Công ty Cổ phần sản xuất thức ăn thủy sản Tomboy
ĐC: Lô 22A, đường số 1,KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Tel/Fax: (08) 37507511- (08) 37507517
79
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống
Nhãn hiệu: MICRO
Giai đoạn: cá cỡ <0,5g
Mã hiệu: MICRO 0
|
TCCS 01:2001/TB
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
42%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
80
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống
Nhãn hiệu: MICRO
Giai đoạn: cá cỡ 0,5-1g
Mã hiệu : MICRO 80
|
TCCS 01:2001/TB
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
42%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
81
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống
Nhãn hiệu: MICRO
Giai đoạn: cá cỡ 1-2g
Mã hiệu: MICRO 100
|
TCCS 01:2001/TB
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
82
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống
Nhãn hiệu: MICRO
Giai đoạn: cá cỡ 2-5g
Mã hiệu: MICRO 120
|
TCCS 01:2001/TB
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
83
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống
Nhãn hiệu: MICRO
Giai đoạn: cá cỡ 5-10g
Mã hiệu: MICRO 150
|
TCCS 01:2001/TB
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
12%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
84
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống
Nhãn hiệu: MICRO
Giai đoạn: cá cỡ 10-20g
Mã hiệu : MICRO 180
|
TCCS 01:2001/TB
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
12%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
85
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi thương phẩm
Nhãn hiệu: TIL
Giai đoạn: cá cỡ 350-500g
Mã hiệu: TIL 450A
|
TCCS 02:2001/TB
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
30%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
13%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
6%
|
86
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn giống: PL10-15
Mã số: GAMMA 0
|
TCCS
04:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Chất béo
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
87
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn: 1.2-2.5cm
Mã số: GAMMA 1
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Chất béo
|
5-7%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
88
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn: 2.5-3.0cm
Mã số: GAMMA 2
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Chất béo
|
5-7%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
89
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn: 3.0-3.5cm
Mã số: GAMMA 3
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Chất béo
|
5-7%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
90
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn: 1-3g/con
Mã số: GAMMA 4
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Chất béo
|
5-7%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
91
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn: 3-8g/con
Mã số: GAMMA 5
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
36%
|
|
|
|
Chất béo
|
4-6%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
92
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn: 8-10g/con
Mã số: GAMMA 6
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
36%
|
|
|
|
Chất béo
|
4-6%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
93
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn:10-12g/con
Mã số: GAMMA 7
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
36%
|
|
|
|
Chất béo
|
4-6%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
94
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn: 12-25g/con
Mã số: GAMMA 8
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
34%
|
|
|
|
Chất béo
|
4-6%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
95
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA
Giai đoạn: >25g/con
Mã số: GAMMA 9
|
TCCS
05:2011/TB
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
32%
|
|
|
|
Chất béo
|
4-6%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
96
|
Thức ăn cho tôm sú TOMBOY TĂNG TRỌNG S
Giai đoạn: 12-16g/con
|
TCCS
03:2011/TB
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
44%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
97
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TOMBOY TĂNG TRỌNG 3
Giai đoạn: 5-12g/con
|
TCCS 06:2011/TB
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Đạm thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Đạm tiêu hóa tối thiểu
|
41%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg
|
3200
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
|
|
|
Canxi trong khoảng
|
1,5-2,3%
|
|
|
|
Phốt pho tổng số trong khoảng
|
1,5-2,0%
|
|
|
|
Lysine tổng số tối thiểu
|
2,1%
|
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu
|
1,2%
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tô Châu – Xí nghiệp thức ăn thủy sản Tô Châu
ĐC: KCN Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, khóm 4, phường 12, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp
ĐT: 0678534999 Fax: 0673893555
|
98
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: 20-100g/con
Mã số: TC 02
|
TCCS 02:2011/TC
|
Đạm tối thiểu
|
28%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Độ bền tối thiểu (phút)
|
30
|
99
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: 100-200g/con
Mã số: TC 03
|
TCCS 03:2011/TC
|
Đạm tối thiểu
|
26%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Độ bền tối thiểu (phút)
|
30
|
100
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: 200-300g/con
Mã số: TC 04
|
TCCS 04:2011/TC
|
Đạm tối thiểu
|
24%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Độ bền tối thiểu (phút)
|
30
|
101
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: 5-20g/con
Mã số: TC 01
|
TCCS 01:2011/TC
|
Đạm tối thiểu
|
30%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
12%
|
|
|
|
Ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Độ bền tối thiểu (phút)
|
30
|
102
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: 300-500g/con
Mã số: TC 05
|
TCCS 05:2011/TC
|
Đạm tối thiểu
|
22%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
4%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Độ bền tối thiểu (phút)
|
30
|
103
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: 500-700g/con
Mã số: TC 06
|
TCCS 06:2011/TC
|
Đạm tối thiểu
|
20%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
3%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Độ bền tối thiểu (phút)
|
30
|
104
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn : >700g/con
Mã số: TC 07
|
TCCS 07:2011/TC
|
Đạm tối thiểu
|
18%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
3%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Độ bền tối thiểu (phút)
|
30
|
|