41.030000.00 HÀN, ĐẤU NỐI CÁP
41.030100.00 HÀN, ĐẤU NỐI CÁP VÀO ĐẦU GIẮC CẮM, ĐẦU CÚT
+ Thành phần công việc:
- Cắt đầu cáp, tách bóc vỏ cáp, tuốt đầu sợi cáp.
- Đo kiểm tra sợi cáp.
- Đấu nối (hàn) cáp vào giắc cắm, đầu cút theo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra công việc đã thực hiện.
- Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: 1 giắc cắm.
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại giắc cắm
|
Phích
điện
|
Đầu phiến cáp thoại KRON
|
Đầu giao tiếp
D - 14 đến
D - 15
|
Đầu
giao
tiếp
D - 25 đến
D - 50
|
41.030100.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,001
|
0,001
|
0,002
|
0,002
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
0,1
|
0,2
|
0,4
|
0,7
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy làm đầu cáp
|
ca
|
0,08
|
0,15
|
0,3
|
0,5
|
|
chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 10 cút.
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại đầu cút
|
Đầu cút BNC
|
Đầu cút
N
|
Đầu cút SMA, SMB
|
Đầu cút Siemen
|
41.030100.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
1
|
1.25
|
1,5
|
1
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy làm đầu cáp
|
ca
|
0,8
|
1
|
1,2
|
0,8
|
|
chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
41.030200.00 ÉP ĐẦU CỐT CÁP NGUỒN, DÂY ĐẤT
+ Thành phần công việc:
- Cắt đầu cáp, tuốt, làm sạch sợi cáp.
- Đo kiểm tra cáp.
- Ép đầu cốt.
- Kiểm tra công việc đã thực hiện.
- Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: 10 cái.
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Đường kính dây cáp (mm)
|
10
|
30
|
50
|
> 50
|
41.030200.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Đầu cốt
|
cái
|
10
|
10
|
10
|
10
|
|
+Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
0,3
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,5/7
|
công
|
0,8
|
0,9
|
1
|
1,2
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy ép thuỷ lực
|
ca
|
0,7
|
0,8
|
0,8
|
1
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.030300.00 HÀN ĐẦU CỐT CÁP NGUỒN, DÂY ĐẤT
+ Thành phần công việc:
- Cắt đầu cáp, tuốt, làm sạch sợi cáp.
- Đo kiểm tra cáp.
- Hàn đầu cốt.
- Kiểm tra công việc đã thực hiện.
- Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: 10 cái.
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Đường kính dây cáp (mm)
|
10
|
30
|
50
|
> 50
|
41.030300.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Đầu cốt
|
cái
|
10
|
10
|
10
|
10
|
|
+Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Dây đồng
|
m
|
0,25
|
0,65
|
1,1
|
1,5
|
|
- Oxy
|
chai
|
0,05
|
0,08
|
0,1
|
0,16
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,35
|
0,4
|
0,58
|
0,64
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
3
|
3
|
4
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,5/7
|
công
|
0,7
|
0,85
|
0,95
|
0,98
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.030400.00 ĐẤU NỐI CÁP VÀO PHIẾN, BẢNG
+ Thành phần công việc:
- Đọc bản vẽ thiết kế thi công
- Chuẩn bị dụng cụ, vật tư thi công.
- Cắt đầu cáp, tách bóc bỏ cáp, tuốt sợi cáp.
- Luồn cáp, cố định cáp trên giá phiến.
- Đo kiểm tra cáp, sợi quang.
- Lắp đặt sợi quang trên giá ODF.
- Đấu nối cáp vào phiến, bảng, khung giá thiết bị.
- Đo thử, kiểm tra.
- Đấu nối sợi quang.
- Kiểm tra công việc đã lắp đặt.
- Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: 1 đôi đầu dây
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại cáp
|
Sợi nhảy quang
|
Cáp
75 Ω
|
Cáp
120 Ω
|
Cáp tín hiệu, cáp thoại
|
Cáp nguồn
|
Dây đất
|
41.030400.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lạt nhựa
|
cái
|
20
|
4
|
|
|
4
|
4
|
|
5 x 200mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
- Băng dính
|
cuộn
|
0,1
|
|
|
|
|
|
|
15 x 20.000mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
- Băng lau đầu
|
cuộn
|
0,3
|
|
|
|
|
|
|
connector quang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
0,1
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,4
|
0,06
|
0,02
|
0,02
|
0,03
|
0,03
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
|
|
- Máy đo điện trở tiếp đất
|
ca
|
|
|
|
|
|
0,02
|
|
- Máy đo cáp
quang OTDR
|
ca
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |