|
|
trang | 48/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 450EC: lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Nizonix 25EC
|
đốm khô lá/ hành
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Talent
50WP
|
thán thư/ xoài, cà phê, vải
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
| -
|
3808
|
Prochloraz-Manganese complex
|
Trinong 50WP
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa; đốm vòng, thối hạch/ bắp cải; thán thư/ xoài; đốm vòng/ củ hành tím
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l
|
Picoraz
490 EC
|
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
| -
|
3808
|
Prochloraz 250g/kg + Propineb 500g/kg
|
Forlione 750WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Prochloraz 50g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Anizol 550WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808
|
Prochloraz 10g/l (400g/l), (10g/kg), (100g/kg), (1g/kg) + Sulfur 35g/l (20g/l), (450g/kg), (300g/kg), (70g/kg) + Tricyclazole 380g/l (10g/l), (55g/kg), (300g/kg), (760g/kg)
|
Rexcide
425SC, 430SC, 515WP, 700WP, 831WP
|
425SC, 515WP, 831WP: đạo ôn/lúa
430SC: lem lép hạt/ lúa
700WP: Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Propamocarb. HCl (min 97 %)
|
Probull 722SL
|
Tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Proplant
722 SL
|
nấm trong đất/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Treppach Bul
607SL
|
chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Zamil
722 SL
|
Mốc sương/ nho
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808
|
Propamocarb 530 g/l + Fosetyl Aluminium 310g/l
|
Previcur Energy
840 SL
|
Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)
|
Bayer Vietnam Ltd.
| -
|
3808
|
Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l
|
Vaba super 525SL
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
| -
|
3808
|
Propiconazole (min 90 %)
|
Acvizol
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Agrozo
250 EC
|
thối thân, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Bumper
250 EC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Canazole
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Catcat
250EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Fordo 250 EC
|
khô vằn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fungimaster
250EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
|
|
|
Lunasa
25 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Starsai
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Tien sa
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Tilusa super 250EC; 300EC
|
250EC: lem lép hạt/ lúa
300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Tilt 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
|
|
Tinmynew
250 EC, 250EW, 500WG
|
250EC, 500WG: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tinix
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Tiptop
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vitin New
250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole
|
Farader
125EW, 225EW
|
125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Folitasuper 300EC
|
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
TEPRO - Super 300EC
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Tilgol super
300EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Gtop 400EC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
| -
|
3808
|
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l
|
Bembo 550SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX TM và DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin
|
Bismer 780WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)
|
Filyannong super
525SE, 535SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Newlia Super
525 SE, 535SE
|
525 SE: đạo ôn/ lúa
535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
| -
|
3808
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Fao-gold
525 SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
|
|
|
Filia 525 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
|
|
Tillage - super
525SE
|
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Propiconazole 55g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Nano Gold
555SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
| -
|
3808
|
Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400g/l (720 g/kg)
|
Novazole
525SE, 750WG
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH SX & XK
Bàn Tay Việt
| -
|
3808
|
Propiconazole 55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg)
|
Bumrosai
555SE, 650WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
| -
|
3808
|
Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)
|
Rocksai super
425WP, 525SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l
|
Finali
575 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Propiconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l)
|
Dotalia
525 SC, 580SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
| -
|
3808
|
Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Bimtil
550 SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
TilBem Super 550SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình
|
|
|
|
Tilbis super 550SE
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Tilmil super 550SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
| -
|
3808
|
Propineb
(min 80%)
|
A-chacô 70WP
|
Thán thư/xoài, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Aconeb
70 WP
|
thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Afico 70WP
|
thán thư/ xoài, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Alphacol
700 WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Antracol
70 WP, 70WG
|
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải
70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Donacol super
700WP
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH TM-DV
Quỳnh Giao
|
|
|
|
Doremon
70WP
|
sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Dovatracol 72WP
|
thán thư/sầu riêng, vàng lá chín sớm, lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu; thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Newtracon
70 WP
|
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ điều; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Nofacol
70WP
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Nova 70WP
|
vàng lá/ lúa; thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Obapro 700WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Pylacol 700WP
|
đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
|
|
|
Sienna 70WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Startracon
70WP
|
vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Strancolusa
70WP
|
thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Tadashi 700WP
|
vàng lá chín sớm/lúa; sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê
|
Công ty CP NN HP
|
|
|
|
Tobacol
70WP
|
vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Zintracol
70WP
|
thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Yoshino
70WP
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
| -
|
3808
|
Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg), 500g/kg) + Tebuconazole 260g/l (445g/l), (705g/kg), (250g/kg), (260g/kg)
|
Natisuper
270EW, 455SC, 715WP, 750WG, 760WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|