|
|
trang | 2/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| Điều hướng trang này:
- 1.8EC, 3.6EC
- 2EC, 4EC, 4.5EC
- 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC
- 36EC, 55EC, 65EC
- 3.6EC, 5.4EC
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
3.6EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Côngty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Carbamec
50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP
|
Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
|
|
Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC
|
1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Bốn Đúng
|
|
|
|
Catcher
2 EC
|
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Catex 1.8 EC, 3.6 EC, 100WG
|
1.8 EC, 3.6 EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
100WG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Chitin
2EC, 3.6EC
|
2EC: sâu cuốn lá/ lúa 3.6EC: nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóac hất Đại Nam Á
|
|
|
|
Đầu trâu Merci
1.8EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
|
|
Daphamec
3.6EC, 5.0EC
|
3.6EC: Sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/dưa hấu
5.0EC: Rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5 WG
|
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA
|
|
|
|
DT Aba
50EC, 60.5EC
|
50EC: Sâu cuốn lá/lúa
60.5EC: Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Fanty 2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0EC, 5.6EC, 6.2EC
|
2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
5.6EC, 6.2EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Haihamec
1.8EC, 3.6 EC
|
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH SX TM
Hải Hằng
|
|
|
|
Hifi
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Honest
1.8EC, 54EC
|
1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuôn lá/ lúa
54EC: sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
|
|
Invert 1.8EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Javitin 18EC, 36EC, 55EC, 65EC, 100WP
|
18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
55EC: nhện gié/lúa
65EC: sâu cuốn lá/ lúa
100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jianontin
2 EC, 3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC; 88SC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài
88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH MTV
BVTV Omega
|
|
|
|
Limectin 4.5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thiên Nông
|
|
|
|
Mahal 3.6EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Megamectin 40EC, 56EC, 126WG
|
40EC: Bọ cánh tơ/chè
56EC: Sâu cuốn lá/lúa
126WG: Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Melia
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 4.5EC, 5WP, 5.5WP
|
0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải 4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Miktin
3.6 EC
|
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
|
|
|
Nafat 3.6EC, 5.0EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Nas
9.9EC, 36EC, 60EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC
|
2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Nimbus
1.8 EC, 6.0EC
|
1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải 6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Nockout
1.8 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Novimec
1.8EC, 3.6EC, 7.2EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
7.2EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nông Việt
|
|
|
|
Nouvo 3.6EC
|
bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, 6.6EC
|
2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam
6.0EC: Sâu cuốn lá/lúa
6.6EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV
Điền Thạnh
|
|
|
|
Obamausa
36EC, 50EC, 55EC, 65EC, 72EC
|
36EC, 55EC, 65EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
50EC, 72EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP Vật tư Liên Việt
|
|
|
|
Oxatin 1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC
|
1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè 6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
|
Parma 3.6EC, 5.4EC, 7.5EC
|
3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa
7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
|
|
|
Phesoltin 5.5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Phi ưng 4.0 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông nghiệp Xanh
|
|
|
|
Phumai
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải
|
Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương
|
|
|
|
Plutel
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC,
5 EC
|
0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Queson 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Reasgant 1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông
2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột 5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Redsuper
4.5ME, 5WG, 20WG, 30EC, 39EC, 60EC
|
4.5ME: Bọ trĩ/ lúa
5WG, 20WG: Sâu cuốn lá/ lúa
30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa
60EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Sauaba 3.6EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Sau tiu
1.8EC, 3.6EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|