ĐỀ Án ngoại ngữ quốc gia 2020 trưỜng đẠi học hà NỘI



tải về 1.84 Mb.
trang17/24
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.84 Mb.
#30999
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24

Câu hỏi viết

STT

CÂU HỎI

NỘI DUNG

KẾT QUẢ




1

2

Chuyên ngành?

Kỹ sư cầu nối
Kỹ sư công nghệ phần mềm
Công nghệ thông tin
Tài chính ngân hàng




2

5

Học tiếng Nhật từ năm nào?
Đến năm nào?

1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm




3

6

Học trong bao nhiêu tiết/ tuần Bao nhiêu kỳ?

3 tiết/ tuần trong vòng 3 kỳ 6 tiết/ tuần trong vòng 3 hoặc 7 kỳ




4

26

Tên giáo trình đã sử dụng

Shin nihongo kiso




5

31

Tên giáo trình bổ trợ đã sử dụng

minna no nigongo, internet, workbook, 1000 chữ Hán thông dụng, Hướng dẫn giao tiếp tiếng Nhật




6

35

Hình thức biết đến Marugoto

Được cô giáo giới thiệu, có xem trên internet




7

40

Ý kiến đóng góp

 













THỐNG KÊ CÂU HỎI CHO HỌC VIÊN BÁCH KHOA




























Câu hỏi trắc nghiệm

























STT

CÂU HỎI

NỘI DUNG

KẾT QUẢ

CHÚ THÍCH




1

1

Sinh viên năm thứ mấy?

a:

b:

c:45 (100%)

d:

e:

 

 

 

a: 1 b:2 c:3 d:4 e:5




2

3

Động lực học tiếng Nhật

a:28(62,2%)

b:8(17,7%)

c:17(37,7%)

d:21(46,6%)

e:40(88,8%)

f:24(53,3%)

g:2(4,4%)

 

a,b: Du học/ khóa học ngắn hạn c:Du lịch/ thăm thân d: Đọc tài liệu e: Làm việc f: Sở thích g: khác: nhà trường bắt buộc, CNNT liên quan nhiều tới tiếng Nhật




3

4

Sử dụng tiếng Nhật vào?

a:24(53,3%)

b:34(75,5%)

c:39(86,6%)

d:26(57,7%)

e:11(24,4%)

f:25(51,1%)

 

 

a: Giao tiếp hàng ngày b: Giao tiếp trong giờ học c: Giao tiếp công việc d: Nghe và đọc tin e:Nghiên cứu f: khác: đọc tài liệu, xem phim, làm việc




4

7

Số tiết học tiếng Nhật

a:1(2,2%)

b:2(6,6%)

c:26(57,7%)

d:11(24,4%)

e:4(8,8%)

 

 

 

a: Nhiều b: Hơi nhiều c: Vừa đủ d: Ít e: Quá ít




5

8

Lớp học có bao nhiêu sinh viên

a:0(0%)

b:4(8,9%)

c:30(66,7%)

d:24,4%

e:

 

 

 

a: 10-15 b: 15-20 c: 20-25 d:25-30 e:>30




6

9

Học đầy đủ kĩ năng?

a:41(91,1%)

b:4(8,9%)

 

 

 

 

 

 

a: có b: không




7

10

Cụ thể học kỹ năng gì?

a:2(4,4%)

b:1(2,2%)

c:2(2,2%)

d:0(0%)

 

 

 

 

a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết




8

11

Yếu nhất kỹ năng gì?

a:18(40%)

b:12(26,6%)

c:7(15,5%)

d:3(6,6%)

e:1(2,2%)

 

 

 

a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Chữ Hán




9

12

Chú trọng kỹ năng gì?

a:42(93,3%)

b:43(95,5%)

c:33(73,3%)

d:19(42,2%)

e:15(33,3%)

f:28(62%)

g:21(46,6%)

h:9(20%)

a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Phát âm f: Từ vựng
g:Ngữ pháp h: Ngữ âm




10

13

Kỹ năng khó tiếp thu nhất?

a:23(51,1%)

b:9(20%)

c:18(40%)

d:14(31,1%)

e:4(8,8)%

f:9(20%)

g:10(22,2%)

h:3(6,6%)

a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Phát âm f: Từ vựng g:Ngữ pháp h: Ngữ âm




11

14

Một tuần bao nhiêu tiết người Nhật?

0,2,4,5,6,8




 




 

 

 

 

 




12

15

Người Nhật dạy kỹ năng gì?

a:30(66,6%)

b:30(66,6%)

c:20(44,4%)

d:16(35,5%)

e:13(28,8%)

f:17(37,7%)

g:21(51,1%)

h:9(24,4%)

a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Phát âm f: Từ vựng g:Ngữ pháp h: Ngữ âm




13

16

Người Việt dạy kỹ năng gì?

a:27(60%)

b:22(48,8%)

c:38(84,4%)

d:32(71,1%)

e:7(15,5%)

f:38(84,4%)

g:35(77,7%)

h:8(17,7%)

a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Phát âm f: Từ vựng g:Ngữ pháp h: Ngữ âm




14

17

Ngữ pháp ai dạy?

a:5(11,1%)

b:14(31,1%)

c:26(57,7%)

 

 

 

 

 

a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai




15

18

Nghe ai dạy?

a:21(46,6%)

b:14(8,8%)

c:20(44,4%)

 

 

 

 

 

a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai




16

19

Nói ai dạy?

a:24(53,3%)

b:1(2,2%)

c:20(44,4%)

 

 

 

 

 

a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai




17

20

Đọc ai dạy?

a:7(15,5%)

b:11(24,4%)

c:27(60%)

 

 

 

 

 

a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai




18

21

Viết ai dạy?

a:11(24,4%)

b:6(13,3%)

c:28(62,2%)

 

 

 

 

 

a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai




19

22

Sử dụng thiết bị hiện đại?

a:11(24,4%)

b:23(51,1%)

c:7(15,5%)

d:1(2,2%)

 

 

 

 

a: Thường xuyên b: Thỉnh thoảng c: Hiếm khi d: Không bao giờ




20

23

Có kiểm tra đánh giá?

a:28(62,2%)

b:14(31,1%)

c:2(4,4%)

d:1(2,2%)

 

 

 

 

a: Thường xuyên b: Thỉnh thoảng c: Hiếm khi d: Không bao giờ




21

24

Điểm mạnh của cơ sở?

a:17(37,7%)

b:30(66,6%)

c:37(82,2%)

d:15(33,3%)

 

 

 

 

a: Giáo trình b: Chương trình c: Đội ngũ giáo viên d: Cơ sở vật chất




22

25

Điểm yếu của sơ sở?

a:5(11,1%)

b:4(8,8%)

c:2(4,4%)

d:22(48,8%)

 

 

 

 

a: Giáo trình b: Chương trình c: Đội ngũ giáo viên d: Cơ sở vật chất




23

27

Từ vựng, chữ hán hợp lý?

a:44(97,7%)

b:1(2,3%)

c:0(0%)

 

 

 

 

 

a: có b: không c: ý kiến khác




24

28

Chủ đề gần gũi với chuyên ngành?

a:23(51,1%)

b:17(37,7%)

c:5(11,1%)

 

 

 

 

 

a: có b: không
c: ý kiến khác: thú vị nhưng không liên quan tới chuyên ngành
chuyên ngành có giáo trình và giáo viên riêng
chỉ 1 số giáo trình có liên quan tới chuyên ngành




25

29

Đánh giá về giáo trình?

a:6(13,3%)

b:27(60%)

c:12(26,7%)

d:0(0%)

e:0(0%)

 

 

 

a: Rất tốt b: Tốt c: Bình thường d: Không tốt lắm e: Không tốt




26

30

Có dùng giáo trình bổ trợ?

a:20(44,4%)

b:25(55,6%)

 

 

 

 

 

 

a: có b: không




27

32

Nguyện vọng thay đổi thời lượng?

a:21(46,6%)

b:24(53,4%)

 

 

 

 

 

 

a: có b: không




28

33

Muốn dùng giáo trình nào?

a:10(22,2%)

b:1(2,2%)

c:30(66,6%)

d:14(31,1%)

 

 

 

 

a: Tác giả Nhật biên soạn b: Tác giả Việt Nam biên soạn
c: Tác giả Nhật và Việt biên soạn d: Tác giả Nhật soạn Việt hóa




29

34

Biết giáo trình Marugoto?

a:4(8,8%)

b:41(91,2%)

 

 

 

 

 

 

a: có b: không




30

36

Dự định thi N?

a:45(100%)

b:0

 

 

 

 

 

 

a: có b: không




31

37

Dự định thi N mấy?

a:10(22,2%)

b:27(60%)

c:25(55,5%)

d:0(0%)

e:0%

 

 

 

a: N1 b:N2 c: N3 d: N4 e: N5




32

38

Biết khung NNNNVN?

a:6(13,3%)

b:39(86,7%)

 

 

 

 

 

 

a: có b: không




33

39

Muốn đạt trình độ nào của khung

a:2(4,4%)

b:2(4,4%)

c:1(2,2%)

d:1(2,2%)

e:

f:

 

 

a: Bậc 1(A1) b:Bậc 2(A2) c:Bậc 3(B1) d:Bậc 4(B2)
e:Bậc 5(C1) f:Bậc 6(C2)




Каталог: web -> data
web -> Độc lập Tự do Hạnh phúc
web -> CỦa Chính phỦ SỐ 35/2003/NĐ-cp ngày 04 tháng 4 năm 2003 Quy đỊnh chi tiẾt thi hành mỘt sỐ điỀu cỦa LuẬt Phòng cháy và chỮa cháy
data -> Tý (23-1 giờ): Lúc chuột đang hoạt động mạnh. Sửu
data -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lạng sơN Độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do- hạnh phúc
data -> QuyếT ĐỊnh của chủ TỊch hộI ĐỒng bộ trưỞng số 253-ct ngàY 7-7-1990 VỀ BỔ sung quỹ HỌc bổng cho học sinh, sinh viên cáC trưỜng sư phạm và HỌc sinh, sinh viên miền núI
data -> Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục ngày 25 tháng 11 năm 2009
data -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo số: 499/kh-bgdđT
data -> VÀi nghi thức và TẬp tục hưỚng đẠo a- nghi thứC: Lễ Chào Cờ

tải về 1.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương