Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
I
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, kiểm soát giết mổ, kiểm tra vệ sinh thú y; Cấp phép sản suất kinh doanh thuốc thú y
|
|
|
1
|
Cấp giấy chứng nhận vùng, cơ sở an toàn dịch bệnh
|
Lần
|
70.000
|
2
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật vận chuyển:
|
|
|
|
- Từ tỉnh này sang tỉnh khác
|
Lần
|
30.000
|
|
- Nội tỉnh
|
Lần
|
5.000
|
3
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh, tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển khẩu; giấy chứng nhận bệnh phẩm (không phụ thuộc số lượng, chủng loại)
|
Lần
|
70.000
|
4
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch vận chuyển qua bưu điện, hàng mang theo người (không phụ thuộc số lượng, chủng loại )
|
Lần
|
40.000
|
5
|
Cấp lại giấy chứng nhận kiểm dịch do khách hàng yêu cầu
|
Lần
|
50% mức thu lần đầu
|
6
|
Cấp giấy phép thử nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
Lần
|
180.000
|
7
|
Cấp giấy phép khảo nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản nhập khẩu
|
Lần
|
180.000
|
8
|
Cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y đối với nơi tập trung động vật, sản phẩm động vật để bốc xếp
|
Lần
|
25.000
|
9
|
Cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y:
|
|
|
|
- Đối với cửa hàng, quầy sạp kinh doanh sản phẩm động vật (hạn 2 năm)
|
Lần
|
40.000
|
|
- Đối với các cơ sở chăn nuôi động vật tập trung, sản xuất, kinh doanh con giống, ấp trứng; nơi tập trung, thu gom động vật, sản phẩm động vật; cơ sở giết mổ động vật, sơ chế, bảo quản sản phẩm động vật; khu cách ly kiểm dịch động vật xuất, nhập khẩu (hạn 2 năm)
|
Lần
|
70.000
|
10
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
Lần
|
70.000
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
11
|
Cấp giấy chứng nhận kết quả kiểm nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
Lần
|
70.000
|
12
|
Cấp giấy phép thay đổi nội dung đơn hàng nhập khẩu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
Lần
|
70.000
|
13
|
Cấp giấy chứng nhận Phòng xét nghiệm đủ tiêu chuẩn xét nghiệm bệnh động vật (đối với 01 bệnh) (hạn 2 năm)
|
Lần
|
70.000
|
14
|
Cấp giấy chứng nhận mậu dịch tự do (FSC) để xuất khẩu
|
1 loại thuốc
|
70.000
|
15
|
Cấp giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cấp mới, gia hạn)
|
1 loại thuốc
|
70.000
|
16
|
Cấp giấy chứng nhận sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép lưu hành thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (qui cách đóng gói), thay đổi nhãn sản phẩm, bao bì
|
1 loại thuốc
|
60.000
|
17
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật dùng trong thú y, thú y thủy sản
|
Lần
|
70.000
|
II
|
Cấp chứng chỉ hành nghề thú y
|
Lần
|
100.000
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
1
|
Thẩm định vùng an toàn dịch bệnh (là 01 huyện) (hạn 6 tháng đến 2 năm)
|
Lần
|
3.600.000
|
2
|
Thẩm định cơ sở chăn nuôi tư nhân (do xã, huyện quản lý) là cơ sở an toàn dịch bệnh (hạn 6 tháng đến 2 năm)
|
Lần
|
300.000
|
3
|
Thẩm định cơ sở, trại chăn nuôi (do tỉnh hoặc Trung ương quản lý), cơ sở an toàn dịch bệnh là xã và cơ sở chăn nuôi có vốn đầu tư nước ngoài là cơ sở an toàn dịch bệnh (hạn 6 tháng đến 2 năm)
|
Lần
|
1.040.000
|
4
|
Tiêm phòng
|
|
|
4.1
|
Trâu, bò, ngựa:
|
|
|
|
- 1 mũi tiêm
|
Lần
|
4.000
|
|
- 2 mũi tiêm
|
Lần
|
5.000
|
4.2
|
Lợn, dê, cừu:
|
|
|
|
- 1 mũi tiêm
|
Lần
|
2.000
|
|
- 2 mũi tiêm
|
Lần
|
3.000
|
|
- 3 mũi tiêm
|
Lần
|
4.000
|
4.3
|
Chó, mèo
|
Lần
|
4.500
|
4.4
|
Gia cầm
|
Lần
|
200
|
5
|
Vệ sinh khử trùng, tiêu độc:
|
|
|
|
- Thể tích (Tính theo mét khối)
|
Lần/m3
|
800
|
|
- Diện tích (Tính theo mét vuông)
|
Lần/m2
|
500
|
6
|
Xử lý các chất phế thải động vật
|
Tấn,m3
|
18.000
|
7
|
Tạm giữ chó thả rông bị cơ quan thú y bắt (chưa tính tiền thức ăn)
|
Ngày
|
15.000
|
8
|
Kiểm tra việc đăng ký chó nuôi (hạn 01 năm)
|
Lần
|
4.500
|