Ghi chú: (*) - Báo cáo tháng 5 bổ sung thêm cột ghi dự tính 6 tháng;
- Báo cáo tháng 9 bổ sung thêm cột ghi dự tính cả năm.
|
|
…, Ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
|
Biểu số: 006.T/BCC-TMDV
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo: Ngày 17 tháng báo cáo
|
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KHO BÃI, HỖ TRỢ VẬN TẢI
Tháng……năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê ..........
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
|
Mã số
|
ĐVT
|
Thực hiện tháng trước
|
Dự tính tháng báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo so với cùng kỳ năm trước (%)
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Doanh thu
|
01
|
Triệu đồng
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
02
|
“
|
|
|
|
|
|
I. Chia theo loại hình kinh tế
|
03
|
“
|
|
|
|
|
|
Kinh tế nhà nước
|
04
|
“
|
|
|
|
|
|
Kinh tế tập thể
|
05
|
“
|
|
|
|
|
|
Kinh tế cá thể
|
06
|
“
|
|
|
|
|
|
Kinh tế tư nhân
|
07
|
“
|
|
|
|
|
|
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
08
|
“
|
|
|
|
|
|
II. Chia theo ngành kinh tế (vận tải)
|
09
|
|
|
|
|
|
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
10
|
“
|
|
|
|
|
|
Bốc xếp
|
11
|
“
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải khác
|
12
|
“
|
|
|
|
|
|
Khối lượng hàng hóa bốc xếp thông qua cảng biển
|
13
|
1000TTQ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…,Ngày…tháng…năm…..
|
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 007.T/BCC-TMDV
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 17 tháng báo cáo
|
XUẤT KHẨU HÀNG HOÁ
Tháng ……năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê ..........
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Thực hiện tháng trước
|
Cộng dồn từ đầu năm đến trước tháng báo cáo
|
Dự tính tháng báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%)
|
Lượng
|
Trị giá
(1000 USD)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
Tổng trị giá
|
01
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước
|
02
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế tập thể
|
03
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế cá thể
|
04
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Kinh tế tư nhân
|
05
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
06
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Nhóm/Mặt hàng chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Hàng thủy sản
|
07
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Hàng rau quả
|
08
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Hạt điều
|
09
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Cà phê
|
10
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Chè
|
11
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Hạt tiêu
|
12
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Gạo
|
13
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Sắn và các sản phẩm từ sắn
|
14
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Bánh, kẹo và sản phẩm từ ngũ cốc
|
15
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Than đá
|
16
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Dầu thô
|
17
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Xăng dầu các loại
|
18
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13. Quặng và khoáng sản khác
|
19
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14. Hóa chất
|
20
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15. Các sản phẩm hóa chất
|
21
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16. Phân bón các loại
|
22
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17. Chất dẻo nguyên liệu
|
23
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18. Sản phẩm từ chất dẻo
|
24
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19. Cao su
|
25
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20. Sản phẩm từ cao su
|
26
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21. Túi xách, ví, vali, mũ và ô dù
|
27
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm
|
28
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23. Gỗ
|
29
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24. Sản phẩm gỗ
|
30
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25. Giấy và các sản phẩm từ giấy
|
31
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26. Xơ, sợi dệt các loại
|
32
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27. Vải các loại
|
33
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28. Hàng dệt, may
|
34
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29. Giày dép các loại
|
35
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30. Nguyên phụ liệu dệt may, da giầy
|
36
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31. Sản phẩm gốm, sứ
|
37
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32. Thủy tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
|
38
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33. Đá qúy, kim loại quý và sản phẩm
|
39
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34. Sắt thép
|
40
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35. Sản phẩm từ sắt thép
|
41
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36. Kim loại thường khác và sản phẩm
|
42
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
43
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38. Điện thoại các loại và linh kiện
|
44
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện
|
45
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40. Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng
|
46
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41. Dây điện và dây cáp điện
|
47
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42. Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
48
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43. Hàng hoá khác
|
49
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lạc nhân
|
50
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Điện
|
51
|
1000 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |