Phụ lục 1 danh mục bổ sung sản phẩm thứC Ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng trong nuôi trồng thuỷ SẢN ĐƯỢc phép lưu hành tại việt nam



tải về 9.56 Mb.
trang5/39
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích9.56 Mb.
#10947
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39
: Goldstar -7100

Giai đoạn: 0,01 – 0,2g/con


TCCS số: 7200-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

42%










Hàm lượng lipid thô

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

135

Thức ăn cho tôm sú

Nhãn hiệu: Goldstar -7200

Giai đoạn: 0,2 – 1,0g/con


TCCS số: 7200-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

42%










Hàm lượng lipid thô

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

136

Thức ăn cho tôm sú

Nhãn hiệu: Goldstar - 7300

Giai đoạn: 5 – 13g/con


TCCS số: 7300-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

42%










Hàm lượng lipid thô

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

137

Thức ăn cho tôm sú

Nhãn hiệu: Goldstar-7300S

Giai đoạn: 5 – 13g/con


TCCS số: 7300S-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

40%










Hàm lượng lipid thô

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

138

Thức ăn cho tôm sú

Nhãn hiệu: Goldstar-7400

Giai đoạn: 5 – 10g/con


TCCS số: 7400-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

139

Thức ăn cho tôm sú

Nhãn hiệu: Goldstar-7500

Giai đoạn: 10 – 20g/con


TCCS số: 7500-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

140

Thức ăn cho tôm sú

Nhãn hiệu: Extra-Pro - 5000

Giai đoạn: > 20g/con


TCCS số: 5000-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

43%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

141

Thức ăn cho tôm sú

Nhãn hiệu: GrowsSure - 5G

Giai đoạn: > 20g/con


TCCS

số: 5G-GW/11



Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

45%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

142

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Redstar-RV101

Giai đoạn: PL15-1,2 cm


TCCS số: RV101-GW/11

Độ ẩm (max)

10%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

143

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Redstar-RV102

Giai đoạn: 1,2-2,5 cm


TCCS số: RV101-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

144

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Redstar - RV102S

Giai đoạn: 2,5-3,5 cm


TCCS số: RV101-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

145

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Redstar - RV103

Giai đoạn: 1-3g/con


TCCS số: RV103-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

15%

146

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Redstar-RV104

Giai đoạn: 3-12g/con


TCCS số: RV104-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

39%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

36%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

147

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Redstar-RV105

Giai đoạn: >12g/con


TCCS số: RV105-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

38%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

34%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

148

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak - NV100

Giai đoạn: PL15-1,2 cm


TCCS số: NV100-GW/11

Độ ẩm (max)

10%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

149

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak-NV200

Giai đoạn: 1,2-2,5 cm


TCCS số: NV200-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

150

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak -NV200S

Giai đoạn: 2,5-3,5 cm


TCCS

số: NV200S-GW/11



Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

151

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak – NV300

Giai đoạn: 1-3g/con


TCCS số: NV300-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

15%

152

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak – NV400

Giai đoạn: 3-12g/con


NV400-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

39%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

36%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

153

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak – NV500

Giai đoạn: >12g/con


NV500-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

38%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

34%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

154

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Nutop - No.100

Giai đoạn: PL15-1,2 cm


100-GW/11

Độ ẩm (max)

10%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

155

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Nutop - No.200

Giai đoạn: 1,2-2,5 cm


200-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

156

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Nutop-No.200S

Giai đoạn: 2,5-3,5cm


200S-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

157

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Nutop-No.300

Giai đoạn: 1-3g/con


300-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

41%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

14%

158

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Nutop-No.400

Giai đoạn: 3-12g/con


400-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

39%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

36%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

159

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Nutop-No.500

Giai đoạn: >12g/con


500-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

38%










Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)

34%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

160

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S01

Giai đoạn: <5g/con



S01-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

6%










Hàm lượng xơ thô (max)

5%










Hàm lượng tro (max)

16%

161

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S02

Giai đoạn: 5-10g/con



S02-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

35%










Hàm lượng lipid thô (min)

6%










Hàm lượng xơ thô (max)

5%










Hàm lượng tro (max)

16%

162

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S03

Giai đoạn: 10-20g/con



S03-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

30%










Hàm lượng lipid thô (min)

5%










Hàm lượng xơ thô (max)

6%










Hàm lượng tro (max)

16%

163

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S04

Giai đoạn: 20-200g/con



S04-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

27%










Hàm lượng lipid thô (min)

5%










Hàm lượng xơ thô (max)

6%










Hàm lượng tro (max)

16%

164

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S05

Giai đoạn: 200-500g/con



S05-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

25%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

16%

165

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S06

Giai đoạn: >500g/con



S06-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

22%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

16%

166

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S06S

Giai đoạn: >500g/con



S06S-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

20%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

16%

167

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S07

Giai đoạn: >500g/con



S07-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

18%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

16%

168

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T01

Giai đoạn: <5g/con



T01-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

6%










Hàm lượng xơ thô (max)

5%










Hàm lượng tro (max)

16%

169

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T02

Giai đoạn: 5-10g/con



T02-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

35%










Hàm lượng lipid thô (min)

6%










Hàm lượng xơ thô (max)

5%










Hàm lượng tro (max)

16%

170

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T03

Giai đoạn: 10-20g/con



T03-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

30%










Hàm lượng lipid thô (min)

5%










Hàm lượng xơ thô (max)

6%










Hàm lượng tro (max)

16%

171

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T04

Giai đoạn: 20-200g/con



T04-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

27%










Hàm lượng lipid thô (min)

5%










Hàm lượng xơ thô (max)

6%










Hàm lượng tro (max)

16%

172

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T05

Giai đoạn: 200-500g/con



T05-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

25%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

16%

173

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06

Giai đoạn: >500g/con



T06-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

22%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

16%

174

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06S

Giai đoạn: >500g/con



T06S-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

20%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

16%

175

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T07

Giai đoạn: >500g/con



T07-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

18%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

16%

176

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B01

Giai đoạn: <1g/con



B01-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

8%










Hàm lượng xơ thô (max)

6%










Hàm lượng tro (max)

16%

177

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B02

Giai đoạn: 1-5g/con



B02-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

35%










Hàm lượng lipid thô (min)

6%










Hàm lượng xơ thô (max)

6%










Hàm lượng tro (max)

14%

178

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B03

Giai đoạn: 5-20g/con



B03-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

30%










Hàm lượng lipid thô (min)

5%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

12%

179

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B04

Giai đoạn: 20-200g/con



B04-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

28%










Hàm lượng lipid thô (min)

5%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

10%

180

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B05

Giai đoạn: 200-500g/con



B05-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

26%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

8%










Hàm lượng tro (max)

10%

181

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06

Giai đoạn: >500g/con



B06-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

22%










Hàm lượng lipid thô (min)

3%










Hàm lượng xơ thô (max)

8%










Hàm lượng tro (max)

10%

182

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06S

Giai đoạn: >500g/con



B06S-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

18%










Hàm lượng lipid thô (min)

3%










Hàm lượng xơ thô (max)

8%










Hàm lượng tro (max)

10%

183

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N01

Giai đoạn: <1g/con



N01-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

8%










Hàm lượng xơ thô (max)

6%










Hàm lượng tro (max)

16%

184

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N02

Giai đoạn: 1-5g/con



N02-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

35%










Hàm lượng lipid thô (min)

6%










Hàm lượng xơ thô (max)

6%










Hàm lượng tro (max)

14%

185

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N03

Giai đoạn: 5-20g/con



N03-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

30%










Hàm lượng lipid thô (min)

5%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

12%

186

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N04

Giai đoạn: 20-200g/con



N04-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

28%










Hàm lượng lipid thô (min)

5%










Hàm lượng xơ thô (max)

7%










Hàm lượng tro (max)

10%

187

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N05

Giai đoạn: 200-500g/con



N05-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

26%










Hàm lượng lipid thô (min)

4%










Hàm lượng xơ thô (max)

8%










Hàm lượng tro (max)

10%

188

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06

Giai đoạn: >500g/con



N06-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

22%










Hàm lượng lipid thô (min)

3%










Hàm lượng xơ thô (max)

8%










Hàm lượng tro (max)

10%

189

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06S

Giai đoạn: >500g/con



N06S-GW/11

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein (min)

18%










Hàm lượng lipid thô (min)

3%










Hàm lượng xơ thô (max)

8%










Hàm lượng tro (max)

10%


Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 9.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương