISO 1s - ISO 6s, Q) bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/đèn
|
28
|
28
|
28
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/đèn
|
56
|
-
|
-
|
e
|
Đèn chớp một dài OC 5s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/đèn
|
55
|
55
|
55
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/đèn
|
109
|
109
|
109
|
f
|
Đèn chớp một dài OC 5s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/đèn
|
34
|
34
|
34
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/đèn
|
67
|
-
|
-
|
g
|
Đèn chớp một dài loại OC 4s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/đèn
|
68
|
68
|
68
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/đèn
|
137
|
137
|
137
|
h
|
Đèn chớp môt dài loại OC 4s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/đèn
|
43
|
43
|
43
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/đèn
|
84
|
-
|
-
|
i
|
Đèn chớp 1 dài loại OC 3s bóng sợi dốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/đèn
|
61
|
61
|
61
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/đèn
|
121
|
121
|
121
|
k
|
Đèn chớp 1 dài loại OC 3s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/đèn
|
47
|
47
|
47
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/đèn
|
93
|
-
|
-
|
n
|
Đèn chớp một ngắn FI 5s, FI(2) 10s, FI(3) 10s bóng sợi đốt
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,6A
|
lần/năm/đèn
|
37
|
37
|
37
|
|
- Loại 6V-1,4A
|
lần/năm/đèn
|
46
|
46
|
46
|
m
|
Đèn chớp một ngắn FI 5s, FI(2) 10s, bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/đèn
|
6
|
6
|
6
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/đèn
|
12
|
-
|
-
|
l
|
Đèn chớp ba FI (3) 10s bóng LED
|
|
|
|
|
|
- Loại 6V-0,5A
|
lần/năm/đèn
|
9
|
9
|
9
|
|
- Loại 6V-1,0A
|
lần/năm/đèn
|
17
|
-
|
-
|
2.2.3
|
Đèn sử dụng năng lượng mặt trời
|
|
|
|
|
a
|
Thay ắc quy
|
lần/năm/đèn
|
2
|
2
|
2
|
b
|
Kiểm tra vệ sinh đèn, tấm năng lượng mặt trời, bổ sung nước cất cho ắc quy
|
lần/năm/đèn
|
12
|
12
|
12
|
2.2.4
|
Kiểm tra vệ sinh đèn
|
|
4
|
4
|
4
|
2.2.5
|
Thay ắc quy chuyên dùng (Loại 6V-40Ah đấu 4 bình: 12V-80Ah)
- Đèn chớp 12V-1,4A
|
lần/năm/đèn
|
73
|
73
|
73
|
2.2.6
|
Thay bóng đèn (Chưa có bóng LED)
|
|
|
|
|
a
|
Đèn chế độ F VÀ Q
|
lần/năm/đèn
|
6
|
6
|
6
|
b
|
Đèn chế độ chớp đều
|
lần/năm/đèn
|
4
|
4
|
4
|
c
|
Đèn chế độ chớp một dài
|
lần/năm/đèn
|
4
|
4
|
4
|
d
|
Đèn chế độ chớp một ngắn FI 5s
|
lần/năm/đèn
|
2
|
2
|
2
|
e
|
Đèn chế độ chớp hai, chớp ba
|
lần/năm/đèn
|
2
|
2
|
2
|
2.2.7
|
Thay thế đèn báo hiệu
|
% số đèn/năm
|
10
|
10
|
10
|
2.2.8
|
Xúc nạp ắc quy ban đầu
|
lần/năm/bình
|
2
|
2
|
2
|
2.2.9
|
Nạp ắc quy bổ sung
|
|
|
|
|