1. Cn b ng c¸c ph­¬ng tr×nh ph¶n øng sau



tải về 18.64 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích18.64 Kb.
#17914
1. C©n b»ng c¸c ph­¬ng tr×nh ph¶n øng sau:

1. KMnO4 + C6H12O6 + H2SO4  Mn2+ + CO2 + ?

2. MnSO4 + KClO3 + KOH  K2MnO4 + KCl + ?

3. Cu + NaNO3 + H2SO4  ?

4. PH3 + KMnO4 + H2SO4  H3PO4+?

5. C2H4 + KMnO4 + H2O  ?

6. NaCrO2 + Br2+ NaOH  CrO42 – + ?

7. Fe(CrO2)2+ O2 + K2CO3  Fe2O3 + CO2 +?

8. CuFeS2 + O2  ?

9. Cu2S + HNO3  ?

10. CuS + HNO3  S + NO + ?

11. FeSO4 + KMnO4 + ?  ?

12. Cu2O + H2SO4 (lo·ng) ?

13. FeS2 + HNO3 + HCl  H2SO4 + ?

14. C2H5OH + KMnO4  CH3COOK + ?

15. C2H5OH + K2Cr2O7 + HCl  CH3CHO +?

16. Na2Cr2O7 + C (nung nãng)  CO+ ?

17. FexOy + HI  I2 + ?

18. KNO2 + K2Cr2O7 + H2SO4  ?

19. CrCl3 + Br2 + NaOH  ?

20. KNO3 + FeS2 (nung nãng)  SO3 + ?

21. K2Cr2O7 + H2S + H2SO4  ?

22. Na2S2O3 + SeO2 + H2O  Na2S4O6 + Se + ?

23. KHCrO4 (nung nãng)  ?

24. K2Cr2O7 + S (nung nãng)  ?

25. M2(CO3)3 + HNO3 ®Æc  ?

26. FeBr2 + KMnO4 + H2SO4  ?

27. FeCO3 + H2SO4 ®Æc,nãng  ?

28. I + O3 + H2O  ?

29. P + NH4ClO4  H3PO4 + Cl2 + N2 + ?

30. CrI3 + KOH + Cl2  K2CrO4 + KIO3 + ?

31. HgS + HCl + HNO3  H2HgCl4 + NO + S + ?

32. Mn3+ + H2O  Mn2+ + H+ + ?

33. MnO4 + SO32 – + H2O  MnO2 + OH + ?

34. Na2S2O3 + HOCl + H2O  H+ + ?

35. KNO2 + H2SO4  ? + NO + ?

36. FeSO4 + Ag2SO4  ?

37. (NH4)2S2O8 + MnSO4 + H2O  HMnO4 + ?

38. NO + KMnO4 + H2SO4  Mn2+ + ?

39. KI + H2O2 + H2SO4  ?

40. H2O2 + KMnO4 + H2SO4 ?

41. AgNO3 + H2O2 + NH4OH  ?

42. HgS + HCl + HNO3  S + HgCl2 + NO

43. Al + K2Cr2O7 + H2SO4  ?

44. Al + KClO3 (nung nãng)  ?

45. Al + Na2O2 (nung nãng)  ?

46. Al + KMnO4 (nung nãng)  MnO2 + ?

47. KI + NaClO + H2SO4  ?

48. Na2S + HOI  ?

49. Br2 + Cl2 + H2O  HCl + ?

50. MnSO4 + CaOCl2 + NaOH  MnO2 + ?

51. MnCl2 + KOCl + KOH  ?

52. MnSO4 + NaNO3 + Na2CO3  ?

53. CuFeS2 + Fe2(SO4)3 + O2 + H2O  CuSO4 + FeSO4+ H2SO4

54. Fe3O4 + HNO3  NxOy + ?

55. PbS + HNO3  S + Pb(NO3)2 + NO

56. K2S + NaOCl + H2SO4  S + K2SO4 + NaCl + ?

57. SnCl2 + K2Cr2O7 + H2SO4  Sn(SO4)2 + CrCl3 + K2SO4 + ?

58. Na2SO3 + KMnO4 + H2SO4  ?

59. Na2SO3 + KMnO4 + KOH  ?

60. Na2SO3 + KMnO4 + H2O  ?
2. LËp ë d¹ng ion c¸c ph­¬ng tr×nh cña nh÷ng ph¶n øng O-K sau:

1. Cr2O72 – + Fe2+ + H+  Cr3+ + Fe3+ + ?


1/ x¸c ®Þnh sè oxi ho¸ cña c¸c nguyªn tö c¸c nguyªn tè trong c¸c chÊt sau:

POCl3 ; Na2S2O3 ; NaAuCl4 ;

2/ C©n b»ng c¸c ph­¬ng tr×nh ph¶n øng sau:

CuS + HNO3  S + NO + . . .



CrI3 + KOH + Cl2  K2CrO4 + KIO4 +

HgS + HCl + HNO3  H2HgCl4 + NO + S + ...
Каталог: nonghocbucket -> UploadDocument server07 id190496 229274
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Báo cáo thực tập tốt nghiệp LỜi mở ĐẦU
UploadDocument server07 id190496 229274 -> I. objectives
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Kieåm tra hoïc kì I moân: hoùa hoïc khoái 11 (2011-2012) Thôøi gian 45’ ÑEÀ 1 Caâu 1
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Chuyên đề: VI sinh vậT Ứng dụng trong xử LÝ phế thải I. Nguồn gốC phế thảI 1/ Phế thải là gì ?
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Ngaøy soaïn : Ngaøy daïy : I
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Noäi dung cô baûn cuûa cuoäc Duy taân Minh Trò Về chính trị
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Giáo án sử 8 Tuần: 12 Ngày soạn: 06/11/2011
UploadDocument server07 id190496 229274 -> 200 câu hỏi về môi trường (Phần 4) (03-07-2096 15: 37)
UploadDocument server07 id190496 229274 -> TỔ HÓa trưỜng thpt lê quý ĐÔn tam kỳ CÂu hỏI Ôn tập hoá chưƠng đIỆn ly. LỚP 11
UploadDocument server07 id190496 229274 -> BAÙo caùO ĐỒ Án tin học tổng quan VI xử LÝ lpc2378

tải về 18.64 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương