Công ty TNHH Thương mại Khai Vận
ĐC: 161/2 Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 08.38364368 Fax: 08.38364366
|
1
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
Số hiệu: Post Lava No.1 (P1)
Nhãn hiệu : Kava (KAVA BRAND)
|
Độ ẩm tối đa
|
<11%
|
Geosis Feeds Corporation- Taiwan
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
>42%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
<3%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
<14%
|
|
|
|
Cát sạn
|
<1%
|
|
2
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 0,2-1g/con
Số hiệu: Post Lava No.2 (P2)
Nhãn hiệu : Kava (KAVA BRAND)
|
Độ ẩm tối đa
|
<11%
|
Geosis Feeds Corporation- Taiwan
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
>40%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
<3%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
<14%
|
|
|
|
Cát sạn
|
<1%
|
|
3
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 1- 5g/con
Số hiệu: Starter (S3)
Nhãn hiệu : Kava
( KAVA BRAND)
|
Độ ẩm tối đa
|
<11%
|
Geosis Feeds Corporation- Taiwan
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
>39%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5-7%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
<4%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
<15%
|
|
|
|
Cát sạn
|
<2%
|
|
4
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 5-10g/con
Số hiệu: Grower (G4)
Nhãn hiệu: Kava
( KAVA BRAND)
|
Độ ẩm tối đa
|
<11%
|
Geosis Feeds Corporation- Taiwan
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
>38%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5-7%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
<4%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
<15%
|
|
|
|
Cát sạn
|
<2%
|
|
5
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn:10-20g/con
Số hiệu: Finisher (F5)
Nhãn hiệu: Kava
( KAVA BRAND)
|
Độ ẩm tối đa
|
<11%
|
Geosis Feeds Corporation- Taiwan
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
>37%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
4-6%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
<5%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
<16%
|
|
|
|
Cát sạn
|
<2%
|
|
6
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn :>20g/con
Số hiệu: Enchancer (E6)
Nhãn hiệu: Kava
( KAVA BRAND)
|
Độ ẩm tối đa
|
<11%
|
Geosis Feeds Corporation- Taiwan
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
>35%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
4-6%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
<5%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
<16%
|
|
|
|
Cát sạn
|
<2%
|
|
Công ty TNHH SX TM DV thủy sản Toàn Cầu
ĐC: 107 đường 49, KP8, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp HCM
ĐT: 0862662898 Fax: 0862662899
|
7
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng MICRO ELITE 50
Giai đoạn: Z1-M2
|
Protein thô
|
54%
|
Taiwan Hung Kuo Industrial
Co.,Ltd
(Đài Loan)
|
|
|
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô)
|
93%
|
|
|
|
Béo
|
8%
|
|
|
|
Xơ
|
2.5%
|
|
|
|
Tro
|
13%
|
|
|
|
Độ ẩm
|
8%
|
|
8
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng MICRO ELITE 100
Giai đoạn: M1-PL6
|
Protein thô
|
56%
|
Taiwan Hung Kuo Industrial
Co.,Ltd
(Đài Loan)
|
|
|
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô)
|
93%
|
|
|
|
Béo
|
8%
|
|
|
|
Xơ
|
2.5%
|
|
|
|
Tro
|
13%
|
|
|
|
Độ ẩm
|
8%
|
|
9
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng LARVAL PLUS SHRIMP LARVAL FEED NO.100
Giai đoạn: PL1-PL5
|
Protein thô
|
55%
|
Taiwan Hung Kuo Industrial
Co.,Ltd
(Đài Loan)
|
|
|
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô)
|
90%
|
|
|
|
Béo
|
8%
|
|
|
|
Xơ
|
2.5%
|
|
|
|
Tro
|
13%
|
|
|
|
Độ ẩm
|
8%
|
|
10
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng LARVAL PLUS SHRIMP LARVAL FEED NO.200
Giai đoạn: PL6-PL11
|
Protein thô
|
56%
|
Taiwan Hung Kuo Industrial
Co.,Ltd
(Đài Loan)
|
|
|
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô)
|
93%
|
|
|
|
Béo
|
8%
|
|
|
|
Xơ
|
2.5%
|
|
|
|
Tro
|
13%
|
|
|
|
Độ ẩm
|
8%
|
|
Công ty TNHH Long Sinh
ĐC: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa;
ĐT: 058743555 Fax: 058743557
|
11
|
BIG RED Artemia cysts
Thức ăn công nghiệp (trứng artemia)
|
Độ ẩm (max), tính theo khối lượng trứng
|
8%
|
GREAT SALT LAKE ARTEMIA, USA
|
|
|
Hàm lượng protein thô, tính theo khối lượng trứng (min)
|
57%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa, tính theo khối lượng % protein tiêu hóa (min)
|
98%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô, tính theo khối lượng trứng (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ (cellulose) thô, tính theo khối lượng trứng (min)
|
1,7%
|
|
|
|
Tỉ lệ nở (min)
|
75%
|
|
Công ty TNHH Toàn Hưng
ĐC: Số 94 đường 2/4 Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa
ĐT: 0583 833036 Fax : 0583 833911
|
12
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Dynasty
Giai đoạn: Zoea-post larval
|
Độ ẩm (max)
|
12%
|
Ocean star international ., INC (USA)
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
|
13
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Five Star
Giai đoạn: Zoea-post larval
|
Độ ẩm (max)
|
12%
|
Ocean star international ., INC (USA)
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
|
14
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Golden Sun
Giai đoạn: Zoea-post larval
|
Độ ẩm (max)
|
12%
|
Ocean star international ., INC (USA)
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
|
15
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Lucky
Giai đoạn: Zoea-post larval
|
Độ ẩm (max)
|
12%
|
Ocean star international ., INC (USA)
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
|
16
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Red Dragon
Giai đoạn: Zoea-post larval
|
Độ ẩm (max)
|
12%
|
Ocean star international ., INC (USA)
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
|
17
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Red Jungle
Giai đoạn: Zoea-post larval
|
Độ ẩm (max)
|
12%
|
Ocean star international ., INC (USA)
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
|
18
|
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng RED JUNGLE BRAND – Spirulina
Giai đoạn: Zoea-post larval
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
Ocean star international ., INC (USA)
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min)
|
60%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
|
|