0.5G, 20SC, 50WDG: Rầy nâu/ lúa
Sumitomo Chemical Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Cnidiadin
|
Hetsau
0.4 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
Bạch Long
| -
|
3808.10
|
Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l
|
ConSupra
050 EC
|
rệp vảy/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril 50 EC, 100EC, 250EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Appencyper 10EC, 35EC
|
10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Arrivo 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Biperin
50EC, 100EC, 250EC
|
50EC: bọ xít/ lúa
100EC: sâu cuốn lá/ lúa
250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa 10EC: sâu đục quả/ táo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Cymerin 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Cymkill 10EC, 25EC
|
10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Cyper 25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây
|
Agriphar S.A. Belgium
|
|
|
|
Cypermap 10 EC, 25 EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Cypersect 5 EC, 10 EC
|
5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dosher
25EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Nitrin 10EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
NP-Cyrin super
100EC, 250EC, 200EC, 480EC
|
100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài
200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải
250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Pankill
5EC, 10EC, 25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Power 5 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Punisx 5.5 EC, 25 EC
|
5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà phê
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài
|
Zagro Group,
Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Pycythrin
5 EC
|
sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Ralothrin 20 E
|
sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Rallis India Ltd
|
|
|
|
SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC, 30EC, 50EC
|
5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải
10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa 30EC: sâu khoang/ ca cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sherbush 5ND, 10ND, 25ND
|
5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Sherpa
10EC, 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải
25EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ lạc, đậu tương
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC
|
5EW, 50EC: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc 10EC: bọ xít/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
25EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Southsher 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC
|
50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Tiper 10 EC, 25 EC
|
10 EC: sâu keo/ lúa 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Tornado 10 EC, 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC
|
5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê
10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Ustaad 5 EC, 10 EC
|
5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Visher 10EW, 25ND, 25EW, 50EC
|
10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Waja 10EC
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC
|
50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%
|
Cypdime (558) 10 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%
|
Nitox
30 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %
|
Diditox
40 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %
|
Fastny
45EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l
|
Dizorin
35 EC
|
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)
|
Antricis
15 EC, 250EC
|
15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 250EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%
|
TP - Pentin
15 EC
|
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %
|
Metox 809
8 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %
|
Macyny
45 EC
|
sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l
|
Sherzol
205 EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l
|
Forwatrin C
44 WSC
|
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Polytrin P 440 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg
|
Acotrin
440EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 %
|
Kinagold
23 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 %
|
Tungrell
25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Cyromazine
|
Ajuni
50WP
|
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Chip
100 SL
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newsgard
75 WP
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Nôngiahưng
75WP
|
Sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Trigard 75 WP, 100 SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |