Công ty TNHH Long Hiệp
ĐC: Lô B1 KCN Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hòa
ĐT: 058.3743345 - 058.3743346 Fax: 058.3473348
361
|
Thức ăn cho tôm thẻ giống
Nhãn hiệu: LCC
Giai đoạn: Z1-M3
|
TCCS
06:2011/LH-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm thô (min)
|
52%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Béo thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
362
|
Thức ăn cho tôm thẻ giống
Nhãn hiệu: LCC
Giai đoạn: P1-P15
|
TCCS
06:2011/LH-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm thô (min)
|
52%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Béo thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
363
|
Thức ăn cho tôm thẻ giống
Nhãn hiệu: UNI - ZOEA
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS
07:2011/LH-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm thô (min)
|
52%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Béo thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
364
|
Thức ăn cho tôm thẻ giống
Nhãn hiệu: FLAKE3
Giai đoạn: Z1 – PL15
|
TCCS
08:2011/LH-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm thô (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min)
|
45%
|
|
|
|
Béo thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
365
|
Thức ăn cho tôm thẻ giống
Nhãn hiệu: ARTE
Giai đoạn: Z1 – PL15
|
TCCS
05:2011/LH-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm thô (min)
|
52%
|
|
|
|
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min)
|
50%
|
|
|
|
Béo thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
Công ty TNHH DEHEUS
ĐC: Lô 4, KCN Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long, Việt Nam
ĐT: 0703962736 Fax: 0703962735
|
366
|
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: 200-500g/con
Mã số: 9104
|
TCCS 13:2011/DH
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
24%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
367
|
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa
Giai đoạn: 20g-200g/con
Mã số: 9103
|
TCCS 12:2011/DH
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
28%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
368
|
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa
Giai đoạn: 500-800g/con
Mã số: 9105
|
TCCS 14:2011/DH
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
20%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
369
|
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa
Giai đoạn:800g-thu hoạch
Mã số: 9106
|
TCCS 15:2011/DH
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
20%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
18%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
370
|
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng Giai đoạn:500g-thu hoạch
Mã số: 9006
|
TCCS 60:2009/DH
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
20%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
18%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
Công ty cổ phần EWOS Việt Nam
ĐC: Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, Ấp 4, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.
ĐT: 072.3725545 Fax : 072.3725424
|
371
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1140
Giai đoạn:<1g/con
|
TCCS số: 11:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
16%
|
372
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1235
Giai đoạn: 5g/con
|
TCCS số: 10:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa
|
24,5%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
14%
|
373
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1234
Giai đoạn: 5-20g/con
|
TCCS số: 12:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein
|
34%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa
|
23,8%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
12%
|
374
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1424
Giai đoạn: 200-600g/con
|
TCCS số: 13:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein
|
24%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa
|
15,6%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
10%
|
375
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa HA 1140
Giai đoạn: 200-1000g/con
|
TCCS số: 16:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa
|
16,9%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
10%
|
376
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi EWOS 2332
Giai đoạn: 10-20 g/con
|
TCCS số: 15:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein
|
32%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa
|
22,4%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
16%
|
377
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi EWOS 2332
Giai đoạn: 10-20 g/con
|
TCCS số: 14:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein
|
34%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa
|
23,8%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
16%
|
|