|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Ca tối đa
|
1-1,8%
|
|
|
|
Muối tối đa
|
2,5%
|
|
|
|
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg)
|
2750
|
18
|
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi
Giai đoạn: 500g đến thu hoạch
Mã số: 7584-ND
|
TCCS 7584-ND:2011/CAR
|
Đạm tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Ca tối đa
|
1-1,8%
|
|
|
|
Muối tối đa
|
2,5%
|
|
|
|
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg)
|
2700
|
19
|
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi
Giai đoạn: 500g đến thu hoạch
Mã số: 7584-NC
|
TCCS 7584-NC:2011/CAR
|
Đạm tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Ca tối đa
|
1-1,8%
|
|
|
|
Muối tối đa
|
2,5%
|
|
|
|
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg)
|
2700
|
20
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: <1g/con
Mã số: 721
|
TCCS
721:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô trong khoảng
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
3%
|
|
|
|
Canxi tối đa
|
2,3%
|
21
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn : <1g/con
Mã số: 722
|
TCCS
722:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô trong khoảng
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
3%
|
|
|
|
Canxi tối đa
|
2,3%
|
22
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 1-5g/con
Mã số: 723
|
TCCS
723:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô trong khoảng
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
3%
|
|
|
|
Canxi tối đa
|
2,3%
|
23
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 5-10g/con
Mã số: 724
|
TCCS
724:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô trong khoảng
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
3%
|
|
|
|
Canxi tối đa
|
2,3%
|
24
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 10-15g/con
Mã số: 725
|
TCCS
725:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô trong khoảng
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
3%
|
|
|
|
Canxi tối đa
|
2,3%
|
25
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: >15g/con
Mã số: 726
|
TCCS
726:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô trong khoảng
|
6-8%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
3%
|
|
|
|
Canxi tối đa
|
2,3%
|
26
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
Giai đoạn: >500 g/con
Mã số: 7605
|
TCCS 7605:2011/CAR
|
Độ ẩm tối đa
|
11 %
|
|
|
|
Đạm thô tối thiểu
|
18 %
|
|
|
|
Đạm tiêu hóa tối thiểu
|
16 %
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg
|
2000
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
8%
|
|
|
|
Canxi trong khoảng
|
0,5-2,5%
|
|
|
|
Phốt pho tổng số trong khoảng
|
0,5-1,5%
|
|
|
|
Lysine tổng số tối thiểu
|
1,7%
|
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu
|
0,9%
|
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
ĐC: Lô A05, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
ĐT: (072) 3761358 Fax: (072) 3761359
|
27
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: PL 10-15
Nhãn hiệu : LION
Mã hàng hóa: LS880
|
TCCS-TL
09: 2011/01
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
28
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-25
Nhãn hiệu : LION
Mã hàng hóa: LS881
|
TCCS-TL
09: 2011/02
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
29
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ PL 25-1g
Nhãn hiệu : LION
Mã hàng hóa: LS882
|
TCCS-TL
09: 2011/03
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
30
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g
Nhãn hiệu : LION
Mã hàng hóa: LS883
|
TCCS-TL
09: 2011/04
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
42%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
31
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LS884
|
TCCS-TL
09: 2011/05
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
32
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LS885
|
TCCS-TL
09: 2011/06
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
33
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ 7-15g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LS886
|
TCCS-TL
09: 2011/07
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
39%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
34
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ > 15g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LS887
|
TCCS-TL
09: 2011/08
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
4-8,3%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
35
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: tôm cỡ PL15-1g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LT 711
|
TCCS-TL
08: 2011/02
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
36
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LT 712
|
TCCS-TL
08: 2011/03
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
37
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LT 713
|
TCCS-TL
08: 2011/04
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
38
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LT 714
|
TCCS-TL
08: 2011/05
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
39
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: tôm cỡ 7-12g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LT 715
|
TCCS-TL
08: 2011/06
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
37%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
36%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
4-6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
40
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: tôm cỡ >12g
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LT 716
|
TCCS-TL
08: 2011/07
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
37%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
34%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
4-6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
41
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: tôm cỡ PL10-15
Nhãn hiệu: LION
Mã hàng hóa: LT 710
|
TCCS-TL
08: 2011/01
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
42
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g
Nhãn hiệu: GOLDEN LION
Mã hàng hóa: GL554
|
TCCS-TL
10: 2011/01
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
45%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
43
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ 7-10g
Nhãn hiệu: GOLDEN LION
Mã hàng hóa: GL555
|
TCCS-TL
10: 2011/02
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
45%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
44
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ 13-25g
Nhãn hiệu: GOLDEN LION
Mã hàng hóa: GL556
|
TCCS-TL
10: 2011/03
|
Độ Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
45%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
4-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
45
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú
Giai đoạn: tôm cỡ >25g
Nhãn hiệu: GOLDEN LION
Mã hàng hóa: GL557
|
TCCS-TL
10: 2011/04
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
45%
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
4-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
46
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: PL 10-15
Mã số: DT310
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 06:2011/01
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
47
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: PL15-1 g/con
Mã số: DT311
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 06:2011/02
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
48
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 1-2 g/con
Mã số: DT312
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 06:2011/03
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
49
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 2-3 g/con
Mã số: DT313
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 06:2011/04
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
50
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 3-7 g/con
Mã số: DT314
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 06:2011/05
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
51
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 7-12 g/con
Mã số: DT315
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 06:2011/06
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
37%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
36%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
4-6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
52
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: > 12 g/con
Mã số: DT316
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 06:2011/07
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
37%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
34%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
4-6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
53
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: PL 10-15
Mã số: BT110
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 04:2011/01
|
Độ ẩm tối đa
|
10%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
54
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: PL15-1 g/con
Mã số: BT111
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 04:2011/02
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
55
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 1-2 g/con
Mã số: BT112
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 04:2011/03
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
56
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 2-3 g/con
Mã số: BT113
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 04:2011/04
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
57
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 3-7 g/con
Mã số: BT114
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 04:2011/05
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
58
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: 7 – 12 g/con
Mã số: BT115
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 04:2011/06
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
37%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
36%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
4-6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
59
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Giai đoạn: > 12 g/con
Mã số: BT116
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 04:2011/07
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
37%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
34%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
4-6%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
60
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng
Giai đoạn: 4-8 g/con
Mã số: GB694
Nhãn hiệu: BACCARAT
|
TCCS-TL 11:2011/01
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
41%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
61
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng
Giai đoạn: 8-16 g/con
Mã số: GB695
Nhãn hiệu: BACCARAT
|
TCCS-TL 11:2011/02
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
41%
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
4-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
62
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng
Giai đoạn: > 16 g/con
Mã số: GB696
Nhãn hiệu: BACCARAT
|
TCCS-TL 11:2011/03
|
Độ ẩm tối đa
|
11 %
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
41 %
|
|
|
|
Protein tiêu hóa tối thiểu
|
38 %
|
|
|
|
Béo thô tối thiểu
|
4-8 %
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16 %
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4 %
|
63
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: PL 10-15
Mã số: DS280
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 07:2011/01
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
64
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: PL 15-25
Mã số: DS281
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 07:2011/02
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
65
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: PL25-1 g/con
Mã số: DS282
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 07:2011/03
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
66
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 1-2 g/con
Mã số: DS283
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 07:2011/04
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
42%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
67
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 2-3 g/con
Mã số: DS284
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 07:2011/05
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
68
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 3-7 g/con
Mã số: DS285
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 07:2011/06
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
69
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 7-15 g/con
Mã số: DS286
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 07:2011/07
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
39%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
70
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: > 15 g/con
Mã số: DS287
Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
|
TCCS-TL 07:2011/08
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
4-8,3%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
71
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: PL 10-15
Mã số: BS540
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 05:2011/01
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
72
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: PL 15-25
Mã số: BS541
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 05:2011/02
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
73
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: PL25-1 g/con
Mã số: BS542
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 05:2011/03
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
44%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
6-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
14%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
3%
|
74
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 1-2 g/con
Mã số: BS543
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 05:2011/04
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
42%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
75
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 2-3 g/con
Mã số: BS544
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 05:2011/05
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
76
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 3-7 g/con
Mã số: BS545
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 05:2011/06
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
40%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
43%
|
77
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: 7-15 g/con
Mã số: BS546
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 05:2011/07
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
39%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
5-8%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
15%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
4%
|
78
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Giai đoạn: > 15 g/con
Mã số: BS547
Nhãn hiệu: BI-TECH
|
TCCS-TL 05:2011/08
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Protein thô tối thiểu
|
38%
|
|
|
|
Béo thô tối đa
|
4-8,3%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
16%
|
|
|
|
Xơ thô tối đa
|
5%
|
|