BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 2.21 Mb.
trang5/13
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích2.21 Mb.
#16065
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

3. Chống bồi rùa

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị dụng cụ làm việc.

- Tàu từ tim luồng đến vị trí phao.

- Quăng dây, bắt phao, giảm xích.

- Thực hiện chống bồi theo yêu cầu kỹ thuật, kết thúc công việc.



- Đưa tàu ra tim luồng, thu dọn dụng cụ kết thúc công việc.

Đơn vị tính: 01 quả

Mã hiệu

Hạng mục công việc

Thành phần hao phí

Đơn vị

Tàu công tác

Tàu dưới 23cv

Tàu từ 23cv đến dưới 50cv

Tàu từ 50cv đến dưới 90cv

Tàu từ 90cv trở lên

2.03.1

Chống bồi rùa phao nhót 800

Vật liệu

-

-

-







Nhân công bậc 4,5/7

công

0,4287

0,3871







Máy thi công

ca

0,1225

0,1106







2.03.2

Chống bồi rùa phao trụ 800

Vật liệu

-




-







Nhân công bậc 4,5/7

công




0,4328







Máy thi công

ca




0,1106







2.03.3

Chống bồi rùa phao trụ 1000

Vật liệu

-




-







Nhân công bậc 4,5/7

công




0,5092







Máy thi công

ca




0,1455







2.03.4

Chống bồi rùa phao trụ 1200

Vật liệu

-




-

-

-

Nhân công bậc 4,5/7

công




0,6317

0,5530

0,4693

Máy thi công

ca




0,1805

0,1580

0,1341

2.03.5

Chống bồi rùa phao trụ 1300

Vật liệu

-




-

-

-

Nhân công bậc 4,5/7

công




0,693

0,5915

0,5145

Máy thi công

ca




0,198

0,169

0,147

2.03.6

Chống bồi rùa phao trụ 1400

Vật liệu

-




-

-

-

Nhân công bậc 4,5/7

công




0,7542

0,6300

0,5596

Máy thi công

ca




0,2155

0,1800

0,1599

2.03.7

Chống bồi rùa phao trụ 1500

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 4,5/7

công







0,6415

0,5876

Máy thi công

ca







0,1833

0,1679

2.03.8

Chống bồi rùa phao trụ 1600

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 4,5/7

công







0,6531

0,6156

Máy thi công

ca







0,1866

0,1759

2.03.9

Chống bồi rùa phao trụ 1700

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 4,5/7

công







0,6646

0,6436

Máy thi công

ca







0,1899

0,1839

2.03.10

Chống bồi rùa phao trụ 1800

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 4,5/7

công







0,7143

0,6717

Máy thi công

ca







0,2041

0,1919

2.03.11

Chống bồi rùa phao trụ 2000

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 4,5/7

công







0,8137

0,7280

Máy thi công

ca







0,2325

0,2080

2.03.12

Chống bồi rùa phao trụ 2400

Vật liệu

-













Nhân công bậc 4,5/7

công







1,0167

0,8404

Máy thi công

ca







0,2905

0,2401













1

2

3

4

4. Trục phao (loại có đèn)

Thành phần công tác:

- Chuẩn bị dụng cụ làm việc.

- Tàu từ tim luồng đến vị trí thả phao.

- Thực hiện trục phao, theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kết thúc công việc.

- Đưa tàu ra tim luồng.



Đơn vị tính: 01quả

Mã hiệu

Hạng mục công việc

Thành phần hao phí

Đơn vị

Tàu công tác

Tàu dưới 23cv

Tàu từ 23cv đến dưới 50cv

Tàu từ 50cv đến dưới 90cv

Tàu từ 90cv trở lên

2.04.1

Trục phao nhót 800

Vật liệu

-

-

-







Nhân công bậc 5,0/7

công

0,8708

0,8470







Máy thi công

ca

0,2488

0,2420







2.04.2

Trục phao trụ 800

Vật liệu

-




-







Nhân công bậc 5,0/7

công




1,065







Máy thi công

ca




0,2420







2.04.3

Trục phao trụ 1000

Vật liệu

-




-







Nhân công bậc 5,0/7

công




1,3216







Máy thi công

ca




0,3776







2.04.4

Trục phao trụ 1200

Vật liệu

-




-

-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công




1,7958

1,1147

0,9821

Máy thi công

ca




0,5131

0,3185

0,2806

2.04.5

Trục phao trụ 1300

Vật liệu

-




-

-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công




2,033

1,2621

1,1118

Máy thi công

ca




0,5809

0,3606

0,3177

2.04.6

Trục phao trụ 1400

Vật liệu

-




-

-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công




2,2701

1,4094

1,2414

Máy thi công

ca




0,6486

0,4027

0,3547

2.04.7

Trục phao trụ 1500

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công







1,480

1,2637

Máy thi công

ca







0,4229

0,3611

2.04.8

Trục phao trụ 1600

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công







1,5506

1,2860

Máy thi công

ca







0,4431

0,3675

2.04.9

Trục phao trụ 1700

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công







1,6212

1,3083

Máy thi công

ca







0,4632

0,3738

2.04.10

Trục phao trụ 1800

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công







1,6919

1,3303

Máy thi công

ca







0,4834

0,3801

2.04.11

Trục phao trụ 2000

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công







1,8333

1,3744

Máy thi công

ca







0,5238

0,3927

2.04.12

Trục phao trụ 2400

Vật liệu

-







-

-

Nhân công bậc 5,0/7

công







2,1154

1,4735

Máy thi công

ca







0,6044

0,4210













1

2

3

4

Ghi chú:

- Đối với phao không đèn, định mức ca máy giảm 0,035 ca/quả.

- Đối với phao có chiều dài xích >15m, định mức ca máy nhân thêm hệ số 1,06.


Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments
Attachments -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 2.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương