18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l
|
Nurelle D
25/2.5 EC
|
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)
|
Triceny
50EC, 595EC, 705EC, 760EC
|
50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê
595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
705EC: Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)
|
Docytox
40EC, 60EC, 700EC
|
40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg (580g/l) + Cypermethrin 50g/kg (100g/l)
|
Aseld
450EC, 680EC
|
450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn
680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin
|
Subside
505EC, 585EC
|
505EC: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
585EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
ACP
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%
|
Bintang
50.49EC
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l
|
Cadicone
560EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%)
|
Tungcydan
30EC, 41EC, 55EC, 60EC
|
30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô
41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê 60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)
|
Victory
300EC, 585EC
|
300EC: Rệp/ mía
585EC: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Clothion
55EC
|
sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều
|
Công ty CP Thanh Điền
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l
|
God
550EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Wusso 550EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l)
|
Serpal super 550EC, 585EC, 600EC
|
550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa
585EC, 600EC: Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l)+ Cypermethrin 200g/l (227g/l)
|
Đại Bàng Đỏ
700EC, 777EC
|
700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
777EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 5.5% (105), (150g/l), (250g/l)
|
Pertrang
55.5EC, 605EC, 650EC, 750EC
|
55.5EC: sâu đục thân/ ngô
605EC: sâu đục bẹ/ lúa
650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l
|
Rầyusa
560EC
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
|
Tadagon
700EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin
|
Dragon
585 EC
|
rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)
|
Dragoannong
585EC, 700EC
|
585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh
700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l
|
Sairifos 585 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Wavotox
585 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%
|
Daiethylfos
60EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l
|
F16 600EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Jia-cyfos
600EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l
|
Penny 700EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty THHH TM An Thịnh Phát
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + 50g/l Cypermethrin + 10g/l
Emamectin benzoate
|
Acgoldfly
560EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l
|
Snatousamy
605EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)
|
Cygold 60G, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC
|
60G, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa
95EC: Bọ trĩ/ lúa
200EC, 225WP: Sâu cuốn lá/ lúa
225EC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l
|
Godsuper
600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Visa
5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)
|
Losmine
5G, 66WP, 250EC
|
5G: rệp sáp/ hồ tiêu
66WP: sâu cuốn lá/ lúa
250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (150g/l)
|
Pro – per
250 EC, 600EC
|
250EC: sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài
600EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l) + Imidacloprid 50g/l (25 g/l)
|
Usagrago
250EC, 595EC
|
250EC: sâu cuốn lá/ lúa
595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 48% + Imidacloprid 7%
|
Dizorin super
55EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%) + Imidacloprid 7% (20%)
|
Repny
12H, 65WP
|
12H: sâu đục thân/ lúa
65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l + Imidacloprid 105 g/l
|
Osakajapane
595EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg
|
Caster 630WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 235g/l + 15g/l
Lambda-cyhalothrin
|
Monofos
250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l +
Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Endo-gold
500EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18%
|
Resany
48 EC
|
rệp sáp/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l
|
Novas super
650EC
|
Sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP
Nông Việt
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg)
|
Tasodant
6G, 12G, 600EC, 600WP
|
6G: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê
12G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê
600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% + Trichlorfon 25%
|
Medophos
50EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Methyl (min 96%)
|
Monttar 3 G, 7.5EC, 20 EC, 40EC
|
3G: sâu đục thân/ ngô
7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sago - Super 3 G, 20EC
|
3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sieusao
40EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Taron
50 EC
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.10
|
Chromafenozide (min 91%)
|
Phares 50 EC, 50SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Clinoptilolite
|
Map Logic 90WP
|
tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Clofentezine (min 96%)
|
MAP Oasis
10WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.10
|
Clothianidin (min 95%)
|
Dantotsu
16 WSG, 0.5G, 20SC, 50WDG
|
16WSG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |