|
Phụ lục II danh mục giống vật nuôi cao sảN ĐƯỢc hỗ trợ theo nghị ĐỊnh số 210/2013/NĐ-cp ngàY 19 tháng 12 NĂM 2013 CỦa chính phủ
|
Chuyển đổi dữ liệu | 26.04.2018 | Kích | 17.46 Kb. | | #37165 |
| Phụ lục II
DANH MỤC GIỐNG VẬT NUÔI CAO SẢN ĐƯỢC HỖ TRỢ
THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 210/2013/NĐ-CP
NGÀY 19 THÁNG 12 NĂM 2013 CỦA CHÍNH PHỦ
(Đính kèm quy định ban hành kèm theo Quyết định số 74/2014/QĐ-UBND
ngày 31/12/2014 của UBND tỉnh Đồng Nai)
Số TT
|
Loại vật nuôi
|
Giống vật nuôi cao sản
|
1
|
Bò
|
|
1.1
|
Bò sữa
|
Holstein Friesian (HF), Jersey
|
1.2
|
Bò thịt
|
Red Sindhi, Sahiwal, Brahman, Droughtmaster, Red Angus, Limousine, Crimousine, Simmental, Charolaise, Hereford, Santagestrudis, BBB
|
2
|
Trâu
|
Murrah
|
3
|
Ngựa
|
Cabadin
|
4
|
Dê
|
Saanen; Alpine, Barbari, Beetal, Jumnapari, Boer
|
5
|
Thỏ
|
Newzealand, California, Hungari, Panon
|
6
|
Lợn
|
Yorkshine, Landrace, Duroc, Pietrain, Pietrain kháng stress, Hampshire, Edell, Dalland, Cornwall, Berkshire
|
7
|
Gà
|
Ross, Leghorn, Sasso, Kabir, Tam Hoàng, Lương Phượng, Dominant, Ai Cập, Cobb, Hubbard, A.A., Lohmann, Avian, Isa, Indian River Meat, Redbro, Novogen, Zolo, Gà sao, Hisex Brown, Brown Nick, Hyline, Goldline, Babcock
|
8
|
Vịt
|
Super M (SM), Star (ST), M14, M15 (MT), Khaki Campbell, Triết Giang, CV2000
|
9
|
Ngan
|
Ngan Pháp
|
10
|
Ngỗng
|
Rheinland, Landes, Hungari
|
11
|
Chim bồ câu
|
Bồ câu Pháp
|
12
|
Đà điểu
|
Đà điểu Châu Phi, đà điểu Châu Úc
|
13
|
Ong
|
Ong Ý
|
14
|
Tằm
|
Đa hệ, lưỡng hệ
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|