41.040000.00 LẮP ĐẶT KHUNG GIÁ ĐẤU DÂY
41.040100.00 LẮP ĐẶT KHUNG GIÁ
+ Thành phần công việc:
- Đọc bản vẽ thiết kế thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ, mặt bằng thi công.
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m.
- Đo đạc, đánh dấu, khoan lỗ, lắp đặt, cố định giá, đấu nối dây đất vào khung giá.
- Kiểm tra công tác đã hoàn thành theo tiêu chuẩn kỹ thuật lắp đặt.
- Vệ sinh, thu dọn, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 khung giá
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại khung giá
|
Giá đấu dây nhảy quang (ODF)
|
Giá đấu dây tín hiệu số (DDF)
|
Giá âm tần (VDF)
|
Giá đấu dây (MDF)
|
Giá đấu dây (DSX)
|
41.040100.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,2
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
- Giấy giáp số 0
|
tờ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
1,4
|
1,4
|
1,4
|
1,5
|
0,6
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khoan 1kW
|
ca
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
- Máy cắt kim
|
ca
|
0,05
|
0,05
|
0,05
|
|
|
|
loại cầm tay 5kW
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
41.040200.00 LẮP ĐẶT BLOC
+ Thành phần công việc:
- Đọc bản vẽ thiết kế thi công.
- Nhận, mở hòm, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt.
- Kiểm tra bloc trước khi lắp đặt.
- Lắp đặt bloc.
- Đấu dây đất vào bloc.
- Làm vệ sinh, thu dọn, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1bloc
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.040200.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Bu lông M6
|
bộ
|
4
|
|
- Băng dính 15 x 20.000mm
|
cuộn
|
0,1
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,3
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,05
|
|
|
|
1
|
Ghi chú: 1bloc: 100 đôi dây
41.040300.00 LẮP ĐẶT PHIẾN ĐẤU DÂY VÀO KHUNG GIÁ, VÀO TỦ
+ Thành phần công việc:
- Đọc bản vẽ thiết kế thi công.
- Nhận, mở hòm, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt.
- Kiểm tra phiến trước khi lắp đặt.
- Lắp đặt thanh đỡ phụ vào khung giá, lắp đặt phiến đấu dây.
- Đấu dây đất vào phiến đấu dây.
- Làm vệ sinh, thu dọn.
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1phiến
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại phiến
|
Lắp vào khung giá
|
Lắp vào tủ
|
Phiến đấu cáp
75 Ω
|
Phiến đấu cáp
120 Ω
|
Phiến đấu cáp thoại, cáp tín hiệu
|
41.040300.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Bu lông M6
|
bộ
|
2
|
4
|
4
|
4
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,05
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
1
|
2
|
2
|
2
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 6,0/7
|
công
|
0,05
|
0,08
|
0,1
|
0,15
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,05
|
0,05
|
0,05
|
0,05
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.040400.00 LẮP ĐẶT BỘ PHỐI HỢP TRỞ KHÁCH 120Ω/75 Ω
+ Thành phần công việc
- Đọc bản vẽ thiết kế thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ, vật tư thi công.
- Lắp đặt giá đỡ bộ phối hợp trở kháng.
- Lắp đặt bộ phối hợp trở kháng 120Ω/75 Ω.
- Kiểm tra cách điện.
- Thử mạch.
- Vệ sinh thu dọn.
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1bộ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.040400.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Bu lông M6
|
bộ
|
2
|
|
- Sơn màu
|
kg
|
0,01
|
|
- Vật liệu khác:
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công: 4,0/7
|
công
|
0,5
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,05
|
|
|
|
1
|
41.050000.00 LẮP ĐẶT ANTEN, FIĐƠ
41.050100.00 LẮP ĐẶT, ĐIỀU CHỈNH ANTEN TRẠM MẶT ĐẤT THÔNG TIN VỆ TINH VSAT
41.050110.00 LẮP CÂN CHỈNH CHÂN ĐẾ CỘT ANTEN
+ Thành phần công việc
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật.
- Nhận, kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện.
- Chuẩn bị dụng cụ, mặt bằng thi công.
- Xác định vị trí lắp đặt đế trụ anten.
- Lắp, cân chỉnh cột và chân đế theo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra các công việc đã lắp đặt.
- Vệ sinh, thu dọn
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 anten
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.050110.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,5
|
|
- Bu lông M14 ÷16
|
bộ
|
4
|
|
- Vật liệu khác:
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân: 4,0/7
|
công
|
4,5
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
4
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy khoan 1,5kW
|
ca
|
0,5
|
|
- Máy đo tốc độ gió
|
ca
|
1,15
|
|
|
|
1
|
41.050120.00 LẮP ĐẶT ANTEN TRẠM VSAT
+ Thành phần công việc
- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế kỹ thuật.
- Chuẩn bị dụng cụ, vận chuyển vật tư, thiết bị trong phạm vi 30m.
- Kiểm tra nguội các thiết bị, đánh dấu các vị trí lắp đặt theo sơ đồ kỹ thuật.
- Lắp đặt các bộ gá, hệ thống đỡ cánh, hệ thống cánh theo thiết kế đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, dán lôgô và quảng cáo trên anten
- Kiểm tra công việc đã lắp đặt, vệ sinh, thu dọn
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 anten
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Bộ gá gốc
|
Khung Đỡ mặt
|
Hệ thống
|
Phương vị
|
Ngẩng
|
Đỡ
cánh
|
Cánh
|
41.050120.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
0,1
|
0,2
|
0,2
|
0,3
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
0,75
|
0,75
|
2
|
4
|
5,5
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
1,5
|
1,5
|
2
|
4
|
6
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thiết bị đo góc
|
ca
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
phương vị và góc ngẩng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |