|
|
trang | 110/119 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 19.01 Mb. | | #23134 |
|
Biểu số: 017.N/BCC-TMDV
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
DANH SÁCH KHÁCH SẠN, ĐIỂM CẮM TRẠI VÀ
CÁC DỊCH VỤ NGHỈ TRỌ NGẮN NGÀY
Năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê ..........
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Tên khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ
|
Mã số
|
Địa chỉ
|
Số điện thoại
|
Loại
cơ sở
|
Loại hình doanh nghiệp
|
Số lao động bình quân (người)
|
Số lượt khách phục vụ trong năm (lượt khách)
|
Doanh thu cả năm (triệu đồng)
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, Ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 018.N/BCC-TMDV
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG VẬN TẢI HÀNH KHÁCH
Năm …
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê ..........
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
Mã số
|
Tổng số cơ sở (Cơ sở)
|
Tổng số lao động (người)
|
Thực hiện
|
So với năm trước %
|
Doanh thu (Triệu đồng)
|
Vận chuyển (1000HK)
|
Luân chuyển (1000HK.km)
|
Doanh thu
|
Vận chuyển
|
Luân chuyển
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Tổng số
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Vận tải ngoài nước
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
Chia theo loại hình kinh tế
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế nhà nước
|
04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế tập thể
|
05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế cá thể
|
06
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế tư nhân
|
07
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
08
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Chia theo các ngành kinh tế
|
09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Vận tải đường bộ
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: vận tải trung ương
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Vận tải ven biển và viễn dương
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: vận tải trung ương
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Vận tải thuỷ nội địa
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: vận tải trung ương
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Vận tải hàng không
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: vận tải trung ương
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Vận tải khác (ghi rõ).......
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, Ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 019.N/BCC-TMDV
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG VẬN TẢI HÀNG HOÁ
Năm …
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê ..........
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
Mã số
|
Tổng số cơ sở (Cơ sở)
|
Tổng số lao động (người)
|
Thực hiện
|
So với năm trước %
|
Doanh thu (Triệu đồng)
|
Vận chuyển (1000HK)
|
Luân chuyển (1000HK.km)
|
Doanh thu
|
Vận chuyển
|
Luân chuyển
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Tổng số
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Vận tải ngoài nước
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. Chia theo loại hình kinh tế
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế nhà nước
|
04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế tập thể
|
05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế cá thể
|
06
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế tư nhân
|
07
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
08
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Chia theo các ngành kinh tế
|
09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Vận tải đường bộ
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: vận tải trung ương
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Vận tải ven biển và viễn dương
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: vận tải trung ương
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Vận tải thuỷ nội địa
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: vận tải trung ương
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Vận tải hàng không
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: vận tải trung ương
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Vận tải khác (ghi rõ).......
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|