Phụ lục 1 danh mục bổ sung sản phẩm thứC Ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng trong nuôi trồng thuỷ SẢN ĐƯỢc phép lưu hành tại việt nam



tải về 9.56 Mb.
trang6/39
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích9.56 Mb.
#10947
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam

ĐC: Ấp 1B, An Phú, Thuận An, Bình Dương

ĐT: 06503710226 Fax: 06503740615


190

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm

Giai đoạn: 5-10g/con

Mã hàng hóa: Nutrilis 0C

Nhãn hiệu: NUTRILIS C



TCCS:07:2001/NUTRILIS-GUYO

Đạm thô tối thiểu

54%










Béo thô tối thiểu

10%










Tro tối đa

1%










Xơ thô tối đa

14%










Độ ẩm tối đa

12%

191

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm

Giai đoạn: 10-15g/con

Mã hàng hóa: Nutrilis 1C

Nhãn hiệu: NUTRILIS C



TCCS:08:2001/NUTRILIS-GUYO

Đạm thô tối thiểu

54%










Béo thô tối thiểu

10%










Tro tối đa

1%










Xơ thô tối đa

14%










Độ ẩm tối đa

12%

192

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm

Giai đoạn: 50-150g/con

Mã hàng hóa: Nutrilis 2C

Nhãn hiệu: NUTRILIS C



TCCS:09:2001/NUTRILIS-GUYO

Đạm thô tối thiểu

54%










Béo thô tối thiểu

10 %










Tro tối đa

1%










Xơ thô tối đa

14%










Độ ẩm tối đa

12%

193

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm

Giai đoạn: 150-400g/con

Mã hàng hóa: Nutrilis 3C

Nhãn hiệu: NUTRILIS C



TCCS:10:2001/NUTRILIS-GUYO

Đạm thô tối thiểu

54%










Béo thô tối thiểu

10%










Tro tối đa

1%










Xơ thô tối đa

14%










Độ ẩm tối đa

12%

194

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm

Giai đoạn: 400-1000g/con

Mã hàng hóa: Nutrilis 4C

Nhãn hiệu: NUTRILIS C



TCCS:11:2001/NUTRILIS-GUYO

Đạm thô tối thiểu

47%










Béo thô tối thiểu

18%










Tro tối đa

1%










Xơ thô tối đa

12%










Độ ẩm tối đa

12%

195

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm

Giai đoạn: 1000-1500g/con

Mã hàng hóa: Nutrilis 5C

Nhãn hiệu: NUTRILIS C



TCCS:12:2001/NUTRILIS-GUYO

Đạm thô tối thiểu

45%










Béo thô tối thiểu

25%










Tro tối đa

1%










Xơ thô tối đa

12%










Độ ẩm tối đa

12%

196

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm

Giai đoạn:1500-2000g/con

Mã hàng hóa: Nutrilis 6C

Nhãn hiệu: NUTRILIS C



TCCS:13:2001/NUTRILIS-GUYO

Đạm thô tối thiểu

42%










Béo thô tối thiểu

28%










Tro tối đa

1%










Xơ thô tối đa

12%










Độ ẩm tối đa

12%

197

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: Zoea

Nhãn hiệu: Royal Caviar 1


TCCS 05:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid

15%










Chất xơ

6%










Độ ẩm

8%

198

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: Mysis

Nhãn hiệu: Royal Caviar 2


TCCS 06:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid thô

15%










Xơ thô

6%










Độ ẩm

8%

199

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL2 – PL8

Nhãn hiệu: Royal Caviar 3


TCCS 07:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid thô

15%










Xơ thô

6%










Độ ẩm

8%

200

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL7 – PL15

Nhãn hiệu: Royal Caviar 4


TCCS 08:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid thô

15%










Xơ thô

6%










Độ ẩm

8%

201

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL14 – PL20

Nhãn hiệu: Royal Caviar 5


TCCS 09:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid thô

15%










Xơ thô

6%










Độ ẩm

8%

202

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: Zoea

Nhãn hiệu: Royal Seafood 1


TCCS 10:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

54%










Lipid

8%










Chất xơ

2%










Độ ẩm

8%

203

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: Mysis

Nhãn hiệu: Royal Seafood 2


TCCS 11:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

54%










Lipid

8%










Chất xơ

2%










Độ ẩm

8%

204

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL2 – PL8

Nhãn hiệu: Royal Seafood 3


TCCS 12:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

54%










Lipid

8%










Chất xơ

2%










Độ ẩm

8%

205

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL7 – PL15

Nhãn hiệu: Royal Seafood 4


TCCS 13:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

54%










Lipid

8%










Chất xơ

2%










Độ ẩm

8%

206

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL14 – PL20

Nhãn hiệu: Royal Seafood 5


TCCS 14:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

54%










Lipid

8%










Chất xơ

2%










Độ ẩm

8%

207

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: Zoea

Nhãn hiệu: Biospheres Zoea


TCCS 15:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid

12%










Chất xơ

2%










Độ ẩm

8%

208

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: Mysis

Nhãn hiệu: Biospheres Mysis


TCCS 16:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid

12%










Chất xơ

2%










Độ ẩm

8%

209

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL2 – PL8

Nhãn hiệu: Biospheres PL150


TCCS 17:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid

12%










Chất xơ

1,5%










Độ ẩm

8%

210

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL5 – PL15

Nhãn hiệu: Biospheres PL300


TCCS 18:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

55%










Lipid

12%










Chất xơ

1,5%










Độ ẩm

8%

211

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: Zoea

Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Small


TCCS 19:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

50%










Lipid

14%










Chất xơ

3,5%










Độ ẩm

8%

212

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: Mysis

Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Standard


TCCS 20:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

50%










Lipid

14%










Chất xơ

3,5%










Độ ẩm

8%

213

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL1 – PL15

Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Large


TCCS 21:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

50%










Lipid

14%










Chất xơ

3,5%










Độ ẩm

8%

214

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: nuôi vỗ thành thục

Nhãn hiệu: Royal Oyster


TCCS 22:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein

45%










Lipid

20%










Chất xơ

2%










Độ ẩm

8%

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 9.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương