Công ty TNHH SX &TM Phước Anh II
ĐC: Lô CII-2, khu C, KCN Sa Đéc, Đồng Tháp
ĐT: 0373 763735 Fax: 0673763449
|
1
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA1
Giai đoạn:< 1g
|
TCCS
0081:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
2
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA2
Giai đoạn: 1-5g
|
TCCS
0082:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
3
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA3
Giai đoạn: 5-20g
|
TCCS
0083:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
32%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
4
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA4
Giai đoạn: 5-20g
|
TCCS
0084:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
5
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA5
Giai đoạn: 20-200g
|
TCCS
0085:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
28%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
6
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA6
Giai đoạn: 20-200g
|
TCCS
0086:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
7
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA7
Giai đoạn: 200-500g
|
TCCS
0087:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
24%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
8
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA8
Giai đoạn: 200-500g
|
TCCS
0088:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
9
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA9
Giai đoạn: >500g
|
TCCS
0089:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
20%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
10
|
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA10
Giai đoạn: > 1kg
|
TCCS
0090:2011/PA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
18%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
Công ty TNHH Cargill Việt Nam
Đc: Lô 29, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
ĐT: 0613836523 Fax: 0613835099
|
11
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống (cá tra, basa, rô phi)
Giai đoạn: 20g – 200g
Mã số: 7454
|
TCCS 7454:2011/CAR
|
Đạm tối thiểu
|
30%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Muối tối đa
|
2,5%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
|
2.800
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
6%
|
|
|
|
P tối thiểu
|
1%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
12
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: > 500g
Mã số: 7654-NC
|
TCCS 7654-NC:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
26%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
4%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
8%
|
13
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: > 500g
Mã số: 7654-ND
|
TCCS 7654-ND:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
26%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
4%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
8%
|
14
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa giống
Giai đoạn: 5-20g/con
Mã số: 7614
|
TCCS 7614:2011/CAR
|
Đạm tối thiểu
|
30%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
ẩm độ tối đa
|
11%
|
|
|
|
Photpho tối thiểu
|
1%
|
|
|
|
Muối tối đa
|
2,5%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
|
2400
|
15
|
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi
Giai đoạn: <20g
Mã số: 7581-NA
|
TCCS 7581-NA:2011/CAR
|
Đạm tối thiểu
|
48%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
6%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Ca tối đa
|
1-1,8%
|
|
|
|
Muối tối đa
|
2,5%
|
|
|
|
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg)
|
3200
|
16
|
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi
Giai đoạn: 20- 200g
Mã số: 7582-NA
|
TCCS 7582-NA:2011/CAR
|
Đạm tối thiểu
|
45%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
6%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Ca tối đa
|
1-1,8%
|
|
|
|
Muối tối đa
|
2,5%
|
|
|
|
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg)
|
3200
|
17
|
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi
Giai đoạn: 200- 500g
Mã số: 7583-NB
|
TCCS 7583-NB:2011/CAR
|
Đạm tối thiểu
|
43%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|