41.060000.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT THÔNG TIN VỆ TINH
41.060100.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT THÔNG TIN VỆ TINH VSAT
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật.
- Nhận mặt bằng, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ, thiết bị thi công.
- Mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m.
- Đánh dấu những vị trí lắp đặt.
- Lắp đặt, đo thử suy hao cáp, điều chỉnh thiết bị theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đấu cáp nguồn, cáp tín hiệu, dây đất vào thiết bị.
- Hoàn chỉnh, kiểm tra, thu dọn.
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại thiết bị
|
Thiết bị ngoài trời (ODU)
|
Thiết bị trong nhà (IDU)
|
Phát và đổi tần (SSPA-5w)
|
Ống phóng (Feed- horn
|
Thu tạp âm thấp (LNA)
|
41.060100.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Sáp chống thấm
|
hộp
|
|
0,5
|
|
0,3
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
0,05
|
0,05
|
0,5
|
|
- Que hàn
|
kg
|
|
|
|
3
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
4
|
1,5
|
2
|
25
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
7
|
2,5
|
2
|
20
|
|
+ Máy thi công
|
ca
|
|
|
|
|
|
- Máy sấy ống dẫn sóng 1,5 kW
|
ca
|
|
0,3
|
|
1,4
|
|
- Máy đo VOM
|
ca
|
|
|
|
2,2
|
|
- Máy làm đầu cáp chuyên dụng
|
ca
|
|
|
|
2,2
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
|
|
|
2,2
|
|
- Máy hàn điện
|
ca
|
|
|
|
1
|
|
- Máy phân tích phổ
|
ca
|
|
|
|
2,2
|
|
- Thiết bị đo ẩm và nhiệt độ ABS
|
ca
|
1,1
|
|
|
1,1
|
|
- Thiết bị Inmarsat
|
ca
|
2,2
|
|
3,3
|
|
|
- Thiết bị đo góc phương vị và góc ngẩng
|
ca
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
- Máy định vị toạ độ qua vệ tinh GPS
|
ca
|
2
|
1,4
|
|
|
|
- Máy hút bụi 1,5kW
|
ca
|
|
|
|
1,1
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.060200.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT THÔNG TIN VỆ TINH INTELSAT
41.060210.00 LẮP ĐẶT KHUNG GIÁ CỦA THIẾT BỊ
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật, bản vẽ thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ, mặt bằng thi công.
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m.
- Lắp ráp giá thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật.
- Đo đạc, đánh dấu, khoan lắp đặt giá thiết bị.
- Lắp các ngăn đỡ trong giá.
- Đấu cáp nguồn, dây đất vào khung giá.
- Kiểm tra công việc đã lắp đặt, vệ sinh, thu dọn.
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 khung giá
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.060210.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Giấy giáp số 0
|
tờ
|
1
|
|
- Đinh vít nở M14
|
bộ
|
4
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,2
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
4,5
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
1
|
|
|
|
1
|
41.060220.00 LẮP THIẾT BỊ THÔNG GIÓ (thuộc thiết bị phát công suất lớn HPA).
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật.
- Mở hòm, kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m.
- Đo đạc, xác định độ dài ống thoát khí.
- Chuẩn bị dụng cụ, mặt bằng thi công.
- Thi công các lỗ thoát khí.
- Lắp đặt thiết bị thông gió.
- Lắp đặt các đường ống dẫn khí từ thiết bị ra ngoài trời.
- Đấu cáp nguồn, dây đất vào thiết bị.
- Vận hành thử, kiểm tra theo yêu cầu kỹ thuật.
- Vệ sinh, thu dọn.
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.060220.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,2
|
|
- Băng dính 50 x20.000mm
|
cuộn
|
0,1
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
10
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
10
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
Ca
|
1
|
|
|
|
1
|
41.060230.00 LẮP ĐẶT CÁC BẢNG (panel) CỦA HỆ THỐNG THU PHÁT HÌNH
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công.
- Mở hòm kiểm tra lau chùi, vận chuyển thiết bị, phụ kiện đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m.
- Đo nguội, kiểm tra sơ bộ chất lượng thiết bị.
- Lắp ráp các bảng.
- Đấu nối dây tín hiệu cho bảng chuyển mạch.
- Đấu, hàn nối cáp Audio, Vi deo.
- Lắp ráp các giắc cắm Audio, Video
- Kết nối tín hiệu với các thiết bị liên quan.
- Vận hành thử, kiểm tra, điều chỉnh
- Hoàn chỉnh, thu dọn.
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 bảng
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bảng (Panel)
|
Bảng chuyển mạch điều khiển
|
Bảng giắc cắm cho tín hiệu Video
|
Bảng giắc cắm cho tín hiệu Audio
|
41.060230.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
- Thiếc hàn
|
kg
|
0,02
|
|
0,04
|
|
- Nhựa thông
|
kg
|
0,01
|
|
0,02
|
|
- Băng dính 50 x 20.000mm
|
cuộn
|
0,2
|
|
0,5
|
|
- Giấy giáp số 1
|
tờ
|
0,5
|
|
0,5
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
15
|
12
|
12
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
41.060240.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CỦA HỆ THỐNG THU PHÁT HÌNH
+ Thành phần công việc
- Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công
- Mở hòm, kiểm tra, vận chuyển thiết bị phụ kiện đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m.
- Lắp ráp bảng chuyển mạch.
- Đấu nối dây tín hiệu từ bảng chuyển mạch tới máy thu phát hình.
- Vận hành thử thiết bị.
- Lắp đặt thiết bị đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra công tác đã lắp đặt, hoàn chỉnh, thu dọn.
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại thiết bị
|
Thiết bị ghép kênh
|
Chuyển mạch điều khiển xa
|
Máy thu hoặc phát hình
|
Máy đo dạng sóng
|
41.060240.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,05
|
|
- Thiếc hàn
|
kg
|
|
0,18
|
|
|
|
- Nhựa thông
|
kg
|
|
0,01
|
|
|
|
- Băng dính 50 x 20.000mm
|
cuộn
|
|
0,5
|
0,3
|
|
|
- Giấy giáp số 1
|
tờ
|
|
1,5
|
|
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
2
|
5
|
2
|
1
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |