Ghi chú: (*)- Báo cáo tháng 5 bổ sung thêm cột ghi dự tính 6 tháng;
- Báo cáo tháng 9 bổ sung thêm cột ghi dự tính cả năm.
|
|
…, Ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 003.T/BCC-TMDV
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 17 tháng báo cáo
|
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ LƯU TRÚ,
ĂN UỐNG, DU LỊCH LỮ HÀNH
Tháng ……năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê ..........
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
Đơn vị tính
|
Thực hiện tháng trước
|
Cộng dồn từ đầu năm đến trước tháng báo cáo
|
Dự tính tháng báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo
|
Tỷ lệ (%)
|
Tháng báo cáo so với thực hiện tháng trước
|
Tháng báo cáo so với cùng kỳ năm trước
|
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so với cùng kỳ năm trước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
A. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
Tr. đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế Tập thể
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế Cá thể
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Kinh tế Tư nhân
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Phân theo ngành dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Dịch vụ lưu trú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu thuần
|
Tr. đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Lượt khách phục vụ
|
Lượt khách
|
|
|
|
|
|
|
|
a. Lượt khách ngủ qua đêm
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách quốc tế
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách trong nước
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
b. Lượt khách trong ngày
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách quốc tế
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách trong nước
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ngày khách (Chỉ tính đối với khách ngủ qua đêm)
|
Ngày khách
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách quốc tế
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách trong nước
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Dịch vụ ăn uống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Doanh thu thuần
|
Tr. đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Dịch vụ du lịch lữ hành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu thuần
|
Tr. đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Lượt khách
|
Lượt khách
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách quốc tế
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách trong nước
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách Việt Nam đi ra nước ngoài
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ngày khách
|
Ngày khách
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách quốc tế
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách trong nước
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khách Việt Nam đi ra nước ngoài
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…,Ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 004.T/BCC-TMDV
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 17 tháng báo cáo
|
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG VẬN TẢI HÀNH KHÁCH
Tháng ……năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê ..........
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |