TÀI LIỆU THAM KHẢO
I. Tài liệu tiếng việt
1. Bùi Mạnh Cường (2007), Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống ngô, NXB NN Hà Nội.
2. Phạm Tiến Dũng (2004), Xử lý số liệu trên máy tính bằng IRRSTAT 4.0 trong Windows, NXB Nông nghiệp Hà Nội.
3. Cao Đắc Điểm (1998), Cây ngô, NXB Nông nghiệp Hà Nội.
4. Đường Hồng Dật (2006), Sâu bệnh hại ngô cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ, NXB Lao Động - Xã Hội.
5. Phan Xuân Hào (2007), Vấn đề về mật độ và khoảng cách trồng ngô, Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - số 16 năm 2007.
6. Phan Xuân Hào (2008), Một số giải pháp nâng cao năng suất ngô ở Việt Nam, Báo cáo tại Viện Khoa Học Nông nghiệp Việt Nam tháng 3 /2008.
7. Nguyễn Đình Hiền (2007), Bài giảng về xử lý số liệu trong sinh học, NXB NN Hà Nội.
8. Nguyễn Thế Hùng (2002), Ngô lai và kỹ thuật thâm canh, NXB Nông nghiệp.
9. Trần Trung Kiên, Phan Xuân Hào, ảnh hưởng của các liều lượng đạm, lân, kali đến năng suất và chất lượng protein của giống ngô chất lượng protein cao (QP4) và ngô thường (LVN10) tại Thái Nguyên. NXB Nông Nghiệp Hà Nội 2006.
10. Lê Quý Kha, "Nghiên cứu khả năng chịu hạn và một số biện pháp kỹ thuật phát triển giống ngô lai cho vùng nước trời ". Luận án tiến sĩ Nông nghiệp 2005.
11. Nguyễn Thi Lan (2006), Giáo trình phương pháp thí nghiệm, NXB Nông nghiệp Hà Nội
12. Trần Văn Minh (2004), Cây Ngô nghiên cứu và sản xuất, NXB Nông nghiệp.
13. Nguyễn Văn Phú (2002), Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài tuyển chọn bộ giống ngô thích hợp các mùa vụ ở các vùng trong tỉnh Nghệ An. Trung tâm KHKT NN &PTNT Nghệ An.
14. Phạm Chí Thành (1976), Giáo trình phương pháp thí nghiệm đồng ruộng, NXB NN.
15. Ngô Hữu Tình, Trần Hồng Uy, Vũ Đình Long, Bùi Mạnh Cường, Lê Quý Kha, Nguyễn Thế Hùng (1999), Cây ngô nguồn gốc, đa dạng di truyền và quá trình phát triển, NXB Nông nghiệp, Hà Nội.
16. Ngô Hữu Tình (2003), Cây ngô, NXB Nghệ An.
17. Ngô Hữu Tình (1997), Cây ngô - Giáo trình Cao học Nông nghiệp, NXBNN Hà Nội 1997.
18. Trần Hồng Uy (2001), "Báo cáo kết quả ngô lai ở Việt Nam ", Báo cáo của Viện nghiên cứu Ngô tại hội nghị Tổng kết 5 năm phát triển ngô lai (1996 - 2000), lần 2.
19. Tổng Cục Thống Kê (2008), Niên giám thống kê 2007, NXB thống kê.
20. Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn (2006), Giống ngô - Quy phạm khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng (10 TCN 341: 2006).
21. Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam (VAAS), “ Kỷ yếu hội nghị tổng kết khoa học và công nghệ nông nghiệp 2001 – 2005”. NXB Nông Nghiệp Hà Nội 2006.
22. Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam (VAAS), “ Tổng kết khoa học công nghệ năm 2007”. NXB Nông Nghiệp Hà Nội 2008.
23. Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam (VAAS), “Tổng kết khoa học công nghệ năm 2008”. NXB Nông Nghiệp Hà Nội 2009.
24. Viện Nghiên Cứu Ngô, “Kết quả nghiên cứu khoa học giai đoạn 2001 – 2005”. NXB Nông Nghiệp Hà Nội 2006.
25. Trường Đại học Nông nghiệp - Hà Nội, Cây lương thực. Tập 2 - Cây màu. NXB Nông nghiệp, 1992, tr 55- 71
II. Tài liệu tiếng nước ngoài.
26. E. Highley and G.I. John son (1996), Mycotoxin Contamination in Grains, ACIAR.
27. Kyung-joo Park (2001), Corn ProductionIn ASIA, Food and Fertilizer Technology Center fo r Asia and Pacific Region.
28. G.M. Collado, J.D. Drilon, Jr, G.F. Saguiguit, Agribusiness Corn Systems: Philipines and Thailand, SEARCA
29. http://www.agroviet.gov.vn
30. http//www.vaas.org.vn
31. http//www.phanbonmiennam.com.vn
32. http//www.anninhthudo.vn
33. http//www.nghean.gov.vn
34. http://FAOSATS.FAO.ORG
35. http:// NUE.OKSTATE.EDU
Phụ Lục
Phụ lục I: Các yếu tố khí hậu trong các tháng tại điểm triển khai thí nghiệm (TP. Vinh)
Tháng
|
Lượng mưa
(mm)
|
Nhiệt độ không khí ( 0C)
|
Độ ẩm không khí
|
Số giờ nắng
(giờ)
|
Max
|
TB
|
Min
|
TB
|
Min
|
Vụ Xuân 2010
|
1
|
61,3
|
27,5
|
18,9
|
13,2
|
89
|
60
|
33
|
2
|
28,7
|
35,8
|
21,5
|
11,3
|
86
|
44
|
82
|
3
|
11,7
|
36,9
|
22,5
|
12,6
|
83
|
42
|
95
|
4
|
78,6
|
38,0
|
24,2
|
18,0
|
88
|
47
|
88
|
5
|
26,3
|
39,5
|
29,9
|
23,8
|
78
|
38
|
220
|
6
|
70,6
|
40,0
|
31,7
|
23,6
|
67
|
38
|
206
|
Vụ Đông 2010
|
8
|
886,2
|
35,4
|
28,1
|
23,6
|
84
|
50
|
148
|
9
|
94,4
|
37,3
|
28,7
|
24,1
|
82
|
49
|
156
|
10
|
129,0
|
32,2
|
24,4
|
15,5
|
85
|
46
|
96
|
11
|
43,5
|
28,2
|
22,2
|
16,4
|
83
|
46
|
49
|
12
|
34,7
|
28,8
|
20,3
|
12,8
|
83
|
52
|
86
|
Vụ Xuân 2011
|
1
|
46,6
|
23,8
|
14,2
|
9,2
|
87
|
56
|
1
|
2
|
22,6
|
25,0
|
17,7
|
12,2
|
88
|
60
|
43
|
3
|
56,7
|
25,9
|
16,9
|
9,7
|
89
|
57
|
21
|
4
|
29,1
|
32,5
|
23,0
|
15,3
|
87
|
55
|
102
|
5
|
114,0
|
37,0
|
27,5
|
21,8
|
80
|
47
|
191
|
6
|
91,8
|
38,2
|
30,6
|
24,8
|
71
|
43
|
222
|
(Nguồn: Đài khí tượng thủy văn khu vực Bắc trung bộ - TP. Vinh – Nghệ An)
Phụ lục II: XỮ LÝ THỐNG KÊ
XỮ LÝ SỐ LIỆU THỐNG KE TRONG VỤ XUÂN 2010ữ lý số liệu thống ke trong Vụ Xuân 2010
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NSTT FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V003 NSTT
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 1150.90 104.628 9.90 0.000 3
2 LAP 2 2.11956 1.05978 0.10 0.905 3
* RESIDUAL 22 232.604 10.5729
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 1385.63 39.5893
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE CAOCAY FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V004 CAOCAY
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 12228.5 1111.68 8.11 0.000 3
2 LAP 2 330.832 165.416 1.21 0.319 3
* RESIDUAL 22 3017.04 137.138
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 15576.3 445.039
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE CAOBAP FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V005 CAOBAP
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 7850.84 713.712 11.10 0.000 3
2 LAP 2 772.490 386.245 6.01 0.008 3
* RESIDUAL 22 1414.46 64.2935
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 10037.8 286.794
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NSLT FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V006 NSLT
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 1086.04 98.7312 12.31 0.000 3
2 LAP 2 18.2498 9.12489 1.14 0.340 3
* RESIDUAL 22 176.449 8.02039
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 1280.74 36.5926
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE HAT/HANG FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 5
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V007 HAT/HANG
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 158.936 14.4487 9.76 0.000 3
2 LAP 2 .248889 .124444 0.08 0.919 3
* RESIDUAL 22 32.5711 1.48051
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 191.756 5.47873
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE HANG/BAP FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 6
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V008 HANG/BAP
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 4.11639 .374217 6.42 0.000 3
2 LAP 2 .572223E-01 .286111E-01 0.49 0.624 3
* RESIDUAL 22 1.28278 .583081E-01
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 5.45639 .155897
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE P O FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 7
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V009 P O
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 10.3008 .936439 12.23 0.000 3
2 LAP 2 .166669E-02 .833343E-03 0.01 0.990 3
* RESIDUAL 22 1.68500 .765909E-01
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 11.9875 .342500
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE P 1000 FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 8
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V010 P 1000
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 2544.67 231.333 8.11 0.000 3
2 LAP 2 438.859 219.430 7.70 0.003 3
* RESIDUAL 22 627.229 28.5104
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 3610.76 103.164
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE DAIBAP FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 9
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V011 DAIBAP
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 51.0608 4.64189 8.63 0.000 3
2 LAP 2 3.39500 1.69750 3.16 0.061 3
* RESIDUAL 22 11.8317 .537803
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 66.2875 1.89393
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE DUONGKIN FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 10
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V012 DUONGKIN
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 .923055 .839141E-01 3.90 0.003 3
2 LAP 2 .722221E-02 .361110E-02 0.17 0.847 3
* RESIDUAL 22 .472778 .214899E-01
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 1.40306 .400873E-01
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 11
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
MEANS FOR EFFECT CT
-------------------------------------------------------------------------------
CT NOS NSTT CAOCAY CAOBAP NSLT
1 3 69.8267 205.633 81.1333 80.4335
2 3 62.7267 197.300 71.1667 71.5033
3 3 63.0100 215.733 98.4667 71.7943
4 3 80.4233 208.433 74.8667 89.1914
5 3 63.9133 169.967 59.7667 71.4939
6 3 61.5233 199.200 72.9667 81.2121
7 3 66.5200 222.033 89.3000 74.1189
8 3 77.1967 232.033 108.833 85.1747
9 3 72.8300 236.700 99.4667 82.5645
10 3 68.3100 229.433 98.8000 75.6973
11 3 69.2033 233.433 101.633 79.2299
12 3 65.7167 217.800 98.5667 76.0511
SE(N= 3) 1.87731 6.76112 4.62938 1.63507
5%LSD 22DF 5.50587 19.8293 13.5773 4.79542
CT NOS HAT/HANG HANG/BAP P O P 1000
1 3 31.3000 14.5333 6.73333 263.967
2 3 28.9667 14.0000 6.06667 263.233
3 3 30.0333 13.1333 6.30000 271.700
4 3 33.7000 14.1667 7.86667 279.250
5 3 26.7333 14.0000 6.50000 285.133
6 3 32.6000 13.7333 6.26667 270.783
7 3 30.1667 13.5333 6.53333 271.050
8 3 34.8667 13.9333 7.80000 261.783
9 3 33.1333 14.1333 6.96667 263.200
10 3 31.0667 14.1667 6.76667 256.867
11 3 31.4333 13.8333 6.70000 271.983
12 3 31.7333 14.0000 6.60000 255.467
SE(N= 3) 0.702497 0.139413 0.159782 3.08277
5%LSD 22DF 2.06032 0.408877 0.468616 9.04129
CT NOS DAIBAP DUONGKINH
1 3 15.0667 4.36667
2 3 15.5667 4.33333
3 3 16.4667 4.33333
4 3 15.7000 4.56667
5 3 14.2333 4.26667
6 3 14.9000 4.50000
7 3 16.2667 4.46667
8 3 17.8667 4.00000
9 3 18.7333 4.33333
10 3 15.6333 4.30000
11 3 16.3333 4.03333
12 3 15.7333 4.26667
SE(N= 3) 0.423400 0.846363E-01
5%LSD 22DF 1.24177 0.248225
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT LAP
-------------------------------------------------------------------------------
LAP NOS NSTT CAOCAY CAOBAP NSLT
1 12 68.0967 215.833 89.6833 77.2029
2 12 68.6592 209.700 81.5667 78.6250
3 12 68.5442 216.392 92.4917 78.7884
SE(N= 12) 0.938656 3.38056 2.31469 0.817537
5%LSD 22DF 2.75293 9.91467 6.78863 2.39771
LAP NOS HAT/HANG HANG/BAP P O P 1000
1 12 31.4000 13.9667 6.75833 263.208
2 12 31.3333 13.9500 6.76667 268.783
3 12 31.2000 13.8750 6.75000 271.613
SE(N= 12) 0.351248 0.697066E-01 0.798910E-01 1.54139
5%LSD 22DF 1.03016 0.204439 0.234308 4.52065
LAP NOS DAIBAP DUONGKINH
1 12 15.8500 4.33333
2 12 15.8000 4.30000
3 12 16.4750 4.30833
SE(N= 12) 0.211700 0.423182E-01
5%LSD 22DF 0.620884 0.124113
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE TU-X2010 6/10/11 20:29
------------------------------------------------------------------ :PAGE 12
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |CT |LAP |
(N= 36) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
NSTT 36 68.433 6.2920 3.2516 4.8 0.0000 0.9046
CAOCAY 36 213.98 21.096 11.711 5.5 0.0000 0.3189
CAOBAP 36 87.914 16.935 8.0183 9.1 0.0000 0.0083
NSLT 36 78.205 6.0492 2.8320 3.6 0.0000 0.3396
HAT/HANG 36 31.311 2.3407 1.2168 3.9 0.0000 0.9192
HANG/BAP 36 13.931 0.39484 0.24147 1.7 0.0001 0.6238
P O 36 6.7583 0.58523 0.27675 4.1 0.0000 0.9900
P 1000 36 267.87 10.157 5.3395 2.0 0.0000 0.0030
DAIBAP 36 16.042 1.3762 0.73335 4.6 0.0000 0.0612
DUONGKINH 36 4.3139 0.20022 0.14659 3.4 0.0032 0.8472
Xö lý sè lieu trong vô §«ng 2010
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NSTT FILE TUD-10 6/10/11 20:54
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V003 NSTT
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT 11 495.278 45.0253 3.11 0.011 3
2 LAP 2 12.0797 6.03985 0.42 0.669 3
* RESIDUAL 22 318.921 14.4964
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 35 826.279 23.6080
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NSLT FILE TUD-10 6/10/11 20:54
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Thiet ke thi nghiem theo kieu khoi ngau nhien day du
VARIATE V004 NSLT
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |