Phụ lục 1 danh mục bổ sung sản phẩm thứC Ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng trong nuôi trồng thuỷ SẢN ĐƯỢc phép lưu hành tại việt nam



tải về 9.56 Mb.
trang2/39
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích9.56 Mb.
#10947
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39










Độ ẩm tối đa

11%










Ca tối đa

1-1,8%










Muối tối đa

2,5%










Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg)

2750

18

Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi

Giai đoạn: 500g đến thu hoạch

Mã số: 7584-ND


TCCS 7584-ND:2011/CAR

Đạm tối thiểu

40%










Xơ tối đa

7%










Béo tối thiểu

5%










Độ ẩm tối đa

11%










Ca tối đa

1-1,8%










Muối tối đa

2,5%










Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg)

2700

19

Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi

Giai đoạn: 500g đến thu hoạch

Mã số: 7584-NC


TCCS 7584-NC:2011/CAR

Đạm tối thiểu

40%










Xơ tối đa

7%










Béo tối thiểu

5%










Độ ẩm tối đa

11%










Ca tối đa

1-1,8%










Muối tối đa

2,5%










Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg)

2700

20

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: <1g/con

Mã số: 721


TCCS

721:2011/CAR



Độ ẩm tối đa

10%










Protein tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

6-8%










Xơ tối đa

3%










Canxi tối đa

2,3%

21

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn : <1g/con

Mã số: 722


TCCS

722:2011/CAR



Độ ẩm tối đa

10%










Protein tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

6-8%










Xơ tối đa

3%










Canxi tối đa

2,3%

22

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 1-5g/con

Mã số: 723


TCCS

723:2011/CAR



Độ ẩm tối đa

10%










Protein tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

6-8%










Xơ tối đa

3%










Canxi tối đa

2,3%

23

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 5-10g/con

Mã số: 724


TCCS

724:2011/CAR



Độ ẩm tối đa

10%










Protein tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

6-8%










Xơ tối đa

3%










Canxi tối đa

2,3%

24

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 10-15g/con

Mã số: 725


TCCS

725:2011/CAR



Độ ẩm tối đa

10%










Protein tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

6-8%










Xơ tối đa

3%










Canxi tối đa

2,3%

25

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: >15g/con

Mã số: 726


TCCS

726:2011/CAR



Độ ẩm tối đa

10%










Protein tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

6-8%










Xơ tối đa

3%










Canxi tối đa

2,3%

26

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

Giai đoạn: >500 g/con

Mã số: 7605


TCCS 7605:2011/CAR

Độ ẩm tối đa

11 %










Đạm thô tối thiểu

18 %










Đạm tiêu hóa tối thiểu

16 %










Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg

2000










Xơ thô tối đa

8%










Canxi trong khoảng

0,5-2,5%










Phốt pho tổng số trong khoảng

0,5-1,5%










Lysine tổng số tối thiểu

1,7%










Methionine + Cystine tổng số tối thiểu

0,9%

Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long

ĐC: Lô A05, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

ĐT: (072) 3761358 Fax: (072) 3761359


27

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: PL 10-15

Nhãn hiệu : LION

Mã hàng hóa: LS880



TCCS-TL

09: 2011/01



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối thiểu

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

28

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-25

Nhãn hiệu : LION

Mã hàng hóa: LS881



TCCS-TL

09: 2011/02



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối thiểu

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

29

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ PL 25-1g

Nhãn hiệu : LION

Mã hàng hóa: LS882



TCCS-TL

09: 2011/03



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối thiểu

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

30

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g

Nhãn hiệu : LION

Mã hàng hóa: LS883



TCCS-TL

09: 2011/04



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Béo thô tối thiểu

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

31

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LS884



TCCS-TL

09: 2011/05



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Béo thô tối thiểu

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

32

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LS885



TCCS-TL

09: 2011/06



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Béo thô tối thiểu

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

33

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ 7-15g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LS886



TCCS-TL

09: 2011/07



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

39%










Béo thô tối thiểu

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

34

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ > 15g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LS887



TCCS-TL

09: 2011/08



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

4-8,3%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

35

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: tôm cỡ PL15-1g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LT 711



TCCS-TL

08: 2011/02



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

3%

36

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LT 712




TCCS-TL

08: 2011/03




Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

37

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LT 713




TCCS-TL

08: 2011/04




Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

38

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LT 714




TCCS-TL

08: 2011/05




Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

39

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: tôm cỡ 7-12g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LT 715




TCCS-TL

08: 2011/06




Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

37%










Protein tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô tối thiểu

4-6%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

40

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: tôm cỡ >12g

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LT 716




TCCS-TL

08: 2011/07




Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

37%










Protein tiêu hóa tối thiểu

34%










Béo thô tối thiểu

4-6%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

41

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: tôm cỡ PL10-15

Nhãn hiệu: LION

Mã hàng hóa: LT 710




TCCS-TL

08: 2011/01




Độ ẩm tối đa

10%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

6-8%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

3%

42

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g

Nhãn hiệu: GOLDEN LION

Mã hàng hóa: GL554



TCCS-TL

10: 2011/01




Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

45%










Béo thô tối thiểu

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

43

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ 7-10g

Nhãn hiệu: GOLDEN LION

Mã hàng hóa: GL555




TCCS-TL

10: 2011/02




Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

45%










Béo thô tối thiểu

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

44

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ 13-25g

Nhãn hiệu: GOLDEN LION

Mã hàng hóa: GL556




TCCS-TL

10: 2011/03




Độ Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

45%










Béo thô tối thiểu

4-8%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

5%

45

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú

Giai đoạn: tôm cỡ >25g

Nhãn hiệu: GOLDEN LION

Mã hàng hóa: GL557




TCCS-TL

10: 2011/04




Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

45%










Béo thô tối thiểu

4-8%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

5%

46

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL 10-15

Mã số: DT310

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 06:2011/01

Độ ẩm tối đa

10%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

40%










Béo thô tối đa

6-8%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

3%

47

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL15-1 g/con

Mã số: DT311

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 06:2011/02

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

3%

48

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 1-2 g/con

Mã số: DT312

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 06:2011/03

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

49

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 2-3 g/con

Mã số: DT313

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 06:2011/04

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

50

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 3-7 g/con

Mã số: DT314

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 06:2011/05

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

51

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 7-12 g/con

Mã số: DT315

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 06:2011/06

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

37%










Protein tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô tối đa

4-6%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

52

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: > 12 g/con

Mã số: DT316

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 06:2011/07

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

37%










Protein tiêu hóa tối thiểu

34%










Béo thô tối đa

4-6%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

53

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL 10-15

Mã số: BT110

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 04:2011/01

Độ ẩm tối đa

10%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

40%










Béo thô tối đa

6-8%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

3%

54

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: PL15-1 g/con

Mã số: BT111

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 04:2011/02

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

3%

55

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 1-2 g/con

Mã số: BT112

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 04:2011/03

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

56

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 2-3 g/con

Mã số: BT113

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 04:2011/04

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

57

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 3-7 g/con

Mã số: BT114

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 04:2011/05

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-7%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

58

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 7 – 12 g/con

Mã số: BT115

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 04:2011/06

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

37%










Protein tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô tối đa

4-6%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

59

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: > 12 g/con

Mã số: BT116

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 04:2011/07

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

37%










Protein tiêu hóa tối thiểu

34%










Béo thô tối đa

4-6%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

60

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng

Giai đoạn: 4-8 g/con

Mã số: GB694

Nhãn hiệu: BACCARAT



TCCS-TL 11:2011/01

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

41%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

61

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng

Giai đoạn: 8-16 g/con

Mã số: GB695

Nhãn hiệu: BACCARAT



TCCS-TL 11:2011/02

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

41%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

4-8%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

4%

62

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng

Giai đoạn: > 16 g/con

Mã số: GB696

Nhãn hiệu: BACCARAT



TCCS-TL 11:2011/03

Độ ẩm tối đa

11 %










Protein thô tối thiểu

41 %










Protein tiêu hóa tối thiểu

38 %










Béo thô tối thiểu

4-8 %










Tro tối đa

16 %










Xơ thô tối đa

4 %

63

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: PL 10-15

Mã số: DS280

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 07:2011/01

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối đa

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

64

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: PL 15-25

Mã số: DS281

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON


TCCS-TL 07:2011/02



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối đa

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

65

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: PL25-1 g/con

Mã số: DS282

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON


TCCS-TL 07:2011/03



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối đa

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

66

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: 1-2 g/con

Mã số: DS283

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON


TCCS-TL 07:2011/04



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

67

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: 2-3 g/con

Mã số: DS284

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON


TCCS-TL 07:2011/05



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

68

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: 3-7 g/con

Mã số: DS285

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 07:2011/06

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

69

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: 7-15 g/con

Mã số: DS286

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 07:2011/07

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

39%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

70

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: > 15 g/con

Mã số: DS287

Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON



TCCS-TL 07:2011/08

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

4-8,3%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

5%

71

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: PL 10-15

Mã số: BS540

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 05:2011/01

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối đa

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

72

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: PL 15-25

Mã số: BS541

Nhãn hiệu: BI-TECH


TCCS-TL 05:2011/02



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối đa

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

73

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: PL25-1 g/con

Mã số: BS542

Nhãn hiệu: BI-TECH


TCCS-TL 05:2011/03



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

44%










Béo thô tối đa

6-8%










Tro tối đa

14%










Xơ thô tối đa

3%

74

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: 1-2 g/con

Mã số: BS543

Nhãn hiệu: BI-TECH


TCCS-TL 05:2011/04



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

75

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: 2-3 g/con

Mã số: BS544

Nhãn hiệu: BI-TECH


TCCS-TL 05:2011/05



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

76

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: 3-7 g/con

Mã số: BS545

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 05:2011/06

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

43%

77

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: 7-15 g/con

Mã số: BS546

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 05:2011/07

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

39%










Béo thô tối đa

5-8%










Tro tối đa

15%










Xơ thô tối đa

4%

78

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Giai đoạn: > 15 g/con

Mã số: BS547

Nhãn hiệu: BI-TECH



TCCS-TL 05:2011/08

Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

38%










Béo thô tối đa

4-8,3%










Tro tối đa

16%










Xơ thô tối đa

5%


Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 9.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương