(6) Dữ liệu phân tích cụ thể các kết quả điều tra về người học
|
|
|
THỐNG KÊ CÂU HỎI CHO HỌC VIÊN FPT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu hỏi trắc nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
CÂU HỎI
|
NỘI DUNG
|
KẾT QUẢ
|
CHÚ THÍCH
|
|
1
|
1
|
Sinh viên năm thứ mấy?
|
a:2(1,3%)
|
b:22(13,9%)
|
c:71(44,9%)
|
d:58(36,7%)
|
e:5(3,2%)
|
|
|
|
a: 1 b:2 c:3 d:4 e:5
|
|
2
|
3
|
Động lực học tiếng Nhật
|
a:55(48,8%)
|
b:21(13,2%)
|
c:29(18,3%)
|
d:72(45,5%)
|
e:110(69,6%)
|
f:79(50%)
|
g:28(17,7%)
|
|
a,b: Du học/ khóa học ngắn hạn c:Du lịch/ thăm thân d: Đọc tài liệu e: Làm việc f: Sở thích g: khác: nhà trường bắt buộc, CNNT liên quan nhiều tới tiếng Nhật
|
|
3
|
4
|
Sử dụng tiếng Nhật vào?
|
a:62(39,2%)
|
b:81(51,2%)
|
c:113(71,5%)
|
d:73(46,2%)
|
e:42(26,5%)
|
f:23(14,5%)
|
|
|
a: Giao tiếp hàng ngày b: Giao tiếp trong giờ học c: Giao tiếp công việc d: Nghe và đọc tin e:Nghiên cứu f: khác: đọc tài liệu, xem phim, làm việc
|
|
4
|
7
|
Số tiết học tiếng Nhật
|
a:5(3,1%)
|
b:27(17,1%)
|
c:94(59,4%)
|
d:26(16,4%)
|
e:6(10,3%)
|
|
|
|
a: Nhiều b: Hơi nhiều c: Vừa đủ d: Ít e: Quá ít
|
|
5
|
8
|
Lớp học có bao nhiêu sinh viên
|
a:22(13,9%)
|
b:38(24%)
|
c:53(33,5%)
|
d:42(26,5%)
|
e:3(1,8%)
|
|
|
|
a: 10-15 b: 15-20 c: 20-25 d:25-30 e:>30
|
|
6
|
9
|
Học đầy đủ kĩ năng?
|
a:149(94,3%)
|
b:9(5,7%)
|
|
|
|
|
|
|
a: có b: không
|
|
7
|
10
|
Cụ thể học kỹ năng gì?
|
a:
|
b:
|
c:
|
d:
|
|
|
|
|
a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết
|
|
8
|
11
|
Yếu nhất kỹ năng gì?
|
a:123(77,8%)
|
b:60(37,9%)
|
c:101(12,6%)
|
d:15(9,4%)
|
|
|
|
|
a: Nghe b: Nói c: Đọc
d: Viết e: Chữ Hán
|
|
9
|
12
|
Chú trọng kỹ năng gì?
|
a:122(77,2%)
|
b:119(75,3%)
|
c:101(63,9%)
|
d:75(47,4%)
|
e:55(34,8%)
|
f:81(51,2%)
|
g:56(35,4%)
|
h:22(13,9%)
|
a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Phát âm f: Từ vựng
g:Ngữ pháp h: Ngữ âm
|
|
10
|
13
|
Kỹ năng khó tiếp thu nhất?
|
a:107(67,7%)
|
b:24(15,2%)
|
c:13(8,2%)
|
d:20(12,6%)
|
e:16(10,1%)
|
f:144(91,1%)
|
g:39(24,7%)
|
h:22(13,9%)
|
a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Phát âm f: Từ vựng g:Ngữ pháp h: Ngữ âm
|
|
11
|
14
|
Một tuần bao nhiêu tiết người Nhật?
|
a:158(100%)
|
b:0(0%)
|
c:
|
d:
|
|
|
|
|
|
|
12
|
15
|
Người Nhật dạy kỹ năng gì?
|
a
|
b:
|
c
|
d
|
e
|
f
|
g
|
h
|
a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Phát âm f: Từ vựng g:Ngữ pháp h: Ngữ âm
|
|
13
|
16
|
Người Việt dạy kỹ năng gì?
|
a:152(96,2%)
|
b:143(90,5%)
|
c:148(93,6%)
|
d:139(87,9%)
|
e:106(67%)
|
f:143(90%)
|
g:154(97,4%)
|
h:56(35,4%)
|
a: Nghe b: Nói c: Đọc d: Viết e: Phát âm f: Từ vựng g:Ngữ pháp h: Ngữ âm
|
|
14
|
17
|
Ngữ pháp ai dạy?
|
a:2(1,2%)
|
b:126(79,6%)
|
c:30(19,2%)
|
|
|
|
|
|
a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai
|
|
15
|
18
|
Nghe ai dạy?
|
a:79(50%)
|
b:28(17,6%)
|
c:51(32,4%)
|
|
|
|
|
|
a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai
|
|
16
|
19
|
Nói ai dạy?
|
a:88(55,6%)
|
b:22(13,9%)
|
c:48(30,5%)
|
|
|
|
|
|
a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai
|
|
17
|
20
|
Đọc ai dạy?
|
a:37(23,4%)
|
b:76(48,1%)
|
c:45(28,5%)
|
|
|
|
|
|
a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai
|
|
18
|
21
|
Viết ai dạy?
|
a:22(15,1%)
|
b:73(46,2%)
|
c:61(38,7%)
|
|
|
|
|
|
a: Người Nhật b: Người Việt c: Cả hai
|
|
19
|
22
|
Sử dụng thiết bị hiện đại?
|
a:140(88,6%)
|
b:15(9,5%)
|
c:3(1,9%)
|
d
|
|
|
|
|
a: Thường xuyên b: Thỉnh thoảng c: Hiếm khi d: Không bao giờ
|
|
20
|
23
|
Có kiểm tra đánh giá?
|
a:152(96,2%)
|
b:6(3,8%)
|
c
|
d
|
|
|
|
|
a: Thường xuyên b: Thỉnh thoảng c: Hiếm khi d: Không bao giờ
|
|
21
|
24
|
Điểm mạnh của cơ sở?
|
a:55(34,8%)
|
b:63(39,8%)
|
c:92(58,2%)
|
d:103(65,2%)
|
|
|
|
|
a: Giáo trình b: Chương trình c: Đội ngũ giáo viên d: Cơ sở vật chất
|
|
22
|
25
|
Điểm yếu của sơ sở?
|
a:47(29,7%)
|
b:39(24,7%)
|
c:11(6,9%)
|
d:7(4,4%)
|
|
|
|
|
a: Giáo trình b: Chương trình c: Đội ngũ giáo viên d: Cơ sở vật chất
|
|
23
|
27
|
Từ vựng, chữ hán hợp lý?
|
a:137(86,7%)
|
b:18(11,4%)
|
c:3(1,9%)
|
|
|
|
|
|
a: có b: không c: ý kiến khác
|
|
24
|
28
|
Chủ đề gần gũi với chuyên ngành?
|
a:109(67%)
|
b:39(24%)
|
c:11(9%)
|
|
|
|
|
|
a: có b: không
c: ý kiến khác: thú vị nhưng không liên quan tới chuyên ngành
chuyên ngành có giáo trình và giáo viên riêng
chỉ 1 số giáo trình có liên quan tới chuyên ngành
|
|
25
|
29
|
Đánh giá về giáo trình?
|
a:19(12%)
|
b:78(49,3%)
|
c:58(35,4%)
|
d:5(3,3%)
|
e
|
|
|
|
a: Rất tốt b: Tốt c: Bình thường d: Không tốt lắm e: Không tốt
|
|
26
|
30
|
Có dùng giáo trình bổ trợ?
|
a:37(23,4%)
|
b:121(76,6%)
|
|
|
|
|
|
|
a: có b: không
|
|
27
|
32
|
Nguyện vọng thay đổi thời lượng?
|
a:77(48,7%)
|
b:81(51,3%)
|
|
|
|
|
|
|
a: có b: không
|
|
28
|
33
|
Muốn dùng giáo trình nào?
|
a:27(17%)
|
b:31(19,6%)
|
c:72(45,5%)
|
d:28(17,7%)
|
|
|
|
|
a: Tác giả Nhật biên soạn b: Tác giả Việt Nam biên soạn
c: Tác giả Nhật và Việt biên soạn d: Tác giả Nhật soạn Việt hóa
|
|
29
|
34
|
Biết giáo trình Marugoto?
|
a:2(1,2%)
|
b:156(98,8%)
|
|
|
|
|
|
|
a: có b: không
|
|
30
|
36
|
Dự định thi N?
|
a:83(52,5%)
|
b:75(47,5%)
|
|
|
|
|
|
|
a: có b: không
|
|
31
|
37
|
Dự định thi N mấy?
|
a:17(10,7%)
|
b:5(3,1%)
|
c:14(8,9%)
|
d:21(13,5%)
|
e:26(16,8%)
|
|
|
|
a: N1 b:N2 c: N3 d: N4 e: N5
|
|
32
|
38
|
Biết khung NNNNVN?
|
a:10(6,3%)
|
b:148(93,7%)
|
|
|
|
|
|
|
a: có b: không
|
|
33
|
39
|
Muốn đạt trình độ nào của khung
|
a:2(1,2%)
|
b:3(1,8%)
|
c
|
d
|
e:3(1,8%)
|
f:2(1,2%)
|
|
|
a: Bậc 1(A1) b:Bậc 2(A2) c:Bậc 3(B1) d:Bậc 4(B2)
e:Bậc 5(C1) f:Bậc 6(C2)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |