: Goldstar -7100
Giai đoạn: 0,01 – 0,2g/con
TCCS số: 7200-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
135
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Goldstar -7200
Giai đoạn: 0,2 – 1,0g/con
|
TCCS số: 7200-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
136
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Goldstar - 7300
Giai đoạn: 5 – 13g/con
|
TCCS số: 7300-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
137
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Goldstar-7300S
Giai đoạn: 5 – 13g/con
|
TCCS số: 7300S-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
138
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Goldstar-7400
Giai đoạn: 5 – 10g/con
|
TCCS số: 7400-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
139
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Goldstar-7500
Giai đoạn: 10 – 20g/con
|
TCCS số: 7500-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
140
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Extra-Pro - 5000
Giai đoạn: > 20g/con
|
TCCS số: 5000-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
43%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
141
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: GrowsSure - 5G
Giai đoạn: > 20g/con
|
TCCS
số: 5G-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
142
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Redstar-RV101
Giai đoạn: PL15-1,2 cm
|
TCCS số: RV101-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
10%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
143
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Redstar-RV102
Giai đoạn: 1,2-2,5 cm
|
TCCS số: RV101-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
144
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Redstar - RV102S
Giai đoạn: 2,5-3,5 cm
|
TCCS số: RV101-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
145
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Redstar - RV103
Giai đoạn: 1-3g/con
|
TCCS số: RV103-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
146
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Redstar-RV104
Giai đoạn: 3-12g/con
|
TCCS số: RV104-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
39%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
36%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
147
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Redstar-RV105
Giai đoạn: >12g/con
|
TCCS số: RV105-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
34%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
148
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak - NV100
Giai đoạn: PL15-1,2 cm
|
TCCS số: NV100-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
10%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
149
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak-NV200
Giai đoạn: 1,2-2,5 cm
|
TCCS số: NV200-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
150
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak -NV200S
Giai đoạn: 2,5-3,5 cm
|
TCCS
số: NV200S-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
151
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak – NV300
Giai đoạn: 1-3g/con
|
TCCS số: NV300-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
152
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak – NV400
Giai đoạn: 3-12g/con
|
NV400-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
39%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
36%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
153
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak – NV500
Giai đoạn: >12g/con
|
NV500-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
34%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
154
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Nutop - No.100
Giai đoạn: PL15-1,2 cm
|
100-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
10%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
155
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Nutop - No.200
Giai đoạn: 1,2-2,5 cm
|
200-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
156
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Nutop-No.200S
Giai đoạn: 2,5-3,5cm
|
200S-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
157
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Nutop-No.300
Giai đoạn: 1-3g/con
|
300-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
158
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Nutop-No.400
Giai đoạn: 3-12g/con
|
400-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
39%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
36%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
159
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Nutop-No.500
Giai đoạn: >12g/con
|
500-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min)
|
34%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
160
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S01
Giai đoạn: <5g/con
|
S01-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
161
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S02
Giai đoạn: 5-10g/con
|
S02-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
162
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S03
Giai đoạn: 10-20g/con
|
S03-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
163
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S04
Giai đoạn: 20-200g/con
|
S04-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
27%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
164
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S05
Giai đoạn: 200-500g/con
|
S05-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
25%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
165
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S06
Giai đoạn: >500g/con
|
S06-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
166
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S06S
Giai đoạn: >500g/con
|
S06S-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
20%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
167
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S07
Giai đoạn: >500g/con
|
S07-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
18%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
168
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T01
Giai đoạn: <5g/con
|
T01-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
169
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T02
Giai đoạn: 5-10g/con
|
T02-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
170
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T03
Giai đoạn: 10-20g/con
|
T03-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
171
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T04
Giai đoạn: 20-200g/con
|
T04-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
27%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
172
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T05
Giai đoạn: 200-500g/con
|
T05-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
25%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
173
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06
Giai đoạn: >500g/con
|
T06-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
174
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06S
Giai đoạn: >500g/con
|
T06S-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
20%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
175
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T07
Giai đoạn: >500g/con
|
T07-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
18%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
176
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B01
Giai đoạn: <1g/con
|
B01-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
177
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B02
Giai đoạn: 1-5g/con
|
B02-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
178
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B03
Giai đoạn: 5-20g/con
|
B03-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
179
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B04
Giai đoạn: 20-200g/con
|
B04-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
28%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
180
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B05
Giai đoạn: 200-500g/con
|
B05-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
181
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06
Giai đoạn: >500g/con
|
B06-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
182
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06S
Giai đoạn: >500g/con
|
B06S-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
18%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
183
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N01
Giai đoạn: <1g/con
|
N01-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
184
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N02
Giai đoạn: 1-5g/con
|
N02-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
185
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N03
Giai đoạn: 5-20g/con
|
N03-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
186
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N04
Giai đoạn: 20-200g/con
|
N04-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
28%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
187
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N05
Giai đoạn: 200-500g/con
|
N05-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
188
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06
Giai đoạn: >500g/con
|
N06-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
189
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06S
Giai đoạn: >500g/con
|
N06S-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
18%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
|