Phụ lục 1 danh mục bổ sung sản phẩm thứC Ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng trong nuôi trồng thuỷ SẢN ĐƯỢc phép lưu hành tại việt nam


Công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Long An Việt Nam



tải về 9.56 Mb.
trang7/39
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích9.56 Mb.
#10947
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   39

Công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Long An Việt Nam

ĐC: Cụm CN Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

ĐT: 0723 726666 Fax: 0723 726665


215

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn: 0,01-0,2g/con

Mã số: S-9820


01:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

44%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

216

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn: 0,2-0,4g/con

Mã số: S-9821


02:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

44%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

217

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn: 0,4-1,0g/con

Mã số: S-9822


03:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

44%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

218

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn: 1-2,6g/con

Mã số: S-9823


04:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

44%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

219

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn: 2,5-5,0g/con

Mã số: S-9824


05:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

44%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

15%

220

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn: 5-13g/con

Mã số: S-9825


06:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

44%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

221

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn: 13-25g/con

Mã số: S-9826


07:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

44%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

14%

222

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn:> 25g/con

Mã số: S-9827


08:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

16%

223

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)

Giai đoạn: > 20g/con

Mã số: S-9828


09:2011/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

44%










Hàm lượng lipid thô (min)

4-6%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

224

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)

Giai đoạn: PL10-PL15

Mã số: T-9830


TCCS

10:2001/EHLA



Độ ẩm (max)

10%










Hàm lượng protein thô (min)

42%










Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

40%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

16%

225

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)

Giai đoạn: PL15-1,0g/con

Mã số: T-9831


TCCS

11:2001/EHLA



Độ ẩm (max)

10%










Hàm lượng protein thô (min)

42%










Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

3%










Hàm lượng tro (max)

16%

226

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)

Giai đoạn: 1-3g/con

Mã số: T-9832


TCCS

12:2001/EHLA



Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

42%










Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

227

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)

Giai đoạn: 1-4g/con

Mã số: T-9833


TCCS

13:2001/EHLA



Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

42%










Hàm lượng protein tiêu hóa (min)

38%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

228

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)

Giai đoạn: 4-6g/con

Mã số: T-9834


TCCS

14:2001/EHLA



Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

40%










Hàm lượng protein tiêu hóa (min)

36%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

229

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)

Giai đoạn: 6-9g/con

Mã số: T-9835


TCCS

15:2001/EHLA



Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

40%










Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

36%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

230

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)

Giai đoạn: 9-12g/con

Mã số: T-9836

TCCS


16:2001/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

38%










Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

36%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

231

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)

Giai đoạn:> 12g/con

Mã số: T-9837

TCCS


17:2001/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

38%










Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

34%










Hàm lượng lipid thô (min)

5-7%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

232

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)

Giai đoạn:> 9 g/con

Mã số: T-9838

TCCS


18:2001/EHLA

Độ ẩm (max)

11%










Hàm lượng protein thô (min)

42%










Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

36%










Hàm lượng lipid thô (min)

6-8%










Hàm lượng xơ thô (max)

4%










Hàm lượng tro (max)

16%

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 9.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương